Đánh giá tình bà cháu trong bài thơ Bếp Lửa qua 14 mẫu tuyển chọn, kèm 3 dàn ý chi tiết, giúp hiểu sâu hơn về tình cảm bà cháu qua những hồi ức, kỉ niệm từ tuổi thơ với bà của người cháu trưởng thành.
Bài thơ Bếp Lửa của Bằng Việt được học trong chương trình Văn 9, Bài 6 của sách Ngữ văn 8 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2. Ngoài việc giúp hiểu rõ hơn về tình cảm gia đình cao quý, bài thơ còn khơi gợi những suy ngẫm sâu sắc về tình thân, gia đình.
Đánh giá tình cảm bà cháu trong bài Bếp Lửa một cách chân thực
- Sơ đồ tư duy Cảm nhận về tình bà cháu trong Bếp lửa
- Dàn ý cảm nhận về tình bà cháu trong bài Bếp Lửa (3 mẫu)
- Cảm nhận tình bà cháu trong bài thơ Bếp lửa ngắn gọn
- Cảm nhận tình bà cháu trong Bếp lửa
- Cảm nhận về tình bà cháu trong bài thơ Bếp Lửa (12 mẫu)
Sơ đồ tư duy Cảm nhận về tình bà cháu trong Bếp lửa
Dàn ý cảm nhận về tình bà cháu trong bài Bếp Lửa
1. Mở bài:
- Giới thiệu sơ lược về tác giả và tác phẩm.
- Tổng quan về tình cảm bà cháu trong bài thơ.
2. Nội dung chính:
a) Tình yêu thương của bà dành cho cháu:
- Bà thể hiện tình yêu thương, quan tâm đặc biệt đối với cháu:
- 'Bà thường kể chuyện những kỷ niệm tại Huế', 'Cháu sống với bà, bà luôn bảo cháu nghe/ Bà dạy cháu cách sống, bà chăm sóc cháu học': Trong những thời khắc khó khăn, bà đóng vai trò người cha, người mẹ nuôi dưỡng, dạy dỗ, chăm sóc cháu thành người.
- 'Sáng hoặc chiều, vẫn bếp lửa ấm áp': Bà luôn muốn mang đến cho cháu tất cả những gì ấm áp, hạnh phúc nhất.
- 'Những khó khăn trong đời, bà cũng biết mấy nắng mưa': Cuộc đời bà chứa đựng vô số khó khăn, vất vả.
- 'Mấy chục năm trôi qua, từ lúc đó đến giờ', 'Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm': Bà luôn cố gắng làm việc để mang lại cho cháu những điều tốt đẹp nhất.
- 'Bếp lửa là nơi ấm áp và đong đầy yêu thương', 'Nhóm niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi', 'Nhóm niềm xôi gạo mới chia sẻ niềm vui': Bà chính là người nuôi nấng, chăm sóc giúp cháu lớn lên mỗi ngày.
- Bà truyền cho cháu ước mơ, hy vọng để cháu trưởng thành:
- 'Ngọn lửa bên trong bà luôn sẵn sàng bùng cháy', 'Ngọn lửa niềm tin mãnh liệt': Tình thương của bà dành cho cháu luôn sáng lên trong lòng bà. Bà mong muốn chỉ dành những điều tốt đẹp nhất cho cháu. -> Ngọn lửa của tình yêu, ý chí và tương lai mạnh mẽ mà bà truyền cho cháu.
- 'Bếp lửa gợi lên những kỷ niệm tuổi thơ': Bà chính là toàn bộ kỷ niệm đẹp của cháu, mang đến cho cháu những điều tốt đẹp nhất.
b) Tình yêu thương, lòng biết ơn của cháu dành cho bà:
- Lòng biết ơn, yêu thương cho cuộc đời đầy cống hiến, khó khăn của bà:
- 'Cháu luôn cảm kích những gian nan mà bà phải trải qua': Đồng cảm, yêu quý những khó khăn mà bà đã vượt qua.
- 'Bảy năm cháu và bà bên nhau, nơi bếp lửa đầy hạnh phúc': Kỷ niệm của cháu gắn liền với bà và ngọn lửa của tình thương.
- 'Bếp lửa chứa đựng tình thương bà dành cho cháu': Tình yêu, lòng biết ơn không ngừng dành cho bà.
- Khi cháu xa quê nhà, nỗi nhớ về bà và bếp lửa không nguôi: 'Dù cháu đã đi xa, có khói bếp từng cõi nhà/ Có lửa cháy từng ngôi, niềm vui lan tỏa/ Nhưng cháu vẫn không quên nhắc nhở: Bà, mai này cháu về, có bếp lửa chưa?': Hình ảnh về bà và bếp lửa luôn đọng lại sâu trong lòng cháu dù thời gian và không gian có thay đổi.
3. Kết bài:
- Khẳng định lại giá trị về nội dung và nghệ thuật:
- Nội dung: Tình bà cháu gắn kết mật thiết, tràn đầy yêu thương.
- Nghệ thuật: Sử dụng biện pháp tu từ đặc biệt, những hình ảnh sâu sắc, giọng văn chân thành, tình cảm.
- Tương quan với bản thân.
......
Cảm nhận về tình bà cháu trong bài thơ Bếp Lửa một cách súc tích
Bài thơ Bếp Lửa do tác giả Bằng Việt sáng tác vào những năm đầu của thập kỷ 1963, với những ký ức không thể phai nhạt về người bà, những năm tháng mà bà đã dành cho tác giả tình yêu thương và sự chăm sóc, giáo dục đến khi tác giả trưởng thành.
Tác giả gợi lên những hình ảnh ấm áp của bếp lửa giữa lạnh leo của 'sương sớm chờn vờn', hình ảnh của người bà làm lửa bếp dù vất vả, gian khổ. Tác giả thấu hiểu và trân trọng tình cảm, thương yêu vô bờ bến của mình dành cho bà, những cảm xúc ấy càng trở nên sâu sắc hơn trong những đêm gió bấc thổi trời.
Những hồi ức của tác giả bắt đầu từ thời kỳ khó khăn, nghèo đói của năm 1945, khi mà nạn đói lan rộng và sâu vào xã hội. Khoảnh khắc ấy khi cháu sống cùng bà không thể quên là cảm giác khói nồng nặc, khiến mũi cháu cay vì khói, nhưng chính điều đó đã làm cho tình cảm, nhớ thương về người bà trở nên mãnh liệt hơn bao giờ hết.
Với hoàn cảnh bố mẹ phải đi công tác xa, người bà đã tự mình nuôi nấng chăm sóc người cháu từng bữa ăn và giấc ngủ. Thậm chí khi nhà bị đốt cháy trong những trận giặc, bà vẫn kiên định giúp đỡ người chồng đang ở tiền tuyến cảm thấy an tâm. Sự hi sinh, lòng can đảm của người bà chính là biểu tượng cho vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam - chăm chỉ, yêu thương và nhân hậu.
Mỗi khi nhìn thấy bếp lửa nhóm lên, đó không chỉ là hình ảnh của nguyên liệu mà còn là biểu tượng của tình thương trong tâm hồn người bà. Bà cũng truyền niềm tin và sự sống cho nhiều thế hệ kế tiếp.
Cảm nhận về mối quan hệ thân thiết giữa bà và cháu trong bài thơ Bếp Lửa
Bằng Việt là một nhà thơ nổi tiếng trong thời kỳ kháng chiến chống lại Mỹ. Ông đã sáng tác nhiều bài thơ xuất sắc, thể hiện tâm hồn và suy tư về con người, cuộc sống. Bài thơ 'Bếp Lửa' nổi tiếng đã làm rõ tình cảm bà cháu một cách đặc biệt, giúp người đọc cảm nhận được tình thân gia đình cao quý và đẹp đẽ.
Hình ảnh của bà luôn gắn liền với hình ảnh của bếp lửa. Dù phải trải qua biết bao khó khăn và thử thách, nhưng bà luôn dành những điều tốt đẹp nhất cho cháu:
'Mẹ và cha cả hai phải bận công việc và không thể về nhà, Cháu ở với bà, bà dạy cháu học. Bà chăm sóc cháu từng bước, từng chút. Bà luôn dành thời gian và tâm huyết để chăm sóc, dạy dỗ cháu.'
Cháu đã trải qua tuổi thơ bên bà, vì mẹ và cha quá bận rộn nên bà đã đảm nhận vai trò chăm sóc và giáo dục cháu. Hình ảnh bà dạy cháu học và làm việc giúp độc giả cảm nhận được tình yêu thương và quan tâm của bà. Dù thời gian trôi qua, bà vẫn không ngừng nuôi nấng cháu bằng tình thương của mình:
'Khi sáng đến chiều, bà luôn làm bếp lửa nhen nhóm, Một ngọn lửa, lòng bà luôn sưởi ấm, Một ngọn lửa mang niềm tin vững chắc.'
