Phân từ hoàn thành là một điểm ngữ pháp khá phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên đôi khi có thể gây nhầm lẫn với các dạng hoàn thành khác có cùng cấu trúc nhưng chức năng khác nhau trong câu. Bài viết này hệ thống các kiến thức cần thiết về phân từ hoàn thành bao gồm khái niệm, chức năng, cấu trúc ngữ pháp, và gợi ý các bài tập vận dụng giúp người học luyện tập và nắm rõ hơn.
Key takeaways |
---|
Phân từ hoàn thành (perfect participle) là một loại động từ được sử dụng để miêu tả một hành động đã được hoàn thành trước khi một hành động khác bắt đầu. Có thể được sử dụng ở cả thể chủ động và bị động.
Chức năng của phân từ hoàn thành:
Phân từ hoàn thành có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu:
Phân từ hoàn thành (perfect participle) và danh động từ hoàn thành (perfect gerund) cùng có cấu trúc having + quá khứ phân từ (V-ed/V3), tuy nhiên, chúng được sử dụng với các vai trò và chức năng khác nhau trong câu. |
Phân từ hoàn thành là gì?
Ví dụ:
Having studied for hours, she felt prepared for the exam. (Sau khi đã học suốt mấy giờ, cô ấy cảm thấy đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi)
Cách hình thành phân từ hoàn thành
Phân từ hoàn thành trong thể chủ động
Phân từ hoàn thành được sử dụng ở thể chủ động khi cùng một đối tượng (chủ ngữ) thực hiện cả hai hành động ở cụm phân từ hoàn thành và ở mệnh đề chính.
Cấu trúc ngữ pháp: Having + quá khứ phân từ (V-ed/V3), mệnh đề chính.
Ví dụ:
Having read the book, I understood the author's perspective. (Sau khi đọc cuốn sách, tôi đã hiểu quan điểm của tác giả.)
Having finished my homework, I went to bed. (Sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi đã đi ngủ.)
Phân từ hoàn thành trong thể bị động
Phân từ hoàn thành được sử dụng ở thể bị động khi chủ ngữ ở mệnh đề chính là đối tượng bị tác động (tân ngữ) ở cụm phân từ hoàn thành.
Cấu trúc ngữ pháp: Having been + quá khứ phân từ (V-ed/V3), mệnh đề chính.
Ví dụ:
Having been informed of the change, the employees adjusted their schedules accordingly. (Sau khi đã được thông báo về sự thay đổi, các nhân viên đã điều chỉnh lịch trình của họ cho phù hợp.)
Having been repaired, the computer was as good as new. (Sau khi được sửa chữa, chiếc máy tính trở nên tốt như mới.)
Tính năng của phân từ hoàn thành
Dùng để miêu tả lý do dẫn đến hành động được thực hiện ở mệnh đề chính.
Ví dụ: Having seen the dark clouds, we decided to bring umbrellas. (Sau khi thấy đám mây đen, chúng tôi quyết định mang theo ô.)
Dùng để rút gọn mệnh đề khi cả hai mệnh đề trong câu có cùng một chủ ngữ. Mệnh đề xảy ra trước được thay thế bằng cụm phân từ hoàn thành.
Ví dụ:
After they had discussed the matter, they reached a decision. (Sau khi họ đã thảo luận vấn đề, họ đã đưa ra quyết định.)
→ After having discussed the matter, they reached a decision.
He completed the assignment and then he submitted it to his supervisor.
→ Having completed the assignment, he submitted it to his supervisor. (Khi đã hoàn thành công việc, anh ấy nộp nó cho người hướng dẫn.)
Dùng thay cho hiện tại phân từ (present participles) nếu hai hành động không nối tiếp nhau ngay lập tức hoặc nếu hành động đầu tiên xảy ra trong một khoảng thời gian.
Ví dụ: Winning the competition, he was invited to attend the award ceremony.
→ Having won the competition, he was invited to attend the award ceremony. (Sau khi đã chiến thắng trong cuộc thi, anh ấy được mời tham dự buổi lễ trao giải.)
Các cấu trúc câu sử dụng phân từ hoàn thành
Trước mệnh đề chính
Phân từ hoàn thành thường xuất hiện ở đầu câu, theo sau là một mệnh đề chia ở thì quá khứ và được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Ví dụ: Having traveled to many countries, he had a deep understanding of different cultures. (Sau khi du lịch đến nhiều quốc gia, anh ấy có một hiểu biết sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau.)
Ngay sau chủ ngữ của mệnh đề chính
Phân từ hoàn thành có thể được đặt sau chủ ngữ của mệnh đề chính để bổ nghĩa cho nó.
Ví dụ: The professor, having conducted extensive research, published a groundbreaking paper. (Giáo sư sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng đã xuất bản một bài báo đột phá.)
Sau mệnh đề chính
Ví dụ: The building remained sturdy during the storm, having been reinforced with the latest technology. (Công trình vẫn giữ vững được trong cơn bão sau khi được gia cố bằng công nghệ mới nhất.)
Phân từ hoàn thành (perfect participle) và Danh động từ hoàn thành (perfect gerund)
Phân từ hoàn thành (perfect participle)
Cấu trúc ngữ pháp: having + quá khứ phân từ (V-ed/V3)
Vai trò:
Dùng để miêu tả lý do dẫn đến hành động được thực hiện ở mệnh đề chính.
Dùng để rút gọn mệnh đề khi cả hai mệnh đề trong câu có cùng một chủ ngữ.
