Coutinho trong màu áo đội tuyển Brasil vào năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Philippe Coutinho Correia | ||
Ngày sinh | 12 tháng 6, 1992 (32 tuổi) | ||
Nơi sinh | Rio de Janeiro, Brasil | ||
Chiều cao | 1,72 m (5 ft 8 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công / Tiền vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay |
Al-Duhail (cho mượn từ Aston Villa) | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1999–2008 | Vasco da Gama | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2013 | Inter Milan | 28 | (3) |
2009–2010 | CR Vasco da Gama (mượn) | 19 | (1) |
2012 | → Espanyol (mượn) | 16 | (30) |
2013–2018 | Liverpool | 152 | (41) |
2018–2022 | Barcelona | 76 | (17) |
2019–2020 | → Bayern Munich (mượn) | 23 | (8) |
2022 | → Aston Villa (mượn) | 19 | (5) |
2022– | Aston Villa | 22 | (1) |
2023– | → Al-Duhail (mượn) | 16 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009 | U-17 Brasil | 5 | (3) |
2011–2012 | U-20 Brasil | 7 | (3) |
2010– | Brasil | 68 | (21) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 28 tháng 4 năm 2024 |
Philippe Coutinho Correia (sinh ngày 12 tháng 6 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Brasil, hiện đang khoác áo câu lạc bộ Al-Duhail tại Qatar Stars League theo dạng cho mượn từ Aston Villa và đồng thời là thành viên của đội tuyển quốc gia Brasil. Anh chơi ở vị trí tiền vệ tấn công hoặc tiền vệ cánh.
Coutinho khởi đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ Vasco da Gama ở Brasil trước khi chuyển đến Inter Milan tại Ý và được cho mượn tới Espanyol vào năm 2012. Vào tháng 1 năm 2013, anh ký hợp đồng với Liverpool tại Premier League với mức giá 8,5 triệu euro. Với khả năng quan sát trận đấu và kỹ năng vượt qua đối thủ, anh được gọi là Tiểu phù thủy bởi các cổ động viên Liverpool. Pelé dự đoán Coutinho sẽ là một 'tương lai lớn' cho bóng đá thế giới sau khi anh được chọn vào Đội hình của năm của PFA. Vào tháng 1 năm 2018, Coutinho gia nhập Barcelona với mức phí kỷ lục 160 triệu euro, trở thành cầu thủ đắt giá thứ hai thế giới tại thời điểm đó và giành 2 danh hiệu La Liga. Tuy nhiên, anh được cho mượn đến Bayern Munich trong mùa giải 2019–20, nơi anh góp mặt trong đội hình giành cú ăn ba gồm Bundesliga, DFB-Pokal và UEFA Champions League.
Coutinho ra mắt đội tuyển quốc gia vào năm 2010. Anh đã tham gia các giải đấu lớn như Copa América 2015, Copa América Centenario 2016, và có mặt tại FIFA World Cup 2018, nơi anh ghi hai bàn và được chọn vào Đội hình FIFA World Cup trong mơ. Anh cũng góp mặt trong đội tuyển Brasil giành chức vô địch Copa América 2019 trên sân nhà.
Sự nghiệp
Vasco da Gama
Coutinho bắt đầu hành trình bóng đá của mình từ khi còn trẻ tại Vasco da Gama. Năm 2008, ở tuổi 16, anh đã được Inter Milan mua với giá 4 triệu euro. Coutinho tiếp tục thi đấu tại Vasco cho đến khi bước sang tuổi 18, khi anh mới có thể chính thức gia nhập Inter Milan, trở thành cầu thủ trẻ người Brasil đầu tiên ký hợp đồng với một câu lạc bộ lớn tại Ý.
Inter Milan
Coutinho gia nhập Inter Milan vào tháng 7 năm 2010, sau khi anh tròn 18 tuổi. Huấn luyện viên Rafael Benitez và chủ tịch Massimo Moratti từng nhận định rằng: 'Coutinho là tương lai của Inter.' Anh có trận ra mắt chính thức trong màu áo Inter tại giải UEFA Super Cup gặp Atlético Madrid, và là nhân tố quan trọng trong chiến thắng 3-2 trước FC Bayern München tại Đức. Vào ngày 8 tháng 5 năm 2011, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Inter với một cú dứt điểm cận thành trong chiến thắng 3-1 trước ACF Fiorentina. Bàn thắng thứ hai của anh cho Inter được ghi trong trận đấu với Cagliari vào ngày 19 tháng 11 năm 2011, khi Coutinho nhanh trí sút bóng vào góc trái khung thành sau pha chuyền của Alvarez, nâng tỉ số lên 2-0 cho Inter Milan.
