1. Ý tưởng chính
2. Ví dụ số 1
3. Ví dụ số 2
4. Ví dụ số 3
5. Ví dụ số 4
6. Ví dụ số 5
7. Ví dụ số 6
Bài mẫu về Phân tích về Tình cảnh cô đơn của người chinh phụ
I. Phân tích cảnh lẻ loài của người chinh phụ (Chuẩn)
1. Khởi đầu:
Giới thiệu về tác giả, tác phẩm “Chinh phụ ngâm” và trích đoạn “Tình cảnh lẻ loài của người chinh phụ”.
2. Phần chính:
a. Tổng quan:
- Bối cảnh sáng tác: “Chinh phụ ngâm” được viết vào thời kỳ đầu của triều đại Lê Hiền Tông, khi xảy ra nhiều cuộc nổi loạn của nông dân và triều đình tung quân đánh dẹp. Đây là thời điểm nhiều người đàn ông trẻ tuổi phải rời gia đình tham chiến. Đặng Trần Côn, cảm động trước những mất mát của phụ nữ có chồng đi chiến, đã sáng tác “Chinh phụ ngâm”.
- Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loài của người chinh phụ” mô tả tâm trạng cô đơn, buồn bã của phụ nữ khi chồng ra trận mà không có tin tức về anh.
b. Phân tích “Tình cảnh lẻ loài của người chinh phụ”
* Tám câu đầu – cảnh cô đơn của người chinh phụ
- Bối cảnh ngoại:
+ Không gian trống trải, căn phòng vắng vẻ, tối om
+ Thời điểm: đêm khuya
→ Gợi lên tâm trạng cô đơn, buồn rầu.
- Hành động và cảm xúc:
+ Đi bước chầm chậm, buông rèm rồi lại kéo lên
→ Hành động lặp đi lặp lại biểu hiện nỗi uất hận, sâu sắc nỗi cô đơn.
+ Chờ đợi tin tức từ chồng nhưng không thấy hồi âm
- Tâm trạng đang trải qua:
+ Trách móc, than thở: “Đèn có hiểu lòng ta, chẳng biết dường nào”
+ Làm tỏ lộ nỗi đau của mình một cách trực diện: “Lòng riêng em cảm thấy đau lòng một mình”.
+ Buồn rầu tận sâu không thể nói thành lời.
* Tiếp tục: Nỗi đau khổ, nỗi buồn vô tận
- Tình cảnh bên ngoài:
+ Tiếng gà rộn rã
+ Bóng cây bay phất
→ Không gian u tối, lạnh lẽo.
- Trạng thái tinh thần của người phụ nữ:
+ “Thời gian trôi dần như năm vậy”: Nỗi nhớ nhung đắng cay, trông ngóng mỗi giờ trôi qua như một thế kỷ.
+ “Nỗi buồn chất chồng như biển vô tận”: cơn đau không lối thoát, không chỗ nương tựa
- Hành động tỏ ra rõ ràng:
+ “Hương thơm trầm tỏ”, “gương soi sáng rõ”: cố gắng đẩy lùi cảm giác hụt hẫng nhưng vẫn bị cuốn theo “dòng mê man”, “hạt nước đọng châu chấu”
+ “Sắt mạnh tay”, “dây trầy phím khóc”: sợ hãi trước điều không may xảy đến.
→ Mọi nỗ lực, cố gắng vượt qua cảnh đau khổ, u sầu của người chinh phụ đều trở nên vô ích, làm sâu thêm nỗi thương xót, đau đớn.
* Tám câu kết: Nỗi nhớ thương chồng của người chinh phụ
- Hình ảnh hoa lúa vàng rực, làn gió đông lạnh, nơi non Yên xa xôi: thể hiện lòng trung thành, kiên định, một tâm hồn hướng về phương xa biên cảnh.
