


Phong cách nghệ thuật Gothic (Gô-tích; tiếng Anh:Gothic art) là một trào lưu nghệ thuật bắt nguồn từ nghệ thuật Rôman tại Pháp vào thế kỷ 12, đồng thời phát triển cùng kiến trúc Gothic. Phong cách này nhanh chóng lan rộng khắp Tây Âu và hầu hết các vùng phía bắc dãy núi Anpơ, tuy nhiên không ảnh hưởng nhiều đến nghệ thuật cổ điển của Ý. Ở một số khu vực như Đức, nghệ thuật Gothic tiếp tục được sử dụng đến thế kỷ 16 trước khi hòa quyện với nghệ thuật Phục Hưng. Các yếu tố chính của nghệ thuật Gothic bao gồm điêu khắc, hội họa, thủy tinh vẽ, bích họa và trang trí bản thảo. Sự chuyển giao giữa nghệ thuật Gothic và nghệ thuật Phục Hưng là một dấu hiệu rõ ràng để phân định thời kỳ nghệ thuật này.
Những tác phẩm Gothic đầu tiên bao gồm các bức tượng điêu khắc được đặt trên tường của các tu viện hoặc thánh đường. Những bức tượng này, đặc biệt là những bức tượng của người Cơ-đốc giáo, thường kể lại các câu chuyện từ Kinh Thánh. Ví dụ điển hình là bức tượng Đức Mẹ Mary, từ hình tượng đơn giản đã chuyển thành hình ảnh một người mẹ nhân hậu, tay bế con và thể hiện sự trong sáng, tinh tế của một phụ nữ quý phái.
Ngữ nguyên học
Từ 'Gothic' ban đầu mang nghĩa 'man rợ', được sử dụng để chỉ trích. Các nhà phê bình coi nghệ thuật thời trung cổ này là thiếu tinh tế và khác biệt so với các phong cách nghệ thuật khác của thời kỳ đó. Các tác giả thời kỳ Phục Hưng tin rằng cuộc tấn công của bộ tộc Gothic vào Roma năm 410 đã dẫn đến sự sụp đổ của nền văn minh cổ đại và tất cả những giá trị tinh túy của nó. Vào thế kỷ 15, nhiều kiến trúc sư và nhà văn Ý đã phê phán nghệ thuật từ vùng bắc dãy Anpơ, cho rằng nó đe dọa sự hồi sinh của nghệ thuật cổ trong giai đoạn đầu của thời kỳ Phục Hưng. Lần đầu tiên từ 'Gothic' được sử dụng để chỉ loại nghệ thuật này là trong bức thư của Raffaello gửi Giáo hoàng Lêô X vào khoảng năm 1518, và được phổ biến bởi nhà văn, nghệ sĩ người Ý Giorgio Vasari vào những năm 1530, khi mà nghệ thuật Gothic bị gọi là 'man rợ, hỗn loạn và kỳ lạ'. Những nghệ sĩ Pháp như Boileau, La Bruyère, Rousseau đã chỉ trích nghệ thuật Gothic trước khi nó được công nhận như một hình thức nghệ thuật chính thức.
Hương vị u mê trên những tượng đài Gothic,
Con quái vật ghê tởm của thế kỷ dốt nát,
Như thứ nước phun ra từ bọn man rợ.— Molière.
Trong giai đoạn đầu, nghệ thuật Gothic được gọi là 'tác phẩm của người Pháp' (Opus Francigenum), khẳng định vai trò tiên phong của Pháp trong việc phát triển loại hình nghệ thuật này.
Điêu khắc
Điêu khắc Gothic bắt đầu xuất hiện trên các bức tường vào giữa thế kỷ 12 ở Île-de-France, khi Abbot Suger xây dựng tu viện St. Denis, hiện nay là một xã thuộc phía bắc ngoại ô Paris, vào khoảng năm 1140. Đây được coi là tu viện Gothic đầu tiên, và không lâu sau đó, thánh đường Chartres được xây dựng vào khoảng năm 1145. Trước khi có những công trình này, Île-de-France chưa có truyền thống điêu khắc, nên các thợ điêu khắc phải được thuê từ Burgundy.
