Trong kĩ năng Writing của kì thi IELTS, việc phân biệt được và sử dụng đúng formal language (ngôn ngữ trang trọng) hay informal language (ngôn ngữ không trang trọng) là vô cùng cần thiết. Cụ thể hơn, hình thức IELTS Academic yêu cầu thí sinh sử dụng formal language ở cả hai phần Writing Task 1 và Task 2. Trong khi đó, hình thức IELTS General cho phép thí sinh lựa chọn một trong hai hình thức formal và informal language trong phần Writing Task 1. Tuy nhiên, nhiều thí sinh vì không phân biệt được hai dạng ngôn ngữ này, dẫn đến bài viết thiếu đi tính chất học thuật hay không phù hợp với ngữ cảnh mà đề bài yêu cầu nên bị mất điểm một cách đáng tiếc. Do đó, trong bài viết này, tác giả cung cấp định nghĩa, cách phân biệt informal và formal language và các lỗi thí sinh cần tránh trong kĩ năng Writing khi sử dụng văn phong.
Key takeaways
Formal language (ngôn ngữ trang trọng) được sử dụng trong văn viết có tính chất học thuật trong khi informal language (ngôn ngữ không trang trọng) được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hay khi viết thư, gửi thiệp hoặc tin nhắn cho bạn bè.
Đặc điểm của formal language trong văn viết là việc sử dụng câu bị động, mệnh đề phân từ, danh từ hóa và ngôn ngữ nói giảm nói tránh (hedging).
Đặc điểm của informal language là việc sử dụng từ lóng, đại từ nhân xưng, từ rút gọn và thành ngữ.
Có 6 lỗi sử dụng informal language thí sinh cần tránh mắc phải khi viết một bài viết có tính chất học thuật:
Sử dụng từ rút gọn, từ viết tắt, từ lóng
Sử dụng lời nói sáo rỗng, rập khuôn (clichés)
Sử dụng câu hỏi
Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm
Sử dụng đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, thứ hai
Lỗi formatting
Định nghĩa về Phong cách chính thức và phi chính thức
Ngôn ngữ Chính thức là gì?
Formal language (ngôn ngữ trang trọng) được sử dụng chính trong văn viết có tính học thuật hoặc công việc, ví dụ như viết luận, giáo trình, hợp đồng, báo cáo, thư tín gửi người cao cấp.
Theo từ điển Cambridge, formal language thường được sử dụng khi viết, trong những trường hợp nghiêm túc hoặc có sự có mặt của nhiều người mà người nói, người viết không biết rõ. Tuy nhiên, cũng có trường hợp trong văn viết, người viết có thể sử dụng informal language như viết thiệp ( postcards), viết thư, emails hay tin nhắn.
Trong giao tiếp cũng có các trường hợp cần sử dụng formal language như thuyết trình, diễn thuyết, giảng, buổi lễ, nghi thức, hội nghị, họp cấp cao hoặc giao tiếp với người lớn tuổi, không quen biết nhiều, cấp trên, đối tác...để thể hiện sự chuyên nghiệp, thái độ tôn trọng.
Ngôn ngữ phi chính thức là gì?
Theo từ điển Cambridge, Informal language là ngôn ngữ không trang trọng, hay sử dụng trong văn nói, ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện thái độ thân mật hơn với người quen, gia đình, bạn bè. Hoặc viết thư, email...cho các đối tượng trên.
Khi nào nên sử dụng Phong cách chính thức và phi chính thức?
Formal hay informal language sẽ đi kèm với việc sử dụng ngữ pháp và từ vựng riêng. Đối với kĩ năng Academic Writing, thí sinh phải viết bài viết Task 1 và Task 2 theo formal language. Trong khi đó, đối với hình thức IELTS General, kĩ năng writing, thí sinh chỉ cần sử dụng formal language cho Task 2. Task 1 có thể ở dạng formal, semi-formal (nửa formal) , informal, tùy thuộc vào yêu cầu của đề bài.
Do đó, thí sinh cần chú ý để không lẫn giữa hai ngôn ngữ này và áp dụng formal language một cách nhuần nhuyễn, tránh mất điểm trong bài thi vì dùng từ informal.
