1. Nhận xét về Việc thi cử
2. Phê bình về bài Tự thuật
1. Đánh giá về Việc thi cử trong tác phẩm Vũ trung tuỳ bút của Phạm Đình Hổ
Phạm Đình Hổ (1768 - 1839) là một nhà văn uyên bác nổi tiếng thời Bắc Hà, với trí tuệ sáng dạ và lòng nhân ái, được vua Minh Mệnh triệu cử vào chức vụ Tế tửu Quốc tử giám.
Ông để lại di sản văn hóa lớn về ngôn ngữ, văn hóa, lịch sử và địa lý, trong đó tác phẩm nổi tiếng nhất là cuốn 'Vũ trung tuỳ bút' với 88 câu chuyện đa dạng về đời sống và con người Việt Nam.
Phong cách viết ngắn gọn, súc tích của Phạm Đình Hổ đầy ấn tượng, phản ánh sâu sắc và tinh tế về cuộc sống và con người, thể hiện tâm hồn nhạy cảm và tài hoa văn chương.
'Vũ trung tuỳ bút' là một kiệt tác văn học, trong đó 'Việc thi cử' là một trong những câu chuyện đặc sắc, phê phán sự thực trạng của khoa cử thời Lê - Trịnh, với sự châm biếm tinh tế về những tệ trạng trong xã hội phong kiến.
Tác giả bày tỏ rằng, thời đại Lê, kỳ thi sử dụng văn sách để chấm thi, từ đó đã 'lựa chọn được nhiều tài năng xuất sắc'. Ông khen ngợi sự tài hoa trong văn của Võ Duệ, Lương Thế Vinh là 'văn phong sâu rộng, không phải ai cũng có thể bắt chước được'.
Tuy nhiên, từ thời Trung hưng (đời Lê - Trịnh) trở đi (1533 - 1788), phép chấm thi 'càng thiên lệch càng cao'. Quan ra đề thi làm cho nhiều đoạn văn trở nên khó hiểu hơn. Việc soạn đề thi được giao cho quan đồng tiến sĩ, nhưng chỉ có những người được đỗ 'cuối cùng trong ba giải' mới được phép đóng góp ý kiến. Vì vậy, cách ra đề thi trở nên ngày càng phức tạp. Kỳ thi cử (đặc biệt là thi hội) được coi là cơ hội để chọn lựa tài năng cho đất nước, nhưng việc chấm thi không công bằng và hẹp hòi khiến cho giáo dục không thể phát triển. Đối với tình hình này, tác giả của 'Vũ trung tuỳ bút' phê phán và châm biếm: 'Ôi sự tồi tệ của hệ thống giáo dục này'. Văn chương ngày càng trở nên kém hơn. Thật là đáng buồn.
Tiếp theo, tác giả còn nói về việc thời đại Lê Trung hưng tổ chức kỳ thi Đông các. Các thí sinh là các quan nhỏ, đã từng đỗ Đình nguyên, Hội nguyên, Hương, hoặc những người đã đỗ đầu khoa và được lựa chọn để thi cử. Kỳ thi Đông các là 'một sự kiện đặc biệt', thể hiện 'sự phong phú cho những người đỗ thi có một chút phần rộng rãi hơn so với các kỳ thi khác'.
Phạm Đình Hổ tôn vinh Phạm Khiêm Ích, người đã đỗ kỳ thi Đông các với tinh thần nhân ái, vì thương cảm đối với người dân nghèo nên đã miễn phí xây nhà cho bản thân từ gỗ lim và ngói. Khi ông mất, dân làng đã cúng tế mãi cho ông. Tác giả thể hiện sự suy ngẫm sâu sắc về lẽ sống và lòng nhân ái: 'Nhìn đi, chỉ khi nhận ra lòng nhân ái ở người khác thì chúng ta mới không thể quên được họ'.
Đã từng được nghe câu 'Hiền tài là nguồn sống của quốc gia', chúng ta đã biết về cách vua Lê Thánh Tông đã chiêu đãi các nhà thông thái. Trong 'Vũ trung tuỳ bút', tác giả cũng tiết lộ: 'Triều Lê rất quý trọng học trò, từ việc cung cấp thức ăn cho họ như trâm, hốt, hoa bào, du nhai, tứ yến, đến việc trao tặng vinh quang, quần áo gấm sang trọng, tôn vinh cha mẹ, ấm ấp con cháu, khiến họ rất tự hào'. Ông chỉ trích việc 'đổ lỗi cho dân” như xây nhà, buộc dân phục vụ các lễ vinh quy của các quan tân khoa,... thì 'làm sao dân có thể chịu nổi!'. Ông đề cập đến những trường hợp lố bịch về các quan quen và bà lớn. Có người phải 'vay mượn để tổ chức tiệc mừng đỗ'. Có người 'đành phải bỏ vợ hiền để theo người con gái giàu có'. Có người 'vay mượn với lãi suất cao để mua danh vọng'. Ông chỉ trích mạnh mẽ những hành vi đáng lên án đó và cho rằng đã 'phát triển từ lâu', ông nhấn mạnh: 'Người quen đeo nợ, người lớn mua chồng'. Ông chỉ ra nguyên nhân cơ bản của sự thối nát trong hệ thống quan lại tham nhũng, của sự suy tàn trong chế độ phong kiến thời Lê mạt: 'Thói quen này đã phát triển từ lâu, vì vậy đã có câu 'Người quen đeo nợ, người lớn mua chồng'; vậy mà họ mong người ra quản lý trong sạch, không vi phạm pháp luật, thì sao mà có thể!'.
