Mở đầu
Lưu ý: Người học có thể tra cứu định nghĩa các thành ngữ trên các từ điển tiếng Anh uy tín hoặc tham khảo các cách sử dụng từ điển online để tối ưu việc tra cứu từ vựng.
Sử dụng thành ngữ để mô tả tính cách và đặc điểm tích cực của đối tượng
Down-to-earth
Định nghĩa: Đây là một tính từ chỉ người có tính cách khiêm tốn, chân thành, dễ làm thân với người khác. Khi sử dụng thành ngữ này, người nói muốn miêu tả đối tượng là người thực tế và không màu mè, không có những ước mơ viển vông, xa vời.
Câu hỏi: Describe a person that you like to work or study with
(Dịch: Miêu tả một người mà bạn muốn làm việc hoặc học cùng)
Trả lời: Well, I would say that the person that I enjoy working with is Caitlyn-my colleague because she is a very down-to-earth person. I mean she seems to be a reasonable girl with very realistic goals.
(Dịch: Chà, người mà tôi thích làm việc cùng là Caitlyn- đồng nghiệp của tôi, bởi vì cô ấy là một người chân thành và thực tế. Ý tôi là cô ấy rất biết điều và có những muc tiêu rất thực tế.)
A determined person
Định nghĩa: Đây là một danh từ từ chỉ người tràn đầy năng lượng, quyết tâm đạt được thành công và không ngại đối phó với những tình huống mới hoặc khó khăn.
Câu hỏi: Describe a person that you like to work or study with
(Dịch: Miêu tả một người mà bạn muốn làm việc hoặc học cùng)
Trả lời: Caitlyn is also the most ambitious person that I know. She is a go–getter, she’ll do whatever it takes to work her way to the top of her company.
(Dịch: Caitlyn cũng là người có nhiều hoài bão nhất mà tôi biết. Cô ấy là một người dám nghĩ dám làm, cô ấy sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để đạt được vị trí cao nhất trong công ty)
See the positive side
Định nghĩa: Đây là cụm động từ chỉ người có tính cách tích cực. Thành ngữ này miêu tả người luôn nhìn vào mặt tốt của một vấn đề, đặc biệt là luôn lạc quan trong các tình huống xấu.
Câu hỏi: Describe a family member that has a profound influence on you.
(Dịch: Miêu tả thành viên trong gia đình mà có ảnh hưởng lớn lên bạn)
Trả lời: I am influenced by my mother’s optimism and strong-will. Ever since she was young, she always looks on the bright side of everything. Every time facing challenges, she never gives up and tries to find ways to overcome them. Such challenges shaped her into the strong person that she is now.
(Dịch: Tôi bị ảnh hưởng bởi sự lạc quan và ý chí mạnh mẽ của mẹ. Kể từ khi còn trẻ, mẹ luôn nhìn vào mặt tích cực của mọi thứ. Mỗi khi đối mặt với những thử thách, mẹ không bao giờ bỏ cuộc và luôn cố gắng tìm mọi cách để vượt qua chúng. Những thử thách như vậy đã giúp mẹ trở thành một người mạnh mẽ như bây giờ.
Forever young
Định nghĩa: Đây là cụm tính từ chỉ người có tính cách trẻ trung, năng động và tràn đầy năng lượng. Tuy nhiên người dùng cần chú ý cụm từ này chỉ được sử dụng để nói về những người tuy lớn tuổi nhưng vẫn yêu thích làm những việc mà người trẻ thường hay làm.
Phân tích các ví dụ dưới đây:
Cách sử dụng đúng: Although my grandfather is 90, he is still young at heart.
(Tạm dịch: Mặc dù ông tôi đã 90 tuổi rồi nhưng tâm hồn ông vẫn còn trẻ lắm.)
Cách sử dụng sai: My sister just have turned to 25. She is beautiful and young at heart.
(Tạm dịch: Chị gái tôi vừa bước sang tuổi 25. Chị ấy xinh đẹp và có tâm hồn trẻ trung.)
A sociable person
Định nghĩa: Đây là cụm danh từ chỉ những người thân thiện, thích gặp gỡ cũng như nói chuyện với mọi người và thường có kĩ năng giao tiếp tốt.
Ví dụ: My younger brother is such a people person. Whenever he is in the room, everyone all smiles.
(Tạm dịch: Em trai tôi là một người hướng ngoại. Mỗi khi em ấy ở trong phòng, em ấy khiến tất cả mọi người đều cười)
Sử dụng thành ngữ để mô tả tính cách và đặc điểm tiêu cực của đối tượng
A know-it-all
Định nghĩa: Đây là cụm danh từ mang tính mỉa mai, châm chọc một người tự cho mình là biết tất cả và luôn thể hiện bản thân là người hiểu biết. Vì vậy, người học cần lưu ý không sử dụng cụm này khi muốn khen ai đó thông minh.
Ví dụ:
It was good to share some of my learning with the group, but I was also conscious of not appearing like a know-it-all.
(Tạm dịch:Thật tốt khi chia sẻ một số kiến thức của tôi với nhóm, nhưng tôi cũng ý thức không nên ứng xử như là một kẻ biết tuốt.)
Tom is such a Mr.Know-it-all and that is so annoying.
(Tạm dịch: Tom đúng là một tên giả vờ như mình biết tất cả và điều này thật khó chịu.)
A meddler
Định nghĩa: Cụm danh từ này đồng nghĩa với “to be nosy”- chỉ những người quan tâm thái quá tới mọi việc và luôn tò mò, can thiệp vào việc của người khác.
Ví dụ: Ezreal is a real busybody. He’s always asking me how much I earn and how much I save.
(Tạm dịch: Ezreal là thực sự là một người tọc mạch. Anh ấy luôn hỏi tôi kiếm được bao nhiêu tiền và tôi tiết kiệm được bao nhiêu.)
A critic from the comfort of their armchair
Định nghĩa: Để hiểu rõ ý nghĩa của thành ngữ này, độc giả có thể tưởng tượng đến một cái ghế rất cao và có một người đang ngồi trên đó liên tục phàn nàn. Đây là một cụm từ chỉ những người thích chỉ trích hoặc đưa ra nhận xét trong các lĩnh vực mà họ không có kiến thức hoặc luôn than phiền nhưng không hề đề xuất giải pháp để cải thiện vấn đề.
Ví dụ: Trong khi chúng tôi đang cố gắng sửa chữa sự cố, Tom hoàn toàn là một người chỉ biết phê phán từ xa. Anh ấy chỉ trích mọi thứ và không đóng góp gì để giúp chúng tôi.
(Tạm dịch: Trong khi chúng tôi đang cố gắng khắc phục vấn đề, Tom hoàn toàn là một kẻ chỉ biết nói xấu. Anh ấy chỉ trích mọi thứ mà không hề đóng góp vào việc giải quyết.)