I. Giải thích chữ Bất trong tiếng Hán là gì?
Chữ Bất trong tiếng Hán là 不, phiên âm bù, có nghĩa là không; bất, phi, vô; chả, chẳng; không cần, khỏi cần. Đây là Hán tự được sử dụng rộng rãi trong tiếng Trung hiện đại, đặc biệt phổ biến trong giao tiếp.
|
II. Nguồn gốc của chữ Bất trong tiếng Hán
Chữ Bất trong tiếng Hán 不 được sử dụng như một phó từ phủ định có 4 nét đơn giản và rất dễ nhớ. Có lẽ vì vậy mà không nhiều người để ý đến tính biểu cảm và quá trình chuyển hóa ý nghĩa của Hán tự này.
Trong quá trình khám phá thế giới tự nhiên, con người đã có rất nhiều khám phá tinh tế và có giá trị ứng dụng cao. Thời tiền sử, con người rất quan trọng vấn đề sinh sản. Và những hành vi này ban đầu được xem là hành vi tự nhiên. Ngày nay, cùng với sự phát triển, ý thức về giới tính cũng được hình thành. Từ đó, nhiều điều kiêng kỵ trong cuộc sống xuất hiện, liên quan sâu sắc đến giới tính.
Những người phụ nữ đảm nhận vai trò người mẹ đã tham gia tích cực vào việc duy trì và bảo tồn nòi giống. Người xưa cũng đã quan sát và theo dõi chu kỳ sinh lý của phụ nữ và phát hiện ra rằng hàng tháng trong kỳ kinh nguyệt sẽ cấm kỵ chuyện vợ chồng.
Từ những trải nghiệm đó, các học giả suy đoán rằng cấu trúc và ý nghĩa của chữ Bất có liên quan đến những biến đổi trong cơ thể sinh lý xảy ra hàng tháng của phụ nữ.
Trong văn kim cốt giải, phần đầu của chữ Bất 不 giống hình tam giác cân ngược. Đây là biểu tượng cho bộ phận sinh thực khí nữ. Ba nét ở phần dưới được trình bày thành nét chấm, nét gạch và nét chấm dài, là biểu tượng của kinh huyết tiết mỗi tháng một lần.
Do đó, ý nghĩa ban đầu của chữ Bất trong tiếng Hán 不 chỉ là hiện tượng hành kinh của phụ nữ. Dần dần, 不 đã mở rộng với ý nghĩa phủ định. Vì tính chất đơn giản của một phó từ phủ định, nghĩa gốc của chữ Bất dần mất đi.
III. Cách viết chữ Bất trong tiếng Hán
Chữ Bất trong tiếng Hán 不 có cấu trúc đơn giản, chỉ gồm 4 nét. Nếu bạn đã hiểu biết về các nét cơ bản trong tiếng Trung, việc viết Hán tự 不 sẽ rất dễ dàng. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Bất trong tiếng Hán (不).
IV. Danh sách từ vựng có chữ Bất trong tiếng Hán
Mytour đã sắp xếp lại danh sách từ vựng phổ biến có chứa chữ Bất trong tiếng Hán. Hãy nhanh chóng cập nhật và thu thập các từ vựng hữu ích cho việc học tiếng Trung nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Bất trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 不一 | bùyī | Không đều, không giống nhau, sơ lược |
2 | 不一而足 | bùyīérzú | Nhiều loại, nhiều lần |
3 | 不丁点儿 | bùdīngdiǎnr | Ít, một ít |
4 | 不三不四 | bùsānbùsì | Không đứng đắn, lố lăng |
5 | 不上不下 | bùshàngbùxià | Nửa vời, xoàng |
6 | 不下 | bùxià | Không dưới, chưa xong |
7 | 不下于 | bùxiàyú | Không thua, không kém |
8 | 不中 | bùzhōng | Không ăn thua, không hợp |
9 | 不久 | bùjiǔ | Không lâu sau, liền, sớm |
10 | 不义 | bùyì | Bất nghĩa, phi nghĩa |
11 | 不乏 | bùfá | Đủ, không thiếu |
12 | 不了 | bùliǎo | Không dứt, liên miên |
13 | 不二 | bù'èr | Như một, nhất quán |
14 | 不人道 | bùréndào | Vô nhân đạo |
15 | 不仁 | bùrén | Bất nhân, vô tâm, mất tri giác, tê liệt |
16 | 不仅 | bùjǐn | Không chỉ, không những |
17 | 不介意 | bùjièyì | Không để ý |
18 | 不以为意 | bùyǐwéiyì | Không để bụng, không lưu tâm |
19 | 不休 | bùxiū | Không ngừng, không dứt |
20 | 不但 | bùdàn | Không chỉ, không những |
21 | 不依 | bùyī | Không nghe theo, không tuân theo, không tha |
22 | 不便 | bùbiàn | Bất tiện, không thuận tiện |
23 | 不倦 | bùjuàn | Tận tình, tận tụy |
24 | 不值 | bùzhí | Không đến, không đáng giá |
25 | 不做声 | bùzuòshēng | Im hơi lặng tiếng |
26 | 不停 | bùtíng | Liên tục, không ngừng |
27 | 不像话 | bùxiànghuà | Kỳ cục, vô lý, không hợp lý |
28 | 不光 | bùguāng | Không chỉ, không những |
29 | 不克 | bùkè | Không thể |
30 | 不免 | bùmiǎn | Không tránh được, sao khỏi |
31 | 不公 | bùgōng | Bất công, thiên vị |
32 | 不兴 | bùxīng | Lỗi thời, không thịnh hành |
33 | 不凡 | bùfán | Phi phàm, siêu phàm |
34 | 不利 | bùlì | Bất lợi, xui rủi |
35 | 不到 | bùdào | Không đến, ít hơn |
36 | 不动产 | bùdòngchǎn | Bất động sản, tài sản |
37 | 不单 | bùdān | Không chỉ, không riêng |
38 | 不厌 | bùyàn | Không hề, không ngại, chẳng ngại |
39 | 不及 | bùjiì | Thua, không bằng, không bì kịp |
40 | 不只 | bùzhǐ | Không chỉ, không những, chẳng những |
41 | 不可 | bùkě | Không thể, không được, không sao |
42 | 不吃 | bùchī | Kiêng cữ, bỏ qua |
43 | 不吝 | bùlìn | Vui lòng, không tiếc |
44 | 不周 | bùzhōu | Không chu đáo |
45 | 不和 | bùhé | Bất hòa |
46 | 不善 | bùshàn | Không lành, bất thiện, không tốt |
47 | 不图 | bùtú | Không màng, không cầu, không theo đuổi |
48 | 不在 | bùzài | Đi vắng, không có nhà |
49 | 不堪 | bùkān | Không chịu nổi |
50 | 不外 | bùwài | Không ngoài, trong vòng, đúng như |
51 | 不够 | bùgòu | Thiếu, không đủ |
52 | 不如 | bùrú | Không bằng, thua kém hơn |
53 | 不妙 | bùmiào | Không hay, xấu |
54 | 不妥 | bùtuǒ | Không thích hợp, không thích đáng |
55 | 不妨 | bùfāng | Đừng ngại, không sao |
56 | 不孝 | bùxiào | Bất hiếu |
57 | 不安 | bù'ān | Bất an, không yên |
58 | 不定 | bùdìng | Chưa chắc, không biết |
59 | 不容 | bùróng | Không tha thứ |
60 | 不对 | bùduì | Sai, không đúng |
Vậy đó, Mytour đã giải thích chi tiết về chữ Bất trong tiếng Hán. Hi vọng những thông tin mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung của mình!