Với sự phát triển không ngừng của thế giới hiện đại, Cities - đô thị là một trong những nhóm chủ đề rất hay được quan tâm và đưa vào bài thi IELTS Writing Task 2. Trong chủ đề này, có rất nhiều khía cạnh mà người học có thể khai thác để viết bài của mình. Bài viết sẽ giới thiệu những từ vựng chủ đề Cities và các kiến thức nền cần biết để người học có thể vận dụng vào việc phân tích, brainstorm ý tưởng và phát triển ý cho IELTS Writing Task 2 – Topic Cities.
Key Takeaways
1. Một chơi xổ số bài mẫu trong IELTS Writing Task 2 và từ vựng cần thiết chủ đề Cities
Job opportunity
Business opportunity
Local workforce
Preferential policies
Interference
Tax incentive
Housing shortages
Financial conditions
Residential area
Suburbanites
Migration
Metropolises
Prosperity
Utilities
Higher education
Living conditions
Sanitation
Domestic and industrial wastes
Overcrowded
2. Ý tưởng cho các đề bài IELTS Writing Task 2 chủ đề Cities về sự đô thị hóa nhanh chóng ở các thành phố lớn, cơ sở vật chất và nhân lực ở nông thôn và thành thị, và vai trò của chính phủ trong việc giải quyết sự thiếu nhà ở ở các thành phố lớn
3. Phân tích, dàn bài và bài mẫu tham khảo cho đề IELTS Writing Task 2 – Topic Cities
Giới thiệu về IELTS Writing Task 2 – Chủ đề Thành phố
Một chơi xổ số bài mẫu trong IELTS Writing Task 2 – Chủ đề Thành phố
Người học có thể tham khảo một chơi xổ số bài mẫu trong chủ đề Cities để hình dung cách ra đề và một số khía cạnh có thể được đề cập tới trong chủ đề này:
Đề 1: Some findings have revealed that cities around the world are growing large. Could you outline the possible causes and predict consequences?
Đề 2: Good facilities can be found in cities but not in the countryside. Therefore, new doctors and teachers should be sent to the countryside. To what extent do you agree or disagree?
Đề 3: Only government action can solve housing shortages in big cities. To what extent do you agree or disagree?
Các từ vựng quan trọng cho IELTS Writing Task 2 – Chủ đề Thành phố
Trước khi đi vào brainstorm ý tưởng và phát triển ý, người học cần nắm được một số từ vựng chủ đề Cities sẽ xuất hiện xuyên suốt trong bài viết.
Job opportunity: cơ hội việc làm
Ví dụ: The reason is they are poor and education is the only way to escape poverty and we have job opportunity here.
Lý do là họ nghèo và giáo dục là cách duy nhất để thoát khỏi nghèo nàn còn chúng tôi có cơ hội việc làm ở đây.
Business opportunity: cơ hội kinh doanh
Ví dụ: You should look at today’s economic crisis as a business opportunity.
Ông nên nhìn vào cuộc khủng hoảng kinh tế hôm nay như một cơ hội kinh doanh.
Local workforce: lực lượng lao động địa phương
Ví dụ: They will quite happily give away the family jewels in terms of enabling indigenous production, training the local workforce and offset into other sectors
Họ sẽ sẵn sàng trao tặng trang sức gia đình liên quan tới sản phẩm bản xứ có thể dùng, đào tạo lực lượng lao động địa phương và bù đắp vào những lĩnh vực khác.
Preferential policy: chính sách ưu đãi
Ví dụ: Recently, the preferential policies for non-state establishments have been made stronger, for example with a tax holiday for four years.
Gần đây, các chính sách ưu đãi cho các cơ sở phi nhà nước được áp dụng mạnh mẽ hơn, ví dụ như chính sách miễn thuế trong bốn năm.
Interference: sự can thiệp
Ví dụ: We express resentment at outside interference in our internal affairs.
Chúng tôi bày tỏ sự bất mãn về sự can thiệp của người ngoài vào các công việc nội bộ của chúng tôi.
Tax incentive: sư động viên thuế khóa/ ưu đãi về thuế
Ví dụ: If the government hadn't introduced the tax incentive scheme, we would have faced serious financial difficulties.
Nếu như chính phủ không đưa ra phương án động viên thuế khóa thì chúng ta rất có thể sẽ đương đầu với các khó khăn nghiêm trọng về tài chính.
Housing shortage: sự thiếu nhà ở
Ví dụ: He wrote an in - depth report on the housing shortage.
