Bài thi IELTS Writing Task 2 yêu cầu người viết trình bày một quan điểm hoặc chứng minh một vấn đề xã hội. Bên cạnh các tiêu chí về từ vựng, ngữ pháp, tính mạch lạc thì chiều sâu của ý tưởng cũng là một trong những yếu tố đánh giá mức độ hoàn thành bài thi.
Ý tưởng càng sâu sắc, hợp lý thì bài viết càng có tính thuyết phục. Bài viết dưới đây đi sâu vào các bước hình thành ý tưởng bằng phương pháp cân nhắc các đối tượng liên quan đến đề bài (Consider different stakeholders), giúp người học đưa ra được các ý tưởng sâu sắc, khách quan, phù hợp với tinh thần của bài viết học thuật về vấn đề xã hội.
Key takeaways |
---|
|
Những ai được xem là đối tượng liên quan
Ví dụ đối tượng liên quan khi viết về chủ đề môi trường có thể là sự đa dạng của hệ sinh thái, các loài động thực vật, khi viết về quy hoạch đô thị, đối tượng liên quan có thể là tình trạng giao thông, không gian công cộng hoặc cơ sở hạ tầng.
Theo Paul Anderson, có ba nhóm đối tượng liên quan đến nội dung bài viết:
Đối tượng liên quan trực tiếp (The direct stakeholders): Là những người/ thực thể bị ảnh hưởng đầu tiên đến những gì bạn viết.
Nhóm đối tượng này, người viết có thể dễ dàng tìm ra dựa trên từ khóa của đề bài.
Đối tượng liên quan gián tiếp (The Indirect stakeholders): Là những người/ thực thể sẽ bị ảnh hưởng sau một thời gian. Nhóm đối tượng này thường không thể thấy nếu chỉ dựa vào đề bài. Thay vào đó, người viết sẽ đặt câu hỏi và tưởng tượng những gì sẽ xảy ra tiếp sau đó để tìm ra.
Đối tượng liên quan từ xa (The Remote stakeholders): Là những người/ thực thể sẽ bị ảnh hưởng trong tương lai xa. Để tìm ra nhóm đối tượng này, người viết thường phải có cái nhìn tổng quát về các vấn đề xã hội, tổng hợp và phân tích nhiều thông tin để thấy được tác động của vấn đề qua thời gian.
Ví dụ thực hành: Tìm ra các đối tượng liên quan trực tiếp, gián tiếp và từ xa với vấn đề sau “Free education for everyone”.
Đối tượng liên quan trực tiếp: dựa vào một trong những từ khóa đề bài đưa ra là “Education”.
=> đối tượng trực tiếp bị ảnh hưởng là học sinh, sinh viên, các tổ chức giáo dục.
Đối tượng liên quan gián tiếp: đặt câu hỏi và tưởng tượng “ai cũng được học tập miễn phí thì chuyện gì sẽ xảy ra với những đối tượng khác”.
=> một số đối tượng ngoài giáo dục có thể bị ảnh hưởng : (1) Người tuyển dụng (tuyển được nguồn lao động chất lượng cao, không tốn thêm chi phí đào tạo) (2) Vấn đề phân bổ nguồn lao động xã hội (có cân bằng lực lượng lao động cho tất cả các ngành nghề hay không).
Đối tượng liên quan từ xa: Ở tầm nhìn vĩ mô hơn, từ việc trợ cấp học phí có thể ảnh hưởng đến (1) chính phủ (thiếu ngân sách), (2) người đóng thuế (đóng nhiều thuế hơn để bù đắp ngân sách), (3) các chính sách phát triển du lịch, văn hóa, ngoại giao, cơ sở hạ tầng (có thể không được đầu tư phát triển vì chính phủ đang ưu tiên giáo dục hàng đầu).
=> Nhận xét:
Để mở rộng nhóm đối tượng liên quan đến đề bài, người viết cần cố gắng mở rộng tầm nhìn của mình ra toàn xã hội.