Với cách diễn đạt thông qua biện pháp tu từ 'một ngọn lửa', nhà thơ Bằng Việt đã làm nổi bật tình yêu thương của bà dành cho cháu. Ánh sáng của ngọn lửa không chỉ là hy vọng cho tương lai mà còn là động lực giúp cháu vượt qua khó khăn trong cuộc sống.
Dù gặp khó khăn và vất vả, tình yêu của bà dành cho cháu vẫn mãi luôn đọng lại trong lòng bà:
'Nhóm bếp lửa tràn ngập tình thương, Nhóm niềm yêu thương, ấm áp như khoai sắn ngọt bùi, Nhóm niềm xôi gạo mới chia sẻ niềm vui, Nhóm dậy cả những tâm tình của tuổi thơ…'
Việc sử dụng từ 'nhóm' lặp lại bốn lần đã giúp nhà thơ Bằng Việt làm nổi bật hành động quen thuộc của bà. Bà không chỉ là người đốt lên những ngọn lửa ấm áp mà còn là người tạo nên những khoảnh khắc đầy yêu thương cho cháu. Bà là kỷ niệm ấm áp của tuổi thơ với cháu.
Trong tâm trí của cháu, bà là biểu tượng của sự tốt đẹp. Cháu luôn hiểu và đồng cảm với những vất vả mà bà đã trải qua:
'Cháu hiểu những gì bà phải chịu đựng qua những ngày mưa nắng'
Cháu thấu hiểu những khó khăn, vất vả mà bà đã trải qua. Dù có thời gian xa cách nhưng tình yêu và kỷ niệm với bà vẫn mãi vẹn nguyên trong trái tim cháu:
'Giờ cháu đã bước chân ra xa. Bên đó, có khói sương nghi ngút trên con đường, có lửa ấm ở hàng nhà, niềm vui lan tỏa khắp nơi. Nhưng lòng cháu vẫn chưa lúc nào quên đến bà, người thắp sáng lên bếp lửa ấm áp hôm nào?'
Thời gian trôi qua, cháu mong rằng bà đã thấy cháu đã đi đến một nơi mới. Dù ở một xứ sở xa lạ, nhưng lòng cháu vẫn dành trọn cho bà nơi quê nhà. Câu hỏi này khép lại bài thơ một cách duyên dáng, đầy ý nghĩa. Nó chứa đựng tình yêu sâu sắc của cháu dành cho bà. Với cháu, bà là tất cả những điều tuyệt vời và thiêng liêng nhất, không ai có thể thay thế được.
Nhờ vào biện pháp tu từ tinh tế, kết hợp với những hình ảnh thơ màu sắc, nhà thơ Bằng Việt đã khiến người đọc cảm nhận được sâu sắc về tình cảm bà cháu. Tình cảm đặc biệt ấy đã giúp tác giả vững vàng bước đi trên con đường sáng rỡ phía trước.
Cảm nhận về tình bà cháu trong bài thơ Bếp Lửa
Cảm nhận về tình bà cháu trong bài Bếp Lửa - Mẫu 1
Bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt được sáng tác khi ông đang công tác ở nước ngoài. Hình ảnh người cháu trong bài thơ cũng chính là sự hiện thân của nhà thơ trong nhân vật trữ tình suy tưởng về ký ức xưa cũ của bếp lửa quê hương và người bà hiền lành, vất vả. Tình cảm này được tái hiện một cách tinh tế và đầy cảm xúc, gợi lại nhiều cảm nhận sâu sắc.
Hình ảnh bếp lửa mở đầu bài thơ với giọng điệu sâu lắng, khẳng định rằng “bếp lửa” luôn ghi dấu trong tâm trí nhà thơ. Từ kí ức đó, những hình ảnh, từ ngữ hiện lên qua dòng ký niệm. Trong ký ức đó, cuộc đời của bà đầy “lận đận”, trải qua nhiều khó khăn, vất vả. Bà cần cù lo lắng, yêu thương cháu, với lòng biết ơn và tình yêu sâu sắc.
'Cuộc đời bà với bao nhiêu nắng mưa, từ lâu đến nay, bà vẫn giữ thói quen dậy sớm.'
Bà đã nuôi lửa bếp suốt cuộc đời, trải qua nhiều nắng mưa “nhiều chục năm”. Bếp lửa không chỉ được nhen lên bằng củi rơm mà còn được thổi bằng ngọn lửa của sự sống, lòng yêu thương “luôn sẵn sàng” trong lòng bà, của niềm tin “dai dẳng”, bền bỉ và bất diệt. Ngọn lửa là những kỷ niệm ấm áp, là niềm tin thiêng liêng kỳ diệu nâng cháu bước đi trên con đường dài. Ngọn lửa là sức sống, lòng yêu thương, niềm tin mà bà truyền cho cháu.
Bà không chỉ nấu lửa bếp bằng đôi tay già nua gầy guộc, mà còn bằng tấm lòng giàu yêu thương của bà dành cho cháu.
Hình ảnh của 'Bếp lửa' trong đoạn thơ này dậy lên với sự ấm áp và đầy nồng nàn. Điệp từ 'nhóm' được lặp đi lặp lại như một điều vô cùng quen thuộc, đồng thời kết hợp với những chi tiết thực tế, gần gũi với mỗi người trong chúng ta và với mọi gia đình. Từ hương vị ngọt ngào của khoai sắn, đến sự bùi béo của nồi xôi gạo mới... tất cả đều là những kí ức mà bà 'nhóm' lên. Bà đã nuôi lửa bếp, làm ấm lòng con cháu bằng niềm yêu thương, những ước mơ và hi vọng. Tâm hồn và khát vọng của tuổi thơ đã phơi phới từ ngọn lửa do bà 'nhóm' suốt nhiều năm.
'Bếp lửa' không chỉ là nơi bà nấu nướng mà còn là nơi gắn bó, nuôi dưỡng những tình cảm sâu sắc, gắn kết giữa người thân. Điều này được thể hiện qua việc nhà thơ sử dụng những từ ngữ chân thực, gần gũi với cuộc sống hàng ngày, khiến cho người đọc cảm nhận được sự ấm áp và ý nghĩa sâu sắc của gia đình, của tình thân.
Cảm nhận về 'Bếp lửa' trong bài thơ này dường như là một cuộc hành trình quay về tuổi thơ, với những ký ức ngọt ngào và ý nghĩa sâu sắc. Nhà thơ đã gợi lên hình ảnh của ngọn lửa không chỉ là nơi gìn giữ ấm áp mà còn là nguồn cảm hứng, niềm tin và sự kết nối giữa các thế hệ.
Những cảm xúc và ý nghĩa trong bài thơ 'Bếp lửa' tràn ngập như những đợt sóng dâng cao, lan tỏa như ánh sáng của ngọn lửa. Mỗi từ, mỗi câu chữ đều mang đến một cảm xúc sâu lắng, gợi lại những ký ức đẹp và ý nghĩa đặc biệt của tình thân, của tình yêu và sự kính trọng.
Trong trí nhớ của tôi, hình ảnh người bà luôn lấp lánh như những mảnh ghép cổ tích tuyệt vời. Bài thơ đã gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ, những tưởng niệm và lòng biết ơn sâu sắc đối với người bà, người đã dành cả cuộc đời để nuôi dưỡng và yêu thương chúng tôi.
'Ôi bếp lửa kỳ lạ và thiêng liêng!'
Câu thơ 'Ôi bếp lửa kỳ lạ và thiêng liêng!' thật đặc biệt, chỉ tám từ mà chứa đựng nhiều tình cảm, cảm xúc sâu sắc. Hình ảnh bếp lửa và bà hiện lên vĩ đại và thiêng liêng, nhưng cũng gần gũi, bình dị. Dấu gạch nối giữa các từ là sự im lặng, một dấu lặng đầy nghệ thuật chứa đựng nhiều cảm xúc và suy tư không thể diễn đạt bằng lời nói, dù là những từ ngữ chân thực của thơ ca.