Cho mượn tại Espanyol
Vào tháng 1 năm 2012, Coutinho được cho mượn đến Espanyol cho đến hết mùa giải 2011-12.
Liverpool
Cuối tháng 1 năm 2013, Coutinho gia nhập Liverpool với mức phí 8,5 triệu bảng và nhận chiếc áo số 10.
Anh nhanh chóng thích nghi với Premier League, trở thành nhân tố không thể thiếu trong đội hình của The Kop. Với những pha sút xa đẳng cấp và kỹ thuật đi bóng từ cánh trái vào trung lộ, anh đã khẳng định giá trị của chiếc áo số 10. Mùa giải 2015-16, Coutinho trở thành nguồn cảm hứng chủ chốt cho The Kop sau khi đội trưởng huyền thoại Steven Gerrard ra đi.
Barcelona
Vào tháng 1 năm 2018, Coutinho gia nhập FC Barcelona và trở thành bản hợp đồng đắt giá nhất trong lịch sử chuyển nhượng của câu lạc bộ với mức phí kỉ lục 146 triệu bảng. Tại Barcelona, anh được trao chiếc áo số 14, số áo gắn liền với huyền thoại Johan Cruyff. Được kỳ vọng sẽ thay thế Iniesta trong tương lai, Coutinho nhanh chóng hòa nhập với lối chơi của đội bóng. Trong trận chung kết Copa del Rey ngày 22 tháng 4 năm 2018, Barcelona thắng Sevilla 5-0, và Coutinho góp mặt với một bàn thắng cùng một pha kiến tạo cho Luis Suarez, qua đó có danh hiệu đầu tiên cùng Barcelona. Trong mùa giải đầu tiên tại Barcelona, anh mở tỉ số trong chiến thắng 4-2 trước Deportivo La Coruna tại vòng 34 La Liga mùa 2017-18, giúp Barcelona đăng quang La Liga sớm và giành cú đúp danh hiệu. Coutinho đã đổi số áo từ 14 sang số 7 trước khi mùa giải 2018-19 bắt đầu, số áo này ban đầu dự kiến dành cho Antoine Griezmann nhưng đã được chuyển cho Coutinho sau khi Griezmann quyết định ở lại Atlético Madrid.
Cho mượn tại Bayern Munich
Ngày 19 tháng 8 năm 2019, Coutinho gia nhập Bayern Munich theo dạng cho mượn dài hạn.
Bayern Munich trả khoản vay 8,5 triệu euro cộng với tiền lương của Coutinho. Theo hợp đồng, Bayern có thể ký hợp đồng vĩnh viễn với Coutinho vào mùa hè năm 2020 với giá 120 triệu euro. Vào ngày 24 tháng 8 năm 2019, Coutinho có màn ra mắt Bundesliga trong chiến thắng 3-0 trước Schalke, vào sân thay người phút 57. Ngày 21 tháng 9 năm 2019, anh ghi bàn đầu tiên cho Bayern trong chiến thắng 4-0 trước 1. FC Köln. Coutinho bày tỏ sự hài lòng khi ở Bayern Munich và dự định ở lại lâu dài. Ngày 14 tháng 12 năm 2019, anh lập hat-trick đầu tiên cho Bayern Munich, hỗ trợ hai bàn trong chiến thắng 6-1 trước SV Werder Bremen. Ngày 24 tháng 8 năm 2020, Bayern Munich giành danh hiệu UEFA Champions League 2019-2020 sau chiến thắng 1-0 trước PSG, giúp Coutinho có cú ăn ba mùa giải 2019-2020 (Bundesliga, Cúp Quốc gia, Champions League). Đây là danh hiệu Champions League đầu tiên trong sự nghiệp của anh. Ở tứ kết, Coutinho vào sân từ băng ghế dự bị, kiến tạo cho Lewandowski ghi bàn và tự mình ghi hai bàn trong chiến thắng hủy diệt 8-2 trước Barcelona.
