1. Bài mẫu số 1
2. Bài mẫu số 2
3. Bài mẫu số 3
Đề bài: Phân tích tác phẩm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài của Nguyễn Huy Tưởng
Phân tích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài của Nguyễn Huy Tưởng
1. Phân tích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài của Nguyễn Huy Tưởng, mẫu số 1:
Kịch là một thể loại văn học đặc sắc, và trong nền kịch Việt Nam, Nguyễn Huy Tưởng là một tên tuổi nổi bật với 'Vũ Như Tô'. Đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' là một phần quan trọng, thể hiện rõ quan điểm của tác giả về mối quan hệ giữa nghệ thuật, cường quyền và văn hóa dân tộc. Với năm hồi của vở kịch, đoạn này là một phần trong hồi năm.
Vở kịch 'Vũ Như Tô' là một kiệt tác ấn tượng, nói về lịch sử qua năm hồi. Nhân vật chính là Vũ Như Tô, một kiến trúc sư kiệt xuất. Trong môi trường đầy mâu thuẫn với bạo chúa Lê Tương Dực, Vũ Như Tô kiên trì xây Cửu Trùng Đài, không sợ đe dọa. Tuy nhiên, công trình này lại gây khổ nhục cho nhân dân, khiến họ nổi dậy. Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài đều gặp kết cục bi thảm.
Bài Phân tích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài của Nguyễn Huy Tưởng ngắn gọn
Xây dựng Cửu Trùng Đài đã làm đổ xuống biết bao xương máu nhân dân. Mâu thuẫn giữa nhân dân và quyền lực dẫn đến cuộc nổi loạn do Trịnh Duy Khản lãnh đạo. Nhân dân đau khổ phải phục vụ cho việc xây dựng công trình cho vua và bạo chúa. Kết cục, cuộc nổi loạn đẩy Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài vào bi kịch.
Mâu thuẫn thứ hai nảy sinh giữa quan niệm nghệ thuật và lợi ích cụ thể của nhân dân trong xây dựng Cửu Trùng Đài. Vũ Như Tô, nghệ sĩ tài ba, mặc dù cống hiến cho nghệ thuật nhưng không nhận ra mối quan hệ với đời sống. Đan Thiềm, người bạn tri kỷ, cũng mắc sai lầm vì không nhận thức đúng về mối quan hệ đó, dẫn đến kết cục thảm hại.
Cửu Trùng Đài, tuy là công trình nghệ thuật lớn, nhưng xây dựng nó tốn rất nhiều ngân khố của nhân dân. Vũ Như Tô, mặc dù tài ba, nhưng chỉ lo lý tưởng của mình, không nhận thức thực tế, dẫn đến kết quả đau lòng.
Đoạn trích này tạo nên một vở kịch hấp dẫn với đầy đủ yếu tố xung đột kịch. Không khí nhịp điệu tăng tiến, tạo ra tính chất gay gắt của xung đột. Nguyễn Huy Tưởng thể hiện tài năng khi thắt núi và mở nút, nhưng kết cục vẫn là bi kịch. Qua đây, ông nhấn mạnh rằng nghệ thuật phải gắn liền với cuộc sống đời thường, chân chính nhất khi không thể tách rời cuộc sống.
"""--- HẾT BÀI 1 """"-
Bên cạnh bài mẫu Phân tích Vĩnh biệt cửu trùng đài, học sinh cần tìm hiểu các bài mẫu khác như Phân tích tấn bi kịch Vũ Như Tô trong Vĩnh Biệt Cửu Trùng Đài hay Phân tích mâu thuẫn trong Vĩnh Biệt Cửu Trùng Đài và bày tỏ ý kiến về cách giải quyết mâu thuẫn trong đoạn trích để ôn tập và củng cố kiến thức.
2. Phân tích Vĩnh biệt cửu trùng đài của Nguyễn Huy Tưởng, mẫu số 2:
Nguyễn Huy Tưởng (1912 - 1960) sinh ra trong một gia đình theo Nho giáo tại làng Dục Tú, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh (hiện xã Dục Tú, huyện Đông Anh, Hà Nội). Năm 1943, ông tham gia Hội Văn hoá cứu quốc do Đảng lãnh đạo và tham dự Đại hội Quốc dân tại Tận Trào tháng Tám năm 1945. Trên lĩnh vực sáng tác, Nguyễn Huy Tưởng chủ yếu khai thác đề tài lịch sử và ghi dấu ấn trong tiểu thuyết và kịch. Phong cách văn của ông giản dị, trong sáng và thâm trầm. Năm 1996, ông được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật.