- Cụm từ “thăm thẳm”, “đau đớn” kết hợp với “con đường dẫn vào trời”: mô tả sự nhớ nhung, sâu sắc đến vô tận của người phụ nữ.
- Nỗi buồn lan tỏa khắp không gian, thấm vào cảnh vật trải dài.
c. Nhận định
- Ý nghĩa thực tế: thể hiện cảnh tình cảm của người phụ nữ bị lẻ loi khi chồng tham chiến, lên án cuộc chiến phong kiến.
- Tầm quan trọng nhân văn: đau xót, đồng cảm với số phận của người phụ nữ, tôn trọng, ước ao hạnh phúc gia đình.
3. Kết luận:
Xác nhận giá trị của đoạn trích và tác phẩm.
>> Xem chi tiết Phân tích chi tiết đoạn trích về tình cảnh cô đơn của người chinh phụ ở đây.
II. Văn mẫu Phân tích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ
1. Phân tích đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ, mẫu số 1 (Tiêu biểu)
Tác phẩm Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn diễn ra vào cuối thế kỉ XVIII trong bối cảnh chiến tranh phi nghĩa. Bằng cách mô tả sâu sắc nỗi nhớ, đau khổ của người chinh phụ khi chồng đi chiến trận ở biên giới xa xôi, tác giả đã truyền đạt sự đồng cảm của mình với những phụ nữ trong xã hội cổ đại và lên án cuộc chiến tranh vô lý. Tác phẩm này đã được nhiều dịch giả nổi tiếng chuyển sang bản diễn Nôm, trong đó bản dịch của Đoàn Thị Điểm được đánh giá cao nhất. Đoạn trích về Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ gồm 25 câu thơ (từ câu 193 đến câu 216) miêu tả sự cô đơn lẻ loi của người vợ khi chồng đi chiến trận.
'Dạo bước hiên vắng thầm lặng
Ngồi rèm mỏng thấp thoáng đèn
Ngó ra ngoài, tin không đến
Trong rèm tối đã có biết gì không?'
Hạnh phúc là điều mà mọi người đều khao khát. Đối với phụ nữ trong xã hội phong kiến, hạnh phúc không phải dễ dàng, nên họ trân trọng nó hơn bao giờ hết. Người chinh phụ phải chấp nhận xa chồng, càng xa chồng thì nỗi cô đơn càng trở nên sâu sắc. Nỗi cô đơn ấy ngập tràn trong không gian và thời gian. Bước đi chậm rãi, nặng nề của người chinh phụ thể hiện sự cô đơn, chán chường. Buông rèm xuống, kéo rèm lên là hành động lặp đi lặp lại, thể hiện nỗi cô đơn trong khuê phòng. Nàng trông chờ tiếng chồng trở về, nhưng không có. Nỗi lòng riêng tư càng trở nên đau đớn: 'Đèn sáng kia có biết những gì?'
'Đèn sáng kia có biết những gì?\nLòng em riêng biết cảm giác thế nào'
Phân tích tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ để thấu hiểu hoàn cảnh đáng thương của họ
Tìm đến ánh đèn để xoa dịu nỗi u sầu, nhưng ánh đèn có hiểu được chăng? Dù sáng tỏa, nhưng không thể chiếu sáng vào tâm hồn người chinh phụ, không thấu hiểu được nỗi cô đơn. Ánh đèn, vật vô tri vô giác, không thể lắng nghe người chinh phụ than thở. Ánh đèn không thể thay thế người chồng nơi chiến trường, không chia sẻ nỗi buồn vui cùng nàng. Ánh đèn dần hiu quạnh, như lòng người chinh phụ ngày một nặng nề, trĩu nặng u hoài. Trong khuê phòng buồn bã, nàng cảm thấy xót xa cho số phận của mình, tủi hổ vì sự lẻ loi, cô đơn của mình. Nỗi uất ức trong lòng nàng trỗi dậy, buồn tủi, đớn đau, nỗi lòng 'riêng bi thiết', nỗi đau nàng phải chịu đựng.
