
Lahm tập luyện với Bayern München năm 2017 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Philipp Lahm | ||
Ngày sinh | 11 tháng 11, 1983 (40 tuổi) | ||
Nơi sinh | München, Tây Đức | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí |
Hậu vệ cánh trái Tiền vệ phòng ngự | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1989–1995 | FT Gern München | ||
1995–2001 | Bayern München | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2003 | Bayern München II | 63 | (3) |
2002–2017 | Bayern München | 322 | (12) |
2003–2005 | → VfB Stuttgart (mượn) | 53 | (2) |
Tổng cộng | 448 | (17) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999 | U-17 Đức | 1 | (0) |
2000 | U-18 Đức | 1 | (0) |
2001–2002 | U-19 Đức | 9 | (1) |
2002–2003 | U-20 Đức | 6 | (0) |
2003 | U-21 Đức | 3 | (0) |
2004–2014 | Đức | 113 | (5) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Philipp Lahm (phát âm tiếng Đức: [ˈfɪlɪp ˈlaːm]; sinh ngày 11 tháng 11 năm 1983) là một cựu cầu thủ bóng đá nổi tiếng người Đức, đã kết thúc sự nghiệp cầu thủ của mình sau trận đấu cuối cùng với Bayern München vào ngày 20 tháng 5 năm 2017.
Lahm được xem là một trong những hậu vệ cánh vĩ đại nhất trong lịch sử bóng đá toàn cầu. Anh đã có mặt trong đội hình tiêu biểu của World Cup các năm 2006 và 2010, Euro 2008 và Euro 2012, cũng như đội hình xuất sắc của UEFA trong các năm 2006, 2008, 2012 và 2013. Dù thuận chân phải, Lahm có khả năng thi đấu xuất sắc ở cả hai cánh. Lối chơi của anh thường là từ biên vào trung lộ để dứt điểm hoặc chuyền bóng. Anh nổi bật với khả năng rê dắt, tốc độ và những pha tắc bóng chính xác, cùng với thể hình nhỏ nhắn đã mang lại cho anh biệt danh 'Magic Dwarf' (chú lùn kì diệu).
Sau khi cùng đội tuyển Đức vô địch World Cup 2014 tại Brasil, Lahm chính thức chia tay đội tuyển quốc gia sau một thập kỷ gắn bó. Anh đã tham gia tổng cộng 113 trận đấu và ghi được 5 bàn thắng.
Sự nghiệp
CLB
Philipp Lahm bắt đầu sự nghiệp từ lò đào tạo trẻ của Bayern München. Trong các mùa giải 2003-2004 và 2004-2005, do không thể giành được vị trí chính thức tại Bayern vì sự cạnh tranh từ hậu vệ kỳ cựu người Pháp Bixente Lizarazu, anh được cho VfB Stuttgart mượn. Tại đây, anh đã ra sân 53 trận và ghi 2 bàn. Lahm cùng Stuttgart đã tiến vào vòng 1/16 UEFA Champions League mùa giải 2003-04. Vào tháng 7 năm 2005, Lahm trở lại Bayern München, nhưng ngay lập tức gặp chấn thương đầu gối và chỉ trở lại thi đấu từ tháng 12 năm 2005. Cuối mùa giải 2005-2006, anh đã cùng Bayern giành cú đúp: Bundesliga và Cúp bóng đá Đức.
Vai trò của Lahm tại Bayern ngày càng quan trọng. Mùa giải 2006/2007, Bayern chỉ đứng thứ 4 tại Bundesliga và không được dự UEFA Champions League mùa giải 2007-08. Tuy nhiên, mùa giải 2007-2008 với sự bổ sung cầu thủ mới, Bayern đã giành cú đúp tại Đức nhưng thất bại ở Cúp UEFA 2007-08 trước Zenit Sankt Peterburg. Vào ngày 16 tháng 4 năm 2008, Lahm và Bayern đã ký hợp đồng gia hạn đến ngày 20 tháng 6 năm 2012.
