Trong bài viết lần này, Mytour và các bạn sẽ đi tìm hiểu về cách phát âm /m/, /n/ và /ŋ/. Đây là những phụ âm hữu thanh và được là những phụ âm mũi. Sở dĩ như vậy vì chúng được phát âm từ luồng hơi đi qua mũi. Cả ba âm này có sự khác biệt duy nhất đó chính là vị trí môi và răng.
Đặc biệt, khi nói đến âm /m/ và /n/, có sự khác biệt rõ ràng khi chúng đứng ở đầu và cuối từ. Hãy cùng xem video dưới đây của thầy Jamie Jennings và tập trung vào từng chi tiết nhỏ để hiểu rõ cách phát âm của ba phụ âm này.
Học phát âm tiếng Anh cùng Mytour: /m/ & /n/ & /ŋ/ [Phát âm tiếng Anh chuẩn #2]
1. Cách phát âm /m/
1.1. Cách phát âm /m/ khi đứng vị trí đầu của từ
Bước 1: Kéo hai môi lại cùng nhau
Bước 2: Kéo môi chặt hơn sau đó mở ra để phát ra hai nguyên âm liên tiếp
Các ví dụ
- Monday /ˈmʌndeɪ/ (n): thứ hai
- May /meɪ/ (n): tháng năm
- Moon /muːn/ (n): mặt trăng
- Morning /ˈmɔːrnɪŋ/ (n): buổi sáng
- Mother /ˈmʌðər/ (n): mẹ
- Music /ˈmjuːzɪk/ (n): âm nhạc
- Map /mæp/ (n): bản đồ
- Machine /məˈʃiːn/ (n): máy móc
- Mail /meɪl/ (n): thư từ
- Mountain /ˈmaʊntən/ (n): núi
1.2. Cách phát âm /m/ khi đứng ở vị trí cuối của từ
Bước 1: Kéo hai môi lại cùng nhau
Bước 2: Phát âm âm /m/. Trong bước này, không cần mở miệng ra, chỉ cần kéo môi lại và phát âm âm /m/
Các từ mẫu
- Swim /swɪm/ (v): bơi
- Dream /driːm/ (n) / (v): giấc mơ
- System /ˈsɪstəm/ (n): hệ thống
- Problem /ˈprɒbləm/ (n): vấn đề
- Film /fɪlm/ (n): phim
- Room /ruːm/ (n): phòng
- Program /ˈproʊɡræm/ (n) / (v): chương trình
- Exam /ɪɡˈzæm/ (n): kỳ thi
- Freedom /ˈfriːdəm/ (n): tự do
- Team /tiːm/ (n): đội
Chú ý: Có một cách rất hữu ích để kiểm tra phát âm âm này là kiểm tra sự rung của mũi. Vì âm này là âm mũi, luồng hơi sẽ từ mũi đi ra nên hãy đặt tay lên mũi để kiểm tra, bạn sẽ cảm nhận sự rung của mũi khi phát âm.
Phát âm m
2. Cách phát âm /n/
Sau khi hiểu cách phát âm chi tiết của âm /m/, bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang âm /n/, dưới đây là cách phát âm chi tiết của âm này.
2.1. Cách phát âm /n/ khi ở đầu của từ
Bước 1: Mở miệng tự nhiên
Bước 2: Nâng đầu lưỡi chạm vào chân răng cửa hàm trên
Bước 3: Hạ lưỡi xuống để phát âm nguyên âm tiếp theo
Các từ ví dụ
- Name /neɪm/ (n): tên
- Night /naɪt/ (n): đêm
- No /noʊ/: không
- Nine /naɪn/: chín
- Now /naʊ/ (adv): bây giờ
- New /njuː/ (adj): mới
- Nice /naɪs/ (adj): đẹp, tốt
- November /noʊˈvɛmbər/ (n): tháng mười một
- North /nɔːrθ/ (n): phía bắc
- Need /niːd/ (v): cần
2.2. Cách phát âm /n/ khi ở cuối của từ
Bước 1: Mở miệng tự nhiên.