Bốn câu thơ cuối tiếp tục thể hiện tình thương nhớ, lòng kính yêu và biết ơn sâu sắc của đứa trẻ đã đi xa. Dù cuộc đời mới vui và đẹp, nhưng cháu không ngừng nhớ bà và bếp lửa gia đình yêu thương. Giọng thơ trở nên thắm thiết, ngọt ngào:
'Giờ cháu đã đi xa. Có ngọn khói trăm tàu, Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả, Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở: Sớm mai này, bà nhóm bếp lên chưa?…'
Dù không gian và thời gian xa cách, tình thương nhớ bà vẫn mãnh liệt. Tâm trạng này trở nên thường trực trong tâm hồn tác giả. Câu hỏi và dấu lặng khéo léo kết thúc bài thơ, tạo nên sức ám ảnh sâu sắc trong tâm trí độc giả. Nhà thơ hỏi, nhưng cũng làm nhắc nhở bản thân về ngọn lửa quê hương và người bà đáng quý, chỗ dựa tinh thần cho đứa cháu xa xứ.
Bằng Việt đã tạo nên một bức chân dung tâm hồn của người bà, với những câu thơ đậm chất cảm xúc, sâu lắng, và ẩn chứa một trái tim nhân ái, khoan dung.
Trong hành trình cuộc đời, có những kỷ niệm và người không thể nào quên. Bằng Việt đã kể lại kí ức đẹp về người bà một cách tâm tình sâu lắng, hình ảnh thơ giàu sức liên tưởng và suy ngẫm. 'Bếp lửa' là món quà quý giá ông gửi đến cho chúng ta, nhắc nhở tuổi trẻ về tình cảm thủy chung với gia đình, quê hương.
Bài thơ biểu hiện một triết lí sâu sắc: Những gì thân thiết nhất của tuổi thơ đều có sức tỏa sáng, nâng bước con người trong hành trình cuộc đời. Tình yêu đất nước bắt nguồn từ lòng yêu quý gia đình, từ những điều gần gũi và bình dị nhất.
Cảm nhận về tình bà cháu trong bài Bếp Lửa - Mẫu 2
Bài thơ Bếp Lửa của Bằng Việt là một tác phẩm tình cảm gia đình chứa đựng nhiều tình cảm và nỗi thương nhớ sâu sắc cho người bà tần tảo, vất vả, và giàu tình yêu thương. Đây là một bài ca về tình cảm bà cháu ấm áp và cảm động, gửi đi những nỗi ám ảnh và tình cảm sâu sắc của tác giả.
Một bếp lửa ấm áp trong sương sớm…
Cháu không quên những nắng mưa bên bà
Ngọn lửa đầu tiên là ngọn lửa bếp, còn ngọn lửa thứ hai là tình yêu thương của bà dành cho cháu. Nhắc đến bếp lửa là nhắc đến tình yêu thương và nhớ mong về bà. Cuộc đời bà “biết mấy nắng mưa”, đầy nhọc nhằn và vất vả, không chỉ nuôi dưỡng con cháu mà còn mang yêu thương vô hạn:
“Bốn tuổi, cháu đã quen mùi khói…
Nhớ lại, giờ sống vẫn còn đắng cay”
Đoạn thơ kể về nỗi đau khủng khiếp trong nạn đói năm 1945, khi người cha dù còn trẻ nhưng “khô rạc ngựa gầy” vẫn chưa có đủ thức ăn. Cuộc sống khốn khó khiến người cháu quen với sự khó khăn, “khói nghiền mắt cháu” và khi hồi tưởng lại những kí ức đó, người cháu cảm thấy “sống chật vật”. Âm thanh chim tu hú trên cánh đồng xa cũng gắn liền với hình ảnh của người bà:
“Chim tu hú trên đồng xa xôi…
Hót mãi không ngừng trên đồng xa xôi”
Cảm nhận của tôi về tình cảm bà cháu trong bài thơ bếp lửa của Bằng Việt. Đó là kỷ niệm về người bà hiền lành, tận tụy đã nuôi dưỡng tôi trưởng thành. Suốt tám năm ròng, tôi sống bên bà, được bà chăm sóc từng bước, từng bữa ăn, giấc ngủ, dạy dỗ tôi trở thành người có ích. Bằng cách mô tả chi tiết, tác giả đã tôn vinh công lao của người bà. Trong ký ức của tôi, bà là người giàu lòng hi sinh, đảm đang và lo toan mọi việc trong gia đình.
“Khi giặc đốt làng, lửa bùng cháy…
Vẫn nói nhà bình yên nguyên vẹn”
Mặc dù tuổi đã cao, bà không than trách, vẫn kiên cường làm điểm tựa vững chắc cho con cháu yên lòng chinh chiến. Câu thơ thể hiện lòng biết ơn và sự kính trọng vô hạn của tôi dành cho bà.
“Nhiều năm qua đã trôi, đến tận bây giờ…
Thật kỳ lạ và thiêng liêng – bếp lửa!”
Mỗi buổi sáng, bà lại nhen lên trong tôi tình yêu thương, chia sẻ niềm vui và hạnh phúc với mọi người, bà chính là người khuấy động và làm sống lại những cảm xúc, ước mơ thuở nhỏ của tôi. Vì vậy, dù có đi xa, có lửa trăm nhà và niềm vui trăm ngả, tôi vẫn giữ nguyên nỗi nhớ về bà và bếp lửa:
“Nhưng không bao giờ quên nhắc nhở
Sớm mai này bà nhóm lửa lên chưa”
Với những hình ảnh sống động và gần gũi, bài thơ Bếp Lửa đã thể hiện tình cảm bà cháu sâu sắc, nồng nàn. Đồng thời, bài thơ cũng nhấn mạnh việc sống bằng tình yêu thương, trân trọng những tình cảm gia đình quý báu.
Cảm nhận về tình bà cháu trong bài Bếp Lửa - Mẫu 3
Trong số các nhà thơ Việt Nam thời kháng chiến chống Mỹ, Bằng Việt là một trong những nhà thơ hàng đầu. Khi nhắc đến Bằng Việt, người ta sẽ liên tưởng đến bài thơ Bếp lửa. Đây là một tác phẩm sáng tạo về tình bà cháu trong thời kỳ kháng chiến, mang đậm tình yêu và sự ấm áp.
Khi đọc Bếp lửa, ta cảm nhận được nỗi lòng của người cháu dành cho bà trong những tháng ngày khó khăn. Hình ảnh bếp lửa là góc ký ức gắn bó với mỗi gia đình Việt Nam, khiến người đọc và tác giả đều cảm thấy rất xúc động và sâu lắng.
Một bếp lửa vẫn chờ đón sương sớm
Một bếp lửa ấm áp đong đầy tình thương
Cháu nhớ bà biết bao mưa nắng
Ôi kì lạ và thiêng liêng bếp lửa ấy.
Tác giả dùng từ ngữ “một bếp lửa” như để khơi dậy niềm nhớ về quá khứ. Bếp lửa vẫn luôn đong đầy tình thương, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với tác giả. Những kí ức về bà, về tuổi thơ mãi hiện hữu, khiến tác giả phải than thở “ôi”. Từ “ôi” ấy tha thiết, mang nặng tình cảm thiêng liêng. Có lẽ tác giả đã trải qua những kỷ niệm đẹp và khó quên bên người bà của mình, vì vậy mà kí ức cứ tràn ngập:
Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm đó là năm đói kém
Bố đi làm xe, khô rạc ngựa ốm
Kí ức khói hun nhòe trong mắt cháu
Nghĩ lại bây giờ, sống mũi cay đau.
Trong khổ thơ này, tác giả đã đồng cảm với khó khăn của tuổi thơ, khi cháu bé đã quen với mùi khói từ bếp. Thời điểm đó, đất nước đang trải qua những ngày chiến tranh, khiến nạn đói lan rộng. Khói bếp đã làm đau lòng và hiện lên một tuổi thơ đầy khó khăn. Cuối câu thơ, từ 'cay' như làm chúng ta nhớ lại nỗi đau của tuổi thơ đầy khó khăn, khi bà và bố mẹ vất vả hàng ngày.
Tám năm dài, cháu và bà cùng nhau nồng nàn
Chim tu hú trên những cánh đồng xa vắng
Khi chim tu hú vang lên, bà còn nhớ không?
Bà thường kể chuyện về những ngày ở Huế xưa
Âm thanh chim tu hú quả thật ấn tượng.
Một khoảng thời gian dài và đầy vất vả, kéo dài tám năm cháu cùng bà bên nhau. Hai bà cháu cùng nhau trải qua những ngày tháng bận rộn, nhóm lửa mỗi ngày, như là biểu tượng cho tình yêu thương của bà dành cho cháu. Trong đoạn thơ này, tiếng chim tu hú được nhắc đến nhiều lần, đó là âm thanh gọi hè, gọi mùa lúa chín, gọi cả ước mơ của hai bà cháu về một tương lai hòa bình và tươi sáng.
