1. Phẫu thuật khắc phục chấn thương chỉnh hình là gì?
Phẫu thuật khắc phục chấn thương chỉnh hình được áp dụng cho các vấn đề và tổn thương liên quan đến cơ xương. Hiện nay, việc gặp phải các vấn đề về cơ xương là điều không hiếm, có thể xảy ra do tai nạn hoặc chấn thương khi vận động. Khi các phương pháp điều trị khác không đủ hiệu quả hoặc quá rủi ro, phẫu thuật thường được lựa chọn.
Điều trị chấn thương chỉnh hình đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xử lý các tổn thương cơ xương cho bệnh nhân
Các trường hợp có thể tiến hành phẫu thuật chấn thương chỉnh hình bao gồm:
-
Chấn thương xương: gãy xương, nứt xương,…
-
Chấn thương mô mềm: cơ bị dập, dây chằng bị đứt, gân bị rách,…
-
Các vấn đề về cơ xương: thoái hóa cột sống, viêm khớp do nhiễm khuẩn, u xương khớp, thoái hóa khớp, các vấn đề liên quan đến xương khớp từ khi sinh ra,…
Phẫu thuật chỉnh hình đã xuất hiện từ thời trung cổ và tiến bộ liên tục cho đến nay. Trong thời gian này, phẫu thuật chỉnh hình - chấn thương đã có nhiều bước tiến vượt bậc. Các quy trình phẫu thuật chấn thương chỉnh hình hiện nay phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về vô khuẩn và vô cảm để đảm bảo cuộc phẫu thuật diễn ra thuận lợi, bệnh nhân đạt được sức khỏe ổn định và hồi phục nhanh chóng. Bác sĩ phẫu thuật phải có kiến thức chuyên môn đầy đủ và kinh nghiệm để thực hiện phẫu thuật một cách thành công.
2. Các chuẩn bị cần thiết cho ca phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
Địa điểm thực hiện phẫu thuật:
-
Phẫu thuật nên được tiến hành trong môi trường vô trùng để giảm nguy cơ nhiễm trùng từ môi trường bên ngoài.
-
Phòng mổ cần có đủ ánh sáng, hệ thống thoát nước và điều hòa nhiệt độ.
-
Cần có đủ bàn mổ và bàn để đặt hóa chất.
-
Phải có đầy đủ trang thiết bị máy móc cần thiết cho phẫu thuật: hệ thống gây mê, máy đo nhịp tim, máy theo dõi sự sống,…
Bác sĩ thực hiện phẫu thuật:
-
Bác sĩ mổ chính: người thực hiện phần chính của cuộc phẫu thuật và điều hành toàn bộ quá trình.
-
Bác sĩ phụ mổ: hỗ trợ bác sĩ mổ chính trong các công việc như chuyển dụng cụ phẫu thuật, cắt chỉ, kiểm soát chảy máu,…
-
Nhân viên gây mê,…
Dụng cụ và hóa chất:
-
Cụ mổ: Dao, kéo, cưa, đục xương, panh, kìm, kim chỉ và chỉ may, bông, gạc y tế,… Cụ mổ cần được khử trùng và sắp xếp gọn gàng trong khay, đặt theo vị trí đúng để dễ dàng và nhanh chóng sử dụng.
-
Thuốc và hóa chất: thuốc gây mê, tê, cấp cứu, kháng sinh, chống viêm, cầm máu, dung dịch khử trùng,… Đặt thuốc và hóa chất sạch sẽ và gọn gàng trên bàn và chỉ mang những thứ cần thiết vào phòng mổ để tránh nhầm lẫn.
Cần chuẩn bị kỹ lưỡng phòng mổ và đội ngũ mổ trước khi tiến hành ca phẫu thuật
Chăm sóc hậu phẫu:
-
Sau khi phẫu thuật hoàn tất, bệnh nhân cần được nghỉ ngơi cho đến khi thuốc gây mê, gây tê hết tác dụng.
-
Trong giai đoạn đầu sau phẫu thuật, bệnh nhân chỉ nên ăn thức ăn dễ tiêu và giàu dinh dưỡng.
-
Vệ sinh vết mổ hàng ngày và sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
-
Theo dõi quá trình phục hồi của vết mổ, nếu có dấu hiệu nhiễm trùng sau phẫu thuật thì cần xử lý ngay.