Có một câu tục ngữ nói: 'Bia đá mòn sau trăm năm - Miệng nói xấu vẫn còn tốt sau nghìn năm'. Tác giả đưa ra một số sự kiện và nhân vật mẫu mực để giới thiệu về những người để lại dấu vết xấu trong ký ức của người dân.
Ví dụ về Phạm Tiến, người đỗ cử nhân vào năm Đinh Sửu (1757) nhưng bị 'quốc triều kiện phạt vì bị nghi ngờ với việc vinh quang đến trước vợ cả', khiến bà vợ cả kiện ngay lên triều chính.
Về Võ Tôn Diễm và Nguyễn Bá Tôn, họ đỗ cử nhân vào năm Nhâm Thìn (1772), nhưng vì một vấn đề nhỏ về việc lấy thêm vợ trong dòng dõi quý tộc đã gây ra hàng loạt sự kiện bi hài, đau lòng. Vợ cả và vợ thứ của Võ Tôn Diễm 'không đồng ý chia sẻ, dẫn đến việc họ phải sống tách biệt'. Vợ cả của Nguyễn Bá Tôn 'tức giận đến mức trở nên điên đầu' vì không thể đánh bại vợ thứ!
Nguyễn Quốc Ngạn, khi đỗ đại học vào năm Ất Mùi (1775), được bà vợ của quan huyện thừa Võ Độ ở Yên Thái 'phải lòng' và kết hôn với điều kiện rằng 'mọi chi phí liên quan đến việc vinh quang đều do bà tài phi bỏ tiền ra'. Sự tham lam vô đáy cuối cùng cũng được trừng phạt. Bà tài phi âm mưu với mẹ để vay tiền, thu được tám trăm lượng, và sau đó 'lén lút đút tiền vào túi trong nội phủ. Quan chính phủ chỉ bổ cho Nguyễn công, quan Đốc đồng xứ Sơn Nam'. Hơn hai trăm năm sau, chúng ta mới thấu hiểu được vấn đề mua quan bán vị, chạy chức chạy quyền trong xã hội thời xưa! Câu chuyện này được tác giả của 'Vũ trung tuỳ bút' kể lại với nhiều 'dư vị' chua cay, là một bài học đáng nhớ cho những kẻ theo đuổi danh vọng và lợi ích trong cuộc sống.
Sau khi nhận danh hiệu mới, Nguyễn công bị bệnh qua đời. Không lâu sau, bà huyện thừa cũng qua đời, gia đình suy tàn từng ngày. Ngay sau khi triều đình Lê tan, bà vẫn còn nợ nần không dứt.
Câu chuyện bi thảm của mẹ và con của bà tài phi, nhắc đến bởi Phạm Đình Hổ, không phải là điều hiếm gặp trong xã hội xưa. Những ai đã đọc tác phẩm của Phạm Đình Hổ sẽ phải suy ngẫm sâu; những ai chưa đọc nên tìm đọc để hiểu rõ hơn về tệ nạn chạy chức chạy quyền trong xã hội, một vấn đề vẫn tồn tại đến ngày nay!
Qua việc đọc 'Việc thi cử', chúng ta có cái nhìn tổng quan về cách tổ chức các kỳ thi và nội dung đề thi trong thời kỳ Lê. Chúng ta thấy được cả những điều tốt đẹp cũng như những vấn đề tham nhũng trong hệ thống giáo dục. Phong cách viết của Phạm Đình Hổ vừa chi tiết vừa súc tích. Thông qua những sự kiện và nhân vật tiêu biểu của thời kỳ Lê suy thoái, ông đã phê phán một cách sâu sắc, đúng đắn, khiến người đọc không thể quên.
Trong bối cảnh xã hội đang đối mặt với nhiều thách thức trong lĩnh vực giáo dục, việc thi cử vẫn giữ nguyên ý nghĩa quan trọng của nó.
'Cảm nhận về bài Tự thuật' của Phạm Đình Hổ trong tác phẩm 'Vũ trung tuỳ bút' là một miếng ghép thâm trầm và cởi mở, thể hiện đậm nét tính cách của một nhà văn uyên bác.
