Phép tu từ nói quá hyperbole là một chủ điểm ngữ pháp nâng cao trong tiếng Anh. Việc sử dụng chủ điểm ngữ pháp này trong bài thi IELTS Speaking có thể giúp thí sinh nâng cao band điểm của mình.
Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu định nghĩa, cách phân biệt phép tu từ nói quá và những cụm từ hyperbole phổ biến. Ngoài ra, bài viết cũng đề cập đến cách áp dụng hiệu quả cấu trúc ngữ pháp này trong bài thi nói của IELTS.
Key takeaways |
---|
Hyperbole (hay nói quá, nói phóng đại) được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh với mục đích nhằm nhấn mạnh và làm nổi bật một sự vật, sự việc nào đó. Phân biệt phép tu từ nói quá Hyperboles và phép so sánh (Similes) Một số cụm từ nói quá phổ biến: run like a wind, laugh my head off, a class clown, drown in sth, v.v. Cách áp dụng cụm từ nói quá trong IELTS Speaking qua chủ đề miêu tả một địa điểm
|
Phép tu từ nói quá hyperbole là gì?
Ví dụ:
I cried my eyes out last night because she broke up with me.
Nghĩa đen: Tối qua tôi đã khóc rơi cả mắt vì cô ấy đã chia tay tôi.
Nghĩa bóng: Tối qua tôi đã khóc hết nước mắt vì cô ấy đã chia tay tôi.
Trong ví dụ trên, người nói đã nhấn mạnh việc họ đã khóc nhiều như thế nào bằng cách sử dụng một hình ảnh tu từ “cry somebody’s eyes out”. Đây là một hình ảnh phóng đại vì trong thực tế không ai có thể khóc rơi cả mắt.
Phân biệt phép tu từ nói quá (Hyperboles) và phép so sánh (Similes)
Ví dụ:
My sister is as tall as a house. (Chị gái tôi rất cao)
He worked like a dog and got promotion. (Anh ta đã làm việc rất chăm chỉ và được thăng chức)
Như có thể thấy qua 2 ví dụ trên, hai từ mang ý nghĩa so sánh “as” và “like” luôn được xuất hiện trong phép so sánh theo 2 cấu trúc: “A verb/to be like B” và “A to be as ... as B”.
Tuy nhiên, trong phép tu từ nói quá, người dùng không nhất thiết phải sử dụng từ vựng so sánh mà có thể sử dụng những động từ, hình ảnh cụ thể để phóng đại sự vật, sự việc. Thí sinh nên hiểu và phân biệt rõ hai cấu trúc ngữ pháp này để vận dụng trong các bài thi tiếng Anh cũng như giao tiếp thông thường.
Những cụm từ phép tu từ nói quá phổ biến trong tiếng Anh
Chạy như cơn gió
Định nghĩa: chạy rất nhanh (chạy nhanh như gió). Trong tiếng Việt, cụm từ này tương tự với “chạy như bay:
Lưu ý ngữ pháp: người học hãy chia động từ “run” theo đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, cụm “like the wind” sẽ luôn được giữ nguyên mẫu.
Ví dụ: I noticed that someone was following me so I ran like the wind to home. (Tôi nhận thấy có ai đó đang theo dõi tôi nên tôi chạy như bay về nhà.)
Weigh a ton
Định nghĩa: cụm từ này không dùng để chỉ khối lượng của sự vật mà nhằm ý nghĩa nhấn mạnh rằng vật đó rất nặng.
Lưu ý ngữ pháp: người học hãy chia động từ “weigh” theo đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, cụm “a ton” sẽ luôn được giữ nguyên mẫu dù cho khối lượng của vật đó là bao nhiêu.
Ví dụ: The bag looks light but it weighs a ton when I pick it up. (Chiếc túi trông nhẹ nhưng nó rất nặng khi tôi nhặt nó lên.)
Die of embarrassment
Định nghĩa: vô cùng xấu hổ vì điều gì đó. Trong tiếng Việt, cụm từ này có thể dịch trong bối cảnh giao tiếp là “xấu hổ chết mất”
Lưu ý ngữ pháp: người học hãy chia động từ “die” theo đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, cụm “of embarrassment” sẽ luôn được giữ nguyên mẫu.
Ví dụ: Luckily I don’t have to sing in front of everyone or I will die of embarrassment. (May mắn thay, tôi không phải hát trước mặt mọi người, nếu không tôi sẽ xấu hổ chết mất.)
Sb to be going to kill sb
Định nghĩa: “If you say that someone will kill you, you mean that they will be very angry with you” (từ điển Cambridge). Cấu trúc này mang nghĩa rằng ai đó sẽ rất tức giận hoặc không hài lòng với ai đó.