Dùng thay cho hiện tại phân từ nếu hai hành động không nối tiếp nhau ngay lập tức hoặc nếu hành động đầu tiên xảy ra trong một khoảng thời gian.
Danh động từ hoàn thành (perfect gerund)
Cấu trúc ngữ pháp: having + quá khứ phân từ (V-ed/V3)
Vai trò:
Dùng thay cho hình thức của danh động từ (gerund) khi miêu tả một hành động trong quá khứ. Danh động từ hoàn thành thường được sử dụng như một danh từ trong câu.
Ví dụ:
The man was arrested for
stealingthe car. → The man was arrested for having stolen the car. (Người đàn ông bị bắt vì tội trộm xe.)I am proud of
graduatingThe defendant denied
committingthe crime. → The defendant denied having committed the crime. (Bị cáo phủ nhận việc đã phạm tội.)
Bài tập về phân từ hoàn thành
Bài 1: Lựa chọn câu trả lời đúng để hoàn thành câu
__________ the shopping, she realized she had forgotten her wallet.
Having finished
Finish
Finished
Finishing
__________ her speech, she practiced in front of the mirror.
Prepares
Prepared
Having prepared
Preparing
Jimmy made a bad mistake at work, but his boss didn’t fire him. __________ a second chance, he feels relieved.
Receiving
Having received
Being received
Receive
The children, __________ their rooms, were ready to go outside and play.
having cleaned
cleaned
clean
cleaning
__________ the book, she returned it to the library.
Read
Having read
Reads
Reading
__________ the task, he received praise from his boss.
Accomplish
Accomplishing
Accomplished
Having accomplished
After __________ their training, the team felt more confident about the upcoming match.
having finished
finished
finish
being finished
Bài 2: Điền vào dạng chính xác của các động từ đã được cung cấp
The proposal, __________ (approve) by the board, was implemented last Friday.
__________ (submit) the report, he realized he had made several mistakes.
__________ (complete) the assignment, she handed it in to the teacher.
__________ (invite) to the event, she was excited to attend.
__________ (solve) the puzzle, he felt a sense of accomplishment.
__________ (do) all the chores, she finally sat down to relax.
Hannah mentioned __________ (bite) by a neighbor’s dog when she was 5 years old.
Bài 3: Viết lại các câu dưới đây bằng cách sử dụng phân từ hoàn thành.
When the students had completed the project, they celebrated with a party.
She had finished her work before she left the office.
After John had cooked dinner, he set the table for the guests.
Since she had already eaten dinner, she didn't want any dessert.
She was finally able to buy the car she wanted after saving up money for months.
He was offered a better job, and then he resigned from his current company.
When Sarah had finished her presentation, she breathed a sigh of relief.
Đáp án
a (Sau khi mua sắm xong, cô ấy nhận ra mình đã để quên ví.)
c (Sau khi chuẩn bị bài diễn văn, cô ấy luyện tập trước gương.)
b (Jimmy đã mắc một lỗi lớn trong công việc, nhưng ông chủ không sa thải anh ấy. Sau khi được nhận cơ hội thứ hai, anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm.)
a (Những đứa trẻ sau khi dọn dẹp phòng đã sẵn sàng để ra ngoài chơi.)
b (Sau khi đọc xong cuốn sách, cô ấy đã trả lại nó vào thư viện.)
d (Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy nhận được lời khen từ sếp của mình.)
a (Sau khi hoàn thành buổi huấn luyện, đội cảm thấy tự tin hơn về trận đấu sắp tới.)
Bài 2:
having been approved (Đề xuất này được hội đồng quản trị phê duyệt và đã được thực hiện vào thứ Sáu tuần trước.)
Having submitted (Sau khi nộp bản báo cáo, anh ấy nhận ra mình đã mắc một vài lỗi.)
Having completed (Cô ấy đã hoàn thành bài tập rồi nộp nó cho giáo viên.)
Having been invited (Được mời đến sự kiện, cô ấy rất háo hức để tham dự.)
Having solved (Sau khi giải xong câu đố, anh ấy thấy có cảm giác thành tựu.)
Having done (Sau khi làm xong tất cả công việc nhà, cô ấy cuối cùng đã ngồi xuống để thư giãn.)
having been bitten (Hannah từng nói đã bị con chó nhà hàng xóm cắn khi cô ấy 5 tuổi.)
Bài 3:
Sau khi hoàn thành dự án, các sinh viên đã tổ chức một buổi tiệc.
Sau khi làm xong công việc, cô ấy rời khỏi văn phòng.
Sau khi nấu bữa tối xong, John đã sắp xếp bàn ăn cho khách.
Sau khi ăn xong bữa tối, cô ấy không muốn ăn tráng miệng.
Sau khi tiết kiệm tiền trong vài tháng, cô ấy cuối cùng đã có thể mua chiếc xe mà cô ấy mong muốn.
Sau khi được đề nghị một công việc tốt hơn, anh ấy đã từ chức ở công ty hiện tại.
Khi hoàn thành bài thuyết trình, Sarah cảm thấy nhẹ nhõm.
Tổng kết
“What Are Perfect Participles in English?” Langeek, langeek.co/en/grammar/course/693/perfect-participles.
“Participle Clauses.” LearnEnglish, learnenglish.britishcouncil.org/grammar/c1-grammar/participle-clauses.
“Participle Clauses.” Grammaring, www.grammaring.com/participle-clauses.