Mẹ và cha bận rộn công việc không thể về, cháu sống cùng bà và được bà dạy dỗ, chăm sóc và học hành. Nhóm lửa lúc nào cũng là nơi để nhớ đến công việc khó nhọc của bà. Tiếng chim tu hú không ngừng vọng lại trên những cánh đồng xa, nhưng không còn đồng hành cùng bà.
Khổ thơ này thực sự khiến người đọc cảm thấy xúc động và nghẹn ngào. Tác giả đã lưu lại cảm xúc trong nhiều năm, và giờ đây chúng đã bộc lộ ra. Những năm tháng bên bà, dù vất vả nhưng đầy yêu thương. Tác giả yêu quý bà, biết ơn sự tận tụy và những công lao của bà, đặc biệt là việc chăm sóc cháu và bếp lửa. Dù cuộc sống trong thời kỳ chiến tranh đầy khó khăn, tình cảm bà cháu vẫn được coi trọng và thiêng liêng.
Hàng xóm trở về sau những ngày lầm lụi, bà chúng tôi dựng lại túp lều tranh. Bà vẫn kiên định và dặn dò cháu phải cố gắng và kiên nhẫn. Cha cháu ở chiến khu và vẫn còn việc phải làm. Cháu không được phép kể chuyện này chuyện kia, chỉ được nói rằng nhà vẫn đang bình yên.
Khổ thơ này đề cập đến đức hy sinh cao cả của người phụ nữ Việt Nam. Trong những thời điểm khó khăn và gian khổ, người mẹ, người bà vẫn luôn là nơi bình yên và ổn định nhất cho những người đi chiến đấu. Bà yêu thương cháu, yêu thương con, yêu thương đất nước đang chịu nhiều khó khăn.
Một ngọn lửa trong lòng bà luôn sẵn sàng
Một ngọn lửa tràn đầy niềm tin bền vững
Nhóm yêu thương ấm áp như khoai sắn ngọt bùi
Nồi xôi gạo chia sẻ với đôi
Ngọn lửa đã bắt đầu bùng cháy, không còn là bếp lửa nhỏ nữa. Tình yêu thương của người bà luôn tồn tại và phát triển với niềm tin vững chắc. Trong khổ thơ cuối cùng, tác giả có lẽ đã quay về thực tại, bằng một giọng thơ đầy xúc động và chứa đựng nhiều cảm xúc.
Bây giờ cháu đã ra đi, có khói của nghìn nhà
Có lửa của muôn nhà, niềm vui của nhiều người
Nhưng vẫn không bao giờ quên nhắc nhở
Mỗi sáng mai, liệu bà có nhóm lửa lên không?
Cháu bây giờ không còn bé nhỏ trong vòng tay bà nữa. Cháu đã đi xa, đến những nơi mới với nhiều niềm vui. Nhưng tình yêu và những kỷ niệm tuổi thơ bên bà sẽ mãi theo cháu suốt cuộc đời.
Bài thơ Bếp lửa là một tác phẩm đơn giản nhưng gây ra cảm xúc mạnh mẽ trong lòng người đọc. Nó thành công trong việc thể hiện tình yêu thương giữa các thành viên gia đình, vượt qua mọi khó khăn và thách thức.
Phản ứng về mối quan hệ bà cháu trong bài thơ Bếp Lửa - Mẫu 4
Bằng Việt nằm trong dòng thơ trẻ trung, sôi động trong thời kỳ đấu tranh chống Mĩ. Thơ ông mượt mà, đầy cảm xúc, thường lấy cảm hứng từ những kỷ niệm, kí ức của tuổi thơ và thổi vào đó những ước mơ tuổi trẻ. Bài thơ Bếp Lửa là minh chứng rõ ràng cho phong cách thơ của Bằng Việt. Qua hình ảnh bếp lửa, ông đã tái hiện lại những kỷ niệm ngọt ngào của tuổi thơ và tình cảm ấm áp với người bà hiền lành, cũng như tình yêu dành cho quê hương, đất nước.
Bài thơ bắt đầu với hình ảnh bếp lửa ấm áp, mở ra kí ức của tuổi thơ sống bên bà:
Một lửa bếp chờn vờn trong sương sớm
Một lửa bếp ôm trọn niềm yêu thương ấm nồng
Cháu yêu bà biết mấy cơn mưa nắng!”
Bằng cách tập trung vào việc mô tả chi tiết hình ảnh bếp lửa và mở rộng không gian xung quanh, đoạn thơ tạo nên một bức tranh sâu sắc và sống động. Bếp lửa “chờn vờn” hiện lên trong không gian buổi sáng của làng quê Bắc Bộ như một biểu tượng không thể phai mờ. Đó là một bếp lửa “ấp iu, nồng đượm” phản ánh sự ấm áp và tình người trong sự tinh khôi của buổi sáng. Tất cả tập trung vào hình ảnh bếp lửa rực rỡ, dù nhìn từ xa nhưng vẫn toát lên sự ấm áp.
Câu thơ còn tạo hình bàn tay dịu dàng, kiên nhẫn, và lòng chăm sóc, quan tâm của người nhóm lửa, kể về những ngày tháng vất vả cùng bếp lửa ấm. “Biết mấy” là không đếm xuể, không giới hạn, là vô tận. Trong lòng người cháu, một tình cảm yêu thương mãnh liệt dành cho người bà, yêu thương ẩn sau những ký ức, hồi tưởng về bếp lửa, về bà, là một tổng quan về cuộc đời của người bà:
Lên bốn tuổi, cháu đã quen với mùi khói
Năm đó, năm đói khốn khổ, đong đếm bao nhiêu
Bố phải ra ngoài làm, đánh xe mỗi ngày,
Chỉ nhớ khói mặc kính trên đôi mắt nhỏ của cháu
Nghĩ lại đến giờ sống, mũi vẫn cay!
Bên cạnh bà và bếp lửa, người cháu đã trải qua những ngày tháng gian khổ, khủng khiếp của dân tộc. Những năm tháng “đói khốn đói mòn”, con người tưởng như đã sức nhưng cái chết hiện hình khắp mọi nơi, thật đáng sợ. Có lẽ, khi người cháu bốn tuổi, vẫn quá bé để thấu hiểu hết những khó khăn của cuộc đời, những lo toan của người bà và cha mẹ.
Thành ngữ “Đói mòn đói mỏi” – nỗi đói kéo dài làm mệt mỏi, kiệt sức, hình ảnh người bố đánh xe chắc cũng gầy khô… gợi nỗi lòng xót xa ám ảnh về nạn đói khủng khiếp năm 1945 trước khi cả nước nổi dậy giành lấy quyền lực. Quá khứ hiện về với hình ảnh những người chết đói trên đường làng.
Nhà thơ Bằng Việt đã tạo ra hình ảnh rất đặc trưng, đầy cảm xúc về quá khứ đau buồn của dân tộc, mà tác giả cũng là một phần của nó. Không có vòm trời hồng mơ mộng, chỉ có những hình ảnh đầy đau thương, khó khăn. Giọng thơ rơi vào lòng đọc giả như một tiếng kêu chất chứa nhiều xót xa.
Trong những năm đói khổ ấy, mùi khói bếp của bà đã in sâu vào trí nhớ của cháu. Mùi khói ấy làm cháu nhớ mãi, từ xa xăm đến gần gũi. Quá khứ và hiện tại hiện hữu trong dòng thơ, mùi khói bếp của bà ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm hồn cháu.
Thời gian trôi đi, cái đói và cái chết âm thầm tồn tại. Nhưng qua năm tháng, cháu đã nhận được tình yêu thương, che chở từ bà. Cháu sống cùng bà, đầy khó khăn nhưng cũng đầy tình yêu thương:
Tám năm ròng, cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Nghe tiếng tu hú kêu, bà nhớ không?
Bà thường kể chuyện về những ngày ở Huế.
Tiếng tu hú sao mà quyến luyến thế!
Mẹ cùng cha bận rộn không về,
Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe,
Bà dạy cháu học, bà chăm sóc cháu chăm chỉ,
Nhóm bếp lửa nhớ thương bà, công việc không dễ dàng,
Tu hú ơi! Sao không đến bên bà?
Kêu điều gì mãi trên những cánh đồng xa xôi?”
Bảy năm qua, bếp lửa vẫn cháy mãi không dứt. Mỗi kỷ niệm trỗi dậy mang theo tình yêu của bà. Cảm xúc thắm thiết hòa quyện trong dòng thời gian. Đặc biệt là tiếng tu hú khắc sâu vào tâm hồn vào mùa hè, rất chân thành và cảm động, đánh thức niềm tin vào cuộc sống. Tiếng tu hú quen thuộc mỗi khi hè về lại vang vọng, đẩy lên những xúc cảm sâu sắc trong lòng người con xa quê. Nó kể về mùa quả chín, về sự sống tái sinh, hồi sinh sau bao tang thương và khắc nghiệt của cuộc sống.