Trở lại Barcelona
Coutinho trở lại Barcelona dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên mới Ronald Koeman. Vào ngày 4 tháng 10 năm 2020, anh ghi bàn thắng đầu tiên của mình trong trận hòa 1-1 trước Sevilla. Tuy nhiên, vào ngày 29 tháng 12 năm 2020, anh gặp chấn thương đầu gối trong trận hòa 1-1 với Eibar, buộc anh phải vắng mặt trong phần còn lại của mùa giải.
Cho mượn tại Aston Villa
Ngày 7 tháng 1 năm 2022, Coutinho gia nhập Aston Villa theo dạng cho mượn từ Barcelona với hợp đồng kéo dài 6 tháng. Ngày 15 tháng 1 năm 2022, anh có trận ra mắt đội bóng mới khi vào sân thay Morgan Sanson ở phút 70 và ghi bàn thắng quan trọng gỡ hòa trong trận đấu với Manchester United.
Chuyển nhượng vĩnh viễn đến Aston Villa
Ngày 12 tháng 5 năm 2022, Aston Villa đã chính thức mua đứt Coutinho từ Barcelona với mức phí 17 triệu bảng và ký hợp đồng mới có thời hạn 4 năm.
Cho mượn tại Al-Duhail
Ngày 8 tháng 9 năm 2023, Coutinho gia nhập đội bóng Al-Duhail tại giải Qatar Stars League. Vào ngày 28 tháng 9 cùng năm, anh ghi bàn trong trận ra mắt với chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Al-Markhiya.
Sự nghiệp quốc tế
Coutinho lần đầu khoác áo Đội tuyển quốc gia Brasil vào ngày 7 tháng 10 năm 2010 trong một trận giao hữu với Iran.
Anh được huấn luyện viên Tite triệu tập tham dự World Cup 2018 tại Nga. Trong trận mở màn bảng E gặp Thụy Sĩ, Coutinho ghi bàn mở tỉ số nhưng Brasil chỉ có kết quả hòa 1-1. Ở trận đấu thứ hai với Costa Rica, anh ghi bàn ở phút bù giờ hiệp 2, giúp Brasil thắng 2-0. Brasil tiến vào vòng knock-out nhưng bị loại sau thất bại 1-2 trước Bỉ ở tứ kết.
Tại Copa América 2019, Coutinho trở thành cầu thủ đầu tiên ghi bàn tại giải đấu với một cú đúp trong chiến thắng 3-0 trước Bolivia ở trận khai mạc. Đội tuyển Brasil sau đó tiến vào trận chung kết và giành chức vô địch lần thứ 9 sau khi đánh bại Peru với tỉ số 3-1.
Ngày 7 tháng 4 năm 2021, Brazil thông báo rằng Coutinho sẽ vắng mặt tại Copa América 2021 do chấn thương đầu gối gặp phải đầu mùa giải.
Phong cách chơi bóng
Là mẫu cầu thủ số 10 tiêu biểu của bóng đá Brasil, Coutinho có thể thi đấu ở vị trí tiền vệ tấn công, tiền đạo thứ hai hoặc hai cánh, nơi anh nổi bật với khả năng hỗ trợ đồng đội. Với kỹ thuật điều khiển bóng điêu luyện, cùng tốc độ và sự nhanh nhẹn, anh từng được so sánh với Lionel Messi và Ronaldinho bởi cựu huấn luyện viên Espanyol, Mauricio Pochettino, người đã nhận xét: 'Philippe...anh ấy có một ma thuật đặc biệt dưới chân'. Cựu tiền đạo Brasil, Careca, cũng so sánh Coutinho với huyền thoại Zico vì sự sáng tạo trong lối chơi, và anh được đánh giá cao bởi các đồng đội tại Liverpool.
Với tầm nhìn và khả năng chuyền bóng xuất sắc, Coutinho đã được người hâm mộ Liverpool gọi bằng biệt danh Tiểu phù thủy. Khả năng phát triển vượt trội từ sớm cũng khiến các cổ động viên nhà tặng cho anh cái tên The Kid. Dù thuận chân phải, Coutinho vẫn có thể thi đấu tốt bằng cả hai chân.