Ý tưởng từ Pháp lan rộng ra khắp nơi. Từ năm 1225, thánh đường ở Bamberg, Đức, bắt đầu thể hiện ảnh hưởng của phong cách Gothic. Thánh đường Bamberg tập hợp nhiều thợ điêu khắc vào thế kỷ 13, nổi bật nhất là vào năm 1240 với bức tượng kỵ sĩ Bamberg, một trong những bức tượng cưỡi ngựa đầu tiên của văn hóa phương Tây kể từ thế kỷ 6. Ở Anh, nghệ thuật Gothic ít phổ biến hơn, chủ yếu thấy trên mồ mả và đồ trang trí nhỏ. Ở Ý, mặc dù nghệ thuật cổ vẫn có ảnh hưởng lớn, nhưng Gothic cũng đã xâm nhập vào các tác phẩm điêu khắc trên bục giảng kinh, như ở giáo đường Baptistry và Siena. Tại Ý, tuyệt tác điêu khắc Gothic có thể thấy rõ nhất ở các ngôi mộ Scaliger, gồm 5 đài tưởng niệm gia đình Scaliger tại Verona từ đầu đến hết thế kỷ 14.
Kiến trúc Gothic đã chuyển từ một phong cách cứng nhắc không hoàn toàn giống phong cách Rôman sang một cảm giác tự nhiên vào cuối thế kỷ 12 và thế kỷ 13. Sự kết hợp ảnh hưởng từ nghệ thuật điêu khắc Rôman và Hy Lạp đã tạo ra một phong cách mới với kỹ thuật khắc xếp nếp, sự biểu cảm và tư thế. Ở Bắc Âu, nhà điêu khắc Claus Sluter và các đồng nghiệp đã giới thiệu Chủ nghĩa Tự nhiên, trong khi nhóm theo chủ nghĩa kinh điển tiếp tục phát triển, dẫn đến sự xuất hiện của phong cách Phục Hưng, đánh dấu sự thay đổi về cảnh quan và trang phục trong điêu khắc, đồng thời giảm thiểu sự phức tạp và kết cấu.
Hội họa của Gothic
Phong cách hội họa mà chúng ta biết đến với tên gọi 'Gothic' chỉ xuất hiện sau năm 1200, khoảng 50 năm sau khi kiến trúc và điêu khắc Gothic ra đời. Thời kỳ chuyển giao từ Rôman sang Gothic khá mơ hồ và không rõ ràng, với những tác phẩm Gothic ít khi được trình bày trước khi có những thay đổi đáng kể về hình dáng và kết cấu. Sau đó, các nhân vật trong tranh trở nên sống động hơn với những động tác và biểu cảm phong phú, có xu hướng tách biệt với cảnh vật và được đặt tự do hơn trong không gian. Sự chuyển giao này bắt đầu ở Anh và Pháp vào năm 1200, rồi lan đến Đức vào năm 1220 và Ý vào năm 1300.
Trong thời kỳ này, hội họa được chia thành 4 thể loại chính: bích họa, tranh trên ván gỗ, kính màu và tranh trong các bản thảo. Bích họa vẫn được coi là một hình thức hội họa chính trên các bức tường nhà thờ, kế thừa truyền thống đạo Cơ-đốc và Rôman. Ở miền Bắc, kính màu vẫn được ưa chuộng cho đến thế kỷ 15. Tranh trên ván gỗ bắt đầu xuất hiện ở Ý vào năm 1300 và nhanh chóng lan rộng ra toàn châu Âu, trở thành phương tiện chính thay thế kính màu vào thế kỷ 15. Tranh trong các bản thảo được xem là hình thức lưu giữ hoàn hảo nhất của hội họa Gothic, bảo tồn phong cách trong những bản thảo mà không có đài tưởng niệm nào khác có thể thay thế. Mảng tranh sơn dầu chỉ trở nên nổi bật vào thế kỷ 15 và 16, và trở thành dấu hiệu đặc trưng của hội họa thời kỳ Phục Hưng.
