Buzz
- - Phật là thuật ngữ diễn tả trạng thái tâm hồn sau giác ngộ.
- - Phật không chỉ là hiểu biết mà là sự thấu hiểu rõ ràng về muôn sự.
- - Phật không phụ thuộc vào hình thức bên ngoài để đạt giác ngộ.
- - Phật Đà là Thái tử Tất Đạt Đa, người đầu tiên giác ngộ và truyền bá phương pháp.
- - Bồ tát là sinh vật nhân từ có lòng nhân ái và tình thương.
- - Mười phương Phật biểu thị Phật tồn tại ở mọi nơi trong vũ trụ.
- - Không có con số cụ thể về bao nhiêu vị Phật và Bồ tát.
- - Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, A Di Đà, Di Lặc, Quán Thế Âm là những vị Phật và Bồ tát thường thấy.
(Mytour) Những vị Phật và Bồ tát thường gặp dưới đây được cho là gần gũi nhất với cuộc sống của chúng ta, được biết đến qua tình yêu thương không hạn chế của họ với chúng sinh.
1. Phật là ai?

Phật là một thuật ngữ dùng để diễn tả trạng thái tâm hồn con người sau khi tự trải qua những trải nghiệm, học được những bài học quý giá, và vượt qua những trở ngại để đạt được tâm hồn an lạc, hạnh phúc, và hoàn thiện.
Đặc điểm quan trọng nhất của Phật là sự giác ngộ. Điều này không chỉ là sự hiểu biết về một lĩnh vực nào đó, nếu chỉ giỏi hay thông thái cũng chỉ dừng lại ở mức độ trí tuệ thông thường. Trong khi đó, giác ngộ là sự thấu hiểu rõ ràng, sâu sắc về muôn sự, muôn vật có trên thế giới này.
Theo quan điểm này, Phật chính là sự giác ngộ, là tình trạng giải thoát trong tâm hồn để từ đó sống đời viên mãn, bình an, hạnh phúc. Và bất kỳ ai trong chúng ta cũng có thể đạt được điều đó không phụ thuộc vào hình thức bên ngoài, nghề nghiệp, địa vị xã hội, hay tài năng...
Trong văn kinh Tổ Bồ Đề Đạt Ma đã nhấn mạnh: “Nếu hiểu rõ pháp đó, thì người nào không biết một chữ cũng có thể trở thành Phật”. Do đó, khi Thái tử Tất Đạt Đa giác ngộ, mọi người đã gọi Ngài là Phật.
Một trong những hiểu lầm phổ biến về Đạo Phật là nhiều người tin rằng, Phật là người có khả năng kỳ diệu, có thể thực hiện các phép màu để cứu rỗi chúng sinh.
Chúng ta cần hiểu rằng từ Phật là dịch từ chữ Phạn बुद्धा, phiên âm là Buddhā, có nghĩa là “giác ngộ”. Ban đầu, người Việt tiếp nhận Phật giáo trực tiếp từ Ấn Độ, nghe họ phát âm là “Buddha”, phiên âm tiếp theo là “Bụt” (đọc Nôm chữ 孛 ). Do đó, trong truyền thuyết chúng ta thường nghe đến 'ông Bụt' như là người cứu giúp khỏi khổ đau.
Sau khi Phật giáo nhập khẩu từ Trung Quốc, trong tiếng Hán, từ Buddha được phiên âm là Phật đà, sau đó rút gọn thành Phật. Dưới ảnh hưởng của Phật giáo Trung Quốc, chúng ta biết đến Phật và dần thay thế từ Bụt...
2. Phật Đà là ai?
Đức Phật hay còn được gọi là Phật Đà, tên gọn là Phật, thường được biết đến với danh hiệu
Thái tử Tất Đạt Đa. Ngài sinh ra cách đây 2589 năm tại thành Ca Tỳ La Vệ, Ấn Độ.
Ngài là người đầu tiên đạt được trạng thái giác ngộ và giải thoát trong tâm hồn. Khi Ngài giác ngộ, trở thành Đạo có tên Thích Ca Mâu Ni - người trí giả thầm lặng của dòng họ Thích Ca. Ngài đã truyền bá phương pháp đó cho mọi người với hy vọng ai cũng có thể đạt được giác ngộ như Ngài.