Các tác phẩm nổi bật: Vũ Như Tô (1941), Bắc Sơn (1946), Những người ở lại (1948), kịch bản Lũy hoa (1960); tiểu thuyết Đêm hội Long Trì (1942), An Tư (1945), Sống mãi với Thủ đổ (1961); các bài kí sự Cao - Lạng (1951),... Vũ Như Tô là một vở kịch xuất sắc của Nguyễn Huy Tưởng.
Thông qua tấn bi kịch Vũ Như Tô, tác giả đặt ra những vấn đề sâu sắc về mối liên kết giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lý tưởng nghệ thuật và lợi ích trực tiếp của nhân dân.
Vũ Như Tô, một kiến trúc sư thiên tài, bị vua Lê Tương Dực bắt xây Cửu Trùng Đài cho sự giải trí với cung nữ. Mặc dù đối mặt với đe dọa tử vong, Vũ Như Tô vẫn mạnh mẽ từ chối xây dựng Cửu Trùng Đài và công kích Lê Tương Dực (hồi I).
Đan Thiềm, một cung nữ tài năng, đã thuyết phục Vũ Như Tô chấp nhận yêu cầu của Lê Tương Dực. Bằng quyền thế và tiền bạc của hắn, cô trổ tài xây dựng một lâu đài vĩ đại cho đất nước, vẻ đẹp như trăng sao, góp phần làm tăng niềm tự hào của nhân dân.
Phân tích chi tiết Vĩnh biệt cửu trùng đài của Nguyễn Huy Tưởng.
Theo lời khuyên, Vũ Như Tô đã thay đổi thái độ và đồng ý xây dựng Cửu Trùng Đài. Ông đổ hết tâm trí và nỗ lực để xây dựng một tòa đài hùng vĩ, nhưng lại mang lại biết bao tai hoạ cho nhân dân. Công trình này đòi hỏi sự nỗ lực của nhân dân, gây ra sự căm phẫn và oán trách từ họ (hồi II, III, IV).
Quận công Trịnh Duy Sản, lãnh đạo phe đối lập trong triều đình, lợi dụng mâu thuẫn và tình hình rối ren, dẫn dắt binh lính nổi loạn. Họ đánh đổ Cửu Trùng Đài và tiêu diệt những người đứng đầu như Vua Lê Tương Dực, Vũ Như Tô, và Đan Thiềm (hồi V).
Đoạn Vĩnh biệt Cữu Trùng Đài là hồi V của vở kịch, thể hiện sự sâu sắc về nghệ thuật kịch của Nguyễn Huy Tưởng. Ngôn ngữ kịch điêu luyện, khắc họa tính cách nhân vật và đẩy xung đột kịch đến cao trào.
Trong cung cấm, Đan Thiềm vội vã chạy vào cảnh báo Vũ Như Tô về loạn đến. Dân gian đói khát nổi dậy, quận công Trịnh Duy Sản kích động binh lính làm loạn. Vũ Như Tô kiên quyết không rời Cửu Trùng Đài, gây mâu thuẫn với nhân dân. Cuối cùng, Cửu Trùng Đài bị hủy diệt trong loạn (hồi V).
Vũ Như Tô và Đan Thiềm xem Cửu Trùng Đài như một phần quan trọng của cuộc sống và tâm hồn của họ. Dù đối mặt với thách thức và bi kịch, họ vẫn tận tụy bảo vệ công trình nghệ thuật của mình.
Tính cách nghệ sĩ tài hoa của Vũ Như Tô hiện thân qua niềm khao khát sáng tạo và đam mê Cái Đẹp. Tuy nhiên, trong bối cảnh lịch sử, Cái Đẹp đó trở nên phù phiếm và đẫm máu. Vũ Như Tô, bằng niềm đam mê cuối cùng, trở thành kẻ thù của dân chúng, biến mất trong bi kịch đau đớn của cuộc đời (hồi V).
Tài năng của Vũ Như Tô được ca ngợi là siêu phàm, nhưng hồi V không tập trung nhiều vào điều này. Đan Thiềm lo lắng về tình hình và thách thức mà ông đối mặt khi nhận xây Cửu Trùng Đài. Vũ Như Tô không trả lời được câu hỏi về đúng hay sai, công hay tội, vì ông chỉ đứng trên lập trường của người nghệ sĩ.
Vũ Như Tô, vì khao khát Cái Đẹp, trở nên mơ mộng và xa rời thực tế khi xây Cửu Trùng Đài. Dù sáng tạo nghệ thuật, ông bị mất liên kết với thế giới xung quanh.