Anh ấy đã viết một báo cáo tỉ mỉ về tình trạng thiếu nhà ở.
Financial condition: điều khiển/ khả năng tài chính
Ví dụ: As a result consumers do not have access to information enabling them to evaluate the financial conditions of insurers.
Do đó, khách hàng chưa thể tiếp cận các thông tin cho phép họ đánh giá khả năng tài chính của các công ty bảo hiểm.
Residential area: khu dân cư
Ví dụ: Our school is on a hill overlooking a residential area.
Trường của chúng tôi nằm trên một ngọn đồi nhìn xuống khu dân cư.
Suburbanite: người sống ở ngoại thành/ ngoại ô
Ví dụ: Suburbanites are honest.
Người sống ở ngoại ô thì thật thà.
Migration: sự di cư
Ví dụ: Animal migration is mystery of nature.
Sự di cư của động vật là một điều bí ẩn của tự nhiên.
Metropolis: thành phố lớn
Ví dụ: While developments in agricultural technology ensure humanity may be able, by and large, to feed the people flocking to these great metropolises, the expansion of the human race is fueling an unprecedented appetite for real estate.
Trong khi những phát triển trong công nghệ nông nghiệp bảo đảm cho con người có thể, nhìn chung, nuôi sống được những người đang lũ lượt kéo đến những đô thị lớn này, thì tốc độ gia tăng dân số đang khuấy động sự thèm khát chưa từng thấy đối với bất động sản.
Prosperity: thành công/thịnh vượng
Ví dụ: Adversity leads to prosperity.
Nghịch cảnh dẫn đến thành công.
Public utilities: tiện ích công cộng
Ví dụ: One of the duties of the local government is to provide public utilities.
Một trong những nhiệm vụ của chính quyền địa phương là cung cấp các tiện ích công cộng.
Higher education: giáo dục đại học
Ví dụ: We strive to promote the goal of higher education.
Chúng tôi cố gắng phát huy mục tiêu của giáo dục đại học.
Living conditions: điều kiện sống
Ví dụ: The government should better the living conditions of the people.
Chính phủ nên cải thiện đời sống của nhân dân.
Sanitation: vệ sinh
Ví dụ: Environmental sanitation and food safety are not yet fully controlled.
Vệ sinh môi trường và an toàn thực phẩm chưa được kiểm soát chặt chẽ.
Domestic and industrial wastes: chất thải từ hộ gia đình và công nghiệp
Ví dụ: Domestic and industrial watses often contaminate these rivers and lakes.
Các chất thải từ các hộ gia đình và trong công nghiệp thường làm ô nhiễm các sông hồ này.
Overcrowded: quá đông đúc
Ví dụ: They are newcomers but know well that swimming pools, parks, and sidewalks here are overcrowded.
Họ là những người mới nhưng cũng biết rằng hồ bơi, công viên và vỉa hè ở đây là quá đông đúc.
Brainstorm ý tưởng và phát triển ý cho một chơi xổ số IELTS Writing Task 2 – Chủ đề Thành phố
Vấn đề 1: Sự đô thị hóa nhanh chóng ở các thành phố lớn
Nguyên nhân của xu hướng đô thị hóa (các thành phố ngày càng trở nên lớn hơn): | Hậu quả của sự đô thị hóa nhanh chóng |
---|---|
Mất cân bằng về cơ hội làm việc: vì có các nhà máy, xí nghiệp và các hoạt động kinh doanh với mật độ cao nhất ở các thành phố lớn, nên một lực lượng lao động đông đảo là điều cần thiết để giữ cho các hoạt động đó diễn ra suôn sẻ. Do đó, người dân nông thôn và người ngoại ô sẽ chuyển đến thành phố để kiếm việc làm tốt hơn với các đặc quyền hấp dẫn, tạo ra làn sóng di cư mạnh mẽ đến các đô thị | Thiếu các khu dân cư: sự gia tăng dân số tạo ra nhu cầu về nhà ở rất lớn, trong khi diện tích của một thành phố luôn giữ nguyên. Điều này có thể dẫn đến một viễn cảnh bi quan khi mọi người phải sống trong những điều kiện sống tồi tệ, bao gồm thiếu điều kiện vệ sinh và chăm sóc sức khỏe, và đối mặt với tình trạng vô gia cư. |