Do đó, khi nói về Phật hay Đức Phật, chúng ta thường hiểu rằng đó là Đức Thích Ca Mâu Ni, người khởi xướng Đạo Phật.
3. Bồ tát là gì?
Bồ tát có tên đầy đủ là Bồ đề tát đỏa. Từ Bồ đề có nghĩa là giác, tát đỏa là tình thương, Bồ tát chính là giác thương và thương mến, tức là sinh vật có lòng nhân ái và tình thương, còn được gọi là động vật.
Theo quan điểm này, Bồ tát là một loại sinh vật nhân từ đã nhận thức được sự đau khổ của mọi loài, được coi là ngang bằng với các vị Phật về trí tuệ, lòng từ bi và sức mạnh.
Tình yêu thương kích thích họ giúp đỡ người khác, sự sáng suốt giúp họ hiểu được cách thức hiệu quả nhất và quyền năng giúp họ thực hiện những điều kỳ diệu nhất.
4. Mười phương Phật là gì?
Mười phương Phật còn được gọi là thập phương Phật, bao gồm Đông, Tây, Nam, Bắc, Đông Nam, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Bắc, trên trời và dưới đất (hay trung ương).
Mặc dù có quan điểm rằng mười phương chỉ là biểu tượng, nhưng ý nghĩa là Phật hiện diện ở mọi nơi. Do đó, mười phương Phật hay thập phương Phật biểu thị rằng Phật tồn tại ở khắp mọi nơi trong vũ trụ.
Theo dạy của Phật, từ quá khứ đến hiện tại, có nhiều vị Phật xuất hiện, và trong tương lai cũng sẽ có các vị Phật khác xuất hiện. Ngay lúc này, tại các vùng trời khác nhau, có nhiều Phật tồn tại.
Như vậy, từ quá khứ đến tương lai, có vô số vị Phật. Hơn nữa, Phật giáo tin rằng, tất cả chúng sinh, tất cả các sinh vật nhân từ, bất kể có tin hay không tin vào Phật, đều có tiềm năng trở thành Phật trong tương lai.
5. Có bao nhiêu vị Phật, Bồ tát?

5.1 Bao nhiêu vị Phật, Bồ tát?
Trong văn hóa Phật giáo, câu chuyện về các vị Phật cũng được ghi lại rất nhiều và đa dạng, không có con số cụ thể về bao nhiêu vị Phật và Bồ tát.
Kinh Đại bổn trong Trường bộ kinh - tương ứng với kinh Đại bản duyên trong Trường a-hàm, đã ghi chép các vị Phật đầu tiên bao gồm 3 vị
Phật của trang nghiêm kiếp, 3 vị
Phật của hiền kiếp và thêm
Phật Thích Ca Mâu Ni được xem là 7 vị Phật trong quá khứ.
3 vị
Phật của trang nghiêm kiếp:
- Phật Tỳ Bà Thi
- Phật Thi Khí
- Phật Tỳ Xá Phù
3 vị Phật của hiền kiếp:
- Phật Câu Lưu Tôn
- Phật Câu Na Hàm Mâu Ni
- Phật Ca Diếp
5.2 Vị Phật nào đứng đầu?
Các vị Phật có những khả năng đặc biệt mà người thường không thể có. Họ biết rõ những suy nghĩ và hành động của mọi loài, kể cả những điều tốt và xấu.
Tất cả các vị Phật đều xứng đáng được tôn vinh như nhau, dù người mà đa số biết đến nhiều nhất hiện nay là Đức Phật Thích Ca Mâu Ni - là người sáng lập đạo Phật.
6. Những vị Phật và Bồ tát thường thấy
6.1 Đức Phật Thích Ca Mâu Ni

Thích Ca Mâu Ni là người có trái tim từ bi và luôn tĩnh lặng.
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là người sáng lập đạo Phật và được xác nhận lịch sử. Ngài sinh vào khoảng năm 624 TCN, là Thái Tử Tất Đạt Đa Cồ Đàm của vương quốc Thích Ca, nay thuộc lãnh thổ Ấn Độ.
Hình dáng thường thấy của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là Ngài ngồi trên đài sen với tư thế kiết già, hoặc kiết già và cầm hoa sen đưa lên bằng tay phải.