Bước 2: Nâng đầu lưỡi chạm vào chân răng cửa hàm trên
Bước 3: Phát âm âm /n/. Hãy nhớ giữ nguyên vị trí của nó và phát âm
Các từ ví dụ
- Sun /sʌn/ (n): mặt trời
- Fun /fʌn/ (n): niềm vui
- Pen /pɛn/ (n): cây viết
- Train /treɪn/ (n) / (v): tàu hỏa
- Rain /reɪn/ (n) / (v): mưa
- Run /rʌn/ (v): chạy
- Open /ˈoʊpən/ (v) / (adj): mở
- Green /ɡriːn/ (adj): màu xanh lá cây
- When /wɛn/ (conjunctions): khi nào
- Mountain /ˈmaʊntən/ (n): núi
Phát âm n
3. Cách phát âm /ŋ/
3.1. Cách phát âm
Bước 1: Mở miệng tự nhiên
Bước 2: Nâng cuống lưỡi chạm vào ngạc mềm
Bước 3: Phát âm âm /ŋ/ với dây thanh quản rung động
3.2. Các từ ví dụ
- Sing /sɪŋ/ (v): hát
- Song /sɔŋ/ (n): bài hát
- Ring /rɪŋ/ (v): chuông
- King /kɪŋ/ (n): vua
- Strong /strɔŋ/ (adj): mạnh mẽ
- Long /lɔŋ/ (adj): dài
- Wrong /rɒŋ/ (adj): sai
- Young /jʌŋ/ (adj): trẻ, trẻ tuổi
- Evening /ˈiːvnɪŋ/ (n): buổi tối
- Thing /θɪŋ/ (n): vật, điều
Phát âm /ŋ/
4. Dấu hiệu chính tả nhận biết /m/, /n/ và /ŋ/
4.1. Dấu hiệu chính tả nhận biết âm /m/
4.1.1. Trong những từ có “m” và “mm”, âm “m” được phát âm là /m/
- Summer /'sʌmər/ (n): mùa hè
- Hammer /ˈhæmər/ (n): cái búa
- Grammar /ˈɡræmər/ (n): ngữ pháp
- Momentum /moʊˈmɛntəm/ (n): động lượng
- Drummer /ˈdrʌmər/ (n): người chơi trống
- Immense /ɪˈmɛns/ (adj): to lớn, khổng lồ
- Summit /ˈsʌmɪt/ (n): đỉnh, đỉnh cao
- Dimmer /ˈdɪmər/ (n): thiết bị điều chỉnh độ sáng
- Time /taɪm/ (n): thời gian
- Home /hoʊm/ (n): nhà, nơi ở
- Music /ˈmjuːzɪk/ (n): âm nhạc
- Camera /ˈkæmərə/ (n): máy ảnh
- Dream /driːm/ (n): giấc mơ
- Swim /swɪm/ (v): bơi
- Game /ɡeɪm/ (n): trò chơi
4.1.2. Tổ hợp “mn” và “mb” ở cuối từ phát âm là /m/ do “n” và “b” là âm câm
- Comb /koʊm/ (n): cái lược
- Lamb /læm/ (n): cừu con
- Thumb /θʌm/ (n): ngón tay cái
- Climb /klaɪm/ (v): leo trèo
- Limb /lɪmb/ (n): chân tay
- Bomb /bɑm/ (n): quả bom
- Dumb /dʌm/ (adj): ngốc nghếch, câm
- Tomb /tuːm/ (n): mồ mả
- Crumb /krʌm/ (n): mẩu bánh mì, mẩu bánh quy
- Tombstone /ˈtuːmstoʊn/ (n): bia mộ
- Plumber /ˈplʌmər/ (n): thợ sửa ống nước
- Autumn /ˈɔːtəm/ (n): mùa thu
- Column /ˈkɒləm/ (n): cột, trụ
- Solemn /ˈsɒləm/ (adj): trang nghiêm, trịnh trọng
- Condemn /kənˈdɛm/ (v): lên án
4.2. Dấu hiệu chính tả nhận biết âm /n/
4.2.1. Trong những từ có “n” và “nn”, âm “n” được phát âm là /n/
- Dinner /ˈdɪnər/ (n): bữa tối
- Banana /bəˈnænə/ (n): quả chuối
- Innocent /ˈɪnəsnt/ (adj): vô tội, trong sáng
- Connect /kəˈnɛkt/ (v): kết nối, nối lại
- Banner /ˈbænər/ (n): biểu ngữ, biển báo
- Innate /ɪˈneɪt/ (adj): bẩm sinh, vốn có
- Winner /ˈwɪnər/ (n): người chiến thắng
- Sunny /ˈsʌni/ (adj): nắng, đầy nắng
- Name /neɪm/ (n): tên
- Not /nɑt/ (adv): không
- Night /naɪt/ (n): đêm
- Nice /naɪs/ (adj): đẹp, tốt
- Now /naʊ/ (adv): bây giờ
- New /nuː/ (adj): mới
- Nine /naɪn/: chín
4.2.2. Tổ hợp “kn” và “ne” (ne ở cuối từ) được phát âm là /n/ do “k” và “e” là âm câm