Vào ngày 9 tháng 11 năm 2009, trong một cuộc phỏng vấn trước trận đấu với Schalke 04, Lahm đã chỉ trích chính sách chuyển nhượng của Bayern cũng như chiến thuật của huấn luyện viên Louis van Gaal. Anh không hài lòng vì Van Gaal đã kéo anh sang cánh phải, không phải sở trường của anh, để nhường cánh trái cho hai tân binh Edson Braafheid và Daniel Pranjic. Việc thay đổi vị trí đã hạn chế khả năng tham gia tấn công của Lahm. Ngày hôm sau, ban lãnh đạo Bayern đã họp khẩn và phạt Lahm 25.000 euro. Tuy nhiên, vài ngày sau, chủ tịch Rummenigge bất ngờ tuyên bố muốn Lahm làm đội trưởng của Bayern và khen ngợi anh là 'Cầu thủ luôn thể hiện phong độ ổn định nhất đội.' Sau sự kiện này, FC Barcelona đã bày tỏ sự quan tâm và có ý định chiêu mộ anh trong kỳ chuyển nhượng mùa đông, cùng với sự quan tâm từ Manchester United và Juventus.
Năm 2012, Lahm đã thất bại trong trận chung kết UEFA Champions League sau loạt sút luân lưu trước Chelsea FC với tỷ số 4-3. Bastian Schweinsteiger và Ivica Olic là hai cầu thủ đã đá hỏng phạt đền, khiến Bayern München chỉ giành vị trí á quân.
Một năm sau, Lahm đã giành lại danh hiệu Bundesliga, chấm dứt sự thống trị hai năm của Borussia Dortmund. Vào ngày 25/5/2013, anh chính thức có được danh hiệu UEFA Champions League sau khi đánh bại đội bóng cựu vô địch Bundesliga năm trước với tỷ số 2-1. Mario Mandzukic và Arjen Robben là những người ghi bàn cho Bayern, trong khi Ilkay Gundogan ghi bàn danh dự cho Borussia Dortmund. Lahm hiện đang nhắm đến chức vô địch Cúp quốc gia Đức cùng VfB Stuttgart.
Vào ngày 20 tháng 5 năm 2017, sau khi cùng Bayern München bảo vệ thành công chức vô địch Bundesliga lần thứ 5 liên tiếp, Philipp Lahm thông báo chia tay sự nghiệp thi đấu quốc tế sau 16 năm cống hiến.
Đội tuyển quốc gia
Lahm lần đầu tiên khoác áo đội tuyển Đức vào tháng 2 năm 2004 trong trận đấu với Croatia. Anh ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 28 tháng 4 năm 2004 trong trận đấu gặp Romania. Sau đó, anh được chọn vào danh sách 23 cầu thủ Đức dự Euro 2004, thi đấu đầy đủ 3 trận vòng bảng với tổng thời gian 270 phút. Tuy nhiên, đội tuyển Đức đã bị loại ngay từ vòng bảng Euro 2004.
Tại World Cup 2006 tổ chức ngay trên quê hương Đức, Lahm đã mở tỷ số trận khai mạc giữa Đức và Costa Rica, giúp Đức giành chiến thắng 4-2. Bàn thắng của anh không chỉ đưa Đức lên dẫn trước mà còn được đánh giá rất cao về kỹ thuật. Dù không ghi bàn trong trận gặp Ba Lan, anh vẫn được bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Pelé và Maradona đã ca ngợi phong độ của Lahm sau hai trận đầu tiên. Đức dừng bước tại bán kết trước đội tuyển Ý và giành hạng 3 chung cuộc sau chiến thắng trong trận tranh hạng ba trước Bồ Đào Nha. Lahm là cầu thủ Đức duy nhất chơi đủ 690 phút tại World Cup 2006 và được chọn vào đội hình tiêu biểu của giải.