Có 11 câu thơ mà âm thanh ấy vang vọng đến 5 lần, thong thả, nhẹ nhàng, có lúc lại mơ hồ vọng về từ những cánh đồng xa: tiếng chim tu hú vang trên những cánh đồng xa, khi thì lại vang vọng rất gần gũi, tha thiết “tiếng chim tu hú sao mà tha thiết thế’. Rồi có lúc gióng giả hoài mong. Điệu văn và câu hỏi dịu dàng đã tạo ra những trạng thái khác nhau của âm thanh: “Tiếng chim tu hú ơi, chẳng đến gần bên bà Kêu làm chi mãi trên những cánh đồng xa “. Tất cả gợi lên không gian bao la, vắng lạnh, buồn tê tái. Trong những trạng thái khác nhau của tiếng chim tu hú, tâm trạng của người cháu từng khoảnh khắc trở nên lặng lẽ, da diết hơn.
Bên cạnh bếp lửa ấm áp, bên cạnh âm thanh của tiếng chim tu hú, hai bà cháu đã hiểu biết và chia sẻ, nuôi dưỡng những tình cảm ấm áp suốt 8 năm ròng. Những ngày cam go đó, bà thay cha mẹ dạy cháu học, chăm sóc cháu, lo toan tất cả cho cháu. Bà là cả một thế giới che chở. Những câu chuyện cổ tích mà bà kể mở ra một thế giới khác, tốt đẹp hơn, khơi dậy trong cháu những ước mơ, khát vọng và hy vọng.
Các từ ngữ như: “bà kể”, “bà dạy”, “bà chăm sóc” đã diễn đạt một cách sâu sắc, đậm chất tấm lòng đậm chân thành, tình yêu thương vô bờ bến của bà đối với cháu, gợi lên tình cảm quấn quýt, tràn đầy tình yêu. Bà hiện lên ấm áp, chân thành, yêu thương, chăm chỉ. Bà luôn là điểm tựa vững chắc cho cháu, thay thế và lấp đầy mọi điều (kể cả sự khao khát học hành và sự hình thành nhân cách). Bà là sự kết hợp cao quý của tình cha, lòng mẹ, lòng bà.
Những câu thơ như lời đối thoại tâm sự, cháu trò chuyện với bà trong lòng mình, cháu trò chuyện với chim tu hú trong tình yêu thương. Hình ảnh của bà, hình ảnh của bếp lửa và âm thanh của chim tu hú vang vọng trong không gian mênh mông làm cho cả bài thơ được sắp xếp đẹp đẽ, tràn ngập sắc màu của không gian hoài niệm, của tình thân thiết bà cháu đẹp như trong truyện cổ tích. Người bà không chỉ chăm sóc, lo toan mà còn biết hy sinh. Điều làm cháu cảm động nhất là bà già nua, nhỏ bé đã chiến đấu để trải qua những năm tháng khó khăn, đau đớn mà không hề than thở, phàn nàn:
“Năm kẻ thù đốt cháy làng, tàn phá cháy rụi
Hàng xóm quay về, nhà cửa tan hoang
Không màng khó khăn, bà tự sửa lều tranh
Luôn kiên định, bà nhắc nhở cháu kiên nhẫn:
“Bố ở nơi chiến trường, bố cần lo chuyện bố
Cậu đừng viết thư kể này kể nọ đâu,
Cứ bảo nhà luôn bình yên!
Trong bà già yếu đuối vẫn cháy lên ngọn lửa yêu nước kiên cường, bất khuất. Bà là người không chỉ là điểm tựa cho đứa cháu thơ, mà còn là hậu phương vững chắc, đồng lòng chiến đấu với dân tộc. Tình cảm gia đình hòa quyện trong tình yêu quê hương, Tổ quốc. Lời nói “Cứ bảo nhà luôn bình yên!” trong hoàn cảnh khó khăn nhất là điều đáng ngưỡng mộ biết bao. Điều ấy tiếp thêm sức mạnh cho người cháu vượt qua khó khăn, thử thách.
Bức tranh về bà hiện lên rõ nét, với những phẩm chất cao quý. Trong những năm tháng chiến tranh khốc liệt, bà vẫn bình tĩnh, vững lòng, là điểm tựa tinh thần vững chắc cho cháu: “bà vẫn vững lòng dặn cháu đinh ninh”, vẫn là điểm tựa chắc chắn trong những thử thách khó khăn của chiến tranh.
Lời dặn trực tiếp của bà khi cháu viết thư cho bố không chỉ thể hiện giọng nói, tình cảm và suy nghĩ của bà mà còn làm sáng tỏ phẩm chất của người mẹ Việt Nam. Hình ảnh bếp lửa ân cần, ấm áp và nhẫn nại của bà hoàn toàn tương phản với sự tàn bạo của kẻ thù. Bên cạnh ngọn lửa hung dữ của kẻ thù vẫn còn một ngọn lửa khác - ngọn lửa sự sống.
Những dòng thơ thể hiện mạch cảm xúc, giọng điệu ngôn ngữ, hình ảnh thơ lan tỏa giọng kể từ trữ tình sang tự sự. Đó là giọng thơ thủ thỉ, tâm tình rất nhỏ, nhẹ nhàng, để lại dấu ấn sâu đậm về kỉ niệm tuổi thơ và tình bà ấm áp. Lời bà vẫn đinh ninh, vang vọng trong lòng cháu. Dù cháu sống xa cha mẹ, tuổi thơ thiếu thốn nhưng cháu hạnh phúc trong vòng tay yêu thương của bà.
Từ hình ảnh bếp lửa cụ thể ở câu trên, tác giả chuyển thành hình ảnh ngọn lửa trong lòng bà. Người cháu nay đã trưởng thành suy ngẫm, thấu hiểu cuộc đời bà, về lẽ sống của bà với sự chăm sóc, lo toan, vất vả và tình yêu thương trìu mến thiết tha dành cho đứa cháu. Mạch cảm xúc bài thơ đi từ hồi tưởng đến hiện tại, kết cấu vòng tròn khép kín trong suy ngẫm miên man
Làm nên thành công làm nên thành công của đoạn tưởng về qua dòng cảm xúc của nhân vật trữ tình chính là kết hợp, đan xen nhuần nhuyễn giữa các yếu tố biểu cảm, miêu tả và tự sự. Đây cũng là bút pháp quen thuộc của nhà thơ. Chính sự kết hợp nhuần nhị độc đáo đó ảnh của bà thật gần gũi, những mảng tuổi thơ lại hiện về sống động,chân thành và giản Qua đó, trong dòng hồi tưởng về quá khứ, người cháu thể hiện nhớ thương vô hạn và biết ơn bà sâu nặng…
Qua hồi tưởng và suy ngẫm của người cháu đã trưởng thành, bài thơ “Bếp lửa” gợi lại những kỉ niệm đầy xúc động về những kỉ niệm tuổi thơ và tình bà ấm áp, thiêng liêng; đồng thời thể hiện lòng kính yêu, trân trọng và biết ơn của người cháu đối với bà cũng là đối với gia đình, quê hương, đất nước. Bài thơ đã kết hợp nhuần nhuyễn giữa biểu cảm với miêu tả tự sự và bình luân. Thành công của bài thơ còn ở sự sáng tạo hình ảnh bếp lửa gắn liền với hình ảnh người bà, làm điểm tựa khơi gợi một kỉ niệm, cảm xúc, suy nghĩ về bà và tình bà cháu.
Cảm nhận về tình bà cháu trong bài Bếp Lửa - Mẫu 5
Nhớ về tuổi thơ của mình, nhà thơ đã nhớ đến người mẹ thân yêu với những việc làm trở lại trong mọi ngày vào sáng sớm, ban trưa và buổi tối, trong cả bốn mùa xuân - hạ - thu - đông. Đó là: đi lấy nước, đưa nôi và nhóm lửa. Nhóm lửa, đi lấy nước, đưa nôi. Bà đã làm việc ấy như nhen nhóm, gìn giữ và nâng niu những gì quý giá nhất của đời mình. Do hoàn cảnh sống, những năm tháng tuổi thơ, Bằng Việt cũng chỉ sống với bà. Trong nỗi nhớ của nhà thơ, bà bao giờ cũng hiện lên cùng bếp lửa. Bởi mỗi ngày của tuổi thơ lận đận đều bắt đầu từ ngọn lửa bà nhen. Bên bếp lửa ấy, bà đã bảo cháu nghe, bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học... Sự sống của cháu đã được nhen lên và giữ gìn ngọn lửa ấy. Thì ra thế, ở đất nước nào ngọn lửa cũng là cội nguồn của sự sống, bếp lửa nào cũng nhọc nhằn, tần tảo, bếp lửa nào cùng nồng đượm, ấp iu.