'Ánh đèn có hiểu lòng em không?\nLòng riêng em chịu đựng những nỗi uất ức một mình\nBuồn lòng không nói ra thành lời\nHoa đèn lẻ loi với bóng người ai kia cũng thương'
Nỗi buồn trong lòng nàng không dứt, nàng cảm thấy uất ức, đau đớn. Hoa đèn in bóng người phụ nữ cô đơn trong bóng tối của đêm, nhấn mạnh nỗi đau trong trái tim. Ánh đèn dần tắt, thời gian vẫn trôi đi, một mình, một bóng, chịu đựng nỗi cô độc, sầu buồn, nỗi chán chường vì sự lẻ loi.
'Tiếng gà gáy eo óc, sương nhẹ nhàng rơi xuống\Bóng dày đặc phủ khắp nơi\Thời gian trôi dần như những năm tháng êm đềm\Nỗi buồn không dứt, giống như biển xa xôi'
Dưới bóng đêm u tối, tiếng thở dài trôi bổng bên cạnh hạnh phúc, nhưng chiến tranh đã cướp đi nó. Nỗi buồn chất chồng lên từng khoảnh khắc, làm màu sắc của thời gian trở nên u ám. Tiếng gà kêu buổi đêm tĩnh lặng, ánh đèn lờ mờ rải bóng mình, tất cả đều mang trong mình nỗi đau thương. Thiên nhiên hiện diện, nhưng không có niềm vui, như trái tim của thiếu phụ trẻ, mong muốn hạnh phúc nhưng lại gánh chịu cô đơn. Ngồi lặng lẽ, đếm từng khoảnh khắc trôi qua, mỗi giây phút trở nên dài đằng đẵng. Hình ảnh và từ ngữ 'khắc giờ' làm nổi bật nỗi nhớ nhung, sự chờ đợi.
'Hương thơm làm say đắm tâm hồn
Gương soi phản chiếu nước mắt ngân
Những ngón tay gấp gáp trên dây đàn
Và hòa nhịp vang vọng tiếng ngân'
Trong cô đơn và nỗi buồn sâu thẳm, người phụ nữ cố gắng tìm niềm vui trong cuộc sống hàng ngày. Nhưng mọi thứ dường như trở nên khó khăn, vô ích trước tâm trạng của mình. Hương thơm mê mải, ánh sáng phản chiếu không ngăn được dòng lệ tuôn trào. Bàn tay trên phím đàn, nhưng lòng lại đau đớn, lo lắng. Mọi thứ trở nên vô nghĩa, nỗi đau càng thêm sâu, nỗi buồn cứ âm ỉ không dứt.
'Lòng này muốn gửi cả gió đông
Ngàn vàng gửi vào vùng non yên
Dù non yên không gặp gỡ được
Nhưng lòng ơi, đường lên bằng trời, em hãy nhớ chăng?'
Càng cô đơn, tuyệt vọng, nỗi nhớ lại càng trào dâng, mãnh liệt. Người phụ nữ nhớ chồng mình một cách tha thiết nhưng đành bất lực trước khoảng cách xa xôi. 'Non Yên' là biểu tượng của sự xa cách, cô đơn của họ. Vì nỗi nhớ đau đớn, không biết phải làm gì, cô gửi đi nỗi nhớ theo gió đông đến 'Non Yên'. Hy vọng rằng, những kỷ niệm đó có thể làm chồng an tâm, chờ đợi ngày anh trở về. Từ ngôn từ 'thăm thẳm', 'đau đớn' kết hợp với cụm từ 'đường lên bằng trời' đã diễn đạt rõ ràng nỗi nhớ không nguôi, sâu lắng trong lòng người phụ nữ. Điều này thể hiện tình yêu tha thiết của cô.