- Know /noʊ/ (v): biết
- Knee /niː/ (n): đầu gối
- Knife /naɪf/ (n): con dao
- Knock /nɑk/ (v): đánh cửa, gõ cửa
- Knot /nɑt/ (n): nút (dây)
- Knowledge /ˈnɑlɪdʒ/ (n): kiến thức, tri thức
- Knit /nɪt/ (v): đan, móc len
- Knob /nɑb/ (n): núm vặn
- Fine /faɪn/ (adj): tốt, đẹp
- Scene /sin/ (n): cảnh, hiện trường
- Machine /məˈʃiːn/ (n): máy móc
- Gene /dʒiːn/ (n): gen
- Discipline /ˈdɪsəplɪn/ (n): kỷ luật, kỷ cương
- Magazine /ˌmæɡəˈzin/ (n): tạp chí
- Telephone /ˈtɛlɪfoʊn/ (n): điện thoại
Cách phát âm /m/, /n/ và /ŋ/
4.3. Dấu hiệu chính tả nhận biết âm /ŋ/
4.3.1. “N” sẽ đọc là /ŋ/ khi trong từ chứa “ng”
- Sing /sɪŋ/ (v): hát
- Long /lɔŋ/ (adj): dài
- Strong /strɔŋ/ (adj): mạnh mẽ
- Song /sɔŋ/ (n): bài hát
- King /kɪŋ/ (n): vua
- Wrong /rɔŋ/ (adj): sai, không đúng
- Going /ˈɡoʊɪŋ/ (v): đi, đi đến
- Hungry /ˈhʌŋɡri/ (adj): đói
- Bring /brɪŋ/ (v): mang đến
- Morning /ˈmɔrnɪŋ/ (n): buổi sáng
- Finger /ˈfɪŋɡər/ (n): ngón tay
- Young /jʌŋ/ (adj): trẻ, trẻ tuổi
- Ring /rɪŋ/ (n): chiếc nhẫn
- Language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n): ngôn ngữ
- Bang /bæŋ/ (v): đập, nổ
4.3.2. Trong các tổ hợp “nk”, “nc”, “nqu” thì “n” được đọc là /ŋ/
- Think /θɪŋk/ (v): suy nghĩ
- Bank /bæŋk/ (n): ngân hàng
- Ink /ɪŋk/ (n): mực
- Sink /sɪŋk/ (v): chìm, chỗ rửa
- Thank /θæŋk/ (v): cảm ơn
- Link /lɪŋk/ (n): liên kết, mắt xích
- Drink /drɪŋk/ (v): uống
- Uncle /ˈʌŋkəl/ (n): chú, bác
- Cancel /ˈkæŋsəl/ (v): hủy bỏ
- Anchor /ˈæŋkər/ (n): giá đỡ, neo
- Pancake /ˈpæŋkeɪk/ (n): bánh kếp
- Tranquility /træŋˈkwɪlɪti/ (n): sự yên bình, thanh thản
- Tranquil /ˈtræŋkwɪl/ (adj): yên bình, thanh thản
- Conquer /ˈkɑŋkər/ (v): chinh phục, xâm chiếm
- Banquet /ˈbæŋkwɪt/ (n): bữa tiệc
5. Bài tập luyện phát âm /m/, /n/ và /ŋ/
Thực hành đọc các câu sau đây
- Nobody knows that he has never noted down anything. (Không ai biết rằng anh ta chưa bao giờ ghi lại bất cứ điều gì)
/ˈnəʊbədi/ /nəʊz/ /ðæt/ /hiː/ /hæz/ /ˈnɛvə/ /ˈnəʊtɪd/ /daʊn/ /ˈɛnɪθɪŋ/
- What her name was does not matter. (Tên cô ấy là gì không quan trọng)
/wɒt/ /hɜː/ /neɪm/ /wɒz/ /dʌz/ /nɒt/ /ˈmætə/
- He’s so nervous about his Nepalese test. (Anh ấy rất lo lắng về bài kiểm tra tiếng Nepal của mình)
/hiːz/ /səʊ/ /ˈnɜːvəs/ /əˈbaʊt/ /hɪz/ /nɛpəˈliːz/ /tɛst/
- For a moment, I thought it was Anna. (Trong một khoảnh khắc, tôi nghĩ đó là Anna)
/fɔːr/ /ə/ /ˈməʊmənt/, /aɪ/ /θɔːt/ /ɪt/ /wɒz/ /ˈænə/
- The house-warming party was a memorable evening! (Bữa tiệc tân gia là một buổi tối đáng nhớ!)
/ðə/ /ˈhaʊsˌwɔːmɪŋ/ /ˈpɑːti/ /wɒz/ /ə/ /ˈmɛmᵊrəbᵊl/ /ˈiːvnɪŋ/!
Với những kiến thức được tổng hợp trên, Mytour hy vọng rằng bạn đã nắm vững cách phát âm /m/, /n/ và /ŋ/. Bằng cách luyện tập hàng ngày, bạn hoàn toàn có thể cải thiện phát âm của bản thân. Nếu có bất cứ khó khăn nào trong việc học tiếng Anh, hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn. Chúc bạn thành công.