Đức Phật A Di Đà có còn được biết đến với tên gọi Vô Lượng Thọ, Vô Lượng Quang và Vô Lượng Công Đức, thể hiện sự tuổi thọ, hào quang và công đức không thể đong đếm được.
A Di Đà thường được miêu tả đứng trên tòa sen, tay trái cầm đài sen, tay phải duỗi xuống để tiếp dẫn chúng sanh, thường được thờ tượng bên cạnh Bồ tát Quán Thế Âm và Bồ tát Đại Thế Chí.
Đức Phật Di Lặc, hay còn được gọi là Di Lạc, Phật cười, Phật bụng bự, là biểu tượng của niềm vui và hoan hỷ, là vị Phật ở tương lai với hình ảnh dáng mập mạp, bụng to, đầu hói, miệng luôn tươi cười.
Di Lặc là vị Bồ tát cuối cùng xuất hiện trên Trái Đất đã giác ngộ hoàn toàn, chứng ngộ thành Phật, giảng dạy Phật pháp và giáo hóa chúng sinh, thể hiện sự bao dung và lòng hỷ xả.
Bồ tát Quán Thế Âm là một trong những biểu tượng quan trọng của Phật giáo, thường được thờ tượng bên cạnh Phật A Di Đà và Bồ tát Đại Thế Chí.
Bồ tát Quán Thế Âm, được gọi bằng tiếng Phạn là Avalokiteśvara, biểu tượng cho việc quán sát, lắng nghe âm thanh đau khổ của thế gian và cứu độ chúng sinh một cách tự tại.
Đại Thế Chí Bồ tát là một trong những vị Bồ tát quan trọng trong Phật giáo.
Hình tướng thườngĐịa Tạng vương Bồ tát là một trong những vị Bồ tát quan trọng khác trong Phật giáo, thường được thờ trong các đền chùa.
Địa Tạng vương Bồ tát, cùng với Quan Thế Âm Bồ tát, Phổ Hiền Bồ tát và Văn Thù Sư Lợi Bồ tát, được xem là tứ đại Bồ tát trong Phật giáo.
Đức Phật Dược Sư, hay còn được gọi là Dược Sư Như Lai, là vị dược sư chuyên điều trị bệnh tật cho chúng sinh và giải trừ khổ đau.
Hình tượng thường thấy của Đức Phật Dược Sư giống với Đức Phật và thường được thờ tượng ở các đền chùa Phật giáo.
Phật Mẫu Chuẩn Đề
Phật Mẫu Chuẩn Đề là một biểu tượng quan trọng trong Phật giáo, thường được thờ trong các ngôi chùa.
Hình tượng thường thấyBồ tát Thiên Thủ Thiên Nhãn là vị Bồ tát có nghìn mắt và nghìn tay, biểu trưng cho khả năng quan sát và cứu giúp chúng sinh.
Thiên Thủ Thiên Nhãn có nghìn mắt và nghìn tay, biểu tượng cho khả năng quan sát và hành động cứu giúp của vị Bồ tát.
Nghìn mắt để thấy khắp thế gian và nghìn tay để cứu giúp chúng sinh, biểu tượng cho khả năng quan sát và hành động của vị Bồ tát.
Bồ tát Văn Thù Sư Lợi là biểu tượng của trí tuệ và ánh sáng của kiến thức, giúp chúng sinh vượt qua cảnh giới trần tục và đạt được sự giải thoát.
Bồ tát Văn Thù Sư Lợi được miêu tả với dáng trẻ trung, ngồi kiết già trên một chiếc bồ đoàn bằng hoa sen, cầm một lưỡi gươm bốc lửa và giữ cuốn kinh Bát Nhã.
Bồ tát Phổ Hiền là người hộ vệ và đại diện cho trí huệ thấu hiểu sự đồng nhất và khác biệt.
Phổ Hiền Bồ tát là người hộ vệ của những người tuyên giảng đạo pháp và đại diện cho sự bình đẳng tính trí.
Phổ Hiền Bồ tát là người hộ vệ và đại diện cho trí huệ thấu hiểu sự đồng nhất và khác biệt trong Phật giáo.
Hình tượng thường thấy của Bồ tát là cưỡi một con voi trắng sáu ngà, biểu trưng cho trí huệ và chiến thắng sáu giác quan. Phổ Hiền thường được biểu tượng bằng ngọc như ý, hoa sen hoặc trang sách chứa thần chú của Bồ tát.