Dưới đây là tài liệu vô cùng hữu ích, bao gồm 3 bài văn mẫu được chúng tôi lựa chọn từ những bài làm xuất sắc nhất của học sinh trên toàn quốc. Qua đó, các bạn sẽ có thêm nhiều tư liệu để tham khảo, củng cố kiến thức và nâng cao trình độ để đạt được kết quả cao trong kì thi THPT Quốc gia 2020 sắp tới. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm một số bài văn mẫu khác trong chuyên mục Văn 12. Chúc các bạn học tốt.
Ý nghĩa tựa đề bài thơ Tiếng hát con tàu - Mẫu 1
Chúng ta đã biết về một Chế Lan Viên vĩ đại, từng đi từ thế giới đau khổ của cách mạng đến thế giới hạnh phúc của sự phát triển, từ cái tôi cô đơn bế tắc đến cuộc sống lớn lao của nhân dân, của đất nước, của cách mạng. Cuộc hành trình đó được Chế Lan Viên thể hiện qua những dòng thơ đầy biết ơn trong tập thơ Ánh sáng và phù sa, và Tiếng hát con tàu chính là minh chứng rõ ràng cho điều đó.
Bài thơ Tiếng hát con tàu được tạo ra trong bối cảnh phong trào xây dựng khu kinh tế mới tại miền núi Tây Bắc, đặc biệt là sự tham gia của thanh niên. Từ sự kiện quan trọng này, Chế Lan Viên đã thể hiện những suy tư, cảm xúc và lòng biết ơn của mình đối với Tổ quốc và Nhân dân, cũng như suy nghĩ về nguồn cảm hứng sáng tạo của thi ca. Bài thơ thu hút người đọc bởi sự chân thành và triết lý, cũng như sự sáng tạo độc đáo, bất ngờ từ tựa đề và lời mở đầu.
Trước hết, cần phân tích hình ảnh con tàu. Mặc dù không có đường tàu nào đến Tây Bắc trong thực tế, nhưng Chế Lan Viên vẫn sử dụng hình ảnh của một con tàu. Con tàu ở đây biểu hiện cho một cuộc hành trình. Vì vậy, Tiếng hát con tàu - tựa đề của bài thơ - đại diện cho lời ca ngợi cho cuộc hành trình.
Dựa vào nội dung của bài thơ, chúng ta có thể thấy thêm ý nghĩa của tựa đề. Cuộc hành trình đến Tây Bắc không chỉ là một cuộc đi thăm quê hương mà còn là một cuộc trở về với Nhân dân, với Tổ quốc và với nguồn cảm hứng của thi ca. Do đó, Tiếng hát con tàu là một bài ca về cuộc hành trình với nhiều ý nghĩa biểu tượng như vậy.
Chính Chế Lan Viên cũng đã từng nói: “Thực ra, việc làm thơ là việc nói và viết về cái tồn tại trước mắt, không chỉ là về bản thân thực tế”. Trong quá trình viết bài thơ này, nhà thơ cảm thấy rằng “cuộc sống của mình sẽ trở nên hẹp hòi nếu không thể hòa mình vào cuộc sống chung” (Chế Lan Viên). Con tàu - biểu tượng của tinh thần thơ đang trên hành trình trở về với Nhân dân, thoát khỏi cuộc sống riêng tư hẹp hòi. Đây không phải là một cuộc hành trình lãng mạn mà là một chuyến tàu hối hả, đầy sức sống. Con tàu đã tạo ra phần nhạc của bài thơ, nơi năng lượng là niềm vui, là cảm xúc phấn khích, là “tiếng hát”. Con tàu là biểu tượng cho khao khát khám phá, đi tới những vùng đất xa xôi của Tổ quốc. Đối với Chế Lan Viên, việc ra đi thực chất là trở về (Con đã đi nhưng cần phải vượt qua nữa/ Để con trở về gặp lại Mẹ yêu thương) vì trước đây nhà thơ đã đi rất xa (đến thế giới siêu thực), xa đến nỗi gần như quên luôn cả đường về. Chế Lan Viên đã đi theo phong trào cách mạng một cách tự nhiên nhưng cũng gặp phải nhiều khó khăn đặc biệt là phải vượt qua chính mình, vượt qua những “nỗi buồn rơi”, “mộng rơi” trong tâm hồn để tìm ra ý nghĩa thực sự của cuộc sống, tìm ra nguồn cảm hứng sáng tạo. Cuộc hành trình - trở về này đã được nhà thơ biểu hiện thành một chuyến tàu lên Tây Bắc, nơi quê hương cách mạng, nơi đất nước đang kêu gọi, nơi “tâm hồn ta là Tây Bắc chứ còn đâu”.