Cuộc sống cá nhân
Khi Coutinho chuyển đến Ý ở tuổi 18 để gia nhập Inter, cha mẹ và bạn gái của anh, Aine, cũng chuyển đến sinh sống tại đây. Coutinho lần đầu gặp Aine tại một bữa tiệc của bạn bè. Sau khi anh chuyển sang Espanyol, cha mẹ anh trở về Brasil. Coutinho kết hôn với Aine vào mùa hè năm 2012 tại Brasil. Anh cho biết Ronaldinho là thần tượng của mình. Anh đã xăm một phần tay dài để tri ân cha mẹ, hai anh em, và vợ của mình, Aine.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Đến ngày 4 tháng 10 năm 2020
Câu lạc bộ | Mùa giải | Vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn Anh | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | ||
Vasco da Gama (mượn) | 2009 | Série B | 12 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | |
2010 | 7 | 1 | 7 | 1 | — | 0 | 0 | 17 | 3 | 31 | 5 | |||
Tổng cộng | 19 | 1 | 7 | 1 | — | 0 | 0 | 17 | 3 | 43 | 5 | |||
Inter Milan | 2010–11 | Serie A | 13 | 1 | 0 | 0 | — | 6 | 0 | 1 | 0 | 20 | 1 | |
2011–12 | 5 | 1 | 0 | 0 | — | 3 | 0 | — | 8 | 1 | ||||
2012–13 | 10 | 1 | 0 | 0 | — | 9 | 2 | — | 19 | 3 | ||||
Tổng cộng | 28 | 3 | 0 | 0 | — | 18 | 2 | 1 | 0 | 47 | 5 | |||
Espanyol (mượn) | 2011–12 | La Liga | 16 | 5 | 0 | 0 | — | — | — | 16 | 5 | |||
Liverpool | 2012–13 | Premier League | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 13 | 3 | |
2013–14 | 33 | 5 | 3 | 0 | 1 | 0 | — | — | 37 | 5 | ||||
2014–15 | 35 | 5 | 7 | 3 | 4 | 0 | 6 | 0 | — | 52 | 8 | |||
2015–16 | 26 | 8 | 1 | 1 | 3 | 1 | 13 | 2 | — | 43 | 12 | |||
2016–17 | 31 | 13 | 2 | 0 | 3 | 1 | — | — | 36 | 14 | ||||
2017–18 | 14 | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 5 | — | 20 | 12 | |||
Tổng cộng | 152 | 41 | 13 | 4 | 12 | 2 | 24 | 7 | — | 201 | 54 | |||
Barcelona | 2017–18 | La Liga | 18 | 8 | 4 | 2 | — | — | — | 22 | 10 | |||
2018–19 | 34 | 5 | 7 | 3 | — | 12 | 3 | 1 | 0 | 54 | 11 | |||
2020–21 | 3 | 1 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | |||
Tổng cộng | 52 | 13 | 11 | 5 | — | 12 | 3 | 1 | 0 | 76 | 21 | |||
Bayern Munich (mượn) | 2019–20 | Bundesliga | 23 | 8 | 4 | 0 | — | 11 | 3 | — | 38 | 11 | ||
Aston Villa (mượn) | 2021–22 | Premier League | 19 | 5 | — | — | — | — | 19 | 5 | ||||
Aston Villa | 2022–23 | 20 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | — | 22 | 1 | |||
2023–24 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | |||
Tổng cộng | 41 | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 43 | 6 | |||
Al-Duhail (mượn) | 2023–24 | QSL | 16 | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | — | 23 | 8 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 371 | 84 | 39 | 12 | 14 | 3 | 74 | 18 | 19 | 3 | 517 | 120 |
Đội tuyển quốc gia
- Đến ngày 2 tháng 6 năm 2022.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Brasil | 2010 | 1 | 0 |
2014 | 4 | 0 | |
2015 | 7 | 1 | |
2016 | 11 | 5 | |
2017 | 9 | 2 | |
2018 | 13 | 5 | |
2019 | 16 | 4 | |
2020 | 2 | 1 | |
2022 | 5 | 3 | |
Tổng cộng | 68 | 21 |