Lợi ích của việc xem xét các đối tượng liên quan trong bài viết
Cân nhắc các đối tượng liên quan sẽ giúp đa dạng hóa ý tưởng. Mỗi đối tượng liên quan sẽ có góc nhìn khác nhau về một vấn đề, cân nhắc nhiều góc nhìn của nhiều người sẽ nảy sinh ra nhiều ý tưởng.
Tăng mức độ thuyết phục, khách quan cho bài viết. Bản chất của bài viết học thuật là một bài viết thuyết phục (persuasive writing) và vai trò người viết là người thuyết phục (persuader). Để làm được vai trò đó, người viết phải đưa ra lý lẻ đa chiều, hợp lý với bất cứ người đọc nào chứ không chỉ là một nhóm người đọc nhỏ.
=> Nhận xét: Bằng cách mở rộng góc nhìn đến nhiều đối tượng, người viết sẽ có nhiều ý tưởng hơn để lựa chọn, giải quyết rào cản không biết viết gì của những bạn trẻ ít trải nghiệm (đặc biệt là học sinh cấp 3).
Các bước brainstorm ý tưởng qua phương pháp xem xét stakeholders
Dưới áp lực về thời gian trong Writing task 2 (chỉ có 40 phút để hoàn thành bài viết) và áp lực về yêu cầu (người viết sẽ phải đưa ra luận điểm và giải thích, lập luận để giúp các luận điểm được nêu thuyết phục và hợp lý), brainstorm sẽ giúp người viết giải quyết khá nhiều vấn đề.
Khi áp dụng phương pháp cân nhắc stakeholders, người viết có thể áp dụng các bước brainstorm ý tưởng dưới đây:
Đọc và phân tích đề: Việc phân tích đề sẽ bao gồm xác định chủ đề, các từ khóa của đề bài, yêu cầu của đề bài và xác định dạng đề. Bước này rất quan trọng vì giúp ta xác định đúng chủ đề cần bàn luận, tránh viết lạc đề.
Tìm đối tượng liên quan (stakeholders) dựa trên từ khóa, yêu cầu của đề bài. Ở bước này, người viết trả trả lời câu hỏi những ai/ đối tượng nào sẽ chịu ảnh hưởng bởi chủ đề nêu ra trong đề bài, cố gắng tìm ra đối tượng liên quan trong ngắn hạn và dài hạn (đối tượng liên quan trực tiếp, gián tiếp hay từ xa).
Phân tích các stakeholders:
Người viết phân tích các stakeholders dựa trên nhu cầu, mong muốn, thái độ, hoạt động, lợi ích của họ đối với vấn đề của đề bài.
Có nhiều khía cạnh người viết có thể nhìn nhận để đánh giá stakeholders qua:
Lăng kính vật chất (physical context).
Đạo đức (ethical context).
Chính trị (political context).
Kinh tế (economic context).
Văn hóa (cultural context).
Cá nhân (personal context).
Xã hội (social context).
Chọn lọc ý tưởng để viết: Bước phân tích stakeholders có thể đã giúp người viết liệt kê ra nhiều ý tưởng, tuy nhiên cần phải chọn ra ý tưởng có sức thuyết phục và dễ dàng triển khai. Hãy chọn ra các ý tưởng có cùng một luận điểm chính, dùng chúng để củng cố và bảo vệ cho luận điểm chính. Tránh để bài viết trải dài lan man bởi các ý riêng lẻ, rời rạc.
Tham khảo thêm: Các cách để brainstorm ý tưởng cho chủ đề Writing task 2
Thực hành brainstorm ý tưởng qua phương pháp xem xét stakeholders
Bước 1: Đọc và phân tích đề:
Xác định chủ đề: Experience and knowledge in the workplace.
Từ khóa: Experience, more valued, workplace, knowledge.
Yêu cầu đề bài: Do you think the advantages of this outweigh the disadvantages ?
Dạng bài: Advantages and Disadvantages.
Bước 2: Xác định đối tượng:
Dựa vào các từ khóa, có thể xác định các stakeholders trực tiếp: workers, employers, businesses.
Xác định các stakeholders gián tiếp, từ xa: universities and other institutions (trường đại học và các tổ chức giáo dục khác) , intellectual level (trình độ dân trí).