Ngay cả khi Đan Thiềm cố gắng đánh thức ông với sự thật đau lòng về biến loạn và tình hình xã hội, Vũ Như Tô vẫn giữ ảo tưởng của mình và cho rằng mọi người hiểu nhầm.
Dù chứng kiến biến cố đau lòng, Vũ Như Tô vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ của mình với Cửu Trùng Đài. Dù đối mặt với sự phê phán và đe dọa từ quân lính, ông vẫn mơ về tòa đài vĩ đại của mình.
Khi kinh thành bốc cháy, Vũ Như Tô chợt nhận ra tất cả là do lệnh của An Hòa Hầu. Ánh lửa và bụi khói lan tràn, ông kêu lên trong sự kinh hoàng và tuyệt vọng. Cửu Trùng Đài, mơ mộng và cao quý, bây giờ đã chìm trong biển lửa. Đan Thiềm, ôi mộng lớn, ôi Cửu Trùng Đài! Âm thanh của nỗi đau vỡ mộng rơi lên những hồi kịch trước đó như một bi kịch âm nhạc.
Trái tim đọc giả tràn ngập dấu hỏi và thán phục từ đỉnh điểm của cảm xúc, từ xung đột cực điểm trong Vũ Như Tô: Ta có tội gì? Ta vô tội! Ôi mộng lớn, ôi Đan Thiềm, ôi Cửu Trùng Đài! Nỗi đau của bi kịch Vũ Như Tô làm tỉnh táo chúng ta về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
Ngược lại với quan điểm của Vũ Như Tô, đối với dân chúng, Cửu Trùng Đài là biểu tượng của sự xa hoa và tội lỗi. Vũ Như Tô và công trình của ông trở thành kẻ thù. Cửu Trùng Đài bị đốt cháy, Vũ Như Tô bị giải ra khỏi pháp trường, và dân chúng mừng rơi như chiến thắng lớn.
Sự khác biệt giữa quan điểm về Cửu Trùng Đài của Vũ Như Tô và đánh giá từ dân chúng là điểm nổi bật. Cái ước mong của Vũ Như Tô, đưa vào xây dựng Cửu Trùng Đài để tô điểm cho đất nước, trở thành một bi kịch. Ngày càng cao lớn, nhưng người dân trở nên nghèo đói và bất mãn. Cửu Trùng Đài trở thành biểu tượng của sự xa hoa, làm mất mát nhiều sinh mạng và gây ra đau thương cho nhân dân. Vũ Như Tô, người tưởng như là người hùng, cuối cùng trở thành kẻ phản bội trong mắt nhân dân.
Ngược lại, Vũ Như Tô vẫn lạc quan trong mơ mộng và ảo vọng. Ông không tin rằng công việc của mình có thể trở thành tội ác và người ta sẽ nghi ngờ sự quang minh của mình. Sự vỡ mộng của ông gấp bội so với Đan Thiềm. Tiếng kêu thống thiết cuối cùng của ông trước khi Cửu Trùng Đài bốc cháy vẫn còn vang vọng, là biểu tượng cho một bi kịch của người nghệ sĩ tài năng.
Nguyễn Huy Tưởng đã mô tả Đan Thiềm như là người mang bệnh đam mê, trân trọng Cái Đẹp và Cái Tài, bệnh của những người biệt nhóm. Cái Tài mà Đan Thiềm mê đắm không phải là thường thấy, mà là siêu việt. Lời đề tựa của Nguyễn Huy Tưởng thể hiện lòng trọng thưởng trọng, cảm phục trước khát khao lớn lao của Vũ Như Tô.
Đan Thiềm có khả năng khích lệ và bảo vệ tài năng của Vũ Như Tô, nhưng nàng luôn sáng suốt và hiểu rõ người và đời hơn ông. Hai lần khuyên bảo của nàng đều sáng suốt, nhưng chỉ lần đầu tiên có hiệu quả. Đan Thiềm tiếc nuối cho thất bại lần thứ hai của Vũ Như Tô.
Trong mắt Đan Thiềm, Vũ Như Tô vẫn là người bạn đồng bệnh, nhưng khoảng cách giữa họ ngày càng lớn, không thể vượt qua. Nàng tiếc nuối và thấu hiểu cho Vũ Như Tô, nhưng không oán trách ông.
Đan Thiềm khuyên Vũ Như Tô ở lại xây Cửu Trùng Đài trong hồi I, nhưng giờ đây nàng thuyết phục ông hãy trốn đi. Lần này, mối quan tâm của nàng không phải là Cửu Trùng Đài mà là sự sống còn của ông. Trong hồi thứ V, những lời van xin của nàng trở nên gấp gáp và quyết liệt khi nguy biến đe dọa. Đan Thiềm đau lòng hối thúc ông trốn, nhưng ông không lắng nghe.
