Pháp chế đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các hành vi quản lý của Nhà nước đối với các lĩnh vực xã hội cũng như tổ chức, cá nhân. Cùng Mytour tìm hiểu sâu hơn về khái niệm pháp chế là gì và các quy định liên quan nhé!

I. Tổng quan về pháp chế
1. Pháp chế là gì?
Pháp chế (hay còn gọi là Legislation) là hệ thống các quy định pháp lý, trong đó mọi cơ quan Nhà nước, tổ chức và cá nhân đều phải tuân thủ và thực thi một cách nghiêm túc. Pháp chế thể hiện quá trình hình thành pháp luật và có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, tuy nhiên chúng cũng có sự khác biệt nhất định.
2. Các nguyên tắc cơ bản của pháp chế

Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam đã đưa ra các nguyên tắc cơ bản của pháp chế như sau:
- Thứ nhất: Pháp luật phải được quy định một cách rõ ràng, chi tiết và minh bạch, bao gồm việc thành lập, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, và cơ cấu tổ chức của các cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức nhà nước.
- Thứ hai: Cán bộ, công chức nhà nước và các cơ quan nhà nước phải tuân thủ nghiêm túc pháp luật.
- Thứ ba: Tăng cường công tác giám sát và kiểm tra việc thực thi Hiến pháp và pháp luật.
3. Sự khác biệt giữa pháp chế và pháp luật
Có thể phân biệt pháp chế và pháp luật một cách dễ dàng như sau:
- Pháp luật là một hệ thống các quy định do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành, dùng để điều chỉnh hành vi và các quan hệ xã hội, nhằm duy trì trật tự, an ninh và ổn định trong xã hội.
- Pháp chế là một chế độ xã hội trong đó pháp luật được các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và công dân tôn trọng và thực thi nghiêm chỉnh. Pháp chế bao gồm cả hệ thống pháp luật và việc thực hiện các quy định pháp lý trong cuộc sống hàng ngày.
II. Nghề pháp chế
1. Người làm công tác pháp chế là ai?
Người làm công tác pháp chế, hay còn gọi là chuyên viên pháp chế hoặc chuyên viên pháp lý, là những người đại diện cho công ty trong các vấn đề liên quan đến pháp luật.
Nhân viên pháp chế có nhiệm vụ giám sát các hoạt động trong và ngoài công ty, giúp hạn chế các rủi ro từ đối thủ cạnh tranh. Họ còn đảm nhận các công việc liên quan đến hợp đồng, các vấn đề pháp lý, và chuẩn bị các giấy tờ, thủ tục pháp lý cần thiết.
2. Vai trò của nhân viên pháp chế trong doanh nghiệp
2.1 Xây dựng các quy chế nội bộ trong pháp chế
Nhân viên pháp chế trong doanh nghiệp có nhiệm vụ xây dựng và soạn thảo các quy chế nội bộ như điều lệ, quy chế hoạt động, nội quy lao động,... Bên cạnh đó, họ cũng tham gia đóng góp ý kiến pháp lý cho các văn bản mà chủ sở hữu công ty đã soạn thảo, nhằm hoàn thiện các dự thảo và đảm bảo tính pháp lý chặt chẽ.
2.2 Quản lý và điều tiết hoạt động pháp chế trong doanh nghiệp
Bên cạnh việc xây dựng pháp chế nội bộ, nhân viên pháp chế còn có trách nhiệm điều tiết, kiểm soát các hoạt động pháp lý trong doanh nghiệp. Họ tư vấn cho ban lãnh đạo về việc đề xuất với cơ quan nhà nước có thẩm quyền, sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật, hoặc góp ý cho các dự thảo quy phạm pháp luật do các cơ quan, tổ chức gửi lấy ý kiến có liên quan đến hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.

Ngoài những công việc pháp lý cơ bản, nhân viên pháp chế còn hỗ trợ ban lãnh đạo như Hội đồng quản trị, Chủ tịch công ty, Tổng giám đốc, Giám đốc trong việc giải quyết tranh chấp, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công ty cũng như quyền lợi của người lao động.
Họ cũng đóng góp ý kiến pháp lý đối với các quyết định của tổ chức, giúp doanh nghiệp quản lý các dự án đầu tư nước ngoài, hạn chế rủi ro tiềm ẩn trong quá trình triển khai.
2.3 Giám sát việc thực thi pháp chế trong doanh nghiệp
Ngoài việc xây dựng và tư vấn pháp lý, nhân viên pháp chế còn có trách nhiệm theo dõi và kiểm tra việc tuân thủ các quy định pháp lý, điều lệ, nội quy, quy chế của doanh nghiệp, nhằm đánh giá mức độ thực hiện pháp luật của người lao động trong công ty.
3. Tiêu chuẩn cần có đối với người làm công tác pháp chế

