Tiếng hát con tàu là một minh chứng rõ ràng cho phong cách thơ của Chế Lan Viên: phong cách triết lý - tâm tình. Đây là thời điểm mà nhà thơ không chỉ đầy cảm xúc mà còn đầy triết lý. Tiếng hát con tàu không chỉ toát lên tình cảm với đất nước và con người mà còn chứa đựng những suy tư sâu sắc về bản chất của cuộc sống, của thơ ca, trong đó có những đoạn thơ đã lấy cảm xúc và tinh thần của toàn bài.
Nhớ bản sương phủ, nhớ những con đèo mây
Dù đi đâu, lòng vẫn không ngừng yêu thương.
Khi ta ở, chỉ là nơi cất giữ thân xác
Khi ta rời đi, đất đã biến thành tâm hồn!
Khổ thơ mở đầu bằng một câu đơn giản, phát sinh từ cảm xúc mãnh liệt: Nhớ bản sương phủ, nhớ những con đèo mây. Câu thơ được chia thành hai phần, mỗi phần bắt đầu bằng từ “nhớ”, tạo nên một điệu nhảy. Nó vẽ lên hình ảnh của một tâm trạng, một con người chìm đắm trong những kỷ niệm sâu thẳm. Những kỷ niệm cũ vẫn còn đọng lại, nhưng cũng đã đến lúc suy ngẫm về những điều đó:
Ở nơi nào đi qua, lòng lại không hề quên đi tình yêu?
Nhưng dù sao đây chỉ là một sự tóm tắt đơn giản. Đến hai câu tiếp theo mới thực sự trở thành triết lí, những cảm xúc đã kết tinh thành lời tỏ ý:
Khi ta ở, chỉ là nơi ta đặt chân
Khi ta rời đi, đất đã thấm vào tâm hồn!
Khổ thơ này là kết quả của một quy luật nhân sinh, một điều kỳ diệu của tâm hồn, nó chạm đến tâm trí của chúng ta tất cả. Trong cuộc sống, ai cũng đã từng sống trên những mảnh đất, qua những vùng quê, đặc biệt là những người tham gia vào cuộc kháng chiến. Những tháng ngày sống trên những mảnh đất đó, đó chính là quãng đời của chúng ta. Những thời kỳ đó nối tiếp nhau, tạo nên cuộc đời của mỗi người. Đúng vậy, cuộc đời của mỗi người không gì khác ngoài sự liên tục của việc 'ở' và 'đi'. Câu chuyện về 'ở' và 'đi' của con người đã chứa đựng sự biến đổi âm thầm mà chính chúng ta cũng không hề biết. Khi ta ở, có nghĩa là khi ta sống trong hiện tại, nhưng hiện tại có vẻ chưa thể làm cho chúng ta cảm nhận thực sự về tình yêu thương của mình. Thậm chí, ta có cảm giác rằng mảnh đất mà ta đang sống cũng chỉ giống như bất kỳ mảnh đất nào khác. đất chỉ là nơi ở. Phải đến khi ta phải rời xa mảnh đất đó vì một lý do nào đó, cuộc sống trên đó bỗng trở thành quá khứ, và mảnh đất mà ta từng sống bây giờ ở phía sau lưng ta, bấy giờ ta mới hiểu. Nhìn vào tâm hồn của mình, ta mới nhận ra rằng chính ta đã gắn bó với mảnh đất đó từ khi nào mà ta không biết. Tình cảm đã âm thầm hình thành, âm thầm biến đất thành tâm hồn. Vậy nên, trong những ngày ta đi, mảnh đất đã từng che chở, nuôi nấng ta vẫn luôn theo ta từng bước, vẫn nhẹ nhàng nhắc ta trở về, và nhiều lúc ta thậm chí không nhận ra. Nhưng thực tế là mảnh đất đó đã gắn bó mật thiết với ta. Đất đã biến thành tâm hồn, có nghĩa là mảnh đất đó mang trong nó tâm hồn của một cố nhân. Nhưng quan trọng hơn, mảnh đất đó đã trở thành tâm hồn của chính ta. Mảnh đất mà ta từng sống đã trở thành một phần của cuộc đời ta. Ta không thể nghĩ ra cuộc đời của mình nếu thiếu những năm tháng sống trên mảnh đất đó. Những kỷ niệm với mảnh đất đó là một phần của cuộc đời ta, là một tài sản tinh thần không thể thiếu của ta. Có lẽ vì vậy mà tác giả đã viết: Khi ta đi, đất đã hóa tâm hồn! Câu thơ này gợi nhớ đến một câu thơ nổi tiếng của Hoàng Trung Thông.
Bàn tay của ta đã tạo ra tất cả.
Với sức mạnh của con người, thậm chí cả sỏi đá cũng có thể trở thành bữa cơm.
Câu thơ kết thúc được sáng tạo dựa trên một cách suy nghĩ. Đó là cách tóm tắt triết lý dựa trên lối luận bằng ví dụ. Mặc dù cũng nhận thấy sự kỳ diệu, nhưng nếu Hoàng Trung Thông phát hiện ra sự kỳ diệu của tình cảm. Nói cách khác, đó là sự kỳ diệu của bàn tay và trái tim, việc biến đá thành cơm là một hiện tượng biến đổi, nhưng dù sao vật chất cũng chỉ là vật chất. Nhưng đất đá biến thành tâm hồn thì thật sự là một sự thay đổi đột ngột, vì vật chất đã trở thành tinh thần. Thậm chí, từ dạng thô sơ nhất của vật chất chuyển thành dạng tinh túy nhất của tinh thần. Chủ đề đã hoá thân thành chủ thể theo quy luật âm thầm đó. Rõ ràng, câu thơ của Chế Lan Viên là một chân lý phổ biến cho toàn nhân loại, không chỉ đúng với một nơi, một thời, mà còn đúng với tất cả con người trên thế giới này.
Đoạn thơ này là một trong những phần hay nhất của bài thơ, với những câu được coi là tinh túy nhất của đời thơ Chế Lan Viên. Ở đây, những cảm xúc sâu lắng được một tư duy sắc sảo nâng đỡ, cuối cùng nó đã biến thành những câu thơ vừa đẹp, vừa chứa đựng triết lý sâu sắc. Điều này thể hiện rõ phong cách thơ của Chế Lan Viên: sự kết hợp giữa triết lý và cảm xúc.