Khi thậm chí cả việc trốn đi cũng không còn là lựa chọn, Đan Thiềm dốc hết sức van xin để tha tội cho Vũ Như Tô. Nàng liên tục nhắc lại yêu cầu này, thậm chí hy sinh tính mạng để cầu xin tha thứ. Nàng kêu gọi tướng quân nghe lời và không phạm tội ác, nhưng mọi nỗ lực đều vô ích.
Kết thúc hồi V, tiếng kêu đau đớn và nước mắt của Đan Thiềm làm nổi bật sự tan tành của giấc mộng lớn. Cả Cái Đẹp và Cái Tài đều biến thành tro bụi trong cơn biến động. Câu cuối cùng của nàng là lời chia tay với Vũ Như Tô và Cửu Trùng Đài, đánh dấu hồi kết của một giấc mộng nghệ thuật.
Qua diễn biến của vở kịch, mâu thuẫn giữa cuộc sống xa hoa của bạo chúa và thống khổ của nhân dân trở nên rõ ràng. Lợi ích của bậc chúa đối mặt với quyền sống của dân chúng dẫn đến sự nổi dậy và diệt trừ kẻ thù, thể hiện mâu thuẫn cơ bản của xã hội.
Mâu thuẫn bắt đầu nổi lên trong vở kịch từ những hồi trước và leo thang đến đỉnh điểm trong hồi cuối. Lê Tương Dực, vua không thương dân thương nước, xây Cửu Trùng Đài với mục đích cá nhân, khiến dân đói khát, thợ thuyền gặp khó khăn, và xã hội rơi vào cảnh hỗn loạn.
Tiếp theo, mâu thuẫn mở rộng thành cuộc nổi dậy, khi dân chúng không chỉ phản đối Lê Tương Dực mà còn đối mặt với phe cánh của Trịnh Duy Sản. Sự đau khổ và tiếc nuối không mang lại điều tốt đẹp cho dân chúng khi quyền lực chuyển giao từ tay một bên sang tay kẻ thù.
Mâu thuẫn thứ hai là sự đối lập giữa niềm đam mê hiến dâng của nghệ sĩ và lợi ích thiết thực của nhân dân. Vụng trộm, Vũ Như Tô trở thành kẻ thù của nhân dân khi khao khát vô biên dẫn anh ta đánh mất cái nhìn đúng đắn, chấp nhận tất cả, kể cả giữa mồ hôi và xương máu của người lao động.
Cuối cùng, trong hồi cuối, mâu thuẫn và xung đột đạt đến đỉnh điểm. Người dân không chỉ nguyền rủa tác giả của Cửu Trùng Đài mà còn truy đuổi Vũ Như Tô và Đan Thiềm, chấm dứt mơ ước nghệ thuật trong đau khổ và phẫn nộ.
Các mâu thuẫn thường có thể giải quyết bằng cách phủ định một phía hoặc hòa giải cả hai. Tuy nhiên, trong vở kịch này, không có sự hòa giải nào xảy ra. Dân chúng, mù quáng hơn cả Vũ Như Tô, đốt cháy Cửu Trùng Đài mà không hiểu rằng việc này không giải quyết được mâu thuẫn thực sự. Cả hai giá trị, Cái Đẹp và Cái Thiện, không thể chung sống với nhau, kết thúc trong đau khổ và hủy hoại.
Tính không dứt khoát và mâu thuẫn được thể hiện rõ trong hồi cuối của vở kịch. Dân chúng không chỉ đốt cháy Cửu Trùng Đài mà còn không hiểu được nghệ thuật của nghệ sĩ. Vũ Như Tô và Đan Thiềm cũng không giải quyết được mâu thuẫn với quyết định mù quáng của họ. Nếu Vũ Như Tô lắng nghe lời khuyên và trốn đi, có lẽ mâu thuẫn sẽ có hướng giải quyết khác.
Mâu thuẫn này là biểu hiện của mâu thuẫn lớn hơn giữa nghệ sĩ và nhân dân, giữa Cái Đẹp và Cái Thiện. Không có cách giải quyết dứt khoát cho mâu thuẫn này, chỉ khi cuộc sống vật chất và tinh thần của nhân dân được cải thiện, mâu thuẫn mới có thể giải quyết.
Ngôn ngữ kịch trong vở diễn rất hàm súc và giàu ý nghĩa. Các xung đột kịch được diễn đạt một cách tốt qua ngôn ngữ và hành động. Diễn biến kịch nhanh, lời thoại gấp gáp. Tiếng reo, tiếng thét tạo ra không khí kinh hoàng, bức tranh bi tráng. Vị trí của nhân vật trong không gian cung cấm thêm yếu tố lịch sử, làm cho vở kịch trở nên thực tế và hấp dẫn.
