PhD, MD, MA, MS, BA, BSc là các học vị phổ biến tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh, thường xuất hiện trên bằng cấp và danh thiếp tiếng Anh. Vậy PhD, MD, MA, MSc, BA, BSc có ý nghĩa gì? Là viết tắt của từ nào? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết này.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về viết tắt của các học vị PhD, MD, MA, MSc, BA, BSc và ý nghĩa của chúng. Đồng thời, bạn cũng có cơ hội khám phá nhiều từ viết tắt khác liên quan đến học vị. Hãy đồng hành cùng chúng tôi.
PhD, MD, MA, MSc, BA, BSc mang ý nghĩa gì?1. PhD
PhD là viết tắt của cụm từ Doctor of Philosophy.
Ý nghĩa: Tiến sĩ hoặc chuyên gia triết học, thường được sử dụng để chỉ danh từ chung 'Tiến sĩ' trong tất cả các ngành nói chung.
2. MD
MD là viết tắt của cụm từ Bác sĩ y khoa.
Ý nghĩa: Chuyên gia y khoa.
3. MA
MA là viết tắt của cụm từ Thạc sĩ Nghệ thuật
Ý nghĩa: Chuyên gia văn chương/xã hội.
4. MSc
MS (hoặc MSc) là viết tắt của Thạc sĩ Khoa học
Ý nghĩa: Chuyên gia khoa học tự nhiên.
5. BA
BA là viết tắt của Cử nhân Nghệ thuật
Ý nghĩa: Chuyên gia văn chương/xã hội.
6. BSc
BSc (hoặc BS) là viết tắt của Cử nhân Khoa học Tự nhiên.
Ý nghĩa: Chuyên gia khoa học tự nhiên.
Ngoài ra còn có các từ viết tắt học vị khác mà bạn có thể thường xuyên gặp. Hãy tham khảo bảng dưới đây.
Từ viết tắt |
Từ đầy đủ |
Ý nghĩa |
Bc., B.S., BS, B.Sc. hoặc BSc |
The Bachelor of Science |
Cử nhân khoa học tự nhiên. |
BBA |
The Bachelor of Business Administration |
Cử nhân quản trị kinh doanh. |
BCA |
The Bachelor of Commerce and Administration |
Cử nhân thương mại và quản trị. |
B.Acy., B.Acc. hoặc B. Accty |
The Bachelor of Accountancy |
Cử nhân kế toán. |
LLB, LL.B |
The Bachelor of Laws |
Cử nhân luật. |
BPAPM |
The Bachelor of public affairs and policy management |
Cử nhân ngành quản trị và chính sách công. |
M.A |
The Master of Art |
Thạc sĩ khoa học xã hội. |
M.S., MSc hoặc M.Si |
The Master of Science |
Thạc sĩ khoa học tự nhiên. |
MBA |
The Master of business Administration |
Thạc sĩ quản trị kinh doanh. |
MAcc, MAc, hoặc Macy |
The Master of Accountancy |
Thạc sĩ kế toán. |
M.S.P.M. |
The Master of Science in Project Management |
Thạc sĩ quản trị dự án. |
M.Econ |
The Master of Economics |
Thạc sĩ kinh tế học. |
M. Fin. |
The Master of Finance |
Thạc sĩ tài chính học. |
Ph.D |
Doctor of Philosophy |
Tiến sĩ (các ngành nói chung). |
D.M |
Doctor of Medicine |
Tiến sĩ y khoa. |
D.Sc. |
Doctor of Science |
Tiến sĩ các ngành khoa học. |
DBA hoặc D.B.A |
Doctor of Business Administration |
Tiến sĩ quản trị kinh doanh. |
Trên đây là những học vị phổ biến nhất ở phương Tây, và những từ viết tắt thường xuất hiện trong các bằng cấp, công trình khoa học. Bạn đã hiểu nghĩa của các từ viết tắt PhD, MD, MA, MSc, BA, BSc chưa? Chúc bạn thành công!