Bàn thắng quốc tế
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 7 tháng 6 năm 2015 | Allianz Parque, São Paulo, Brasil | México | 1–0 | 2–0 | Giao hữu |
2. | 8 tháng 6 năm 2016 | Sân vận động Camping World, Orlando, Hoa Kỳ | Haiti | 1–0 | 7–1 | Copa América Centenario |
3. | 2–0 | |||||
4. | 7–1 | |||||
5. | 6 tháng 10 năm 2016 | Arena das Dunas, Natal, Brasil | Bolivia | 2–0 | 5–0 | Vòng loại World Cup 2018 |
6. | 10 tháng 11 năm 2016 | Sân vận động Mineirão, Belo Horizonte, Brasil | Argentina | 1–0 | 3–0 | |
7. | 28 tháng 3 năm 2017 | Arena Corinthians, São Paulo, Brasil | Argentina | 1–0 | 3–0 | |
8. | 31 tháng 8 năm 2017 | Arena do Grêmio, Porto Alegre, Brasil | Ecuador | 2–0 | 2–0 | |
9. | 23 tháng 3 năm 2018 | Sân vận động Luzhniki, Moscow, Nga | Nga | 2–0 | 3–0 | Giao hữu |
10. | 9 tháng 6 năm 2018 | Sân vận động Ernst Happel, Vienna, Áo | Áo | 3–0 | 3–0 | |
11. | 17 tháng 6 năm 2018 | Rostov Arena, Rostov-on-Don, Nga | Thụy Sĩ | 1–0 | 1–1 | World Cup 2018 |
12. | 22 tháng 6 năm 2018 | Sân vận động Krestovsky, Saint Petersburg, Nga | Costa Rica | 1–0 | 2–0 | |
13. | 11 tháng 9 năm 2018 | FedExField, Landover, Maryland, Hoa Kỳ | El Salvador | 3–0 | 5–0 | Brasil Global Tour 2018 |
14. | 9 tháng 6 năm 2019 | Sân vận động Beira-Rio, Porto Alegre, Brasil | Honduras | 3–0 | 7–0 | Brasil Global Tour 2019 |
15. | 14 tháng 6 năm 2019 | Sân vận động Morumbi, São Paulo, Brasil | Bolivia | 1–0 | 3–0 | Copa América 2019 |
16. | 2–0 | |||||
17. | 19 tháng 11 năm 2019 | Sân vận động Muhammad bin Zayed, Abu Dhabi, UAE | Hàn Quốc | 2–0 | 3–0 | Giao hữu |
18. | 9 tháng 10 năm 2020 | Arena Corinthians, São Paulo, Brasil | Bolivia | 5–0 | 5–0 | Vòng loại World Cup 2022 |
19. | 1 tháng 2 năm 2022 | Sân vận động Mineirão, Belo Horizonte, Brasil | Paraguay | 2–0 | 4–0 | |
20. | 24 tháng 3 năm 2022 | Sân vận động Maracanã, Rio de Janeiro, Brasil | Chile | 3–0 | 4–0 | |
21. | 2 tháng 6 năm 2022 | Sân vận động World Cup Seoul, Seoul, Hàn Quốc | Hàn Quốc | 4–1 | 5–1 | Giao hữu |
Danh hiệu
Câu lạc bộ
Vasco da Gama
- Campeonato Brasileiro Série B: 2009
Inter Milan
- Copa Italia: 2010–11
- Siêu cúp Ý: 2010
- FIFA Club World Cup: 2010
Barcelona
- La Liga: 2017–18, 2018–19
- Copa del Rey: 2017–18
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 2018
Bayern Munich
- Bundesliga: 2019–20
- Cúp Quốc gia Đức: 2019–20
- UEFA Champions League: 2019–20
Quốc tế
U-20 Brasil
- World Cup U-20 FIFA: 2011
Brasil
- Copa América: 2019
Danh hiệu cá nhân
- Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất tháng do người hâm mộ bầu chọn: Tháng 2, 2015
- Đội hình xuất sắc nhất năm theo PFA: 2014–2015
- Cầu thủ Liverpool của năm theo bình chọn của người hâm mộ: 2014–2015
- Cầu thủ Liverpool của năm theo bình chọn của các cầu thủ: 2014–2015
Liên kết bên ngoài
- Trang chính thức (tiếng Bồ Đào Nha)
- Hồ sơ tại Liverpool F.C.
- Philippe Coutinho trên Soccerway
FC Barcelona – đội hình hiện tại |
---|
Đội hình Brasil |
---|