1. Phương trình phản ứng C2H4 + Br2
Phản ứng giữa Ethyne (C2H2) và Brom (Br2) là một phản ứng hóa học quan trọng với hai giai đoạn chính, dẫn đến việc hình thành 1,2-dibromethan (C2H2Br2) - một hợp chất có giá trị trong hóa học.
Giai đoạn đầu tiên của phản ứng, thường gọi là bước khởi đầu, tạo ra 1,2-dibromoethen (Br-CH = CH - Br). Trong giai đoạn này, Ethyne (C2H2) phản ứng với Brom (Br2) để tạo thành sản phẩm trung gian có liên kết đôi, mở đường cho bước tiếp theo.
Tiếp theo, sản phẩm 1,2-dibromoethen có thể tiếp tục phản ứng với thêm một phân tử brom, dẫn đến việc hình thành sản phẩm cuối cùng là 1,2-dibromethan (Br2CH-CH-Br2). Quá trình này kết thúc phản ứng và tạo ra một hợp chất có giá trị ứng dụng cao trong ngành hóa học và công nghiệp. Việc hiểu rõ quá trình này có vai trò quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng hóa học.
2. Các điều kiện để phản ứng C2H4 + Br2 xảy ra
Phản ứng giữa Ethyne (C2H2) và Brom (Br2) có thể xảy ra ở nhiệt độ phòng, khoảng 25 độ C. Mặc dù đây là một phản ứng trung hòa, nó có thể được thúc đẩy nhanh chóng bằng cách sử dụng các chất xúc tác như Palladium (Pd), Platinum (Pt), hoặc Copper (Cu). Ánh sáng cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình này, nhưng cần cân nhắc kỹ lưỡng các điều kiện cụ thể để đảm bảo phản ứng thành công.
Do đó, khi thực hiện phản ứng giữa Ethyne (C2H2) và Brom (Br2), việc xác định và kiểm soát cẩn thận các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng là rất cần thiết. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người thực hiện thí nghiệm mà còn tối ưu hóa hiệu suất của phản ứng. Việc này cực kỳ quan trọng trong nghiên cứu và sản xuất hóa học, giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu thất thoát trong quá trình sản xuất.
3. Axetilen có những đặc điểm hóa học gì?
Axetilen, hay còn gọi là ethyne, là một hợp chất hữu cơ đặc biệt với công thức hóa học C₂H₂. Các đặc điểm hóa học của nó đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà khoa học và được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau.
Một trong những tính chất nổi bật của axetilen là khả năng tham gia vào các phản ứng cộng. Phản ứng cộng xảy ra khi axetilen kết hợp với các tác nhân khác để tạo ra sản phẩm mới. Ví dụ, axetilen có thể phản ứng với halogen như brom hoặc clo, tạo ra các sản phẩm halogen hóa như 1,2-dibrometilen với brom và 1,1,2,2-tetrachloreta với clo.
Bên cạnh đó, axetilen còn có khả năng phản ứng cộng với hiđro để tạo ra eten (C2H4). Phản ứng này thường diễn ra ở nhiệt độ cao và dưới tác động của xúc tác Niken. Sản phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.
Khả năng phản ứng cộng của axetilen không chỉ dừng lại ở các tác nhân đã đề cập, mà còn có thể xảy ra với axit. Trong điều kiện cụ thể và với sự giúp đỡ của xúc tác HgCl2, axetilen có thể tạo ra sản phẩm vinylclorua (C2H3Cl).
Phản ứng này rất quan trọng vì vinylclorua là một chất trung gian quan trọng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác. Ví dụ, nó có thể được dùng để sản xuất các polimer vinyl, như polyvinyl chloride (PVC), một loại polimer có ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày.
Quá trình phản ứng này thường được thực hiện dưới điều kiện được kiểm soát chặt chẽ, bằng cách điều chỉnh nhiệt độ và lượng xúc tác để đảm bảo hiệu suất và chất lượng sản phẩm tối ưu. Vinylclorua đóng vai trò quan trọng trong chuỗi phản ứng hóa học và tiếp tục góp phần vào sự phát triển của ngành hóa chất và công nghiệp.
Vì vậy, khả năng phản ứng cộng với axit của axetilen không chỉ là một khía cạnh thú vị trong hóa học, mà còn có ý nghĩa lớn trong việc sản xuất các sản phẩm có giá trị cho đời sống hàng ngày.
Ngoài các phản ứng cộng, axetilen còn có thể tự phản ứng để tạo ra các sản phẩm mới. Phản ứng này bao gồm phản ứng đime hóa, tạo ra vinylaxetilen (CH2=CH−C≡CH), và phản ứng trime hóa, tạo ra benzen (C6H6).