Phong cách chính thức trong viết IELTS
Từ vựng Chính thức trong viết IELTS
Nhiều thí sinh cho rằng cần sử dụng từ vựng phức tạp để có được văn phong formal trong bài viết. Tuy nhiên, từ vựng formal được sử dụng trong Writing Task 1 và Task 2 chỉ nên có xu hướng nâng cao và phức tạp hơn một chút, chứ không nên giống với việc tra cứu các từ khó hiểu trong từ điển. Điều này để tránh trường hợp thí sinh không hiểu rõ nghĩa của từ và sử dụng từ vựng phức tạp vào sai ngữ cảnh, dẫn đến mất điểm trong tiêu chí Lexical Resource.
Trước khi sử dụng đúng văn phong formal, thí sinh nên tập trung vào việc sử dụng chính xác từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh. Do đó, trừ khi từ ngữ thí sinh sử dụng không thể được chấp nhận trong một bài viết cần sử dụng văn phong formal, thì thí sinh cũng không bị trừ điểm nếu sử dụng chính xác.
Xét ví dụ 2 câu sau đây:
Over the past fifty years, human beings have cut down more than half of the world’s trees.
Over the past fifty years, human beings have deforestation more than half of the world’s trees.
(Trong hơn 50 năm vừa qua, con người đã chặt hơn một nửa lượng cây cối trên thế giới)
Hai câu trên đều để diễn đạt một nội dung nhưng sử dụng 2 cụm từ khác nhau để diễn đạt hành động chặt cây là “cut down trees” và “ deforestation”. Từ “deforestation” được coi là formal (trang trọng) so với “cut down trees”. Tuy nhiên, câu trả lời đúng và không bị trừ điểm là câu số 1 vì đúng về mặt ngữ pháp. Từ “deforestation” là danh từ chỉ về việc phá rừng nên không dùng như một động từ trong trường hợp này.
Ngữ pháp chính thức trong viết IELTS
Có 4 đặc điểm nổi bật về ngữ pháp formal thường được sử dụng trong IELTS Academic Writing như sau:
Cách sử dụng Câu bị động (Passive Voices)
Câu bị động thường được sử dụng trong formal writing hơn là informal writing. Điều này là vì câu bị động có xu hướng thực tế và khách quan hơn và cho phép loại bỏ các yếu tố cá nhân. Câu bị động thực hiện tốt trong việc trình bày ý tưởng, đặc biệt là trong một số cuộc thảo luận trang trọng, chuyên nghiệp. Tuy nhiên, thí sinh không nên lạm dụng câu bị động mà nên sử dụng câu bị động trong đúng ngữ cảnh.
Ví dụ:
They show too much violence on TV (câu chủ động) = Too much violence is shown on TV(câu bị động)
(Có rất nhiều cảnh bạo lực được chiếu trên TV)
Mệnh đề phân từ (Participle Clauses) là gì?
Mệnh đề phân từ là đặc điểm nổi bật của formal language. Mệnh đề phân từ giúp bài viết có tính căn cứ và thể hiện cách sử dụng ngữ pháp thuần thục của thí sinh.
Quy trình Danh từ hóa (Nominalisation)
Danh từ hóa (Nominalisation) là việc biến đổi một động từ hoặc tính từ thành danh từ hay cụm danh từ mà không dẫn đến sự thay đổi ngữ nghĩa của chúng. Khi sử dụng danh từ hóa, các đại từ nhân xưng, ví dụ I, We, They,… sẽ được hạn chế sử dụng. Danh từ hóa trong IELTS sẽ giúp bài viết chuyên nghiệp và khách quan hơn, tránh lặp từ và tăng điểm tiêu chí Lexical Resource.
Ví dụ: ‘If people lose their health, they may lose their job.’
Câu trên có thể viết lại thành
‘Ill health can lead to redundancy/unemployment.’
(Sức khỏe yếu có thể dẫn tới tình trạng thất nghiệp)
Cụm từ “lose their health” được biến đổi thành danh từ “Ill health”, “ lose their job” được biến đổi thành danh từ “unemployment”.