'Bếp lửa! Thiêng liêng và kỳ diệu'
Đó là lời thốt lên từ lòng biết ơn và trân trọng, khi nhận ra sự kỳ diệu ẩn chứa trong vẻ đơn giản của bếp lửa.
'Bếp lửa' là lời tâm tình của đứa cháu hiếu thảo gửi về người bà yêu quý ở quê nhà. Tâm tình này được tạo dựng từ những ký ức tuổi thơ đáng quý, mỗi ký ức đều chứa đựng một nỗi nhớ thương sâu đậm và cảm xúc tràn ngập. Bài thơ chứa đựng một dòng chảy cảm xúc và hồi ức, không theo trật tự thời gian nhưng vẫn đầy sức sống. Mỗi khổ thơ, mỗi đoạn văn được thấm đượm bởi hai giọng điệu: giọng kể tự sự và giọng trữ tình cảm thương. Nhưng trong toàn bài thơ, giọng cảm thương lại chiếm ưu thế, lấn át mọi khác biệt, tạo nên một mạch cảm xúc mạnh mẽ.
Nói về cấu trúc của bài thơ, trước hết là mạch chuyện, mạch kể. Mọi câu chuyện thường nhằm mục đích tái hiện một sự việc, và các sự việc này được kết nối thành một câu chuyện, một mạch kể trong bài thơ. Bằng Việt không mạnh mẽ trong việc kể chuyện, nhưng anh ta rất rành mạch thời gian và sự kiện, từ những thời kỳ khó khăn của gia đình đến những biến cố lớn của đất nước. Những sự việc này luôn đượm bởi tâm tình, vì chúng thuộc về những kỷ niệm đặc biệt của một cuộc đời.
Vì thế, mỗi kỷ niệm khiến lòng trỗi dậy với biết bao cảm xúc và tâm tình. Mạch kể và mạch cảm xúc luôn đi đôi với nhau. Thiếu đi một tâm tình sâu sắc, thì dù kể lại những kỷ niệm đau buồn của tuổi thơ, cũng không thể tạo thành một bài thơ chân thật.
Sự việc trong mấy chục năm vừa qua chỉ quanh quẩn bên hình ảnh bếp lửa của bà. Bếp lửa là nguồn sáng, là nguồn ấm áp. Nơi đâu có gì mộc mạc, khiêm nhường hơn bếp lửa? Nhưng cũng không có gì cao quý, thiêng liêng hơn. Ngày qua ngày, tháng qua tháng, bếp lửa vẫn âm thầm làm việc, hy sinh không ngừng. Khi nhớ đến bếp lửa, ta nhớ đến bà. Đó chính là mối gắn bó tự nhiên, kỳ lạ giữa hai hình ảnh quen thuộc. Bài thơ bắt đầu bằng một khổ thơ ba câu.
'Một bếp lửa chờ đợi trong sương sớm
Một bếp lửa ấm áp, đậm đà tình thương
Cháu yêu quý bà biết bao nắng mưa'
Ngọn lửa 'chờ đợi trong sương sớm' là ngọn lửa thật sự tồn tại trong lòng bếp, bùng cháy mỗi buổi sáng. Còn ngọn lửa 'ấm áp, đậm đà tình thương' là ngọn lửa của tình yêu và sự chăm sóc của bà dành cho cháu. Theo trình tự của bài thơ, hình ảnh của ngọn lửa dần dần hiện ra, trở nên rõ ràng. Bên cạnh bếp lửa là hình ảnh bà trong nắng mưa, qua bao năm tháng.
Từ đó, hình ảnh bếp lửa mãi gắn liền với ký ức của tình bà cháu, qua những năm tháng khó khăn và chiến tranh. Cháu bắt đầu nhớ mùi khói từ khi mới lên bốn tuổi, đúng cả năm 'khó khăn' (1945). 'Bố phải đi đánh xe, nuôi gia đình qua thời kỳ đói khổ' - những hình ảnh khói khắc sâu trong ký ức. Trong đó chỉ còn lại những gì đau buồn và khó khăn: 'đói, khô rạc, khói che mờ mắt cháu'... Do đó, mùi khói từ những năm đầu đời đến bây giờ vẫn còn đọng lại trong ký ức, không thể phai mờ:
'Nhớ lại, mùi khói làm cay mũi đến giờ vẫn còn'
Mùi khói của quá khứ có thể làm cay mũi hiện tại? Hay là nhớ thương từ hiện tại đã làm sống lại mùi khói từng làm mờ mắt cháu nhiều năm trước? Trong khoảnh khắc đó của ký ức, hoài niệm xóa tan cái khoảng cách thời gian.
Trong những năm ấy, bên cạnh bà và bếp lửa, còn có một nhân vật khác, giờ đây cháu nhớ mãi: đó là chim tu hú - 'Tiếng tu hú vang trên những cánh đồng xa'. Âm thanh đó gợi lên không gian vắng vẻ. Tiếng chim nhắc nhở về mùa màng trong những ngày khó khăn. Tiếng tu hú lạc lõng như khát khao được yêu thương, che chở. Cháu nhớ những ngày được bà chăm sóc ấm áp, chia sẻ với con chim tu hú bé bỏng, thiệt thòi.
'Chim tu hú ơi! Sao không đến với bà?
Lại kêu thương nhớ trên những cánh đồng xa?'
Cháu biết ơn những ngày hạnh phúc được bà chăm sóc, nhìn con chim tu hú khốn khổ.
Nếu con chim tu hú đáng thương là biểu tượng của bất hạnh, thì bếp lửa ân cần, ấm áp của bà tượng trưng cho sự sống và chăm sóc, ngược lại với ngọn lửa phá hủy của kẻ thù. Một ngọn lửa hủy diệt: 'Khi giặc đốt làng, lửa thiêu rụi', và một ngọn lửa thắp sáng sự sống:
Mỗi sáng và mỗi chiều, bếp lửa của bà luôn tỏa sáng
Một ngọn lửa, lòng bà luôn sẵn sàng ấp ủ
Một ngọn lửa chứa niềm tin vững chắc.
Bà đã trải qua mọi khó khăn, đau thương, hy sinh. Bà đã góp nhặt, chăm sóc, che chở, tạo nên. Những gì đã cháy trong ngọn lửa khốc liệt, lạ kỳ, lại được tái sinh trong lửa lòng bà! Cuộc sống của bà và cháu được bảo vệ, duy trì qua bao năm tháng. Sự sống mãi mãi được giữ gìn, nuôi dưỡng, tồn tại. Chính lửa lòng của bà đã thắp lên ngọn lửa bền vững trong bếp! Từ những kỷ niệm đó, nhà thơ mới thấu hiểu về sự kì diệu và thiêng liêng của bếp lửa của bà:
Lịch sử cuộc đời bà đã trải qua bao nhiêu biến cố
Mấy thập kỷ qua, từ lúc đó đến nay
Bà vẫn giữ thói quen thức dậy sớm
Bếp lửa chứa đựng tình yêu sâu đậm
Nồi nồi chảo chảo ấm áp hạnh phúc
Xôi gạo mới chia sẻ niềm vui
Cảm xúc tuổi thơ vẫn hiện hữu
Kỳ diệu và thiêng liêng của bếp lửa!
Và đứa cháu hiếu thảo bây giờ đã trưởng thành, đã đi xa nơi bếp lửa của bà, đã biết đến khói của nhiều miền, đã vui với lửa của nhiều nhà. Cháu đã đi ra ngoài thế giới, đến với những biên giới của hạnh phúc. Nhưng trong lòng cháu vẫn chỉ nhớ về khói đã làm cháu rơi nước mắt từ khi còn bé, chỉ nhớ về lửa ấm giữa những ngày mưa nắng tại góc bếp của bà. Cháu không bao giờ quên bếp lửa vì đó là nguồn cảm hứng, là nơi cháu được sinh ra từ đó:
Bây giờ cháu đã đi xa.
Có khói từ mọi phương hướng
Có lửa từ nhiều nhà, niềm vui từ nhiều nguồn
Nhưng luôn nhớ, luôn nhắc nhở:
Bà đã dậy để nhóm bếp sáng mai chưa?...
