Key takeaways |
---|
1. TOEIC Speaking Question 11 Topic Study and Education thường xoay quanh các vấn đề liên quan đến hệ thống giáo dục, nguồn lực giáo dục, chương trình giáo dục đào tạo nghề, học ngoại ngữ, vai trò của giáo viên… 2. Các bước trả lời câu hỏi chủ đề “study and education”:
|
Giới thiệu về nhóm chủ đề Study and Education trong TOEIC Speaking Question 11
Hệ thống giáo dục: thí sinh có thể được yêu cầu nêu ý kiến về những điểm mạnh và điểm yếu của hệ thống giáo dục hiện nay, so sánh giữa phương pháp giảng dạy hiện đại và phương pháp giảng dạy truyền thống, những lợi ích hay thách thức của việc ứng dụng công nghệ vào quá trình giảng dạy và học tập…
Ví dụ: There is a belief that online learning can replace the traditional classroom in the future. Which point of view do you agree with and why? (Có niềm tin cho rằng học trực tuyến có thể thay thế lớp học truyền thống trong tương lai. Bạn đồng ý với quan điểm nào và tại sao?)
Nguồn lực giáo dục: thí sinh có thể phải đưa ra ý kiến về sự quan trọng của việc đầu tư vào nguồn lực giáo dục, như thư viện, phòng học, và công nghệ, để tạo ra môi trường học tập tốt nhất.
Ví dụ: In your opinion, should schools prioritize investment in physical facilities or digital resources? Use specific reasons and examples to support your opinion. (Theo bạn, trường học nên ưu tiên đầu tư cơ sở vật chất hay nguồn lực số? Sử dụng lý do và các ví dụ cụ thể để hỗ trợ ý kiến của bạn.)
Chương trình giáo dục đào tạo nghề: thí sinh có thể được hỏi những câu hỏi liên quan đến chương trình đào tạo nghề như vì sao chương trình đào tạo nghề lại quan trọng đối với học sinh trước khi bước vào thị trường lao động, liệu có nên tích hợp nó vào hệ thống giáo dục chính quy hay không,…
Ví dụ: Do you believe vocational training should be integrated into mainstream education systems? Why or why not? Use specific reasons and examples to support your opinion. (Bạn có tin rằng đào tạo nghề nên được tích hợp vào hệ thống giáo dục chính thống? Tại sao hoặc tại sao không? Sử dụng lý do và các ví dụ cụ thể để hỗ trợ ý kiến của bạn.)
Học ngoại ngữ: câu hỏi có thể liên quan đến ý kiến của thí sinh về việc học ngoại ngữ và những lợi ích mà nó mang lại cho sự phát triển cá nhân và sự nghiệp.
Ví dụ: Do you believe there is a best age to start learning a new language? How does the learning process differ for children compared to adults? Give your opinion and use specific reasons to support it. (Bạn có tin rằng có độ tuổi tốt nhất để bắt đầu học một ngôn ngữ mới không? Quá trình học tập của trẻ em khác với người lớn như thế nào? Đưa ra ý kiến của bạn và sử dụng lý do cụ thể để hỗ trợ nó.)
Vai trò của giáo viên: Thí sinh có thể được hỏi về quan điểm của mình về vai trò của giáo viên trong quá trình giảng dạy và làm thế nào họ có thể ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của học sinh.
Ví dụ: Do you think teachers should adapt their teaching methods to accommodate different learning styles among students? Give your opinion and use specific reasons to support it. (Bạn có nghĩ giáo viên nên điều chỉnh phương pháp giảng dạy của mình để phù hợp với các phong cách học tập khác nhau của học sinh không? Đưa ra ý kiến của bạn và sử dụng lý do cụ thể để hỗ trợ nó.)
Hiện tại, Mytour Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Hướng dẫn cách trả lời cho nhóm chủ đề Study and Education
Bước 1 (Point)
Bắt đầu bằng một câu mở đầu ngắn, làm nổi bật quan điểm chính của bản thân về chủ đề được đề cập trong câu hỏi.