“Cảnh buồn, lòng người thênh thang
Ánh sáng mờ phủ cảnh tương phùng'
Như đã có ai đó viết:
'Cảnh nào cũng mang nỗi buồn
Người buồn không có niềm vui nào'
Trong những dòng thơ cuối, tác giả đã sử dụng bút pháp đầy tinh tế để mô tả cảnh ngụ tình. Cảnh buồn với sương phủ cành cây, tiếng côn trùng reo rắt, mưa phùn như lòng người phụ nữ lúc này: buồn bã, cay đắng, cô đơn giữa dòng đời.
Đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ đã chạm đến trái tim nhiều người vì những cảm xúc chân thành nhất. Đó là sự đồng cảm với người phụ nữ, là sự trân trọng vẻ đẹp tinh thần của người phụ nữ yêu và sự căm phẫn trước cuộc chiến tàn ác.
Phân tích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ, mẫu số 2: Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn, thể hiện sự đồng cảm với số phận của phụ nữ, đặc biệt là những người phụ nữ có chồng tham gia chiến tranh.
Chinh phụ ngâm là một tác phẩm quý giá thể hiện tâm trạng của người phụ nữ lúc chồng đi chiến tranh, cô đơn và mong chờ trong nhiều năm tháng.
“Dưới hiên vắng lặng lẽ bước chân
Ngồi mơ mộng, rèm rủ buồn thẹn
Bên ngoài rèm, bóng đèn vương vấn
Trong bóng, nỗi buồn kín tràn đầy
Bóng có hay lòng đã hiểu
Tâm sự riêng đâu dễ hiểu đâu
Buồn rầu lặng lẽ kể sau
Hoa đèn, bóng người, đều thương quá”
Trong 8 câu đầu, nỗi cô đơn, lẻ loi của người chinh phụ được thể hiện rõ qua những hành động vô thức, nhàm chán. Bước chân nhẹ nhàng dẫn đi lối nhỏ, tâm trạng u buồn hiện rõ trên khuôn mặt. Dưới mái hiên thưa, cô đơn càng trở nên hiện hữu, nhớ nhung đi cùng với từng thước chân, từng tấm mành mỏng rủ buồn thẹn.
Nhìn ra sân vắng, người chinh phụ hy vọng mong manh vào tiếng chim thước, chỉ mong được nghe tiếng chim kêu báo tin chồng trở về. Nhưng sau bao lần dạo hiên, vén rèm, ngóng trông vẫn chẳng thấy bóng dáng chồng trở về. Đèn dầu trở thành người bạn đồng hành trong cô đơn, người chinh phụ buồn bã trông đèn mà xót thương cho số phận của mình.
Trong tác phẩm của Đặng Trần Côn, người chinh phụ không còn giấu diếm nỗi lòng, mà bộc lộ rõ ràng nỗi buồn bã, lẻ loi. Ngồi cô đơn với hoa đèn, nhớ về người chồng chẳng biết lưu lạc ở đâu, tất cả tựa như một tiếng thở dài, một nỗi uất ức của người phụ nữ đang phải chịu cảnh lẻ loi, buồn bã.
“Gà kêu tiếng sâu đậm trong sương
Điềm tĩnh, bóng đêm lặng nghe
Bên ngoài, bóng mờ che phủ
Bóng dày, hình ảnh buồn đêm tàn
Đèn soi không hiểu lòng buồn
Tâm can riêng, dòng lệ thổn thức
Buồn thầm thì, nỗi đau dạt dào
Hoa đèn, bóng người, đều xót thương”
Cảnh buồn hiu quạnh của người chinh phụ hiện rõ trong tiếng gà kêu “eo óc”, khiến lòng người dậy sóng bi ai. Những giọt sương mơ màng, tiếng trống canh đều làm thêm nỗi nhớ thương càng trỗi dậy. Không phải sớm dậy, mà trằn trọc đến rạng đông, nghe gà kêu buồn, lệ tuôn rơi như suối.
Bài phân tích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ đã sâu sắc thể hiện tâm trạng của nhân vật, nỗi buồn thầm lặng trong đêm tối.