Bước 3: Phân tích stakeholders qua các lăng kính: kinh tế, văn hóa, cá nhân, xã hội.
Workers: qua lăng kính cá nhân.
=> (1) Keep pace with business operations. (Theo kịp hoạt động của doanh nghiệp).
(2) Opportunities to pursue a dream job without an educational background. (Cơ hội theo đuổi công việc mơ ước dù thiếu nền tảng học vấn).
(3) Work at early age for experience instead of completing education. (Đi làm sớm để lấy kinh nghiệm thay vì hoàn thành việc học).
Employers, businesses: qua lăng kính kinh tế.
=> (1) Reduce time and expenditure for training new workers. (Giảm thời gian và chi phí đào tạo nhân viên mới).
(2) Shortage of high-quality workers who can conduct academic research. (Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao, những người có khả năng nghiên cứu khoa học, học thuật).
Universities, other institutions: qua lăng kính kinh tế.
=> dramatic revenue drop. (Giảm doanh thu đáng kể).
Intellectual level: qua lăng kính xã hội.
=> A low average intellectual level could lead to cultural underdevelopment and increased social evils. (Trình độ dân trí trung bình thấp dễ dẫn đến sự kém phát triển văn hóa và gia tăng tệ nạn xã hội).
Bước 4: chọn lọc ý tưởng.
Tùy vào quan điểm của người viết, mà cách chọn lọc và cách sắp xếp ý tưởng sẽ khác nhau. Dưới đây là gợi ý cách chọn lọc, sắp xếp ý tưởng theo quan điểm thiên về mặt hại (disadvantages) của vấn đề, nhấn mạnh những ảnh hưởng tiêu cực của chúng trong dài hạn.
LUẬN ĐIỂM CHÍNH | Ý TƯỞNG ĐƯỢC CHỌN LỌC |
---|---|
Body 1: Experience just brings initial benefits. (Kinh nghiệm chỉ mang lại lợi ích ban đầu). |
|
Body 2: Disadvantages to long-run development. (Những mặt hại gây ra đến sự phát triển dài hạn). |
|
Đề 2: It is a natural process for animal species to become extinct (e.g. Dinosaurs, dodos …) There is no reason why people should try to prevent this from happening. Do you agree or disagree ?
Bước 1: Đọc và phân tích đề:
Xác định chủ đề: Species conservation.
Từ khóa: natural process, animal species, extinct, no reason, people, should, prevent.
Yêu cầu đề bài: Do you agree or disagree ?
Dạng bài: Opinion (Agree or Disagree).
Bước 2: Xác định stakeholders:
Stakeholders trực tiếp: Animal species (các loài động vật), Biodiversity and ecosystem (đa dạng sinh học và hệ sinh thái).
Stakeholders gián tiếp, từ xa: Environmental organizations (các tổ chức liên quan đến môi trường), Economic benefits (lợi ích kinh tế), future generations (các thế hệ tương lai).
Bước 3: Phân tích stakeholders qua các lăng kính: quá khứ và hiện tại, môi trường, xã hội, kinh tế.
Animal species: qua lăng kính quá khứ và hiện tại.
=> (1) In the past, they became extinct due to natural processes. (Trong quá khứ, bị tuyệt chủng do quy trình tự nhiên).
(2) Currently, they are facing the risk of extinction due to human impacts. (Hiện tại, chúng đang đối diện với nguy cơ tuyệt chủng do tác động của con người).
Biodiversity, ecosystem: qua góc độ môi trường.
=> When species go extinct, it disrupts biodiversity and ecosystem balance. (Nhiều loài tuyệt chủng, dẫn đến mất cân bằng đa dạng sinh học và hệ sinh thái).
Economic benefits: qua góc độ kinh tế.
=> When species which serve as natural medicine go extinct, agricultural productivity may decrease. (Một số loài tuyệt chủng có thể ảnh hưởng đến sản lượng nông nghiệp).
Environmental organizations: dưới lăng kính xã hội.
=> Bear the heavier burden of species conservation. (chịu gánh nặng về vấn đề bảo tồn động vật).
Future generations: qua góc độ kinh tế, xã hội, môi trường.