Lưu ý ngữ pháp: Người học có thể thay “sb” bằng mọi đối tượng phù hợp. Chú ý “sb” đứng đầu có vai trò chủ ngữ và “sb” thứ hai có vai trò là tân ngữ. Động từ “tobe” phải được chia theo chủ ngữ đi trước nó.
Ví dụ: Elen’s parents are going to kill her if they find out what she did (Bố mẹ của Ellen sẽ rất tức giận với cô ấy nếu họ phát hiện ra những gì cô ấy đã làm)
Hear/ Tell something a thousand times
Định nghĩa: đã nghe/ nói điều gì đó rất nhiều lần rồi. Khi sử dụng cấu trúc này, người nói muốn biểu lộ cảm xúc bực bội và chán nản khi đã phải nghe đi nghe lại (nói đi nói lại) điều gì đó rất nhiều lần.
Lưu ý ngữ pháp: người học hãy chia động từ “hear/tell” theo đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, cụm “a thousand times” sẽ luôn được giữ nguyên mẫu.
Ví dụ: I have told you a thousand times to not put your feet on the table! (Mẹ đã nói với con bao nhiêu lần/ nói đi nói lại với con là không được đặt chân lên bàn rồi!)
Drown in sth
Định nghĩa: “to have more of something than you are able to deal with” (từ điển Cambridge) - có quá nhiều thứ mà không thể giải quyết được
Lưu ý ngữ pháp: đây là một phrasal verb với “drown” và “in” nên người học hãy chia động từ như bình thường theo đặc điểm ngữ pháp của câu.
Ví dụ: I don’t have time for playing, I’m drowning in my assignments! (Tôi không có thời gian để chơi, tôi đang có nhiều bài tập lắm!)
Cost (sb) an arm and a leg
Định nghĩa: rất đắt đỏ, tốn rất nhiều tiền
Lưu ý ngữ pháp: Người học có thể thay “sb” bằng đối tượng phải chi tiền cho vật đó. Trong khi đó, chủ ngữ của cấu trúc chỉ sự vật với giá cao và đắt đỏ.
Ví dụ: This dress costs me an arm and a leg (Chiếc váy này khiến tôi tốn rất nhiều tiền/ Cái váy này rất đắt đỏ)
A student who is often funny and mischievous in class
Định nghĩa: cụm danh từ trên dùng để chỉ những cá nhân rất hài hước và thường làm trò cười trong lớp học.
Lưu ý ngữ pháp: cụm từ này chỉ dùng trong bối cảnh lớp học và chỉ học sinh trong lớp.
Ví dụ: Alan is definitely the class clown with all his pranks and funny comments (Alan chắc chắn là nhân tố hài hước của lớp với tất cả những trò đùa và bình luận hài hước của anh ấy)
Take forever
Định nghĩa: “take” thường được dùng với một khoảng thời gian để chỉ một sự việc kéo dài trong bao lâu. Ở đây, người học có thể sử dụng “forever” thay thế cho khoảng thời gian để nhấn mạnh rằng việc đó kéo dài rất lâu, làm mãi không xong.
Lưu ý ngữ pháp: người học hãy chia động từ “take” theo đặc điểm ngữ pháp của câu.
Ví dụ: The chef took forever to make my dish (Đầu bếp làm mãi không xong cái món của tôi)
Laugh uncontrollably
Định nghĩa: cười rất nhiều và sảng khoái
Lưu ý ngữ pháp: người học hãy chia động từ “laugh” theo đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, cụm “my head off” sẽ luôn được giữ nguyên mẫu.
Ví dụ: I always laugh my head off when I watch Friends (Tôi luôn luôn cười rất nhiều khi xem phim Friends)
Ứng dụng Hyperboles trong IELTS Speaking
Vì vậy, khi chuẩn bị luyện tập, thí sinh có thể áp dụng phép tu từ nói quá (hyperbole) phổ biến nêu trên. Dưới đây là một ví dụ áp dụng phép tu từ nói quá trong IELTS Speaking Part 2.
Describe a tourist attraction you once visited. You should say:
And explain why you enjoyed the visit or not |
Chủ đề IELTS Speaking mô tả lý do chọn một địa điểm
Một trong những câu hỏi đầu tiên thí sinh nên trả lời trong chủ đề này là “Why you went there” có nghĩa là tại sao người nói lại có chuyến đi này, tại sao lại chọn địa điểm này. Khi nhắc về các kì nghỉ, thí sinh có thể dễ dàng nghĩ đến các lí do như “sau một khoảng thời gian bận rộn” với cụm “drown in sth”.