Cảnh “hòe phất phơ” bao trùm căn nhà làm sâu sắc thêm cảnh sắc buồn hiu, lạnh lẽo. Thời gian trôi qua dần như niên, mỗi khoảnh khắc kéo dài như năm dài. Nỗi sầu không dứt, dằng dặc như biển cả vô tận, đến nơi chiến trường xa xăm, nơi chồng đang chinh chiến.
“Hương gượng trỗi dậy hồn say mê
Gương gượng phản chiếu lệ chảy âm thầm
Âm nhạc gượng vẫn vang vọng
Dây đàn thổn thức, phím rơi dâng vấn vương”
Trong cảnh buồn bã, lẻ loi, người chinh phụ cố gắng tìm niềm vui để quên đi nỗi buồn, nhưng mọi nỗ lực đều trở nên chua xót, khiến nỗi đau thêm sâu sắc.
“Lòng này gửi gió đông về nơi
Ngàn vàng mong gửi đến núi yên
Non Yên xa vời như trời bao la
Nhớ thương chàng thăm thẳm đường nào
Không gian bao la sâu thẳm khó lường
Nỗi nhớ thương càng đau đớn khôn nguôi
Cảnh buồn thiết tha lòng nhân ái
Cành cây sương đậm tiếng trùng mưa rơi”
Trong dòng thơ cuối, nỗi buồn, cô đơn của người chinh phụ biến thành nỗi nhớ thương không dứt, hy vọng gió đông mang đi ngàn vàng tình cảm về nơi Non Yên, bảo vệ chồng được an toàn. Đó là tấm lòng thủy chung và tình yêu mãnh liệt của người phụ nữ.
Tình huống đặc biệt của người phụ nữ trong 'Chinh phụ ngâm' thể hiện tinh thần nhân đạo và ước vọng cá nhân trong xã hội phong kiến, đề cao hạnh phúc gia đình và kêu gọi chống lại chiến tranh vô nghĩa.
Tác phẩm của Đặng Trần Côn tạo nên bức tranh bi thương về tình cảm của người phụ nữ đối với chồng đi chiến trận, đồng thời lên án cuộc chiến loạn lạc, khuyến khích tình yêu và hạnh phúc gia đình.
'Chinh phụ ngâm khúc' của Đặng Trần Côn tả thành công tâm trạng cô đơn và nhớ thương của người phụ nữ khi chồng ra trận, là một lời tố cáo về chiến tranh và ca ngợi hạnh phúc gia đình.
Đoạn mở đầu của tác phẩm tái hiện không khí cô đơn và tình trạng của người phụ nữ, tố cáo sự phi nghĩa của chiến tranh và tôn vinh hạnh phúc gia đình.
'Bước chân dạo hiên vắng, nỗi cô đơn tràn ngập. Tiếng chim thước không đem lại hy vọng, chỉ còn lại ngọn đèn đêm khuya với nỗi buồn thương xót.'
'Tiếng gà gáy buổi sáng, hình ảnh cây hòe phất phơ dưới ánh bình minh tái hiện nỗi buồn bã trong tâm trạng của người chinh phụ, thời gian trôi qua chậm rãi như niên, mối sầu dằng dặc như biển xa.'
'Thanh âm gà gáy và hình ảnh cây hòe phất phơ rủ bóng tạo nên không gian hoang vắng và tĩnh lặng, thời gian trôi qua chậm rãi như niên, mối sầu của người chinh phụ tựa miền biển xa.'
'Bước chân dạo hiên vắng, tiếng gà gáy và cây hòe phất phơ rủ bóng tái hiện cảnh vật buồn bã, thời gian trôi qua chậm rãi như niên, mối sầu dằng dặc như biển xa.'