Viết lời đề tựa một năm sau khi vở kịch ra đời, Nguyễn Huy Tưởng thể hiện nỗi băn khoăn: Đài Cửu Trùng không thành công, liệu nên mừng hay tiếc? Không rõ Vũ Như Tô phải hay những kẻ giết Vũ Như Tô phải... Băn khoăn giống như cầm bút chẳng khác gì bệnh với Đan Thiềm.
Qua thái độ của Đan Thiềm và cách đánh giá Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng phản ánh quan điểm của mình. Đan Thiềm trân trọng Vũ Như Tô đến mức quên mình, nhưng Nguyễn Huy Tưởng thận trọng nhận ra Vũ Như Tô chỉ là một nhân tài, chưa thực sự là bậc hiền tài. Cái Đẹp mà Vũ Như Tô tạo ra chỉ là tuyệt mĩ mà không tuyệt thiện. Thái độ của nhà văn chủ yếu là trân trọng Cái Tài, khâm phục hoài bão nghệ thuật to lớn và thông cảm với bi kịch của Vũ Như Tô.
3. Phân tích Vĩnh biệt cửu trùng đài của Nguyễn Huy Tưởng, mẫu số 3:
Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng, như các nhân vật chính trong bi kịch, là một con người quá đỗi phức tạp, để hiểu rõ nó, ta cần đo lường nó bằng cái thước của nó, chứ không phải của ta.
Vũ Như Tô, giống như Hamlet, Coriolanus, vua Lia (Lear), không phải người tốt theo nghĩa thông thường. Những con người hiền từ, mềm yếu thường là đối tượng của kịch mêlô ở châu Âu, kịch cải lương ở ta. Vũ Như Tô, nhân vật bi kịch, chủ động đối mặt với số phận, thách thức xây Cửu Trùng Ðài.
Nguyên nhân đằng sau tính chủ động cao độ ấy ở nhân vật bi kịch là niềm say mê, trong trường hợp Vũ Như Tô là say mê sáng tạo. Sự cháy bỏng này được kích thích bởi Ðan Thiềm, điểm thắt nút của kịch. Với ý châm ngòi từ ngoại lực, Vũ Như Tô chủ động hành động, lo lắng công trình của mình sẽ không hoàn thành. Từ lúc ấy, ngọn lửa đam mê càng cháy cao khi gặp trở ngại. Cửu Trùng Ðài xây nhanh chóng, nhưng mâu thuẫn nảy lên với lương tâm kẻ sĩ và quan tâm đến giá phải trả của nhân dân.
Những bài Phân tích Vĩnh biệt cửu trùng đài của Nguyễn Huy Tưởng hay nhất
Tội lỗi bi kịch, một yếu tố chính trong lý thuyết bi kịch, tạo nên xung đột và đặt nền tảng cho tác phẩm nghệ thuật này. Tính đặc biệt của tội lỗi bi kịch là gì? Hơn hai ngàn năm sau lý thuyết bi kịch của Aristoteles, Kierkegaard, nhà triết học và văn sĩ tiền khu Kierkegaard, khẳng định: 'Nếu con người hoàn toàn vô tội, bi kịch sẽ mất đi sức hút, vì thiếu đi xung đột bi kịch. Ngược lại, nếu nhân vật tự nó đầy tội lỗi, nó sẽ không làm cho chúng ta quan tâm, từ góc độ bi kịch'(7). Nhân vật bi kịch phải vừa có tội, vừa không có tội, điều này phân biệt bi kịch với kịch anh hùng. Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng, như chúng ta đã làm rõ, là một nhân vật như vậy, đồng thời đầy tội lỗi nhưng cũng đáng thương.
Để hiểu rõ hơn về tội lỗi bi kịch của Vũ Như Tô, chúng ta cùng nhìn sâu vào lịch sử của khái niệm này. Bi kịch xuất hiện từ Hy Lạp cổ đại và liên quan chặt chẽ đến tôn giáo và triết học của họ. Người Hy Lạp thờ nhiều thần, mỗi thần đại diện cho một sức mạnh cụ thể. Trong Hippolyte của Euripide, ví dụ, nhân vật chính Hippolyte phạm tội khi tôn sùng một thần và khinh rẻ thần khác, điều này dẫn đến cái chết của mình. Tội lỗi bi kịch ở đây là đặt giá trị cao quá một khía cạnh của cuộc sống và khinh rẻ quá mức một khía cạnh khác. Lỗi của Vũ Như Tô trong kịch Nguyễn Huy Tưởng cũng nằm ở đây, khi chàng lạc quan với cái Đẹp nghệ thuật, không quan tâm đến cái Thiện. Điều này là cốt lõi của tội lỗi bi kịch ở nhân vật này.