Mất cân bằng về cơ hội học tập: Những người sống ở các thành phố đang phát triển nhanh được cho là có thể tiếp cận với nền giáo dục chuyên nghiệp và mang lại sự thịnh vượng cho cuộc sống của họ. Các trường đại học và cao đẳng danh tiếng chỉ có ở các đô thị, nơi có các tiện ích công cộng, đặc biệt là những dịch vụ hỗ trợ hoạt động giáo dục như giao thông công cộng và thư viện, mới có sẵn. Do đó, việc sinh viên thay đổi nơi sinh sống để học lên cao góp phần đáng kể vào quá trình đô thị hóa. | Ô nhiễm môi trường: các thành phố phát triển quá lớn cùng với các hành vi thiếu trách nhiệm có thể là gánh nặng cho môi trường. Lượng chất thải sinh hoạt và chất thải công nghiệp lớn được thải ra môi trường trong thành phố có khả năng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. |
Vấn đề 2: Cơ sở vật chất và nhân lực ở nông thôn và thành thị
Góp phần tích cực vào việc thiết lập các xã hội hài hòa | Làm tươi sáng sự nghiệp cho giáo viên và bác sĩ |
---|---|
Nhiệm vụ đầu tiên của các chính phủ là mang lại hạnh phúc cho mọi người dân. Trong khi đó, việc thiếu trầm trọng nguồn lực để làm việc tại các trường học, bệnh viện, trạm y tế đã khiến các thành viên nông thôn nằm trong nhóm thiệt thòi nhất trong xã hội kiểu mẫu. Ví dụ, tỷ lệ mù chữ cao thường được coi là dấu hiệu chung của lý do các trường học thiếu nhân lực. | Cơ hội việc làm quá khan hiếm đến mức sinh viên tốt nghiệp với tấm bằng khó có thể phát triển sự nghiệp ở thành phố lớn, nơi có vô số ứng viên mới đang trong cuộc đua giành vị trí duy nhất. Tuy nhiên, bằng cách hoàn thành các vị trí tuyển dụng ở các vùng nông thôn, các bác sĩ và giáo viên mới có thể có triển vọng nghề nghiệp tươi sáng hơn. |
Tương tự với việc thiếu nhân lực ở lĩnh vực ý tế: sức khỏe của người dân nông thôn chưa được thực sự quan tâm vì chưa có nhiều bác sĩ có năng lực để khám chưa, quân tâm nhằm góp phần phòng chống các bệnh tật. |
Vấn đề 3: Vai trò của chính phủ trong việc giải quyết sự thiếu nhà ở ở các thành phố lớn
Chính phủ có thể can thiệp tái cân bằng cơ hội việc làm ở các khu vực khác nhau: | Chính phủ có thể sử dụng chính sách ưu đãi về lãi suất và ưu đãi thuế |
---|---|
Khi khan hiếm việc làm ở khu vực nông thôn là nguyên nhân dẫn đến xu hướng này, chính phủ có thể khuyến khích các doanh nghiệp mở nhà máy để thu hút lực lượng lao động địa phương thay vì để họ chuyển đến các thành phố lớn tìm việc làm. Bằng cách áp thuế thấp hơn hoặc áp dụng các chính sách ưu đãi, các nhà chức trách có thể thúc đẩy các doanh nhân nắm bắt cơ hội kinh doanh này. Ngược lại, nếu không có sự can thiệp của chính phủ thì giải pháp này là không thể. Các doanh nghiệp sẽ ưu tiên lợi nhuận của họ hơn là giải quyết các vấn đề nông thôn, và những người thất nghiệp sẽ chuyển đến các thành phố lớn, cùng với con cái, cha mẹ và vợ / chồng của họ. | Chính phủ có thể sử dụng chính sách ưu đãi về lãi suất và ưu đãi thuế để làm cho các căn hộ - giải pháp bền vững cho tình trạng thiếu nhà ở trở nên phổ biến và hợp túi tiền hơn: Các chính sách đó có thể thu hút các nhà đầu tư và các công ty xây dựng, xây dựng căn hộ với chi phí thấp nên thu được lợi nhuận cao. Mặt khác, khi sản phẩm của họ trở nên rẻ hơn, căn hộ trở nên hợp túi tiền và thu hút người dân thành thị từ các điều kiện tài chính khác nhau đến mua và định cư. Xu hướng này rõ ràng có thể tiết kiệm một lượng lớn diện tích nhà ở so với nhà riêng. |
Phân tích, lập kế hoạch và tham khảo bài mẫu cho đề IELTS Writing Task 2 – Chủ đề Thành phố
Đề bài: Some findings have revealed that cities around the world are growing large. Could you outline the possible causes and predict consequences?