Con tàu là biểu tượng cho khao khát bắt đầu một hành trình. Tiếng hát biểu thị sự phấn khích, niềm tin và tự hào. Một thời gian trước, nhà thơ đã khóc. Nhiều người đã nhầm nhìn nhà thơ là hậu duệ của Chế Bồng Nga vì nhà thơ đã khóc cho đất nước Chiêm Thành suy tàn. Trong thơ của nhà thơ, ta nghe thấy tiếng xương gãy, đầu rơi, tủy vọt, tiếng voi gầm ngựa hí, tiếng binh khí thành Đồ Bàn và tiếng “muôn ma Hời sờ soạng dắt nhau đi”. Đến với cách mạng, nhà thơ đã thoát ra khỏi “những tháp Chàm lẻ loi, bí mật” và sau một quá trình “nhận đường, “tìm đường” đã cất lên tiếng hát, tiếng hát của lòng biết ơn với Đảng, với Bác, với nhân dân và với đất nước đã mang lại “ánh sáng và phù sa” làm sống dậy một tâm hồn thơ.
Tiếng hát con tàu biểu hiện âm nhạc của một tâm hồn đang phấn khích, hăm hở với khao khát bắt đầu một cuộc hành trình đến những vùng đất mới nhưng thực chất là việc trở về với nhân dân, với đất nước - nguồn cảm hứng của thi ca, của sự sáng tạo.
Các nội dung của bài thơ đã được Chế Lan Viên trình bày một cách súc tích, cô đọng trong bốn câu đầu tiên:
Tây Bắc ư? Có gì đặc biệt ở Tây Bắc
Khi trái tim ta đã trở thành những con tàu
Khi Tổ quốc lên tiếng hát khắp nơi
Tâm hồn của chúng ta thuộc về Tây Bắc, không gì khác!
Trong văn học, lời đề từ thường là dấu hiệu chỉ đường, lời dẫn lối tinh tế để khám phá tác phẩm. Tuy nhiên, không phải lúc nào chúng ta cũng hiểu hết ý nghĩa của lời đề từ ngay từ đầu. Để hiểu rõ hơn về lời đề từ, ta cần phải nắm vững nội dung của tác phẩm. Do đó, lời đề từ và nội dung của tác phẩm thường phản chiếu lẫn nhau để chúng ta có cái nhìn sâu sắc về tác phẩm cũng như nhận ra ý nghĩa của lời đề từ, mà thường được bày tỏ như một câu đố:
Tây Bắc ư? Có gì đặc biệt ở Tây Bắc
Khi trái tim ta đã trở thành những con tàu
Câu thơ cho ta thấy Tây Bắc là biểu tượng, đại diện cho nhiều địa danh, mang nhiều ý nghĩa. Tây Bắc đại diện cho Tổ quốc, cho Nhân dân, và với tác giả thì Tây Bắc còn là nơi xuất phát của cảm xúc và lý tưởng mà cuộc đời nhà thơ hướng tới.
Khi Tổ quốc khắp nơi lên tiếng hát
Tâm hồn chúng ta thuộc về Tây Bắc, không nơi nào khác?
Chế Lan Viên đã tổng hợp nhiều sự kiện trong một biểu tượng: Con tàu - Tâm hồn - Tây Bắc - Tổ quốc - Nhân dân - Nguồn cảm hứng sáng tạo... để lôi cuốn độc giả. Khi mỗi người vượt qua cô đơn để hòa nhập với người khác, khi mỗi người vượt qua cá nhân để hòa nhập với cộng đồng, với thế giới, với nhân dân của đất nước, thì tâm hồn mỗi người sẽ trở thành một thế giới đầy ý nghĩa. Tâm hồn chúng ta thuộc về nhân dân, sinh ra từ nhân dân, được nhân dân nuôi dưỡng. Cuộc sống và thế giới cá nhân đã trở thành tâm hồn nhân dân. Vì vậy, tâm hồn của chúng ta có mối giao hòa đặc biệt với triệu triệu tâm hồn khác. Chế Lan Viên đã nhiều lần nói về sự biến đổi kỳ diệu này:
“Tâm hồn tôi khi soi vào thế giới
Thấy nghìn núi và trăm sông đẹp như tranh vẽ”.