Trong Nhật ký tư tưởng của Nguyễn Huy Tưởng, ngày 23-2-1932, khi nhà văn còn trẻ, có một câu nói kỳ lạ: 'Cái đẹp xuất phát từ sự bất bình đẳng, cái hạnh phúc xuất phát từ sự bình đẳng'(11). Ở đây, 'hạnh phúc' có thể hiểu là hạnh phúc chung, mà chỉ có thể đạt được thông qua bình đẳng giai cấp - một giá trị cơ bản của cái Thiện. Nhưng khi có được cái Thiện, cái Đẹp gắn liền với bất công và bất bình đẳng giai cấp. Vậy nên, Vũ Như Tô, nhân vật xuất hiện mười năm sau, đã quyết định chọn cái Đẹp mà bỏ qua cái Thiện.
Chúng tôi chỉ mới đề cập đến lỗi lầm của nhân vật chính, nhưng trong bi kịch, nhân vật đối đầu - quần chúng nhân dân, cũng phạm tội lỗi bi kịch. Trong thế giới của Nguyễn Huy Tưởng, quần chúng đã chọn một cái Thiện mà không suy nghĩ và lạc quan chà đạp, hạ nhục cái Ðẹp. Trong bi kịch, không có người chiến thắng, và điều đặc biệt là tính cao cả của nó nằm ở đây.
Mọi người đều biết về hiệu ứng tâm lý của bi kịch theo giả thuyết của Aristoteles: nó tạo ra sợ hãi và xót thương. Nhưng điều quan trọng không chỉ ở đó. Hành động bi kịch phải dẫn đến sự thanh tẩy (catharsis) của những cảm xúc đó. Sự thanh tẩy này đạt được thông qua việc nhìn nhận sâu sắc về ý nghĩa của những đau khổ và bất hạnh đã đến với các nhân vật kịch. Vũ Như Tô, một tác phẩm bi kịch, không khiến ta rơi nước mắt, nhưng nó đánh thức sự suy ngẫm về lẽ sống và ý nghĩa sâu xa của những điều đã trải qua.
Có những bi kịch giúp độc giả hoặc khán giả trải qua catharsis bằng cách khiến nhân vật tự giác ý nghĩa của những gì đã xảy ra (như Oedipe hay Othello). Nhưng đa số tác phẩm bi kịch giao trách nhiệm này cho người đọc, người xem. Vũ Như Tô thuộc loại thứ hai. Cho đến phút cuối cùng, nhân vật anh hùng này vẫn kiên trì: mọi chân lý và ý nghĩa thuộc về chàng cùng với Ðan Thiềm, toàn bộ tội lỗi thuộc về 'đảng ác' đã phá hủy Cửu Trùng Ðài. Ngược lại, quần chúng, binh sĩ nổi loạn, chỉ biết hả hê vì đã loại bỏ nguyên nhân trực tiếp của tai họa của họ. Tất cả hành động kịch đều khiến chúng ta, sau những cảm xúc mạnh mẽ, suy ngẫm sâu rộng và tìm kiếm catharsis không thể thiếu.
Chúng ta, những con người, thường lạc lõng giữa hành động và tư duy. Chúng ta đề cao cái Chân, cái Thiện, và cái Đẹp như những giá trị tối cao của cuộc sống, nhưng thực tế và tư duy trừu tượng, chủ biệt thống trị tư tưởng của chúng ta, dẫn đến việc xem những giá trị này như độc lập, tồn tại riêng biệt. Điều này dẫn đến việc hy sinh giá trị này vì giá trị khác. Bi kịch của Nguyễn Huy Tưởng nhắc nhở về nguy cơ tách rời và đối nghịch hóa giá trị. Nó thuyết phục chứng minh rằng cái Ðẹp tự sát khi nhảy múa trên thân thể quằn quại của cái Thiện, nhưng giết cái Ðẹp vì cái Thiện cũng là giết luôn cả cái Thiện.