Cách sử dụng Ngôn ngữ nói giảm nói tránh (Hedging)
Hedging language là ngôn ngữ nói giảm, nói tránh, giúp người viết không tuyệt đối hóa vấn đề nhưng vẫn đảm bảo được tính khái quát của lập luận. Điều này giúp thí sinh cải thiện điểm trong tiêu chí Task Response.
Ngôn ngữ Hedging bao gồm:
Trạng từ chỉ tần suất: never, scarcely ever, hardly ever
Định lượng từ: few, a minority of, most, all/every/each,…
Động từ chỉ khả năng: might, could, should, ought to, have to..
Trạng từ chỉ mức độ chắc chắn: unlikely, perhaps, possibly…
Ví dụ: Text messaging ruins children’s education.
Câu văn trên mang tính chất bộc lộ cảm xúc của người viết và tuyệt đối hóa vấn đề. Điều này làm mất đi tính khách quan của lập luận. Do đó, thí sinh nên sử dụng ngôn ngữ Hedging và viết lại câu như sau:
There is some evidence to suggest that text messaging can have a negative effect on a child’s early literacy skills.
(Có một số bằng chứng cho thấy tin nhắn văn bản có thể có tác động tiêu cực đến các kỹ năng đọc viết của trẻ).
Phong cách không chính thức trong viết IELTS
Informal language bao gồm việc sử dụng từ lóng, đại từ nhân xưng, thành ngữ và đôi khi cũng có thể phá vỡ quy tắc ngữ pháp.
Informal Language | Giải thích | Ví dụ |
Từ lóng (Slangs) | Các từ thông thường, hiện đại, không trang trọng và không thuộc tiêu chuẩn về cách sử dụng ngôn ngữ | I want to know if you’re down to hit the cinema this weekend. (down to = willing; hit = go to) (Tôi muốn biết liệu bạn có định đến rạp chiếu phim vào cuối tuần này hay không) |
Đại từ nhân xưng (personal pronouns) ngôi thứ nhất, thứ hai | “I”, “We”, “You” | We really should get together soon. (Chúng ta nên sớm gặp nhau thôi.) |
Từ rút gọn (contractions) | Rút gọn từ hoặc gộp hai từ lại với nhau thành một. | “They’re going to give us their old furniture. Isn’t that nice?” (they’re = they are; isn’t = is not) (Họ sẽ cho chúng ta đồ nội thất cũ của họ. Điều đó thật là tốt đúng không?) |
Thành ngữ (Idioms) | Tập hợp từ cố định mang nghĩa khác so với nghĩa của các từ tạo nên nó. | “It was really a blessing in disguise to see her at the store.” (blessing in disguise = a surprisingly good thing) (Thật đáng ngạc nhiên khi thấy cố ấy ở cửa hàng) |
Những sai lầm khi sử dụng Ngôn ngữ không chính thức cần tránh trong bài viết IELTS Writing
Sử dụng các từ viết tắt (abbreviations), từ lóng (slangs), và từ rút gọn (contractions)
Các từ rút gọn (I’m; I’d; It’s), từ viết tắt hay từ lóng sẽ làm cho bài viết của thí sinh trở nên informal (thiếu trang trọng). Do đó, thí sinh nên tránh sử dụng từ rút gọn và từ lóng và tìm hiểu thêm các từ nên sử dụng trong Academic writing.
Ví dụ: Thí sinh nên viết “ I am” thay vì “I’m”; “cannot” thay vì “can’t”; “for instance hay for example” thay vì “e.g”.
Informal : The improvements canʼt be introduced due to funding restrictions.
Formal: Improvements cannot be introduced due to funding restrictions.
Informal: I donʼt believe that the results are accurate.
Formal: The results are not believed to be accurate.
Ngoài ra, thí sinh cần hạn chế sử dụng các từ ngữ có tính chất không rõ ràng như “etc” hoặc “and so on”. Thay vào đó, thí sinh nên đưa ra một hoặc nhiều ví dụ cụ thể để làm rõ luận điểm của mình.