hoặc:
“Chỉ của lòng anh có một màu
Đi vào sự đa dạng của cuộc sống rực rỡ hơn”
Tiếng hát con tàu, Tây Bắc cũng phản chiếu vào tâm hồn nhà thơ và nhìn vào tâm hồn nhà thơ bỗng nhận ra Tây Bắc không chỉ là một vùng đất, một quê hương. Tây Bắc tồn tại trong mỗi con người với những ký ức “đậm chất văn hóa”. Tây Bắc là “người anh”, “người em”, là “mẹ”, là “bản xứ mây núi', “đỉnh cao che phủ” là chỗ vấp ngã dưỡng quân em ẩn trong rừng”, là cuộc sống khó khăn nhưng chất lượng cao, là tất cả những ký ức sáng sủa để tạo nên: “Tây Bắc - nguồn cảm hứng của hồn thơ”.
Lời đề từ cũng là lời tâm niệm: tâm hồn chúng ta thuộc về nhân dân, đất nước. Nhìn vào tâm hồn thấy nhân dân, đất nước. Soi vào đất nước, nhân dân lại thấy được tâm hồn của mình. Đến với cuộc sống, đến với đất nước, nhân dân cũng là tìm đến tâm hồn thật sự của mình với những tình cảm trong trẻo, những tình yêu sâu đậm. Đó là nguồn cảm hứng của sự sáng tạo vì “không có thơ nào trong sự chật chội đó”. Tiếng hát con tàu mang trong mình sự hoà quện giữa cảm xúc và tri thức, giữa tình cảm và sự suy tư. Điều này cũng là đặc điểm của phong cách sáng tạo của Chế Lan Viên trong tập Ánh sáng và phù sa.
Ý nghĩa của nhan đề bài thơ Tiếng hát con tàu - Mẫu 2
Tiếng hát con tàu, hay còn được gọi là tàu Tây Bắc, xuất hiện trong tập Ánh sáng và phù sa. Ánh sáng ở đây biểu hiện cho sự soi sáng lý tưởng và phù sa tượng trưng cho sự nuôi dưỡng tâm hồn. Bài thơ thể hiện tinh thần hăng hái xây dựng cuộc sống mới.
Tây Bắc, nơi nhiều trận đánh lớn của dân tộc chống giặc xâm lược, nổi tiếng với chiến dịch Điện Biên Phủ. Hòa bình trở lại vào những năm 1959 – 1960, chính sách kêu gọi nhân dân từ miền dưới lên miền trên cùng đồng lòng xây dựng đất nước, với sự hăng hái của thanh niên. Tác giả cũng muốn hòa mình vào công cuộc này, đóng góp vào sức mạnh dân tộc. Con tàu lên Tây Bắc chỉ là biểu tượng cho khát vọng sống và lao động cùng nhân dân, một khát vọng lớn. Bài thơ được sáng tác khi nhà thơ Chế Lan Viên lúc này còn đang nằm trên giường bệnh, từng câu thơ vừa mang niềm khát khao vừa chứa đầy nỗi riêng của tác giả.
Câu thơ đầu tiên đã đặt ra câu hỏi sâu sắc: “Tây Bắc ư? Có gì đặc biệt” - một câu hỏi đưa người đọc suy tư. Tây Bắc là vùng đất cần được khai phá, nơi có tình yêu thương trong kháng chiến, đang mong chờ sự đóng góp xây dựng.
“Khi tâm hồn đã trở thành những chiếc tàu”
Câu thơ thứ hai thể hiện sự thống nhất giữa “tôi” và “ta”. Tâm hồn đã sẵn sàng về với Tây Bắc, với kỷ niệm, với nhân dân. Con tàu tâm tưởng của nhà thơ đã chạm vào khát khao, vượt qua sự hạn chế để hòa mình vào công cuộc của đất nước.