Bước 2 (Giải thích)
Giải thích rõ ý kiến của mình bằng cách đưa ra những lý do và lập luận cụ thể.
Bước 3 (Ví dụ)
Mở rộng phần trình bày bằng cách cung cấp những ví dụ cụ thể thông qua những kiến thức từ sách vở, báo chí hoặc từ chính trải nghiệm cá nhân.
Bước 4 (Liên kết)
Kết luận câu trả lời của mình bằng cách liên kết quan điểm của bản thân với câu hỏi hoặc tóm tắt ý chính một lần nữa.
Question 11: Do you think online learning is more convenient than traditional classroom learning? Why or why not? Use specific reasons and examples to support your opinion.
Các bước xử lý:
Bước 1 (Point): In my opinion, online learning is more convenient than traditional classroom learning. (Theo tôi, học trực tuyến thuận tiện hơn học trên lớp truyền thống.)
Bước 2 & 3 (Explanation & Example): This is because online learning eliminates the need for physical presence in a specific location and students have the flexibility to access course materials and participate in activities at any time. For example, when I pursued an online certification, I could access lectures and assignments at any time, allowing me to balance my coursework with a full-time job and other personal commitments.
(Điều này là do học trực tuyến loại bỏ nhu cầu hiện diện thực tế ở một địa điểm cụ thể và sinh viên có thể linh hoạt truy cập tài liệu khóa học và tham gia các hoạt động bất kỳ lúc nào. Ví dụ, khi tôi theo đuổi chứng chỉ trực tuyến, tôi có thể truy cập các bài giảng và bài tập bất cứ lúc nào, cho phép tôi cân bằng việc học của mình với công việc toàn thời gian và các cam kết cá nhân khác.)
Bước 4 (Link): Therefore, I believe that the flexibility and geographical accessibility inherent in online learning make it a more convenient option compared to traditional classroom learning. (Do đó, tôi tin rằng tính linh hoạt và khả năng tiếp cận địa lý vốn có của việc học trực tuyến khiến nó trở thành một lựa chọn thuận tiện hơn so với học tại lớp truyền thống.)
Giới thiệu từ vựng cho nhóm chủ đề Study and Education
Academic /ˌæk.əˈdem.ɪk/ (adj): Thuộc về học thuật
Ví dụ: She received an academic scholarship for her outstanding grades. (Cô ấy nhận được học bổng học thuật vì điểm số xuất sắc của mình.)
Enroll /ɪnˈroʊl/ (v): Ghi danh, đăng ký
Ví dụ: Students can enroll in courses online for greater convenience. (Học sinh có thể đăng ký các khóa học trực tuyến để thuận tiện hơn.)
Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n): Kỳ thi
Ví dụ: The final examination will cover the entire semester's material. (Kỳ thi cuối kỳ sẽ bao gồm toàn bộ nội dung của cả kỳ học.)
Graduate /ˈɡrædʒ.u.ət/ (n): Người có bằng cấp tốt nghiệp, cử nhân
Ví dụ: She is a proud graduate of the business school. (Cô ấy là một cử nhân đáng tự hào của trường kinh doanh.)
Seminar /ˈsɛm.ɪ.nɑːr/ (n): Hội thảo
Ví dụ: The professor organized a seminar to discuss recent research findings. (Giáo sư đã tổ chức một hội thảo để thảo luận về các kết quả nghiên cứu gần đây.)
Tuition /tuˈɪʃ.ən/ (n): Học phí
Ví dụ: The university offers financial aid to students struggling with tuition costs. (Trường đại học cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên đang gặp khó khăn với học phí.)
Assign /əˈsaɪn/ (v): Giao việc, phân công
Ví dụ: The teacher will assign homework every week. (Giáo viên sẽ giao bài tập về nhà mỗi tuần.)
Curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/ (n): Chương trình học
Ví dụ: The school is updating its curriculum to include more technology-related courses. (Trường đang cập nhật chương trình học để bao gồm nhiều khóa học liên quan đến công nghệ hơn.)
