Franc | |
---|---|
1 franc Thụy Sĩ 1983 | |
1 franc Pháp 1991 | |
1 franc Bỉ 1996
| |
1 franc Luxembourg 1990 | |
1 franc Monaco 1978 |
Pháp franc là tên gọi chung của một số loại tiền tệ, đặc biệt là franc Pháp - đơn vị tiền tệ của nước Pháp. Đồng franc Pháp đã được sử dụng cho đến khi Pháp quyết định chuyển sang đồng euro vào năm 1999 và áp dụng vào năm 2002. Bên cạnh đó, franc còn được dùng để chỉ đồng franc Thụy Sĩ, đơn vị tiền tệ của Thụy Sĩ và cũng là một loại tiền quan trọng trên toàn cầu.
Nguồn gốc tên gọi
Danh từ franc bắt nguồn từ tiếng Latin francorum rex (có nghĩa là 'Vua của người Frank'). Cụm từ này được khắc trên các đồng tiền kim loại cổ của Pháp và sau đó chữ franc trở thành tên của loại tiền này. Trong tiếng Pháp, Franc còn mang nghĩa 'tự do'.
Trong các sách Việt thế kỷ 19, đồng franc được phiên âm là phật lăng. Trong thời kỳ Pháp thuộc, người Việt gọi tiền này là quan Pháp hoặc đơn giản là quan.
Khu vực sử dụng
Các quốc gia sử dụng đồng franc bao gồm Thụy Sĩ, Liechtenstein và gần như toàn bộ các quốc gia nói tiếng Pháp ở châu Phi. Trước khi đồng euro ra đời, đồng franc đã được lưu hành ở Pháp, Bỉ và Luxembourg, trong khi Andorra và Monaco công nhận đồng franc Pháp là một trong những tiền tệ chính thức. Đồng franc cũng đã được sử dụng ở các thuộc địa của Pháp như Algérie và Campuchia.
Một đồng franc thường được chia thành 100 centime. Ký hiệu của đồng franc Pháp là ₣. Đôi khi, trong tiếng Ý hoặc Tây Ban Nha, franc được viết là franco.
Hiện đang lưu hành
- Franc Thụy Sĩ
- CFA franc Tây Phi
- CFA franc Trung Phi
- CFP franc
- Franc Comoros
- Franc Burundi
- Franc Congo
- Franc Guinea
- Franc Djibouti
- Franc Rwanda
Đã ngừng lưu hành
- Franc Pháp
- Franc Bỉ
- Franc Luxembourg
- Franc Monaco
- Franc Andorra
- Franc Madagascar
- Franc Mali