Ở đây, chúng tôi đã trình bày một tư duy tổng hợp của Nguyễn Huy Tưởng một cách sáng tạo: 'Cái đẹp xuất phát từ sự bất bình đẳng giai cấp...'. Ý của nhà văn là cái đẹp nhân tạo (không phải thiên nhiên) xuất hiện trong một xã hội bất bình đẳng và luôn phục vụ cho những giai cấp thống trị, bị chiếm đoạt bởi chúng. Điều này là mâu thuẫn cơ bản và bi kịch của văn minh nhân loại, và kịch Vũ Như Tô thể hiện rõ mâu thuẫn đó. Thỉnh thoảng, mâu thuẫn này trở nên căng thẳng đến nỗi một tài năng sáng tạo như 'ngàn năm chỉ có một' như L. Tolstoi (một người mà Nguyễn Huy Tưởng tôn trọng), đã quyết định từ chối cả cái đẹp và toàn bộ văn hóa, kêu gọi con người quay trở lại cuộc sống tự nhiên và giản dị của những người làm ruộng - cuộc sống mà trong kịch của Nguyễn Huy Tưởng, Thị Nhiên (một cái tên mà chỉ một mình nó đã là một sáng tạo đáng kể!) kêu gọi Vũ Như Tô quay trở lại. Tuy nhiên, loài người đã không lắng nghe một trong những người thầy đáng kính nhất của mình. (Có lẽ một phần vì ông thầy này, cũng như nhiều người thầy lớn khác, muốn trở thành vị thầy duy nhất). Loài người đã không từ bỏ những giá trị siêu đẳng, chỉ vì chúng đang bị một số ít không xứng đáng chiếm giữ, để họ thỏa mãn chỉ những giá trị sơ đẳng, vừa tầm tay với đa số đông. Vì hàng trăm nghìn ngôi làng như Thị Nhiên nhắc đến không thể thay thế được Cửu Trùng Ðài. Mối quan hệ giữa cái siêu đẳng và cái sơ đẳng trong văn hóa là tương hỗ, nuôi dưỡng lẫn nhau. Không có cái siêu đẳng, cái sơ đẳng trở nên thô kệch hơn. Nhưng nếu đứt đoạn quan hệ với cái sơ đẳng ('tự nhiên' hay 'đất' của văn hóa), cái siêu đẳng tự làm mất đi tính linh hoạt. Bệnh Ðan Thiềm trong kịch của Nguyễn Huy Tưởng (không phải trong lời Ðề tựa!) là bệnh khao khát và quý báu chỉ vì cái đẹp siêu đẳng. Điều đó có thể khiến nàng thèm khát, nhưng nếu Vũ chỉ say mê Ðan Thiềm và quên hẳn Thị Nhiên, tài năng của chàng sẽ cạn kiệt.
Một trong những hiệu ứng tâm lý quan trọng khác của bi kịch là sự ưu tư bi kịch. Bi kịch không được viết để mang lại niềm vui hoặc an ủi trong khổ đau; có những thể loại khác phục vụ cho những nhu cầu đó. Bi kịch khiến chúng ta lo lắng về vận mệnh của những giá trị lớn của xã hội và con người. Vũ Như Tô là một tác phẩm như vậy. Trong lý thuyết giá trị, có sự phân biệt giữa cấp độ và sức mạnh của giá trị, và có thể có sự chênh lệch lớn giữa chúng. Những giá trị ở cấp thấp thường có sức mạnh lớn (như sự tồn tại vật chất hoặc lợi ích vật chất). Ngược lại, khi lên cao hơn, các giá trị trở nên yếu đuối và thường trở nên đầy nghi ngờ. Điều này là nghịch lý của xã hội loài người. Kịch của Nguyễn Huy Tưởng nhắc nhở chúng ta về nghịch lý tồn tại đó. Những giá trị ở cấp cao muốn tự bảo tồn và tỏa sáng không thể quay lưng những giá trị ở cấp thấp, như Vũ trong kịch đã làm, mà vẫn phải duy trì một liên kết với chúng mà không làm mất bản thân. Đây là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng tương lai của văn minh con người phụ thuộc vào việc giải quyết nhiệm vụ này.