Lời nhắc ấy là điều cháu nhớ từ ngọn lửa của bà? Bây giờ, ngọn lửa của bà đã sáng trong trái tim cháu! Một bếp lửa mới của cuộc đời đã cháy lên! Sự sống tiếp nối không ngừng bền vững!
'Bếp lửa' là một bài thơ đầy cảm xúc! Tình cảm đầy dẫy đã tìm đến nhịp điệu của lửa! Lời kể rõ ràng và thẳng thắn như lửa bùng cháy, mỗi ngày một đằm thắm, ấm áp. Bài thơ không ngẫu nhiên mở đầu với một bài ba câu, và càng về sau, số câu tăng lên không ngừng. Sự lặp lại và nhấn mạnh được biến hóa một cách tinh tế. Tất cả kết hợp với nhau để tạo ra sự dồi dào và sự lôi cuốn của tâm trạng, tạo ra nhịp điệu của lửa. Với cách viết như thế, người đọc không thể không say mê vào âm điệu đặc biệt này. Đọc 'Bếp lửa' không chỉ cảm nhận được tâm tư sâu lắng của một đứa cháu hiếu thảo, mà còn như nghe thấy rõ ngọn lửa bùng cháy trong từng âm điệu nồng ấm của bài thơ.
Khi đọc bài thơ này, nhìn lại bếp lửa quen thuộc trong góc bếp của mình, ta sẽ có cái nhìn mới mẻ hơn.
Cảm xúc về tình cảm giữa bà và cháu trong bài 'Bếp Lửa - Mẫu 6'
Chủ đề quê hương, gia đình, làng xóm là những ký ức đẹp về tuổi thơ mà mọi người xa quê không thể quên. Như Tê Hanh, quê hương là 'làng chài ven biển/nước bao vây cách biển nửa ngày sông', hoặc Nguyễn Trung Quân, quê hương là 'chùm khế ngọt/cho con trèo hái mỗi ngày'. Nhưng với Bằng Việt, quê hương của ông lại là hình ảnh bếp lửa giản dị, mộc mạc. Nghĩ về bếp lửa là nghĩ về bà, nghĩ về quá khứ tuổi thơ đầy vất vả, khó khăn.
Bằng Việt viết bài thơ vào năm 1963 khi đang học luật tại Nga. Bài thơ 'bếp lửa' xuất hiện trong tập 'hương cây bếp lửa', là tập thơ đầu tiên của ông. Ông nhớ lại: 'Khi học luật ở đó, tôi nhớ nhà thật khủng khiếp, tháng 9 lạnh buốt, buổi sáng sương khói mờ mờ, nhưng lại gợi nhớ mùa đông quê nhà. Mỗi sáng đi học, tôi nhớ hình ảnh bếp lửa thân quen, nhớ cảnh mẹ dậy sớm nấu nồi xôi cho cả nhà'
Bài thơ 'bếp lửa' mở đầu với kí ức về tuổi thơ bên bà. Hình ảnh bếp lửa đánh thức cảm xúc và hồi tưởng về bà:
'Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa!'
Những hồi ức bắt nguồn từ hình ảnh quen thuộc và ấm áp của bếp lửa, hai câu thơ kết hợp đã vẽ nên bức tranh về bếp lửa của bà: 'Một bếp lửa ấp iu nồng đượm'.
Hình ảnh 'bếp lửa chờn vờn' là sự thực tế, được thể hiện qua thị giác. Từ 'chờn vờn' gợi lên hình ảnh sương mù lan tỏa, sự bùng cháy của lửa. Bếp lửa 'ấp iu' thể hiện sự chi chút, nâng niu của bà, làm bùng cháy ngọn lửa. 'Một bếp lửa' gợi nhớ hình ảnh bếp lửa gần gũi, quen thuộc với mỗi gia đình Việt.
Nhớ về bếp lửa là nhớ về bà 'Cháu thương bà biết mấy nắng mưa!' câu thơ thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả dành cho bà. Cụm từ 'biết mấy' kết hợp với hình ảnh 'nắng mưa' thể hiện sự vất vả, bền bỉ của bà qua năm tháng, luôn ấm ủ trong cháu. Chữ 'thương' và 'bà' liền nhau tạo ra âm điệu dài lâu, nỗi nhớ sâu lắng của cháu về bà.
'Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi,
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy,
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!'
Khổ thơ thứ hai kể về kỉ niệm lúc cháu lên bốn tuổi, những kỉ niệm gắn liền với năm tháng gian khổ, đói khổ. Đó là thời kỳ đói nghèo của đất nước năm 1945. Hình ảnh ngựa gầy khô rạc là biểu tượng của cảnh nghèo đói mà nhà thơ đã miêu tả.
Ấn tượng sâu sắc trong lòng cháu là khói bếp 'Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu /Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!' thể hiện cuộc sống khó khăn, thiếu thốn và tình cảm mãnh liệt của tác giả dành cho bà. Mặc dù nhớ về những thời khắc khó khăn, cháu vẫn cảm thấy hạnh phúc vì có bà và bếp lửa.
'Tám năm ròng, cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không bà?
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế.
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế,
Mẹ cùng cha công tác bận không về,
Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe,
Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học,
Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc,
Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà,
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?'
Bố đi công tác xa, cháu ở nhà với bà, là tình huống quen thuộc trong nhiều gia đình Việt Nam vào thời điểm đó. Tuổi thơ của cháu luôn liên kết với sự quan tâm và che chở từ bà. Bên bếp lửa, bà thường kể chuyện về cuộc sống ở Huế, từ những câu chuyện hàng ngày đến những câu chuyện cổ tích. Đó là những câu chuyện lúc trước và hiện tại. Bà là người cha, người mẹ và người thầy của cháu, truyền đạt cho cháu tình yêu thương và là nơi cháu có thể dựa vào vững chắc. Chỉ có hai bà cháu cùng chống lại những thử thách của chiến tranh, làm cho hậu phương của họ mạnh mẽ để người thân ở xa có thể chiến đấu mạnh mẽ.
'Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi
Hàng xóm bốn bên trở về lầm lụi
Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh
Vẫn vững lòng, bà dặn cháu đinh ninh:
'Bố ở chiến khu, bố còn việc bố,
Mày có viết thư chớ kể này kể nọ,
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!'.
Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen,
Một ngọn lửa, lòng bà luôn ủ sẵn,
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng...'
Hình ảnh bếp lửa được thay thế bằng hình ảnh 'ngọn lửa' là biểu tượng cho tình yêu, niềm tin, hy vọng và ý chí mạnh mẽ mà bà truyền cho cháu, chính ngọn lửa của bà đã thúc đẩy cháu có ý chí mạnh mẽ và niềm tin vào cuộc sống, không chỉ là người thắp sáng lửa mà còn là người giữ cho lửa luôn cháy. Suốt cuộc đời, bà dành hết mình, hy sinh và vất vả.
Hình ảnh bếp lửa vừa kỳ lạ vừa thiêng liêng: 'ôi kỳ lạ và thiêng liêng bếp lửa', sử dụng cấu trúc đảo ngữ và cảm thán, thể hiện sự bất ngờ và ngạc nhiên khi khám phá ra những điều kỳ diệu giữa cuộc sống phức tạp. Bếp lửa không chỉ là nơi nấu ăn mà còn là biểu tượng của sức sống, tình yêu và niềm tin.
Từ hình ảnh bếp lửa của bà, ngọn lửa của bà, cháu hiểu được tình cảm thiêng liêng và cao đẹp mà bà dành cho cháu và quê hương. Bếp lửa trở thành một biểu tượng cho tình yêu của bà, gần gũi, kỳ lạ và thiêng liêng, là hình ảnh của quê hương, đất nước. Từ đó, hướng con người trở về nguồn cội, nơi cháu được bà nuôi dưỡng từ khi còn nhỏ.
'Nay cháu đã bước xa. Có khói cuốn quanh đây,
Lửa đốt nghìn nhà, vui sướng bao la,
Không quên một phút, một lời dặn dò:
Bà đã nấu bếp sáng chưa?...'
Khổ cuối là lời cháu bộc bạch nhớ bà xa xôi. Ở bên bà, cháu mới cảm thấy hạnh phúc dù có thịnh vượng ra sao. Tình cảm và hy sinh của bà vẫn là niềm nhớ đậm đà với quê hương và truyền thống của người Việt Nam.
Bài thơ là tâm sự chân thành của người cháu xa nhớ bà và mùi bếp lửa thơm ngon. Đồng thời, đó cũng là lời nhớ về quê hương và gốc nguồn của mỗi con người, dù đi bao xa thì quê hương vẫn là điểm dừng của chúng ta.
Cảm xúc về tình bà cháu trong bài thơ 'Bếp Lửa - Mẫu 7'.