“Khi tổ quốc hòa mình trong bài ca vang lên”
Tâm hồn đã trở thành Tây Bắc
Cuộc sống đã chuyển hóa thành tác phẩm nghệ thuật, kết tinh trong tâm hồn. Ngọn lửa khát khao của tác giả đã dẫn dắt tâm hồn nghệ sĩ đến nơi mà nó mong muốn. Tác giả như quay về với những kỷ niệm thân thương, trở thành nguồn cảm hứng cho thơ ca chân chính. Sự thống nhất giữa 'hồn ta đã hóa thành con tàu' và 'tâm hồn ta là Tây Bắc' là sự khẳng định sâu sắc với vùng đất, con tàu mang theo khát vọng đến với nhân dân, với đất nước.
Khổ thơ đề từ gợi lên cảm xúc sâu sắc và ý nghĩa đặc biệt cho tác phẩm văn học. Nó là nguồn cảm hứng sáng tạo, như câu thơ đầu tiên của Tràng Giang của Huy Cận đã mở ra một thế giới mênh mông từ đầu. Khổ thơ đề từ của 'Tiếng hát con tàu' cũng thức tỉnh trong người đọc niềm khát khao sâu sắc, mong muốn được đi đến nơi tâm hồn mong ước, nơi đầy hứa hẹn. Nó là tuyên ngôn nghệ thuật và lý tưởng cao cả của một người chiến sĩ.
Trên trang thơ, tiếng hát con tàu thực sự sống động, tạo ra cảm giác một cuộc hành trình đầy thực tế. Lời mời 'Anh đi chăng? Sao chưa ra đi?' vô cùng cuốn hút, làm người đọc như bị cuốn vào một cuộc phiêu lưu.
Anh đi chăng? Sao chưa ra đi?
Ý nghĩa của tiêu đề 'Tiếng hát con tàu - Mẫu 3'
'Bước đi khai phá rừng hoang
Hỏi núi non cao sắt đâu vàng...'
(Tố Hữu)
Năm 1960, miền Bắc bắt đầu kế hoạch '5 năm lần đầu tiên' phát triển kinh tế và văn hóa. Trong bài thơ chúc Tết, Bác Hồ viết: 'Đường lên hạnh phúc mở rộng ra.' Một phong trào cách mạng lan tỏa, truyền cảm hứng cho tuổi trẻ khắp nơi, từ miền quê đến chiến trường xưa, với mục tiêu biến Tây Bắc thành 'hòn ngọc ngày mai của Tổ quốc' (Phạm Văn Đồng).
Phong trào cách mạng đã làm dậy sóng tình cảm trong lòng nhà thơ Chế Lan Viên, với tình yêu sâu sắc dành cho vùng đất 'đẫm máu' và nhân dân Tây Bắc. Bài thơ 'Tiếng hát con tàu' của Chế Lan Viên phản ánh niềm vui của thời đại, được sáng tác trong giai đoạn này. Bài thơ được lấy từ tập 'Ánh sáng và phù sa' - một thành tựu thi ca xuất sắc của Chế Lan Viên.
Hình ảnh con tàu trong bài thơ là biểu tượng cho cuộc hành trình đến những vùng đất xa xôi và quê hương yêu thương. Cho đến ngày nay, vẫn chưa có chuyến tàu nào lên Tây Bắc. Gắn kết 'tiếng hát' với 'con tàu' trong tiêu đề 'Tiếng hát con tàu' để diễn đạt cảm xúc lãng mạn và khát khao khám phá Tây Bắc, khao khát đến mọi nơi trong Tổ quốc để hiến dâng và phục vụ. Đi cùng với 'con tàu' và 'tiếng hát' là ước mơ vượt qua giới hạn, khám phá những cơ hội mới. Đến Tây Bắc là quay trở lại với cội nguồn, góp phần vào cuộc sống của nhân dân: 'Đất nước mênh mông, đời anh nhỏ hẹp – Tàu gọi anh đi, sao chưa ra đi?..'. Đến với Tây Bắc là trở về với anh em, với kí ức 'nơi máu rỏ, tâm hồn ta thấm đất'. Là về với những người dũng cảm, trung hậu, và những tình thương như anh du kích, em liên lạc, bà mế 'lửa hồng soi tóc bọc' nuôi giấu cán bộ mà 'Trọn đời con nhớ mãi ơn nuôi', với cô gái vùng cao 'Vắt xôi nuôi quân em giấu giữa rừng...'. Là quay về với truyền thống đoàn kết:
'Nai gặp nhân dân, trở về suối xưa
Cỏ xanh chào đón, én hót theo mùa
Như đứa trẻ khao khát gặp sữa
Chiếc nôi dừng lại, tay đưa chăm sóc'.