Sử dụng Cliché (cụm từ sáo rỗng, rập khuôn)
Cliché hay cliche (lời nói sáo rỗng, rập khuôn) là thuật ngữ chỉ một ý tưởng, lời nói, kịch bản hay một công thức rập khuôn, được dùng đi dùng lại trong sáng tạo nghệ thuật, khiến cho nó trở nên kinh điển.
Cliché thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày và không nên sử dụng trong academic writing.
Ví dụ: Every coin has two sides/ Everything has two sides
Nhiều thí sinh lạm dụng hai mẫu câu trên để chỉ hai mặt của một vấn đề nào đó. Tuy nhiên, chúng không phù hợp trong bài thi IELTS Writing vì không thể hiện văn phong formal và tính học thuật. Để đạt được điểm cao, người chấm thi sẽ kỳ vọng thí sinh đưa ra một mẫu câu học thuật hơn.
Câu này nên viết lại như sau:
There are two sides to every argument. (Mọi vấn đề đều có hai mặt của nó).
Sử dụng câu hỏi trong văn phong
Để đạt điểm cao trong tiêu chí Task Response, thí sinh cần trả lời đúng trọng tâm câu hỏi. Do đó, việc sử dụng câu hỏi khiến bài viết đi lệch khỏi trọng tâm của chủ đề, yêu cầu của bài viết.
Ví dụ: “But will this strategy work?” (Nhưng liệu phương pháp này có hiệu quả không?)
Câu hỏi sử dụng trong bài viết Writing Task 2 nên được thay thế bằng một câu văn formal hơn như sau:
“It is doubtful whether this strategy will succeed”. (Sự thành công của phương pháp này còn đáng nghi ngờ.)
Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm khi viết
Ngôn ngữ học thuật cần thể hiện tính khách quan, trung lập và khoa học. Do đó, thí sinh cần điều chính văn phong nhằm loại bỏ tính chất bày tỏ, bộc lộ cảm xúc trong từ ngữ.
Ví du: “Murderer” (kẻ giết người) là từ mang tính chất thành kiến. Thay vào đó, thí sinh nên sử dụng từ ngữ mang tính chất pháp lý và trung lập hơn. Ví dụ : “ violent criminal”.
Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ
Thí sinh nên tránh sử dụng các tính từ mang tính chất hoa mỹ để cho bài viết mang tính formal hơn. Ví dụ: amazing, fascinating, wondrous, wonderful, glorious, fantastic, fabulous, cool, magnificent, shocking, unbelievable, incredible
Cụm từ biểu thị sự đánh giá giá trị
Các từ “good, bad, terrible, ridiculous” thường thể hiện cảm xúc và không mang tính trung lập. Thí sinh nên thay thế bằng các tính từ mang tính khách quan hơn như sau:
bad = dangerous, harmful, shortsighted, problematic, inadequate, questionable, destructive, wasteful, insufficient.
wrong = unethical, unfair, irresponsible, corrupt, unprincipled, fraudulent, unscrupulous, dishonest, inappropriate, indecent or improper.
Sử dụng đại từ nhân xưng ở ngôi thứ nhất và thứ hai
Mặc dù Writing Task 2 là bài viết mang văn phong formal, điều này không đồng nghĩa với việc hoàn toàn không được sử dụng các ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai. Ví dụ như I, you, we, my, your, our, me, us,… Tuy nhiên, nên hạn chế sử dụng các ngôi này để đảm bảo tính formal của bài viết. Thí sinh có thể sử dụng ngôi thứ nhất ở các câu đưa ra quan điểm cá nhân ( thường là mở bài và kết bài).
Ví dụ:
In my opinion
I firmly believe that…
I would argue that…
I am of the opinion that…
I side with those who argue that…
Tuy nhiên trong các trường hợp khác, việc sử dụng ngôi thứ nhất được coi là informal.
Ví dụ: If you lose your health, you may lose your job. (Nếu bạn mất sức khoẻ, bạn có thể mất việc làm.)
Câu này nên viết lại thành: If people lose their health, they may lose their job.” (Nếu con người mất sức khoẻ, họ có thể mất việc làm.)
