Phát triển từ vựng và kỹ năng viết: Trật tự - An ninh trang 59 Tiếng Việt Lớp 5 tập 2 - Tuần 24

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Từ 'an ninh' có nghĩa là gì trong văn cảnh này?

Từ 'an ninh' chỉ sự ổn định về mặt chính trị và trật tự xã hội. Nó thể hiện một trạng thái không có xung đột vũ trang hoặc bất ổn về an ninh công cộng.
2.

Cách sử dụng từ 'an ninh' trong cụm danh từ và động từ là gì?

Cụm danh từ kết hợp với 'an ninh' bao gồm các từ như 'cơ quan an ninh', 'lực lượng an ninh', 'an ninh chính trị'. Các động từ đi cùng có thể là 'bảo vệ an ninh', 'giữ gìn an ninh', 'củng cố an ninh'.
3.

Những tổ chức và cơ quan nào liên quan đến bảo vệ an ninh?

Các tổ chức và cơ quan bảo vệ an ninh bao gồm công an, đồn biên phòng, toà án xét xử, cơ quan an ninh và thẩm phán.
4.

Tại sao học sinh cần hiểu các biện pháp tự bảo vệ khi không có cha mẹ ở nhà?

Việc hiểu các biện pháp tự bảo vệ giúp học sinh biết cách ứng phó khi gặp sự cố như tai nạn, cháy nổ hoặc khi có người lạ. Các biện pháp này giúp đảm bảo an toàn cho bản thân.
5.

Những từ nào chỉ hành động giúp bảo vệ an ninh cá nhân?

Những từ chỉ hành động bảo vệ an ninh cá nhân bao gồm 'gọi 113', 'kêu lớn để cảnh báo', 'chạy đến nhà hàng xóm', 'khóa cửa cẩn thận', và 'không mở cửa cho người lạ'.
6.

Từ 'trật tự' có ý nghĩa gì trong bài tập này?

Từ 'trật tự' ám chỉ trạng thái ổn định, có tổ chức, tuân thủ kỷ luật, không có sự xáo trộn hoặc bất ổn. Đây là điều kiện cần thiết để duy trì an ninh xã hội.