Không chỉ là lời gọi của đất nước, mà còn là tiếng lòng vẫy gọi: 'Đất nước gọi ta hay lòng ta gọi?'; là kỳ vọng của mẹ và em: 'Tình em đang mong, tình mẹ đang chờ...'. Phần cuối bài thơ là khúc ca sôi động, phấn chấn: 'Tàu ơi, giúp ta vượt bước vội – Mắt nhìn mong ngói đỏ trăm ga...'. Đến với Tây Bắc là về với bản thân, khẳng định tình nguyện của mình:
'Mười năm trong chiến trận, ta gặm nhớ vàng trong lửa
Nay trở về, ta lấy lại vàng của mình'.
'Tiếng hát con tàu' cũng là biểu hiện của tâm trạng của nghệ sĩ, tự nguyện đến với cuộc sống cần lao, đến với nguồn cảm hứng, là đến với sự thay đổi của cuộc đời đang 'lột xác'. Tây Bắc là nơi gieo mầm, phát triển những bông hoa thi ca tươi đẹp:
'Những giấc mơ! Ai nói con không mơ?
Mỗi đêm không ngắm trăng lên cao?
Lòng ta cũng như con tàu, đã uống sạch
Ấm áp em trong mùa xuân tươi.'
Có thể nói rằng tiêu đề 'Tiếng hát con tàu' thực sự phản ánh sâu sắc nội dung tình cảm chính của bài thơ. Cảm hứng này được mở rộng, nâng cao thành triết lý, từ một vấn đề cụ thể, nhà thơ khẳng định một phương diện sống đẹp, mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, vai trò của người nghệ sĩ trong xã hội:
'... Rời bỏ đi, với tay nắm kín
Chân trời mềm mịn, nồng nàn cần lao'.
Lời đề từ là một biểu hiện phổ biến mà chúng ta thường gặp. 'Trường giang' của Huy Cận, 'Người lái đò Sông Đà' của Nguyễn Tuân, một số bài thơ trong 'Thơ thơ' của Xuân Diệu và 'Gửi hương cho gió' cũng có lời đề từ. Lời đề từ đôi khi chỉ ra mục đích, động lực để khơi nguồn cảm hứng, đôi khi làm nổi bật cảm hứng chủ đạo của tác phẩm. Trong bài thơ 'Tiếng hát con tàu', đoạn đề từ tóm tắt ý nghĩa của cả bài:
'Tây Bắc ư? Có gì đặc biệt ở Tây Bắc
Khi trái tim ta đã trở thành con tàu,
Khi cả Tổ quốc hòa mình vào bản hát,
Tâm hồn ta đã thuộc về Tây Bắc!'.
Đầu tiên, cần phải xác định rằng đây là một tinh thần lãng mạn, bay bổng. Mỗi từ và hình tượng đều gợi lên nhiều cảm xúc. Cấu trúc câu thơ đặt ra những câu hỏi sâu sắc, đọng lại trong lòng độc giả nhiều ấn tượng mạnh mẽ. Tây Bắc là miền tây yêu dấu của quê hương, 'Nơi thiêng liêng rừng núi đã trải qua những trận đánh', là nơi mang nhiều tiềm năng, truyền thống anh hùng, dân tộc mạnh mẽ, dũng cảm và tình nghĩa, nhưng vẫn còn nghèo nàn và lạc hậu. 'Tây Bắc ư? Có gì đặc biệt ở Tây Bắc' - nó biểu hiện cho những vùng rừng núi bát ngát của quê hương như Việt Bắc, Tây Nguyên... Đến với Tây Bắc là để lao động và xây dựng, khám phá và sáng tạo. Chỉ có thể đến với Tây Bắc và mọi miền xa xôi khác với điều kiện 'Khi trái tim ta đã trở thành con tàu'. Ban đầu là con tàu 'đói những đám trăng' và sau này là con tàu 'mơ ước'. Nhận thức này là động lực để bắt đầu hành trình, với niềm vui và hy vọng. Đến với Tây Bắc là để trả ơn, vừa là trách nhiệm công dân, vừa là để làm sống lại mọi sáng tạo: 'Tây Bắc ơi, bạn là mẹ của tâm hồn thơ'.