Lỗi định dạng
Đối với bài viết học thuật, thí sinh cần tránh sử dụng bullet points (gạch đầu dòng) hay numbering (đánh số). Thay vào đó, cấu trúc của một bài viết học thuật tiêu chuẩn phải bao gồm các đoạn văn ( 4-5 đoạn) gồm mở bài, các đoạn thân bài và kết bài. Mỗi câu văn trong bài cần được viết hoàn chỉnh với một mệnh đề độc lập gồm chủ ngữ và động từ. Đối với câu phức, câu ghép, thí sinh sử dụng liên từ để nối các mệnh đề chính và phụ với nhau.
Ví dụ:
Informal: Beautiful paintings or statues in public places can increase the economic development of a city. Because they attract a large number of tourists.
Formal: Beautiful paintings or statues in public places can increase the economic development of a city because they attract a large number of tourists.
(Những bức tranh hay bức tượng đẹp ở những nơi công cộng có thể làm tăng sự phát triển kinh tế của một thành phố vì chúng thu hút một lượng lớn khách du lịch)
Mệnh đề “because they attract a large number of tourists” là một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause), nó buộc phải đi kèm với một mệnh đề độc lập (independent clause) trong một câu phức (complex sentence).
Bài tập áp dụng phân biệt giữa ngôn ngữ không chính thức và chính thức
To begin with, there’re several reasons why people want to have kids later in their life. Firstly, it is crystal clear that this choice allows you to have more time to enjoy life when you are young. But what do we mean by “having more time”? For instance, it is extremely easier for a young couple to travel when they do not have a baby to nurture. Secondly, people who are at the early stage of their career usually have lower income compared to when they are older. Therefore, many people decide to start raising a family later. After they have accumulated enough money to ensure a better life for their children.
Lời giải:
To begin with, there’re (1) several reasons why people want to have kids (2) later in their life. Firstly, it is crystal clear that (3) this choice allows you (4) to have more time to enjoy life when you (4) are young. But what do we mean by “having more time”? (5) For instance, it is extremely easier (6) for a young couple to travel when they do not have a baby to nurture. Secondly, people who are at the early stage of their career usually have lower income compared to when they are older. Therefore, many people decide to start raising a family later. After they have accumulated enough money to ensure a better life for their children. (7)
Đoạn văn trên có các lỗi sử dụng informal language sau:
(1) Lỗi sử dụng từ rút gọn (contractions)
There’re (từ rút gọn) => There are (từ viết đầy đủ)
(2) Lỗi sử dụng từ lóng (slangs)
Kids (từ lóng)=> Children (từ formal)
(3) Lỗi sử dụng từ ngữ sáo rỗng (clichés)
It is crystal clear that (rất dễ hiểu rằng - cliches) => thí sinh cần lược bỏ
(4) Lỗi sử dụng đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất
You (đại từ nhân xưng ngôi thứ 1) => them hoặc people (đại từ ngôi thứ 3)
(5) Lỗi sử dụng câu hỏi tu từ
But what do we mean by “having more time”? (Nhưng việc có nhiều thời gian có nghĩa cụ thể là gì?) => thí sinh cần lược bỏ câu hỏi tu từ và cần trình bày luôn vấn đề cần làm rõ (Illustration)
(6) Lỗi sử dụng từ ngữ biểu đạt cảm xúc, khiến câu văn mất đi tính trung lập, khách quan
Extremely easier (cực kì dễ) => thí sinh cần lược bỏ từ ngữ biểu đạt cảm xúc “extremely”
(7) Lỗi format
Therefore, many people decide to start raising a family later. After they have accumulated enough money to ensure a better life for their children => Therefore, many people decide to start raising a family later after having accumulated enough money to ensure a better life for their children (Câu văn thứ 2 chưa có một mệnh đề độc lập nên chưa là một câu văn hoàn chỉnh)
Đoạn văn sẽ được viết lại bằng ngôn ngữ chính thức như sau:
To start with, there are several reasons why some individuals prefer to postpone parenthood. Firstly, this option affords them more time to enjoy their youth. For example, young couples find it easier to travel before they have children. Secondly, those in the early stages of their careers often have lower incomes than they will later in life. Consequently, many opt to delay starting a family until they have accumulated sufficient funds to provide for their offspring's future.