Chủ đề: Cities
Keywords: cities, are growing large, causes and predict consequences
Dạng bài: Cause and Effect (nguyên nhân và hậu quả)
Hướng tiếp cận: ở dạng bài này, người viết chỉ cần nêu ra xu hướng này có nguyên nhân và ảnh hưởng đến thế giới. Sau đó bàn chi tiết các nguyên nhân và hậu quả ở thân bài, và cuối cùng kết luận lại ở phần kết bài
Dàn bài
Introduction
Mở bài giới thiệu chủ đề của bài viết – Sự lớn lên nhanh chóng của các thành phố - sự đô thị hóa
Người viết chỉ cần nêu ra xu hướng này có nguyên nhân và ảnh hưởng đến thế giới ngay trong phần mở bài.
Body 1:
Topic Sentence: Câu chủ đề giới thiệu nội dung Body 1 - Nguyên nhân của xu hướng đô thị hóa là sự mất cân bằng giữa cơ hội học tập và làm việc ở nông thôn và thành thị
Idea 1: Vì có các nhà máy, xí nghiệp và các hoạt động kinh doanh với mật độ cao nhất ở các thành phố lớn, nên một lực lượng lao động đông đảo là điều cần thiết để giữ cho các hoạt động đó diễn ra suôn sẻ.
Supporting idea 1: Do đó, người dân nông thôn và người ngoại ô sẽ chuyển đến thành phố để kiếm việc làm tốt hơn với các đặc quyền hấp dẫn, tạo ra làn sóng di cư mạnh mẽ đến các đô thị
Idea 2: Những người sống ở các thành phố đang phát triển nhanh được cho là có thể tiếp cận với nền giáo dục chuyên nghiệp và mang lại sự thịnh vượng cho cuộc sống của họ.
Supporting idea 2: Các trường đại học và cao đẳng danh tiếng chỉ có ở các đô thị, nơi có các tiện ích công cộng, đặc biệt là những dịch vụ hỗ trợ hoạt động giáo dục như giao thông công cộng và thư viện, mới có sẵn. Do đó, việc sinh viên thay đổi nơi sinh sống để học lên cao góp phần đáng kể vào quá trình đô thị hóa.
Body 2:
Topic Sentence: Câu chủ đề giới thiệu nội dung của Body 2 – Hậu quả của sự đô thị hóa nhanh chóng là sự thiếu dân cư và ô nhiễm môi trường
Idea 1: Thiếu các khu dân cư: sự gia tăng dân số tạo ra nhu cầu về nhà ở rất lớn, trong khi diện tích của một thành phố luôn giữ nguyên.
Supporting Ideas 1: Điều này có thể dẫn đến một viễn cảnh bi quan khi mọi người phải sống trong những điều kiện sống tồi tệ, bao gồm thiếu điều kiện vệ sinh và chăm sóc sức khỏe, và đối mặt với tình trạng vô gia cư.
Idea 2: Ô nhiễm môi trường: các thành phố phát triển quá lớn cùng với các hành vi thiếu trách nhiệm có thể là gánh nặng cho môi trường
Supporting Ideas 2: Lượng chất thải sinh hoạt và chất thải công nghiệp lớn được thải ra môi trường trong thành phố có khả năng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
Conclusion: Kết bài tóm tắt lại đại ý chung của toàn bài và nêu rõ lại quan điểm cá nhân của mình.
Bài mẫu tham khảo cho đề IELTS Writing Task 2 – Topic Cities
In recent years, arguments over rapid urbanization have mushroomed in many parts of the world. While there are several reasons behind this phenomenon, house shortages and environmental problems can be considered potential consequences.
It is pivotal to know that the imbalance of job and educational opportunities among different areas are responsible for this trend. Indeed, because there are factories, businesses, and trading activities with the highest density in big cities, a massive workforce is essential to keep those activities running smoothly. As a result, rural people and suburbanites will move to the cities to get better employment with compelling perks, which creates strong waves of migration to the metropolises. Moreover, people living in fast-growing cities are believed to access professional education and brighten their lives’ prosperity. There are only prestigious universities and colleges in metropolises, where public utilities, especially those supporting educating activities such as public transportation and libraries, are available. Therefore, students changing their living places for higher education contribute significantly to urbanization.