'Nàng cố vượt qua bóng tối của cô đơn, nhưng rơi vào vực sâu của tuyệt vọng:'
'Hương gượng đốt hồn đà mê mải, gương gượng soi lệ châu chan. Sắt cầm gượng gảy ngón đàn, dây uyên kinh đứt, phím loan ngại chùng.'
'Bước trong không gian hiu quạnh, người chinh phụ tô điểm cho nụ cười, nhưng nỗi cô đơn càng trở nên sâu thẳm. Trái tim tan nát dưới gương soi, khao khát sum vầy trong sự tuyệt vọng:'
'Nỗi lòng gửi theo gió đông, ngàn vàng gửi đến non Yên. Non Yên mặc dù xa vời, lòng nhớ chàng sâu lắng, nơi con đường lên bằng trời.'
Qua hình ảnh 'ngàn vàng' - tấm lòng nhớ thương, 'gió đông' - hơi thở xuân thổi từ phương Đông, 'non Yên' - chiến trường xa xôi, ta thấy tấm lòng trung thành, son sắt, hướng về người chinh phụ ở phương xa biên ải. Nỗi nhớ đó trở nên khắc sâu qua các từ 'non Yên - non Yên', 'đường lên bằng trời - trời thăm thẳm'. Cụm từ 'thăm thẳm', 'đau đáu', 'thiết tha' diễn tả nỗi nhớ và đau đớn tâm trí.
Cuối bài thơ vẽ nên cảnh buồn như 'cành cây sương đượm, tiếng trùng mưa phun'. Tất cả tạo ra không khí tang thương, lạnh lẽo, não nề. Cảnh vật kết hợp với tiếng lòng não nề của con người. Tâm trạng trở nên lạnh lẽo, tan vỡ, đau đớn trong cô đơn.
Thể thơ song thất lục bát tái hiện thành công nỗi tâm trạng cô đơn, buồn thương của người chinh phụ. Tác phẩm lên án chiến tranh vô nghĩa, thể hiện giá trị nhân đạo qua nỗi đau và cô đơn của họ.
Câu thơ tả cảnh ngụ tình, tiếng gà gáy, bóng cây hòe rủ phất phơ đêm nay, tất cả đều buồn bã, hoang vắng. Thời gian trôi qua đầy nỗi buồn, “đằng đẵng”, “dằng dặc”, biểu tượng cho nỗi buồn, nỗi đau không biết dứt. Người phòng khuê với nỗi buồn làm cách biệt không gian và thời gian, một giờ bằng một năm, nỗi sầu như biển cả mênh mông. Nỗi buồn ấy khiến mọi hành động chỉ là gượng gạo, miễn cưỡng:
“Hương gượng đốt hồn đà mê mải
Gương gượng soi lệ lại châu chan
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn
Dây uyên kinh đứt phím loan ngại chùng”
Sự rối bời dồn ép vào lòng người chinh phụ, khiến nàng không giải tỏa, càng gượng gạo thì nỗi buồn sâu thêm. Nàng nhớ chồng đang xa xôi biên ải:
“Non Yên dù chẳng tới miền,
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời.
Trời thăm thẳm xa vời khôn thấu
Nỗi nhớ chàng đau đáu nào xong.”
Nỗi nhớ chồng của người chinh phụ không thể tận cùng, “trời thăm thẳm” như nỗi nhớ triền miên, “đau đáu” chứa đựng cả sự vô vọng.
“Cảnh buồn người thiết tha lòng,
Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun”
Người chinh phụ tìm sự đồng cảm với cảnh vật, nhưng trở về với vô vọng, cõi lòng tan vỡ, tiếng hạt mưa như tiếng lòng nàng vỡ nát, tan tành theo nỗi nhớ. Đó cũng chính là sự tan vỡ của những khao khát hạnh phúc lứa đôi của người phụ nữ.
Bài thơ Chinh phụ ngâm là tác phẩm nổi bật, nói lên nỗi cô đơn, nỗi buồn của người chinh phụ trong khi chờ chồng trở về.