Giải bài tập Giáo dục Kinh tế pháp luật - Bài 14: Hiến pháp của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam sách Cánh diều giúp học sinh lớp 10 có thêm nhiều gợi ý để trả lời các câu hỏi, luyện tập và áp dụng trang 88→91.
Giải Bài 14 Hiến pháp của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trang 88→91 hỗ trợ học sinh nắm vững nội dung của Hiến pháp và rèn luyện kiến thức qua các tài liệu gợi ý, so sánh kết quả, và kiểm tra vốn hiểu biết.
Trả lời câu hỏi về nội dung Kinh tế pháp luật - Bài 14
1. Khái niệm và vị trí của Hiến pháp của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Trang 89: Em hãy chia sẻ kiến thức của mình về Hiến pháp.
Giải đáp:
- Hiến pháp của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là tài liệu pháp luật được Quốc hội ban hành, quy định về những vấn đề quan trọng nhất của quốc gia.
- Là văn bản luật cơ bản của quốc gia, có tầm quan trọng pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật của Việt Nam.
- Mọi văn bản pháp luật khác đều phải tuân thủ Hiến pháp và được xây dựng, ban hành dựa trên nền tảng của Hiến pháp.
- Tất cả các vi phạm Hiến pháp đều phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.
2. Đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Hỏi đáp trang 89
a) Em hiểu thế nào về quy định tại điều 16 của Hiến pháp năm 2013?
b) Em hãy phân biệt sự khác biệt giữa điều 16 của Hiến pháp năm 2013 với khoản 8, điều 16 của Luật trẻ em năm 2016 và khoản 1, 2 của điều 8 trong Bộ Luật lao động năm 2019.
c) Em hãy chia sẻ hiểu biết của mình về những đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Lời giải:
Yêu cầu a) Mọi người đều được đối xử bình đẳng trước pháp luật, không có sự phân biệt dù ở độ tuổi, dân tộc, tôn giáo, hay trình độ văn hóa như thế nào.
Yêu cầu b)
- Điều 16 của Hiến pháp năm 2013 nêu rõ về nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật giữa mọi người.
- Trong Luật trẻ em năm 2016 và Bộ Luật lao động năm 2016, điều 8 quy định rõ ràng về đối tượng được đối xử công bằng là trẻ em và người lao động.
Yêu cầu c)
- Hiến pháp quy định:
+ Các vấn đề cơ bản về chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường được nêu rõ.
+ Bảo vệ quyền con người, quyền lợi và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
+ Tổ chức và hoạt động của cơ quan nhà nước.
- Hiến pháp không chỉ định chi tiết từng lĩnh vực, từng vấn đề riêng lẻ của đời sống xã hội.
3. Công dân thực hiện nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp
Câu hỏi trang 90
a) Em nhận xét gì về hành động của học sinh ở Trường THPT A, gia đình của anh T, bà H và P trong các trường hợp trên?
b) Theo bạn, mỗi công dân cần làm gì để thực hiện nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp?
Lời giải:
Yêu cầu a)
- Tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng vào cuối tuần của học sinh trường THPT A là một hành động đáng khen ngợi và cần được tôn vinh.
- Việc xả nước thải chưa qua xử lý ra sông của gia đình ông T là không chấp nhận được và cần được ngăn chặn kịp thời để tránh ô nhiễm nguồn nước.
- Việc bà T đóng đủ thuế và tuân thủ các quy định pháp luật khi kinh doanh là rất chính đáng.
Yêu cầu b)
- Để thực hiện nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp, mỗi công dân cần:
+ Tích cực hiểu biết về nội dung các quy định của Hiến pháp.
+ Nghiêm túc, tự ý thức thực hiện các quy định của Hiến pháp trong cuộc sống hàng ngày.
+ Chủ động lan truyền, chỉ trích, và chiến đấu chống lại các hành vi vi phạm Hiến pháp để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của Nhà nước, xã hội và công dân.
Giải Bài tập ứng dụng KTPL 10 Bài 14
Bài tập 1
Theo bạn, khẳng định nào sau đây là đúng về Hiến pháp? Vì sao?
Hiến pháp là văn bản pháp luật cơ bản của Nhà nước.
Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất trong cấu trúc pháp luật của Việt Nam.
Hiến pháp xác định những vấn đề cơ bản, quan trọng nhất của Nhà nước và xã hội.
Hiến pháp là quy định bắt buộc được áp dụng trong các trường học mà mọi học sinh phải tuân thủ.
Hiến pháp phản ánh sự tập trung của ý chí và bảo vệ lợi ích của nhân dân.
Hiến pháp là văn bản pháp luật quy định bởi Chính phủ.
- A, B, C đúng về Hiến pháp vì nó là văn bản quy phạm pháp luật được Quốc hội ban hành, quy định về các vấn đề cơ bản và quan trọng nhất của quốc gia; Hiến pháp là luật cơ bản của nhà nước, có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật của Việt Nam.
Bài tập 2
Em hãy đề cập vào sự khác biệt giữa Hiến pháp và Pháp luật
Lời giải:
Hiến pháp | Pháp luật | |
Bản chất | Là văn bản thể hiện và bảo vệ chủ quyền của nhân dân, thông qua việc giới hạn quyền lực của nhà nước và khẳng định các quyền con người, quyền công dân. | Là tập hợp những quy tắc xử sự bắt buộc do Nhà nước ban hành để quản lý xã hội, vì thế mang bản chất là công cụ pháp lý của nhà nước, chủ yếu phản ánh ý chí của Nhà nước (tuy nhiên không được đi ngược lại ý chí của nhân dân vì không được trái với Hiến pháp). |
Giá trị | Có giá trị pháp lý cao hơn các đạo luật khác của quốc gia; các đạo luật khác trong quốc gia được xây dựng phải trên cơ sở Hiến pháp, không được vi phạm Hiến pháp. | Có giá pháp lý thấp hơn Hiến pháp, được xây dựng trên cơ sở Hiến pháp, không trái với quy định của Hiến pháp. |
Phạm vi và | Có phạm vi điều chỉnh rất rộng, liên quan đến tất cả các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội của quốc gia, song chỉ tập trung vào các mối quan hệ cơ bản và chỉ đề cập đến các nguyên tắc định hướng, nền tảng, không đi sâu vào chi tiết. | Có phạm vi điều chỉnh hẹp chỉ trong một lĩnh vực chính trị, thậm chí một nhóm quan hệ xã hội trong một lĩnh vực nhất định, nhưng đi sâu điều chỉnh chi tiết, cụ thể trong lĩnh vực, quan hệ xã hội đó. |
Trình tự, | Phức tạp và đòi hỏi nhiều thời gian hơn do với các đạo luật khác. | Đơn giản và đòi hỏi ít thời gian hơn Hiến pháp. |