There is no denying that rapid urbanization results in the lack of residential areas and environmental contamination. Firstly, population growth creates a huge demand for houses, while the size of a city is always intact. This can lead to a pessimistic scenario when people have to live under poor living conditions, including a lack of sanitation and healthcare, and face homelessness. Secondly, cities growing too large with the connivance of irresponsible behaviors can be a burden to the environment. Tremendous domestic and industrial wastes, which are discharged into the environment within a city, are likely to cause severe environmental pollution.
In conclusion, while job and educational chances in the big cities strongly appeal to people, this phenomenon can bring out overcrowded and poor living standards.
Bài tập thực hành
Only government action can solve housing shortages in big cities. To what extent do you agree or disagree?
Đáp án:
Chủ đề: Cities
Keywords: government action, solve, housing shortages và cities
Dạng bài: Opinion
Lập dàn ý tham khảo: (dàn bài dưới đây theo quan điểm chỉ có chính phủ mới giải quyết được vấn đề thiếu nhà ở ở thành phố)
Introduction:
Mở bài giới thiệu quan điểm trong đề bài.
Người học đưa ra ý kiến của mình về quan điểm này (có chính phủ mới giải quyết được vấn đề thiếu nhà ở ở thành phố) ngay trong phần mở bài.
Body 1:
Topic Sentence: Câu chủ đề giới thiệu nội dung Body 1 – Chính phủ có thể can thiệp việc thiếu nhà ở bằng cách cân bằng lại cơ hội việc làm ở các khu vực khác nhau
Idea: Khi khan hiếm việc làm ở khu vực nông thôn là nguyên nhân dẫn đến xu hướng này, chính phủ có thể khuyến khích các doanh nghiệp mở nhà máy để thu hút lực lượng lao động địa phương thay vì để họ chuyển đến các thành phố lớn tìm việc làm.
Supporting idea: Bằng cách áp thuế thấp hơn hoặc áp dụng các chính sách ưu đãi, các nhà chức trách có thể thúc đẩy các doanh nhân nắm bắt cơ hội kinh doanh này. Ngược lại, nếu không có sự can thiệp của chính phủ thì giải pháp này là không thể. Các doanh nghiệp sẽ ưu tiên lợi nhuận của họ hơn là giải quyết các vấn đề nông thôn, và những người thất nghiệp sẽ chuyển đến các thành phố lớn, cùng với con cái, cha mẹ và vợ / chồng của họ.
Body 2:
Topic Sentence: Câu chủ đề giới thiệu nội dung của Body 2 – Chính phủ có thể sử dụng chính sách ưu đãi về lãi suất và ưu đãi thuế
Idea: Các chính sách sẽ làm cho các căn hộ - giải pháp bền vững cho tình trạng thiếu nhà ở trở nên phổ biến và hợp túi tiền hơn và có thể tiết kiệm một lượng lớn diện tích nhà ở so với nhà riêng.
Supporting Idea: Các chính sách đó có thể thu hút các nhà đầu tư và các công ty xây dựng, xây dựng căn hộ với chi phí thấp nên thu được lợi nhuận cao. Mặt khác, khi sản phẩm của họ trở nên rẻ hơn, căn hộ trở nên hợp túi tiền và thu hút người dân thành thị từ các điều kiện tài chính khác nhau đến mua và định cư
Conclusion: Kết bài tóm tắt lại đại ý chung của toàn bài và nêu rõ lại quan điểm cá nhân của mình.
Bài mẫu tham khảo
In recent years, arguments over the shortage of housing in metropolitans have mushroomed in many parts of the world. While many people believe that solving those problems is solely within the government’s capacity, I agree entirely with them for several reasons.
The primary reason supporting my viewpoint is that the government can intervene in this trend by redistributing employment opportunities across various regions. In situations where rural areas face a scarcity of jobs, the government can incentivize businesses to establish factories locally, thus attracting the local workforce instead of forcing them to migrate to urban centers in search of employment. By implementing tax breaks or offering preferential policies, authorities can encourage entrepreneurs to capitalize on this business potential. Without government intervention, this solution would be unattainable. Enterprises would prioritize their profits over addressing rural issues, leading to further urban migration by the unemployed, along with their families.
Another supporting argument is that the government can utilize favorable interest rates and tax benefits to popularize and make apartments, the sustainable solution for housing shortages, more accessible. These policies can attract investors and construction firms to build cost-effective apartments, yielding high profits. As these properties become more affordable, they become attractive to individuals from various financial backgrounds, thus alleviating the strain on residential space compared to private housing alternatives.
To conclude, while housing shortages exert significant effects on individuals and businesses nationwide, only the government possesses the requisite authority and capacity to address these issues effectively.