=> Cannot take advantage of benefits from natural species. (Không có cơ hội tận dụng lợi ích từ các loài động vật tự nhiên).
Bước 4: Chọn lọc ý tưởng. Dưới đây là gợi ý cách chọn lọc, sắp xếp ý tưởng theo quan điểm đồng ý một phần với đề bài.
Lưu ý: Một số ý tưởng có thể bị loại bỏ ở bước này.
LUẬN ĐIỂM CHÍNH | Ý TƯỞNG ĐƯỢC CHỌN LỌC |
---|---|
Body 1: National processes are not the sole reasons leading to species extinction. (Tác động tự nhiên không phải là nguyên nhân duy nhất gây ra sự tuyệt chủng ở một số loài động vật). |
|
Body 2: Humans have the responsibility to prevent the extinction of certain species. (Con người có trách nhiệm ngăn chặn sự tuyệt chủng của một số loài động vật). |
|
Đề 3: The government should ban dangerous sports; others think they have the freedom to choose. Discuss both views and give your comments.
Bước 1: Đọc và phân tích đề:
Xác định chủ đề: Dangerous sports.
Từ khóa: ban, dangerous sports, freedom.
Yêu cầu đề bài: Discuss both views (ban dangerous sports and freedom), give your comments.
Dạng bài: Opinion.
Bước 2: Xác định stakeholders liên quan đến Dangerous sports và Freedom.
Stakeholders trực tiếp: players/athletes (người chơi/vận động viên).
Stakeholders gián tiếp, từ xa: medicine cost (chi phí ý tế), spectators (khán giả), sport organisations (tổ chức thể thao), government, society.
Bước 3: Phân tích Stakeholders qua các lăng kính văn hóa, kinh tế, cá nhân, xã hội.
Players/athletes: trên góc nhìn mỗi cá nhân.
=> (1) Not having the liberty to pursue their passion and aspirations. (Không tự do theo đuổi đam mê, khát vọng).
(2) Health risks and occupational accidents may happen. (Rủi ro sức khỏe, tai nạn nghề nghiệp có thể xảy ra).
(3) But they could apply safety precautions and receive appropriate training.
Medicine cost: nhìn qua góc độ kinh tế.
=> Reduce costs and burdens for healthcare and medical treatment. (Giảm chi phí, gánh nặng cho việc chăm sóc sức khỏe và chữa trị).
Spectators: góc độ cá nhân.
=> Limit the enjoyment of thrilling sports for spectators. (Hạn chế việc thưởng thức các môn thể thao cảm giác mạnh cho khán giả).
Government: góc độ kinh tế.
=> Save on training and sponsorship costs that dangerous sports may require. (Tiết kiệm chi phí đào tạo và tài trợ mà những môn thể thao nguy hiểm có thể yêu cầu phải có).
Society: góc độ văn hóa, xã hội.
=> No ground-breaking accomplishments or national honors in sports.
Lưu ý: Một số ý tưởng có thể bị loại bỏ ở bước này.
LUẬN ĐIỂM CHÍNH | Ý TƯỞNG ĐƯỢC CHỌN LỌC |
---|---|
Body 1: Counter-arguments against banning dangerous sports. (Lập luận phản đề bác bỏ quan điểm cấm các môn thể thao nguy hiểm). |
|
Body 2: Arguments supporting athletes’ freedom. (Lập luận ủng hộ quyền tự do của vận động viên). |
|
Tham khảo thêm:
Conclusion
Tuy nhiên, người viết nên áp dụng phương pháp này một cách hợp lý, chỉ chọn những ý tưởng mình tin tưởng nhất, có đủ từ vựng để phát triển, và đặc biệt phải có cùng một quan điểm chung để bài viết không quá dài dòng, rườm rà.
Các tài liệu tham khảo
“Tạo văn bản có xem xét các bên liên quan”, Hướng dẫn nghiên cứu cho sinh viên, https://www.aresearchguide.com/create-stakeholders.html.
“Các bên liên quan”, Lumen Learning: Kỹ năng giao tiếp kinh doanh cho quản lý https://courses.lumenlearning.com/wm-businesscommunicationmgrs/chapter/stakeholders/