Cuộc sống phồn thịnh trên vùng Bắc vào những năm 60 là nguồn cảm hứng lớn, là nguồn năng lượng sáng tạo cho nghệ thuật và thơ. Trong không gian bao la đó, bao gồm cả niềm vui và sức sống của thời đại, có hàng triệu con người:
'Đất nước rộng lớn vang lên tiếng hát'.
Khí thế sôi nổi ấy được đề cập trong nhiều tập thơ cùng thời như 'Hương nở hoa' của Huy Cận, 'Gió rạo rực' của Tố Hữu:
'Niềm hạnh phúc không ngờ, đất Bắc dấu yêu,
Đời sống hồn nhiên thay da đổi thịt'.
('Mùa xuân trên miền Bắc' - Tố Hữu)
Thơ là hương thơm, là phù sa, là muối mặn của cuộc sống. 'Không có thơ nào giữa lòng trống rỗng'. Nghệ thuật chỉ nở hoa và cho trái khi người nghệ sĩ mở rộng tấm lòng để hòa mình với thời đại, để tâm hồn hòa nhập với cuộc sống của nhân dân. Khi 'tiếng hát con tàu' của nhà thơ hòa theo tiếng hát rộn ràng 'bộn bề' của Tổ quốc, cũng là lúc người nghệ sĩ nhìn thấu bóng hình quê hương. Đó là sự kỳ diệu: 'Tâm hồn ta là Tây Bắc chứ còn đâu?'. Câu thơ vang lên tự hào. Một lần nữa, ý tưởng cao quý này đã được tác giả 'Ánh sáng và phù sa' diễn tả thơ mộng:
'Tâm hồn tôi khi đối diện với Tổ quốc
Nhìn thấy ngàn núi trăm sông tươi đẹp'.
(Chim bay trên bầu trời)
Trong khổ thơ đề từ này có vẻ như có mâu thuẫn: 'Lòng ta đã hóa những con tàu' nhưng lại là 'Tâm hồn ta là Tây Bắc chứ còn đâu?' kỳ thực, đó là sự hợp lý, thể hiện một cách biện chứng trong quy luật phát triển của tư tưởng và tình cảm cũng như sự sáng tạo nghệ thuật. Câu trên diễn đạt sự nhận thức và động lực. Câu dưới diễn đạt sự hiện thân. Đó là mối quan hệ nhân quả giữa văn chương và cuộc sống.
Tóm lại, khổ thơ đề từ nói lên khát vọng lên đường và niềm tự hào của nhà thơ sẵn sàng hiến dâng và sáng tạo vì sự phồn vinh của Tổ quốc, vì hạnh phúc của nhân dân. Nó cho thấy bản sắc thơ của Chế Lan Viên: sáng tạo hình ảnh đẹp, mới lạ và ngôn ngữ sắc sảo. Nghệ sĩ và cuộc sống, cái tâm và cái tài, ngoại cảnh nội và hướng ngoại, tất cả đều hòa hợp thống nhất trong thơ. Cái đẹp của thơ trước hết là cái đẹp của một tấm lòng mà ta cảm nhận qua lời đề từ và những vần thơ dào dạt say mê trong bài thơ 'Tiếng hát con tàu'.
Khổ thơ trên là nguồn cảm hứng, là tình yêu mãnh liệt, là trái tim đẹp của nhà thơ: 'Tâm hồn ta là Tây Bắc chứ còn đâu?' - Tây Bắc là biểu tượng của Tổ quốc thân thương. Yêu Tây Bắc cũng chính là yêu Tổ quốc. Tình cảm sâu sắc luôn vang lên trong thơ của Chế Lan Viên như một bản hòa nhạc tự hào:
'Ôi Tổ quốc ơi, ta yêu như máu thịt
Như cha mẹ ta, như vợ, như chồng
Ôi Tổ quốc ơi, nếu cần ta hy sinh
Cho mỗi căn nhà, ngọn núi, dòng sông'.
Ngày nay, bài thơ 'Tiếng hát con tàu' vẫn chiếu sáng trong lòng chúng ta ngọn lửa thiêng liêng về tình yêu Tổ quốc. Tiếng hát của lòng trung thành vẫn tiếp tục làm say mê lòng người. Vì nó chứa đựng bài học đẹp nhất và sâu sắc nhất.