Tình cảm gia đình là đề tài quan trọng trong văn học Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Viết về chủ đề này, đã có những tác phẩm ca ngợi tình mẫu tử, tình cha con thiêng liêng. Nhà thơ Bằng Việt đã đóng góp phần làm phong phú thêm chủ đề này qua tình cảm sâu sắc của bà cháu trong bài thơ 'Bếp lửa'.
Bài thơ được viết vào năm 1963, khi đó nhà thơ đang học tại Liên Xô. Trong bối cảnh cuộc chiến chống Mỹ cứu nước đang diễn ra, Bằng Việt nhớ về quê hương và gửi lời thương nhớ đến người bà yêu quý và giàu lòng yêu thương.
Bài thơ 'Bếp lửa' thể hiện tình cảm sâu sắc với người bà. Hình ảnh bếp lửa trong ký ức như một biểu tượng của tình thương mẹ hiền: mỗi sáng, mỗi chiều, bà nhen bếp, nấu cơm và nuôi dưỡng cháu. Bài thơ là lời ca về tình bà cháu ấm áp và cảm động.
Bài thơ khai mạc bằng những hình ảnh tưởng nhớ đậm nét:
'Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa'.
Ngọn lửa 'chờn vờn sương sớm' là biểu tượng của bếp lửa vào mỗi sáng mai. Còn ngọn lửa 'ấp iu nồng đượm' là tình thương mà bà dành cho cháu. Bài thơ nhắc đến bếp lửa cũng là nhắc đến tình thương và nhớ về những kỷ niệm đáng quý: 'Cháu thương bà biết mấy nắng mưa'. Những nắng mưa ấy ý nghĩa như thế nào?
Cuộc đời bận rộn của bà không chỉ là việc nuôi con mà còn là việc chăm sóc và nuôi dưỡng cháu:
'Đó là thời kỳ đói kém và mệt mỏi
Bố phải đi làm mạng để kiếm kế sinh nhai'.
Nhà thơ gợi lại những ký ức khó khăn của năm đói năm 1945. Trong những ngày khó khăn ấy, người cha phải làm việc vất vả để kiếm sống gia đình, trong khi bà già yếu phải đối mặt với nỗi đói khổ nhưng vẫn dành hết tình yêu thương để chăm sóc cháu:
'Lúc đó, cháu mới bốn tuổi đã quen với mùi khói'
'Khói lấm tấm mắt cháu
Bây giờ, chỉ cần nhắc đến, mũi cháu còn cay'.
Bên cạnh hình ảnh của bếp lửa, còn có âm thanh đặc biệt gắn liền với người bà: tiếng tu hú:
'Tiếng tu hú càng thêm tha thiết'
'Tu hú không còn vang lên trong căn nhà
Nói điều gì nữa trên những cánh đồng xa'.
Tiếng tu hú thường gợi nhớ đến cảnh đồng vàng rực rỡ với lúa chín. Nhưng trong những năm tháng khó khăn, tiếng tu hú tha thiết thê lương là tiếng khóc, tiếng than khấn cho những mất mát, khổ đau. Bà được yêu thương, che chở, và người cháu luôn mơ ước tiếng chim 'đến ở cùng bà'. Bằng cách đó, bà trở thành biểu tượng của sự đùm bọc, chở che và cao quý.
Khó khăn càng trở nên thực sự khi:
'Khi giặc đốt làng, cháy tàn cháy rụi
Hàng xóm bốn phía trở về lầm lụi'.
Nhưng ngay trong bối cảnh đó, khi mọi thứ trở thành đống tro tàn hoang vu, sự sống vẫn tỏa sáng qua tình yêu của bà:
'Rồi sáng rồi chiều bếp lửa bà nhen
Một ngọn lửa trong lòng bà luôn sẵn sàng
Một ngọn lửa chứa niềm tin kiên định'.
Dù thời đại biến động thế nào, trái tim của bà vẫn như ngọn lửa, không ngừng bùng cháy trong căn bếp nhỏ 'chứa niềm tin kiên định' vào cuộc sống. Bà nuôi cháu ăn, dạy dỗ cháu học, không để đói kém, nghèo đói át chủ bài cuộc sống văn hóa, tinh thần của cháu. Đây là tư tưởng cực kỳ tiên tiến, hiếm thấy ở những người ở tuổi của bà. Điều đặc biệt hơn nữa là bà đã im lặng gánh chịu khó khăn và chỉ một mình chịu đựng những gian khổ, không muốn con cái lo lắng:
'Bố ở chiến trường vẫn bận việc bố
Con đừng kể chi này kể kia
Nói rằng nhà vẫn yên lành'.
Bức tranh về bà không chỉ toát lên sự ấm áp yêu thương mà còn chứa đựng những phẩm giá cao quý, lòng từ bi và tinh thần hi sinh. Điều này có thể coi là biểu tượng của lòng trắc ẩn và hiếu thảo của những người mẹ, bà trên đất nước Việt Nam này?
Trong những dòng đầu của bài thơ, nhà thơ không chỉ kể chuyện mà còn bày tỏ lòng trân trọng, tôn vinh và biết ơn công lao của bà. Và ở đây, ông tóm tắt về sự đặc biệt và linh thiêng của hình ảnh bếp lửa, cũng như của bà:
'Cuộc đời bà biết bao nắng mưa
Thập kỷ trôi qua đến bây giờ
Bà vẫn dậy sớm nhóm lửa
Ấm áp tình thương, sự chia sẻ
Trong lòng chứa đựng niềm tin
Xôi gạo chín ngon ngọt bùi
Nồi cơm sẻ chung niềm vui
Chăm sóc tâm hồn tuổi thơ
Ôi! Kì diệu và thiêng liêng của bếp lửa!'
Mấy thập kỷ đã trôi qua, 'niềm tin kiên định' trong bà không bao giờ phai nhạt, đến bây giờ 'bà vẫn dậy sớm nhóm lửa'. Bà vẫn tiếp tục tạo ra ngọn lửa của tình thương, của sự chia sẻ ấm áp, của những kỷ niệm đẹp từ tuổi thơ trong cháu,... Bếp lửa tạo nên bởi bàn tay của bà hay bởi tâm hồn của bà? Tất cả đều là những điều kì diệu và thiêng liêng không thể lặp lại. Nhà thơ chỉ có thể thốt lên một tiếng 'Ôi!' tràn ngập cảm xúc.
Những ân tình của bà dành cho cháu suốt cả cuộc đời. Và hiện giờ:
'Bây giờ cháu đã đi xa
Có khói bốc trăm phương
Có lửa rực trăm nhà, niềm vui trăm ngả
Nhưng không bao giờ quên nhắc nhở
Bà sẽ nhóm lên bếp vào sớm mai không?...
Lời nhắn đó như một dấu ấn, cháu mang từ bếp lửa của bà. Ngọn lửa đó luôn sống mãi trong lòng cháu. 'Chờn vờn', 'ấp iu' vẫn đầy sức sống và kiên trì dù trong 'khói bốc trăm phương, lửa rực trăm nhà, niềm vui trăm ngả' không bao giờ mờ nhạt hay biến mất.
Tình thương giữa bà và cháu trong bài thơ 'Bếp lửa' của Bằng Việt là một tình cảm cao quý, đậm chất cảm động. Bà dành cho cháu những hy sinh im lặng của mình trong những năm tháng mong manh. Bà là mái ấm che chở, bảo vệ tuổi thơ vốn dễ tổn thương của cháu trước những thử thách của cuộc sống. Và với cháu, những năm tháng đi qua là những năm tháng ghi nhận tình yêu và biết ơn sâu sắc đối với bà. Ngọn lửa mà bà trao cho cháu vẫn đỏ lửa để trở thành ngọn lửa vĩnh cửu, không bao giờ tắt.
Nội dung tinh tế của 'Bếp lửa' được biểu hiện sâu sắc hơn qua những hình ảnh thơ sinh động, phong phú: 'bếp lửa chờn vờn sương sớm', 'bếp lửa ấp iu nồng đượm',... kết hợp với từ 'nhóm' cuối bài thơ tạo nên điểm nhấn đặc biệt. Tuy nhiên, quan trọng nhất vẫn là tình cảm chân thành và tình yêu mãnh liệt của nhà thơ dành cho người bà yêu quý.
Đọc và cảm nhận tình yêu thương lan tỏa trong bài thơ 'Bếp lửa', ta cảm thấy yêu quý hơn, trân trọng hơn những ngọn lửa trong nhà mình và những người thân yêu quý trên đời.
Sự hoài niệm và tình cảm sâu lắng trong lòng tôi không ngừng thắp sáng những ký ức xưa cũ...