3. Một số phương pháp phẫu thuật quan trọng trong điều trị chấn thương chỉnh hình
Gãy xương tay:
Đây là loại tổn thương cơ xương phổ biến. Đa số trường hợp gãy xương cánh tay có thể được điều trị bằng nẹp, bó gạt có hiệu quả tốt, giúp bệnh nhân phục hồi hoàn toàn và ít gây ra di chứng. Tuy nhiên, trong các trường hợp gãy xương tay mở, gãy xương thấu khớp, gãy xương nhiều phần, gây tổn thương nặng cho các cơ, thần kinh, mạch máu, phẫu thuật chấn thương chỉnh hình là cần thiết.
Đối với gãy xương tay, có thể thực hiện phẫu thuật với đinh nội tủy hoặc mổ cố định bằng nẹp vít.
-
Sử dụng nẹp vít AO là phương pháp phẫu thuật hiệu quả trong trường hợp này.
-
Đóng đinh nội tủy có thể thực hiện từ trên xuống hoặc từ dưới lên, sử dụng đinh chốt ngang để đạt được kết quả tốt như các phương pháp khác.
Trong trường hợp xương tay gãy mở và các tấn thương mềm xung quanh nghiêm trọng, cần phải quyết định phẫu thuật điều trị
Gãy xương đòn:
Theo nghiên cứu, 85% trường hợp gãy xương đòn nằm ở vị trí giữa 1/3, 10% ở vị trí ngoài 1/3 và 5% ở vị trí trong 1/3.
Các trường hợp gãy xương đòn không lệch ở vị trí giữa thường có thể được điều trị không cần phẫu thuật bằng cách đeo băng gips trong 6 tháng. Hầu hết các trường hợp gãy xương đòn này đều lành nhanh mà không gây ra nhiều di chứng, phục hồi cơ năng hoàn hảo.
Các trường hợp cần phải thực hiện phẫu thuật cấp cứu cho gãy xương đòn:
-
Gãy xương mở, đầu xương nhọn gây tổn thương cho các cấu trúc xung quanh.
-
Gãy xương gây tổn thương, làm suy yếu mạch máu dưới đòn thường kèm theo liệt hoặc rối loạn thần kinh.
-
Gãy xương đòn kèm theo gãy xương bả vai cùng bên hoặc kèm theo gãy nhiều xương sườn.
-
Gãy xương đòn lệch lớn, cần phải phẫu thuật để tránh tình trạng hình thành khớp giả.
Hình ảnh gãy xương đòn
Phương pháp mổ:
-
Cắt da song song với xương đòn, hãy chú ý tránh các thần kinh và động mạch trên bề mặt xương.
-
Thường sử dụng nẹp DCP 3,5 mm, nẹp LC - DCP. Đặt nẹp trên bề mặt trên của xương đòn và uốn cong theo hình dạng của xương.
-
Trong trường hợp xương bị gãy nhiều mảnh, cần ghép các mảnh xương lại với nhau.
-
Khi đặt đinh nội tủy, cần chọn loại đinh phù hợp với xương.
Cần nhớ rằng phẫu thuật cấp cứu gãy xương đòn có thể gây ra các biến chứng như nhiễm trùng, vết sẹo xấu, hoặc hình thành khớp giả,…
Tổn thương cột sống:
Trong các trường hợp chấn thương nhiều, thường đi kèm với tổn thương ở vùng cột sống. Khi di chuyển bệnh nhân, cần phải cẩn thận và hạn chế việc lăn trở để ngăn ngừa tổn thương cột sống nặng hơn.
Nếu có dấu hiệu liệt thần kinh, cần phải cấp cứu theo hướng dẫn sau:
-
Thực hiện kéo nắn cấp cứu cho cột sống giữ cho nó thẳng, giảm áp lực đè lên tủy sống.
-
Nếu phát hiện bất kỳ lệch lạc nào trong cột sống, cần tiến hành chỉnh trực ngay lập tức. Lưu ý không kéo căng tủy quá mức. Đồng thời, cần thực hiện các bước chụp MRI để phát hiện các vấn đề như xuất huyết và sưng tủy.
-
Trong trường hợp bị liệt do tổn thương tủy, việc phẫu thuật cần được thực hiện ngay trong vòng 24 giờ đầu để giảm thiểu nguy cơ các biến chứng sau này.