Nhờ vào thành tích ấn tượng tại World Cup, Lahm đã được đề cử cho danh hiệu Quả bóng vàng thế giới 2006 và cũng được chọn vào đội hình tiêu biểu của UEFA năm 2006 ở vị trí hậu vệ cánh trái. Vào tháng 6 năm 2007, FIFA đã thông báo rằng Lahm và Owen Hargreaves sẽ đến Nam Phi để ủng hộ cho FIFA World Cup 2010.
Lahm tiếp tục được lựa chọn vào đội hình 23 cầu thủ Đức dự Euro 2008 tại Áo và Thụy Sĩ, giữ một vị trí chính thức trong đội hình xuất phát. Tại giải đấu này, mặc dù thường xuyên thi đấu ở vị trí hậu vệ phải không phải sở trường của mình, anh vẫn hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc. Trong trận bán kết gặp Thổ Nhĩ Kỳ vào ngày 25 tháng 6, phút 86, Lahm mắc lỗi để Sabri Sarioglu chuyền bóng cho Semih Şentürk gỡ hòa 2-2. Tuy nhiên, vào phút 90, anh có pha phối hợp tuyệt vời với đồng đội để ghi bàn ấn định chiến thắng 3-2 cho đội tuyển Đức. Bàn thắng này không chỉ đưa Đức vào chung kết Euro 2008 mà còn giúp Lahm được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu.
Khi Michael Ballack dính chấn thương và không thể tham dự World Cup 2010 cùng đội tuyển Đức, Lahm đã được huấn luyện viên Joachim Löw chọn làm đội trưởng thay thế.

Trong chiến dịch Euro 2012 diễn ra tại Ba Lan - Ukraina, Lahm cùng các đồng đội đối mặt với một bảng đấu rất mạnh gồm Cristiano Ronaldo và các đồng đội (Bồ Đào Nha), Arjen Robben (Hà Lan) và Đan Mạch. Tuy nhiên, đoàn quân của Joachim Löw đã có một màn trình diễn ấn tượng trước các đội bóng lớn của châu Âu. Ở vòng tứ kết, Die Mannschaft đã đánh bại Hy Lạp với tỷ số 4-2. Tại bán kết, Đức không may khi phải đối đầu với Ý và bị loại sau trận thua 1-2. Mặc dù bị loại, đội tuyển Đức vẫn được NHM ca ngợi là 'Những kẻ thất bại vĩ đại.'
Tại FIFA World Cup 2014, Lahm tiếp tục đảm nhận vai trò đội trưởng đội tuyển Đức và đã dẫn dắt đội bóng giành chức vô địch thứ tư sau chiến thắng 1-0 trước Argentina trong trận chung kết.
Vào ngày 18 tháng 7 năm 2014, Philipp Lahm chính thức thông báo kết thúc sự nghiệp thi đấu quốc tế ở tuổi 30. Sau 10 năm cống hiến cho đội tuyển quốc gia Đức, anh đã có tổng cộng 113 lần ra sân và ghi được 5 bàn thắng.
Phong cách thi đấu
Trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình, Lahm chưa từng nhận một thẻ đỏ nào dù anh thi đấu ở vị trí hậu vệ.