Dissertation /ˌdɪs.ɚˈteɪ.ʃən/ (n): Luận văn
Ví dụ: She spent months researching and writing her doctoral dissertation. (Cô ấy đã dành nhiều tháng nghiên cứu và viết luận án tiến sĩ của mình.)
Cram /kræm/ (v): Ôn tập nhanh chóng trước kỳ thi
Ví dụ: It's not effective to cram all the information the night before the exam. (Việc học dồn tất cả thông tin vào đêm trước kỳ thi không hiệu quả.)
Scholarship /ˈskɑː.lɚ.ʃɪp/ (n): Học bổng
Ví dụ: The scholarship covers tuition and living expenses for the entire academic year. (Học bổng bao gồm học phí và chi phí sinh hoạt cho cả năm học.)
Internship /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/ (n): Thực tập
Ví dụ: He gained valuable experience during his summer internship at a marketing firm. (Anh ấy có được kinh nghiệm quý báu trong thời gian thực tập mùa hè tại một công ty tiếp thị.)
Research /rɪˈsɝːtʃ/ (n): Nghiên cứu
Ví dụ: The professor published a groundbreaking research paper on climate change. (Giáo sư đã xuất bản một bài báo nghiên cứu đột phá về biến đổi khí hậu.)
Homework /ˈhoʊm.wɝːk/ (n): Bài tập về nhà.
Ví dụ: The students were assigned a challenging homework assignment over the weekend. (Học sinh được giao một bài tập về nhà khá khó vào cuối tuần.)
Degree /dɪˈɡriː/ (n): Bằng cấp
Ví dụ: He earned a bachelor's degree in economics from a top-ranked university. (Anh ấy đã đạt được bằng cử nhân ngành kinh tế từ một trường đại học hàng đầu.)
Lecture /ˈlek.tʃər/ (n): Bài giảng
Ví dụ: The professor delivered an inspiring lecture on the history of art. (Giáo sư đã thuyết trình một bài giảng đầy cảm hứng về lịch sử nghệ thuật.)
Group project /ɡruːp ˈprɑː.dʒɛkt/ (n): Dự án nhóm
Ví dụ: The students collaborated on a challenging group project that required teamwork and coordination. (Học sinh hợp tác trong một dự án nhóm mang tính thử thách thì đòi hỏi khả năng làm việc nhóm và sự phối hợp cùng nhau.)
Attendance /əˈtɛn.dəns/ (n): Sự có mặt, sự tham dự
Ví dụ: Regular attendance is essential for success in this course. (Việc tham gia hôc đều đặn là cần thiết để đạt thành công trong khóa học này.)
Curriculum /kəˈrɪkjələm/ (n): Chương trình học
Ví dụ: The school is updating its curriculum to include more modern subjects. (Trường đang cập nhật chương trình học để bao gồm nhiều môn học hiện đại hơn.)
Interactive /ɪnˈtərˌæktɪv/ (adj): Tương tác
Ví dụ: The interactive software made the learning experience more engaging. (Phần mềm tương tác giúp trải nghiệm học tập hấp dẫn hơn.)
Distance learning /ˈdɪs.təns ˈlɜːr.nɪŋ/ (n): Học từ xa
Ví dụ: Distance learning programs are popular among working professionals. (Các chương trình đào tạo từ xa rất phổ biến đối với các chuyên gia đang làm việc.)
Prepare /prɪˈpɛər/ (v): Chuẩn bị, sẵn sàng cho một hoạt động hoặc tình huống cụ thể
Ví dụ: Teachers prepare engaging lesson plans to captivate students' attention. (Các giáo viên chuẩn bị kế hoạch bài giảng hấp dẫn để thu hút sự chú ý của học sinh.)
Ví dụ ứng dụng
Mẫu số 1
What do you think about this statement: "Should children learn to play a musical instrument in school?” Give your opinion and use specific reasons to support it.