Cuối cùng, hãy quay trở lại với mối băn khoăn được đặt ra trong lời mở đầu của kịch. 'Không biết là Vũ Như Tô phải sống hay những kẻ giết Như Tô phải chết? Cửu Trùng Đài không thành, liệu chúng ta nên mừng hay nên tiếc? Tháp người Hời nguyên giống như Angkor!' Văn minh Chiêm Thành và văn minh Angkor đều là những nền văn minh đã qua thời kỳ phồn thịnh và tàn lụi. Số phận của các nền văn minh và các dân tộc là một đề tài sâu sắc trong tư duy của Nguyễn Huy Tưởng, và những suy nghĩ sâu xa từ thời thơ ấu cho đến khi ông ra đi thể hiện sự quan tâm của ông đối với số phận của dân tộc Việt Nam, so với số phận của các dân tộc khác, cho thấy ông là một Con Người Việt Nam đích thực. Ông vừa tự hào về sự tồn tại của dân tộc, vừa lo lắng về tương lai của nó, tương lai mà, ông tin rằng, phụ thuộc vào khả năng hiện thực hóa những tiềm năng sáng tạo của mình. Đây là động cơ mạnh mẽ đằng sau việc Nguyễn Huy Tưởng sáng tác lại kịch Vũ Như Tô. Ông ghi chú, nhưng không chia sẻ triết lý của Trương Tửu về Đạo Việt Nam, mà chính là 'sống trước đã, sáng tạo sau'(14). Bởi vì sáng tạo là nhiệm vụ, là thiên chức của từng cá nhân và từng dân tộc. Có thể thể hiện nó theo nhiều hình thức, không nhất thiết phải thông qua những kiệt tác nghệ thuật khiến thế giới kinh ngạc. Nhưng nhiệm vụ đó phải được thực hiện, và không thể xem đó là nhiệm vụ thứ yếu, như Trương Tửu đã làm. Nhìn vào lịch sử, chúng ta thấy có những dân tộc hoặc nền văn minh đã suy thoái vì, vào một giai đoạn nào đó, họ đã đốt cháy hết tiềm lực sáng tạo của mình (ví dụ như văn minh Angkor). Tuy nhiên, ngay trước mắt chúng ta, một số dân tộc (ở Bắc và Trung Phi) với lịch sử lâu dài; họ đang thực hiện - để nói một cách khác - sự tiêu diệt lẫn nhau và sự tự hủy diệt. Có lẽ vì họ không tìm ra con đường giải phóng tiềm lực sáng tạo của mình, và những tiềm lực đó biến thành lực lượng hủy diệt? Bi kịch Vũ Như Tô thúc đẩy chúng ta suy nghĩ và suy nghĩ...
Một tác phẩm như Vũ Như Tô chỉ có thể xuất hiện trong thời đại hiện đại, nó là một trong những quả chín sớm của quá trình hội nhập văn hóa thế giới của Việt Nam. Chúng tôi đã nghiên cứu kịch và tiểu thuyết Âu - Mỹ từ thế kỷ XIX - XX, nhưng chưa tìm thấy tác phẩm nào trước năm 1940 có chủ đề tương tự và có cảm nhận lịch sử sâu sắc như tác phẩm của Nguyễn Huy Tưởng. Tuy nhiên, trong những năm ông viết lại kịch của mình, bên kia Thái Bình Dương, nhà văn người Đức lưu vong Thomas Mann sáng tác tiểu thuyết - bi kịch Bác sĩ Faustus(15). Nhân vật chính trong tiểu thuyết đó, nhạc sĩ thiên tài Adrian Leverkuhn, sống trong thời đại khi nghệ thuật đã tự đóng kín mình trong tháp ngà của mình, không muốn liên quan đến những lĩnh vực khác của cuộc sống, khi sự đổi mới trong nghệ thuật trở thành mục đích và mệnh lệnh của mọi nghệ sĩ, Adrian Leverkuhn càng quên mình sáng tạo, càng cảm thấy cạn kiệt cảm hứng bên trong. Và, bị quỷ dữ cám dỗ, chàng đã bán linh hồn mình cho quỷ dữ để đổi lấy hai mươi bốn năm sáng tạo đầy hứng khởi, nhưng dưới bút chàng chỉ tạo ra những bản nhạc của sự châm biếm tất cả, sự phá hủy điên đảo và sự tuyệt vọng lạnh buốt... Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng và Bác sĩ Faustus của Thomas Mann như đang gọi điện cho nhau từ hai bên của đại dương. Một tác phẩm đòi hỏi quyền cho Đẹp nghệ thuật trở thành giá trị tự thân, đồng thời cảnh báo về mối đe dọa chứa đựng trong tham vọng của nó muốn đứng lên trên mọi giá trị khác của cuộc sống. Nó cũng làm rõ những hậu quả bi thảm khi tham vọng đó được đáp ứng.
""""- KẾT THÚC """"-
Như vậy, chúng ta đã cùng tìm hiểu ba bài phân tích văn mẫu về tác phẩm Vĩnh Biệt Cửu Trùng Đài của Nguyễn Huy Tưởng. Bên cạnh nội dung trên, chương trình Ngữ Văn lớp 11 còn nhiều bài văn mẫu khác đáng chú ý và độc đáo mà bạn có thể tham khảo, như Phân tích truyện ngắn Vi hành, Phân tích bài Xuất dương lưu biệt, Phân tích Vội vàng để thấy quan niệm sống của Xuân Diệu, phân tích bài Mùa thu câu cá của Nguyễn Khuyến...