Cuối cùng, axetilen cũng tham gia vào phản ứng oxi hóa khi cháy trong không khí. Trong quá trình này, nó tạo ra cacbon đioxit và nước, đồng thời phát ra nhiệt và tạo ra ánh sáng sáng chói.
Các đặc tính hóa học độc đáo của axetilen đã dẫn đến nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp và khoa học. Hiểu biết về các tính chất này đã mở ra cơ hội cho việc sáng tạo và phát triển các quá trình và sản phẩm mới, làm cho axetilen trở thành một thành phần thiết yếu trong ngành hóa học và công nghiệp hiện đại.
4. Bài tập ứng dụng với phương trình phản ứng C2H4 + Br2 kèm đáp án
Câu 1. Phản ứng đặc trưng của khí etilen là gì?
A. Phản ứng cháy.
B. Phản ứng thế.
C. Phản ứng cộng.
D. Phản ứng phân hủy.
Câu 2. Trong phòng thí nghiệm, khi đun rượu etylic với xúc tác H2SO4 đặc ở nhiệt độ 170°C để điều chế khí X, khí X là gì?
A. Cl2.
B. CH4.
C. C2H4.
D. C2H2.
Câu 3. Khi cho khí etilen vào dung dịch brom dư trong ống nghiệm, bạn sẽ thấy:
A. Màu dung dịch brom nhạt dần, có chất kết tủa xuất hiện
B. Màu dung dịch brom nhạt dần, có chất lỏng không tan lắng xuống đáy ống nghiệm
C. Màu dung dịch brom nhạt dần, có khí thoát ra
D. Màu dung dịch brom không thay đổi
Đáp án B
Như vậy, khi cho khí etilen vào dung dịch brom dư trong ống nghiệm, màu dung dịch brom sẽ nhạt dần và có chất lỏng không tan lắng xuống đáy ống nghiệm
Câu 4. Khi trùng hợp 1 mol etilen (với hiệu suất 100%) trong điều kiện thích hợp, khối lượng polietilen thu được là:
A. 7 gram.
B. 14 gram.
C. 28 gram.
D. 56 gram.
Đáp án C
Câu 5. Etilen có các tính chất hóa học như sau:
A. Tham gia phản ứng cộng, phản ứng trùng hợp, phản ứng với thuốc tím và phản ứng cháy.
B. Chỉ tham gia phản ứng thế và phản ứng với dung dịch thuốc tím.
C. Chỉ tham gia phản ứng cháy.
D. Chỉ tham gia phản ứng cộng, phản ứng trùng hợp, không tham gia phản ứng cháy.
Đáp án A
Etilen có các tính chất hóa học như sau:
A. Tham gia phản ứng cộng, phản ứng trùng hợp, phản ứng với thuốc tím và phản ứng cháy.
Câu 6. Để đốt cháy hoàn toàn 5,6 lít khí etilen ở điều kiện tiêu chuẩn, bạn cần lượng oxy là
A. 11,2 lít.
B. 16,8 lít.
C. 22,4 lít.
D. 33,6 lít.
Câu 7. Chất nào dưới đây có khả năng làm mất màu dung dịch Brom?
A. metylpropan
B. cacbon đioxit
C. butan
D. but-1-en
Đáp án D
Những chất chứa liên kết π không bền có khả năng làm mất màu dung dịch Br2, ngoại trừ liên kết pi trong vòng benzen.
Do đó, but-1-en làm mất màu dung dịch brom.
Phương trình phản ứng:
CH2 = CH-CH2-CH3 + Br2 → CH2Br-CHBr-CH2-CH3
Câu 8. Hỗn hợp khí X gồm H2 và C2H4 có tỷ khối so với He là 3,75. Khi đi qua Ni đun nóng, hỗn hợp khí Y thu được có tỷ khối so với He là 5. Hiệu suất của phản ứng hidro hóa là bao nhiêu?
A. 20%
B. 25%
C. 50%
D. 40%
Đáp án C
Giả sử hỗn hợp X có 1 mol, gọi x và y lần lượt là số mol của H2 và C2H4.
Ta có:
x + y = 1 (1)
MX = (28x + 2y)/(x + y) = 3,75.4 (2)
Từ (1) và (2) suy ra x = y = 0,5 mol
Hiệu suất tính theo H2 hoặc C2H4 đều giống nhau.
Áp dụng công thức:
MX/MY = nY/nX => nY = (nX.MX)/MY = (1.3,75.4)/5.4 = 0,75
=> nH2 phản ứng = 1 – 0,75 = 0,25 mol
=> H = 0,25/0,5.100% = 50%
Câu 9: Để tách khí metan tinh khiết ra khỏi khí etilen có lẫn, ta nên dẫn hỗn hợp qua
A. dung dịch brom
B. dung dịch phenolphtalein
C. dung dịch axit clohidric
D. dung dịch nước vôi trong
Đáp án A