Theo quy định tại Điều 12 Nghị định 55/2011/NĐ-CP về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của tổ chức pháp chế, các tiêu chuẩn của người làm công tác pháp chế được quy định chi tiết như sau:
“a) Công chức pháp chế, theo Khoản 1 Điều 11 Nghị định 55/2011/NĐ-CP, phải là công chức thuộc ngạch chuyên viên trở lên, với trình độ tối thiểu là cử nhân luật.”
Viên chức pháp chế theo Khoản 3 Điều 11 Nghị định 55/2011/NĐ-CP là viên chức có chức danh nghề nghiệp và trình độ ít nhất là cử nhân luật.
b) Người đứng đầu tổ chức pháp chế phải có trình độ cử nhân luật trở lên và ít nhất 5 năm kinh nghiệm trực tiếp làm công tác pháp luật.
c) Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, Bộ trưởng Bộ Công an sẽ dựa trên các tiêu chuẩn của công chức và viên chức pháp chế đã được quy định tại điểm a và b, để hướng dẫn cụ thể tiêu chuẩn đối với cán bộ pháp chế trong quân đội và công an nhân dân.
4. Con đường để trở thành Chuyên viên pháp chế
4.1 Yêu cầu về trình độ học vấn đối với Chuyên viên pháp chế
Để trở thành chuyên viên pháp chế, bạn cần có nền tảng vững về pháp luật. Hiện nay, nhiều trường đại học uy tín đào tạo chuyên ngành luật, chẳng hạn như Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh, Đại học Luật Hà Nội, Đại học Kinh tế – Luật, Khoa Luật Đại học Quốc gia,...
Ngoài lý thuyết, người làm công tác pháp chế cần có khả năng áp dụng pháp luật vào thực tế, xử lý các tình huống phát sinh trong môi trường doanh nghiệp. Vì vậy, để trở thành chuyên viên pháp chế chuyên nghiệp, bạn cần tích lũy kinh nghiệm thực tế và tham gia các khóa học pháp lý nâng cao để nâng cao kỹ năng.
4.2 Môi trường làm việc và mức lương của chuyên viên pháp chế

Hầu hết các nhân viên pháp lý làm việc tại văn phòng, thực hiện những công việc từ cơ bản đến phức tạp như lên lịch, tiếp nhận cuộc gọi, trả lời email, soạn thảo hợp đồng, hỗ trợ thông tin cho các vụ kiện và nghiên cứu thu thập thông tin để bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho doanh nghiệp.
Chuyên viên pháp chế thường nhận được mức lương ổn định khoảng 10 triệu đồng mỗi tháng. Với những chuyên viên có từ 1 đến 5 năm kinh nghiệm, mức lương có thể lên tới 15 triệu đồng mỗi tháng. Đối với những chuyên viên có nhiều năm kinh nghiệm, mức lương có thể dao động từ 20 đến 30 triệu đồng mỗi tháng.
4.3 Cơ hội nghề nghiệp cho chuyên viên pháp chế
Chuyên viên pháp chế có rất nhiều cơ hội nghề nghiệp, với khả năng thăng tiến trong ngành. Công việc này mang đến môi trường chuyên nghiệp, cơ hội tiếp xúc và giải quyết các tình huống thực tế. Nếu có năng lực, bạn còn có thể tham gia các khóa đào tạo nâng cao chuyên môn.
III. Vai trò của pháp chế trong xã hội
Pháp chế là hệ thống quản lý nhà nước và xã hội thông qua pháp luật, nhằm đảm bảo tất cả các hoạt động trong đời sống xã hội và kinh tế tuân theo quy định của pháp luật. Công tác pháp chế là những hành động của các cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân trong xã hội thực hiện các nhiệm vụ cụ thể để đưa pháp luật vào cuộc sống. Việc thực hiện nguyên tắc pháp chế đúng đắn sẽ giúp xã hội ổn định và bảo vệ quyền lợi cũng như nghĩa vụ của các thành viên trong cộng đồng.

Tại Việt Nam, công tác pháp chế đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo và quản lý nhà nước cũng như quản lý xã hội qua các quy định pháp luật. Điều này được thể hiện rõ nét qua một số điểm chính dưới đây:
1. Điều chỉnh hành vi của các cá nhân và tổ chức theo đúng khuôn khổ pháp lý
Trước hết, công tác pháp chế giúp đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng và sự thực thi quyền lực nhà nước của nhân dân thông qua pháp luật. Điều này có nghĩa là pháp chế bảo vệ sự tuân thủ pháp luật trong các hoạt động của Nhà nước, các cơ quan nhà nước, công chức, viên chức từ Trung ương đến địa phương, tất cả đều phải tuân theo pháp luật một cách nghiêm túc.

Pháp chế còn tác động đến việc quản lý của Nhà nước đối với xã hội, các lĩnh vực trong đời sống và từng cá nhân, tổ chức, tất cả đều phải tuân thủ pháp luật trong mọi hoạt động.
Pháp chế điều chỉnh hành vi của mọi cá nhân và tổ chức, bảo đảm rằng mọi hoạt động đều diễn ra trong khuôn khổ pháp luật, không vi phạm các quy định của pháp lý.
2. Công cụ củng cố trật tự xã hội
Thứ hai, công tác pháp chế đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng và duy trì trật tự, kỷ cương trong xã hội. Để xây dựng một xã hội có trật tự, pháp luật phải được áp dụng nghiêm ngặt và mọi cá nhân, tổ chức, cơ quan đều phải tuân thủ.
3. Bảo vệ lợi ích của tổ chức và cá nhân
Thứ ba, pháp chế bảo vệ quyền lợi của Nhà nước, cộng đồng, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Khi hệ thống pháp chế được củng cố, xã hội sẽ có trật tự và kỷ cương, giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mọi tổ chức và cá nhân. Đồng thời, pháp chế cũng góp phần vào việc thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, xây dựng một Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ và văn minh.