Model Answer
(Point) In my view, children should learn to play a musical instrument in school (Explanation) because music helps to foster creativity and emotional expression. Moreover, playing an instrument allows children to explore their artistic side and develop a sense of commitment which is not only valuable in the realm of music but also extends to other aspects of their lives, such as academics and personal relationships. (Example) For example, learning to play the piano requires consistent practice to master complex pieces. A child committed to their musical education will establish a practice routine, dedicating a set amount of time each day to refine their skills. (Link) Therefore, I strongly support the idea that children should learn to play a musical instrument in school.
Tạm dịch:
(Quan điểm) Theo quan điểm của tôi, trẻ nên học chơi một loại nhạc cụ ở trường (Giải thích) vì âm nhạc giúp nuôi dưỡng khả năng sáng tạo và thể hiện cảm xúc. Hơn nữa, chơi một nhạc cụ cho phép trẻ khám phá khía cạnh nghệ thuật của mình và phát triển ý thức cam kết, điều này không chỉ có giá trị trong lĩnh vực âm nhạc mà còn mở rộng sang các khía cạnh khác trong cuộc sống của chúng, chẳng hạn như học tập và các mối quan hệ cá nhân. (Ví dụ) Ví dụ, học chơi piano đòi hỏi phải thực hành nhất quán để thành thạo những bản nhạc phức tạp. Một đứa trẻ cam kết với việc học âm nhạc sẽ hình thành thói quen luyện tập, dành một khoảng thời gian nhất định mỗi ngày để trau dồi kỹ năng của mình. (Liên kết) Vì vậy, tôi hết sức ủng hộ ý kiến cho rằng trẻ em nên học chơi một loại nhạc cụ ở trường.
Mẫu số 2
Topic 2: In your opinion, should schools prioritize investment in physical facilities or digital resources? Use specific reasons and examples to support your opinion.
Model Answer
(Point) From my perspective, schools should prioritize investment in digital resources over physical facilities. (Explanation) This is because digital resources can offer a broader range of educational content. (Example) With online databases, e-books, and multimedia resources, students can access information beyond the confines of traditional textbooks. This not only enriches their learning but also prepares them for the technology-driven demands of the modern workforce. In a world increasingly reliant on digital skills, prioritizing these resources aligns education with real-world needs. (Link) Therefore, I think that schools should allocate their resources to investing in cutting-edge digital tools, which is crucial for preparing students for the challenges and opportunities they will encounter in their future careers.
Tạm dịch:
(Quan điểm) Theo quan điểm cá nhân của tôi, các trường học nên ưu tiên đầu tư vào nguồn lực kỹ thuật số thay vì cơ sở vật chất. (Giải thích) Lý do là bởi vì các tài nguyên kỹ thuật số có khả năng cung cấp nhiều nội dung giáo dục phong phú hơn. (Ví dụ) Với cơ sở dữ liệu trực tuyến, sách điện tử và tài nguyên đa phương tiện, học sinh có thể tiếp cận thông tin mở rộng hơn so với sách giáo khoa truyền thống. Điều này không chỉ làm giàu kiến thức của họ mà còn chuẩn bị cho họ để đáp ứng nhu cầu của thế giới lao động hiện đại dựa trên công nghệ. Trong một thế giới ngày càng phụ thuộc vào kỹ năng kỹ thuật số, việc ưu tiên các nguồn lực này sẽ giúp giáo dục phù hợp với nhu cầu thực tế. (Liên kết) Vì vậy, tôi nghĩ rằng các trường học nên đầu tư vào các công cụ kỹ thuật số tiên tiến, điều này rất quan trọng để chuẩn bị cho học sinh với thế giới công nghệ hiện đại.
Tóm tắt
“ETS Home.” ETS, www.ets.org/toeic/test-takers/about/speaking-writing.html. Accessed 18 June 2023. Tomato TOEIC Speaking Flow. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009.
Mytour, Anh Ngữ. “Cấu Trúc Peel Trong TOEIC Speaking: Cách Làm Hiệu Quả Cho Question 11.” Mytour.Vn, 30 May 2023, Mytour.vn/ung-dung-cau-truc-peel-trong-toeic-speaking-question-11