Chữ Anh trong tiếng Hán (英)
I. Chữ Anh trong tiếng Hán nghĩa là gì?
Chữ Anh trong tiếng Hán là 英, phát âm yīng, có nghĩa là hoa; tài hoa, anh hùng hoặc họ Anh, đất nước Anh. Đây là Hán tự có độ phổ biến cao trong tiếng Trung hiện đại. Chữ Anh trong tiếng Hán thuộc về nhóm nào? Hán tự 英 có phải là thành phần của bộ Thảo 艹 không? Đây là bộ thứ 140 trong 214 bộ thủ Khang Hy.
|
II. Cấu tạo của chữ Anh trong tiếng Hán
Áp dụng phương pháp Chiết tự Hán tự, bạn sẽ nhận thấy việc nghiên cứu từ vựng rất hữu ích và dễ nhớ. Chữ Anh trong tiếng Hán 英 bao gồm các thành phần sau:
- Phía trên là bộ Thảo 艹: Cây cối.
- Phía dưới là chữ Ương 央: Ở giữa, trong (còn lấy làm âm).
⏩ Người xưa tin rằng, anh hùng 英 dũng cảm xông vào 央 rừng thiêng nước độc 艹 để tiêu diệt những loài thú hung, bảo vệ dân chúng. Ngoài ra, chữ Anh 英 cũng là tên của một số loài hoa.
III. Phương pháp viết chữ Anh trong tiếng Hán
Chữ Anh trong tiếng Hán 英 được cấu thành từ 8 nét. Để viết Hán tự này chính xác, bạn cần hiểu rõ về các nét căn bản trong tiếng Trung và quy tắc bút phải. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn cụ thể cách viết chữ 英 đơn giản nhé!
IV. Từ vựng chứa chữ Anh trong tiếng Hán
Mytour đã tổng hợp lại toàn bộ từ vựng chứa chữ Anh trong tiếng Hán một cách chi tiết. Theo dõi bảng dưới đây để cập nhật thêm từ vựng ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Anh trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 英俊 | yīngjùn | Tài năng xuất chúng |
2 | 英勇 | yīngyǒng | Anh dũng, anh hùng |
3 | 英华 | yīnghuá | Cỏ cây tươi đẹp, anh hoa, tinh hoa |
4 | 英名 | yīngmíng | Tên tuổi anh hùng, rạng rỡ |
5 | 英国 | yīngguó | Anh, Anh Quốc |
6 | 英姿 | yīngzī | Tư thế oai hùng |
7 | 英年 | yīngnián | Tráng niên |
8 | 英才 | yīngcái | Anh tài, tài trí hơn người, tài trí kiệt xuất |
9 | 英明 | yīngmíng | Anh minh, sáng suốt |
10 | 英杰 | yīngjié | Anh hào, anh kiệt |
11 | 英模 | yīngmó | Gương anh hùng |
12 | 英武 | yīngwǔ | Oai hùng, anh tuấn uy vũ |
13 | 英气 | yīngqì | Khí khái anh hùng |
14 | 英灵 | yīnglíng | Anh linh, hồn thiêng |
15 | 英烈 | yīngliè | Anh dũng, oanh liệt |
16 | 英语 | yīngyǔ | Tiếng Anh, Anh văn |
17 | 英豪 | yīngháo | Anh hào, anh hùng hào kiệt |
18 | 英镑 | yīngbàng | Bảng Anh, đồng bảng Anh |
19 | 英雄 | yīngxióng | Người anh hùng |
Chữ Phương Anh trong tiếng Hán là 芳英, phát âm fāngyīng.
Như vậy, Mytour đã phân tích chi tiết về chữ Anh trong tiếng Hán. Hy vọng rằng, những kiến thức mà Mytour chia sẻ sẽ hữu ích cho những bạn đang học và nghiên cứu Hán ngữ.