Đoạn văn này mô tả về cuộc đời và lập trường của tác giả. Phạm Đình Hổ, sinh năm Mậu Tý (1768) thời kỳ cảnh hưng Lê, từ nhỏ đã thể hiện sự nghiêm túc và chí hướng trong cuộc sống, được gia đình và người thân tín nhiệm và khen ngợi.
Phần này giới thiệu về gia đình và tâm hồn của tác giả, thể hiện sự tôn trọng và nhận thức rõ về trách nhiệm gia đình, xã hội.
Sau khi mất bố mẹ, cuộc sống gia đình trở nên khó khăn hơn, và trong bối cảnh loạn lạc đó, tâm trạng của tác giả rơi vào cô đơn và nỗi nhớ thương về cha mẹ.
'Kể từ khi bố mẹ ra đi đã hơn 20 năm, nhưng những lời dạy của họ vẫn vang vọng trong tâm trí. Bây giờ, trên bước đường cuối cùng, tôi tự hỏi mình vẫn còn đội gạo vì ai! Chỉ biết than thở với bầu trời, không biết trái tim tôi nên dành cho ai nữa!'
Nhắc lại câu chuyện về Tử Lộ, một học trò nghèo nhưng tài năng của Khổng Tử, người từng đội gạo nuôi mẹ già, tác giả thể hiện sự cảm động và lòng hiếu thảo của nhân vật, luôn mong muốn được trả ơn cha mẹ.
Trong đoạn văn này, tác giả phản ánh về những tật xấu của bản thân mình và sự hối hận của ông về những hành động đó.
Trong tuổi thơ, tôi thường nghịch ngợm, thích đội mũ trãi của bố và chơi đùa, dù có bị cấm cũng không thể ngăn được. Những kỉ niệm ngây thơ đáng nhớ.
Khi còn trẻ, tôi không muốn nghe ai rủ rê chơi những trò thanh sắc, cờ bạc. Mặc dù học ít về kinh sử và chữ Nôm, nhưng tôi không hứng thú. Dù được người anh trưởng dạy đánh cờ, nhưng thất bại liên tục. Tôi cảm thấy không hợp với những trò chơi đó, dù người ta nói đó là sở thích của nhiều người.
Tự trách và phê phán bản thân về việc nghiện chè tàu từ khi còn trẻ. Dù không đủ tiền, nhưng vẫn nghiện chè. Tôi hối hận vô cùng và mong muốn có thể sửa đổi. Nhớ lại lời răn của mẹ, tôi rất hối hận về những hành động của mình.
'Nhớ lại lời răn dạy của mẹ, tôi thấy hối hận vô cùng. Tôi mong muốn có thể sửa đổi để không phạm lỗi nữa''.
Tác giả nhắn nhủ các bạn trẻ về việc tránh xa rượu chè và cờ bạc, tu thân và đừng sa ngã vào những thú vui không lành mạnh.
Đọc 'Tự thuật' của Đông Dã Tiều, ta nhận thấy tính khiêm tốn, chân thật, và chân thành, là những phẩm chất cần thiết để hình thành nhân cách văn hóa.
Tác giả tường thuật về sở thích và nếp sống văn hóa của mình từ thời trẻ. Việc tự học, tự nghiên cứu là yếu tố quan trọng tạo nên tầm vóc học vấn của ông.
Phạm Đình Hổ sinh trưởng trong một môi trường lý tưởng, được sống trong một dinh thự lớn và được hưởng thụ những tiện ích hiếm có. Cảnh quan quanh nhà đẹp như tranh vẽ, tạo nên không gian bình yên và tĩnh lặng.
Đoạn văn cuối của 'Tự thuật' như một bài thơ, tâm hồn tác giả được ngọt ngào bởi hương hoa, ánh trăng, và gió nhẹ. Đó là nguồn cảm hứng cho Phạm Đình Hổ viết văn thơ đẹp và sâu lắng trong 'Vũ trung tuỳ bút'.
Cuộc sống bình yên của Phạm Đình Hổ bỗng chốc bị phá vỡ khi gia đình tan vỡ và người thân qua đời. Người con quý tộc trở thành kẻ lưu lạc, chỉ còn kỉ niệm đẹp và nỗi buồn thương.
Vào cuối mùa đông, anh em thân yêu xa xứ trở về, nhưng giờ đây họ đã ra đi mãi mãi. Phạm Đình Hổ lưu lạc giang hồ, nhìn những nơi quen thuộc nhưng trong lòng chất chứa bi ai và nhớ nhung.
'Tự thuật' của Phạm Đình Hổ để lại nhiều ấn tượng sâu sắc, về một con người giàu lòng hiếu thảo và chân thành, với lòng biết ơn sâu sắc dành cho cha mẹ và gia đình, và quyết tâm thành công để vẻ vang cho người thân.