20 thuật ngữ chuyên ngành Quan Hệ Quốc Tế phổ biến
1. Quản lý khủng hoảng
Quản lý khủng hoảng: quá trình xử lý sự kiện đột ngột và bất ngờ có thể gây hại cho danh tiếng hoặc hoạt động của một tổ chức.
(Quản lý khủng hoảng – quá trình xử lý một sự kiện đột ngột và bất ngờ có thể gây hại cho danh tiếng hoặc hoạt động của một tổ chức.)
2. Kiểm soát thiệt hại
Kiểm soát thiệt hại: những hành động được thực hiện để giảm thiểu tác động tiêu cực của một cuộc khủng hoảng đối với danh tiếng của một tổ chức.
(Kiểm soát thiệt hại – các hành động được thực hiện để giảm thiểu tác động tiêu cực của một khủng hoảng đối với danh tiếng của một tổ chức.)
3. Tuyên bố báo chí
Tuyên bố báo chí: một tuyên bố chính thức được phát ra đến các phương tiện truyền thông để thông báo tin tức hoặc thông tin về một tổ chức.
(Thông cáo báo chí – một tuyên bố chính thức được phát hành cho các phương tiện truyền thông để thông báo tin tức hoặc thông tin về một tổ chức.)
4. Media package
Media package: a collection of promotional materials given to the media to aid in reporting about an organization or event.
(Bộ công cụ truyền thông – một gói tài liệu quảng cáo được cung cấp cho các phương tiện truyền thông để giúp họ đưa tin về một tổ chức hoặc sự kiện.)
5. Presentation
Presentation: a convincing message or proposal used to persuade the media to cover a story or event.
(Đề xuất – một thông điệp hay đề nghị thuyết phục được sử dụng để thuyết phục các phương tiện truyền thông đưa tin về một câu chuyện hoặc sự kiện.)
6. Historical context
(Thông tin nền tảng – thông tin được cung cấp cho các phương tiện truyền thông để cung cấp bối cảnh)
7. News embargo
News embargo: a request to the media to postpone publishing or broadcasting a story until a specified date or time.
(Lệnh cấm – yêu cầu đối với các phương tiện truyền thông để hoãn việc xuất bản hoặc phát sóng một câu chuyện cho đến một ngày hoặc thời điểm nhất định.)
8. Exclusivity
Exclusivity: a story or interview given exclusively to one media outlet, rather than being shared with multiple outlets.
(Độc quyền – một câu chuyện hoặc cuộc phỏng vấn được cung cấp cho một phương tiện truyền thông duy nhất, thay vì được chia sẻ với nhiều phương tiện.)
9. Quotation
Quotation: a brief, memorable remark or statement suitable for use in news coverage.
(Đoạn trích âm thanh – một câu trích dẫn hoặc tuyên bố ngắn, đáng nhớ có thể được sử dụng trong tin tức.)
10. Standard Text
Standard Text: consistent language or text that is frequently used in press releases or other communications.
(Văn bản mẫu – ngôn ngữ hoặc văn bản tiêu chuẩn được sử dụng lặp đi lặp lại trong các thông cáo báo chí hoặc các thông tin liên lạc khác.)
11. Interested Party
Interested Party: an individual or group with a vested interest or concern in an organization or issue.
(Các bên liên quan – một người hoặc nhóm có quan tâm hoặc quan ngại đối với một tổ chức hoặc vấn đề.)
12. Core message
Core message: the primary point or idea that an organization aims to convey to its audience.
(Thông điệp chính – điểm chính hoặc ý tưởng mà một tổ chức muốn truyền đạt đến khán giả)
13. Discussion points
Discussion points: key themes or ideas prepared in advance for use in interviews or other interactions with the media.
(Điểm nói chuyện – các thông điệp hoặc ý tưởng chính được chuẩn bị trước để sử dụng trong các cuộc phỏng vấn hoặc tương tác truyền thông khác.)
14. Media briefing
Media briefing: a session or event where an organization announces news or responds to media inquiries.
(Họp báo – một cuộc họp hoặc sự kiện nơi một tổ chức thông báo hoặc trả lời câu hỏi từ các phương tiện truyền thông.)
15. Media tracking
Media tracking: the process of monitoring and analyzing media coverage related to an organization or issue.
(Giám sát truyền thông – quá trình theo dõi và phân tích báo cáo truyền thông về một tổ chức hoặc vấn đề.)
16. Opinion leader
Opinion leader: an individual or organization with a substantial following on social media capable of influencing others' opinions or behaviors.
(Người ảnh hưởng – một người hoặc tổ chức có số lượng người theo dõi lớn trên mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến ý kiến hoặc hành vi của người khác.)
17. Social media monitoring
Social media monitoring: the practice of observing social media platforms to comprehend conversations about an organization or topic.
(Lắng nghe mạng xã hội – quá trình giám sát các kênh mạng xã hội để hiểu những gì mọi người đang nói về một tổ chức hoặc vấn đề.)
18. Industry expertise
Industry expertise: the act of positioning oneself or a business as an authority or specialist in a specific field or sector.
(Lãnh đạo tư duy – quá trình xác lập bản thân hoặc một tổ chức là chuyên gia hoặc cơ quan có thẩm quyền trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.)
19. Brand development
Brand development: the process of establishing a distinct name, image, or reputation for an organization or product.
(Thương hiệu hóa – quá trình tạo ra một tên, hình ảnh hoặc danh tiếng độc đáo cho một tổ chức hoặc sản phẩm.)
20. Crisis management
Crisis management: the practice of engaging with stakeholders and the public during a crisis to provide information, set expectations, and uphold trust.
(Truyền thông khủng hoảng – quá trình giao tiếp với các bên liên quan và công chúng trong suốt một khủng hoảng để cung cấp thông tin, quản lý kỳ vọng và duy trì niềm tin.)