Thống kê sự nghiệp
CLB
Tính đến ngày 20 tháng 5 năm 2017
Câu lạc bộ | Bundesliga | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Câu lạc bộ | Bundesliga | Mùa giải | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Đức | Bundesliga | DFB-Pokal | DFL-Ligapokal | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||||
Bayern München II | Regionalliga Süd | 2001–02 | 27 | 2 | — | — | 27 | 2 | ||||||
2002–03 | 34 | 1 | 1 | 0 | 35 | 1 | ||||||||
2005–06 | 2 | 0 | — | 2 | 0 | |||||||||
Tổng cộng | 63 | 3 | 1 | 0 | — | 64 | 3 | |||||||
Bayern München | Bundesliga | 2002–03 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 2 | 0 | |
2005–06 | 20 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 27 | 0 | ||||
2006–07 | 34 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | 48 | 1 | ||||
2007–08 | 22 | 0 | 5 | 0 | 3 | 0 | 10 | 1 | 40 | 1 | ||||
2008–09 | 28 | 3 | 3 | 1 | — | 7 | 0 | 38 | 4 | |||||
2009–10 | 34 | 0 | 6 | 1 | 12 | 0 | 52 | 1 | ||||||
2010–11 | 34 | 3 | 5 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 48 | 3 | ||||
2011–12 | 31 | 0 | 5 | 0 | 14 | 0 | — | 50 | 0 | |||||
2012–13 | 29 | 0 | 5 | 0 | 12 | 0 | 1 | 0 | 47 | 0 | ||||
2013–14 | 28 | 1 | 4 | 0 | 12 | 0 | 2 | 0 | 50 | 1 | ||||
2014–15 | 20 | 2 | 4 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 33 | 2 | ||||
2015–16 | 12 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 20 | 0 | ||||
2016–17 | 26 | 1 | 4 | 1 | 7 | 0 | 1 | 0 | 38 | 2 | ||||
Tổng cộng | 332 | 12 | 54 | 3 | 5 | 0 | 117 | 1 | 14 | 0 | 517 | 16 | ||
VfB Stuttgart | Bundesliga | 2003–04 | 31 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | — | 40 | 1 | |
2004–05 | 22 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 1 | 31 | 2 | ||||
Tổng cộng | 53 | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | 13 | 1 | — | 71 | 3 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 448 | 17 | 58 | 3 | 7 | 0 | 130 | 2 | 16 | 0 | 652 | 22 |
- 1.^ Bao gồm cả DFL-Supercup.
Thành tích quốc tế
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 28 tháng 4 năm 2004 | Sân vận động Giulesti, Bucharest, România | România | 1–5 | 1–5 | Giao hữu |
2. | 9 tháng 6 năm 2006 | WM-Stadion München, München, Đức | Costa Rica | 1–0 | 4–2 | World Cup 2006 |
3. | 25 tháng 6 năm 2008 | St. Jakob-Park, Basel, Thụy Sĩ | Thổ Nhĩ Kỳ | 3–2 | 3–2 | Euro 2008 |
4. | ngày 3 tháng 6 năm 2010 | Commerzbank-Arena, Frankfurt, Đức | Bosna và Hercegovina | 1–1 | 3–1 | Giao hữu |
5. | ngày 22 tháng 6 năm 2012 | PGE Arena, Gdańsk, Ba Lan | Hy Lạp | 1–0 | 4–2 | Euro 2012 |
Danh hiệu đạt được
Câu lạc bộ
Bayern Munich
- Bundesliga: 2005–06, 2007–08, 2009–10, 2012–13, 2013–14, 2014–15, 2015–16, 2016–17
- DFB-Pokal: 2005–06, 2007–08, 2009–10, 2012–13, 2013–14, 2015–16
- DFL-Supercup: 2010, 2012, 2016
- DFL-Ligapokal: 2007
- UEFA Champions League: 2012–13
- UEFA Super Cup: 2013
- FIFA Club World Cup: 2013
Quốc tế
Đội tuyển Đức
- Vô địch FIFA World Cup: 2014
- Á quân UEFA Euro: 2008
Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận Đức – Ba Lan tại World Cup 2006
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận Đức - Thổ Nhĩ Kỳ tại Euro 2008
- Đội hình tiêu biểu World Cup 2006
- Đội hình tiêu biểu Euro 2008
- Đội hình trong năm của UEFA: 2006, 2008
- Đội hình trong năm của FIFA: 2008
- FIFA/FIFPro World XI: 2013
Liên kết ngoài
- Trang web chính thức
- Quỹ Philipp Lahm cho Thể thao và Giáo dục
- Thông tin về Philipp Lahm tại fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Philipp Lahm tại WorldFootball.net
- Philipp Lahm tại National-Football-Teams.com
Giải thưởng |
---|
Đội hình Đức |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|