Câu hỏi gợi ý: Why you went there? (Tại sao bạn lại đến đó?)
Câu trả lời mẫu:
I would like to tell you about my trip last year to Ho Chi Minh City - the biggest and most modern city for tourists located in the South of Vietnam. After a period of drowning in assignments, I went on this trip as a special treat for myself. Although it cost me an arm and a leg, it was definitely the right decision.
(Tôi muốn kể cho bạn nghe về chuyến đi của tôi năm ngoái đến Thành phố Hồ Chí Minh - thành phố lớn nhất và hiện đại nhất cho khách du lịch nằm ở miền Nam Việt Nam. Sau một thời gian bận rộn với bài vở, tôi đã có chuyến đi này như một món quà đặc biệt cho bản thân. Mặc dù nó tốn rất nhiều tiền, nhưng đó chắc chắn là một quyết định đúng đắn.)
Chủ đề IELTS Speaking mô tả cách di chuyển đến địa điểm đó
Khi nói về cách thức di chuyển, ngoài nói về phương tiện, thí sinh có thể đề cập đến thời gian phải di chuyển. Ở đây, tác giả đã ứng dụng cụm “take forever” để nhấn mạnh rằng phương tiện này tốn rất nhiều thời gian để đến nơi.
Câu hỏi gợi ý: How you went there? (Bạn đến đó bằng cách nào?)
Câu trả lời mẫu:
Now believe me or not, I was flat broke back then so I decided to take the train in order to save some money. It took forever to go to Ho Chi Minh City but as soon as I reached my destination, I was taken aback by the bustling and vibrant life in this city.
There were countless skyscrapers and modern buildings, luxury shopping malls and department stores in which you could find pretty much everything. It made me feel like this city would never sleep.
(Có thể bạn không tin nhưng đợt đó tôi nghèo vô cùng vì vậy tôi quyết định đi tàu để tiết kiệm tiền. Phải mất rất nhiều thời gian để đến thành phố Hồ Chí Minh nhưng ngay khi đến nơi, tôi đã bị bất ngờ bởi cuộc sống nhộn nhịp và sôi động ở thành phố này.
Không thể đếm xuể các tòa nhà chọc trời và các tòa nhà hiện đại, trung tâm mua sắm sang trọng và cửa hàng bách hóa, nơi mà bạn có thể tìm thấy hầu như mọi thứ. Nó khiến tôi cảm thấy như thành phố này sẽ không bao giờ ngủ.)
Chủ đề IELTS Speaking mô tả hoạt động tại địa điểm đó
Mô tả hoạt động tại một địa điểm là một phần không thể thiếu trong bài nói và có thể giúp thí sinh thể hiện vốn từ vựng trong các chủ điểm khác nhau. Trong bài mẫu này, tác giả tập trung miêu tả về khung cảnh, con người và ẩm thực và diễn tả cảm xúc qua những cụm từ: “laugh my head off” hay “eat like a horse”.
Câu hỏi gợi ý: What you did there? (Bạn làm gì ở đó?)
Câu trả lời mẫu:
I also got the chance to experience the nightlife in the city with its huge pedestrian zones and lively bars or clubs where all the young people gather and enjoy each other’s company. Another thing that impressed me was how friendly the people were. I remember making some new friends and laughing my head off with them even though we just met.
They even made me try amazing cuisine with authentic tastes such as Com Tam, Banh Trang and Hu Tieu. Those dishes were so good that I ate like a horse.
(Tôi cũng có cơ hội trải nghiệm cuộc sống về đêm trong thành phố với các con phố đi bộ to rộng và các quán bar và câu lạc bộ sôi động, nơi tất cả những người trẻ tuổi tụ tập và vui chơi với nhau. Một điều khác khiến tôi ấn tượng là mọi người thân thiện như thế nào. Tôi nhớ tôi đã có thêm những người bạn mới và cười đùa với họ mặc dù chúng tôi chỉ mới gặp nhau.
Họ thậm chí còn bắt tôi thử những món ăn tuyệt vời với hương vị đích thực như Cơm Tấm, Bánh Tráng và Hủ Tiếu. Những món ăn đó ngon đến nỗi tôi ăn cực kì nhiều.)
Travelling is my favourite thing and going to Ho Chi Minh City is always at the top of my list. I will definitely visit this place a thousand times more if I can.
(Du lịch là điều tôi yêu thích và thăm thành phố Hồ Chí Minh luôn ở đầu danh sách của tôi. Tôi chắc chắn sẽ quay lại nơi này hàng ngàn lần nữa nếu có thể.)
Tổng kết
Tài liệu tham khảo
'Drown in Something.' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/drown-in.
'Kill.' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/kill.