Bích họa
Bích họa vẫn được sử dụng như những bức tranh kể chuyện trên các bức tường nhà thờ ở miền Nam Âu, tiếp nối truyền thống đạo Cơ-đốc và Rôman. Những tàn tích ở Đan Mạch và một số nước Tây Âu đã để lại một lượng lớn bích họa trên tường nhà thờ, thường bao gồm cả kiến trúc mái vòm theo phong cách Đoản Kinh. Những bức bích họa này gần như bị che khuất sau cuộc cải cách tôn giáo ở Tây Âu vào thế kỷ 16. Một trong những ví dụ thực tế nhất là những bức bích họa của Danish Elmelundemesteren trên đảo Møn ở Đan Mạch, trang trí cho các nhà thờ Fanefjord, Keldby và Elmelunde.
Kính màu
Tại Bắc Âu, kính màu đã được xem là một hình thức hội họa quan trọng và được đánh giá cao cho đến thế kỷ 15, khi tranh vẽ trên ván gỗ bắt đầu trở nên phổ biến. Kiến trúc Gothic đã gia tăng số lượng kính trong các công trình, với mong muốn mở rộng diện tích của mặt kính, như được thể hiện qua các cửa sổ hoa hồng. Ban đầu, người ta thường sử dụng kính màu đen, kính trong suốt hoặc kính có màu sắc tươi sáng. Tuy nhiên, đến đầu thế kỷ 14, họ bắt đầu dùng hỗn hợp bạc để vẽ lên kính, cho phép tạo ra nhiều màu sắc khác nhau với màu vàng làm điểm nhấn trên nền kính trong suốt. Vào cuối thời kỳ, kính lớn được dùng để tạo màu chủ đạo như vàng, trong khi các mảnh kính nhỏ được dùng để thêm các màu khác.
Bản thảo và tranh in
Các bản thảo được tô màu là những tác phẩm nghệ thuật Gothic đặc sắc nhất, đại diện cho một phong cách mà không công trình vĩ đại nào có thể so sánh. Những bản thảo gần gũi nhất với tranh Gothic của Pháp xuất hiện đến giữa thế kỷ 13. Rất nhiều trong số đó là Kinh thánh, mặc dù một số bài Thánh ca cũng có tranh minh họa; ví dụ, Thánh ca về thánh Louis, từ năm 1253 đến 1270, bao gồm 78 trang tranh vẽ bằng màu keo và vàng lá. Cuối thế kỷ 13, những người chép bản thảo bắt đầu viết kinh cho cả dân không theo đạo để đáp ứng nhu cầu bấy giờ. Một ví dụ gần đây là cuốn sách dành cho một nữ tín đồ sống gần Oxford vào khoảng năm 1240. Các quý tộc thường trả tiền hậu hĩnh cho việc vẽ và trang trí tranh; một trong những nhà soạn bản thảo nổi tiếng là Jean Pucelle, tác giả của cuốn Kinh Jeanne d'Evreux do vua Charles IV ủy quyền tặng cho nữ hoàng Jeanne d'Évreux. Những chi tiết trong Gothic Pháp được thể hiện qua việc trang trí khung trang giấy, làm sống lại những công trình kiến trúc thế kỷ với hình tượng chi tiết. Việc sử dụng không gian như xây dựng các yếu tố, chi tiết và các yếu tố thiên nhiên như cây cỏ và mây trời thể hiện phong cách tranh vẽ trong Gothic Pháp.
Giữa thế kỷ 14, sách gỗ với chữ và hình ảnh khắc được các tu sĩ ở Tây Âu đánh giá cao và trở nên phổ biến. Vào cuối thế kỷ, sách in với các bức vẽ minh họa vẫn được xem là công cụ truyền giáo, được ưa chuộng trong giới trung lưu khá giả và được in khắc tinh xảo bởi các nhà in như Israhel van Meckenem hay Master E. S. Vào thế kỷ 15, bản in giá rẻ chủ yếu là từ vết gỗ cắt giúp nông dân cũng có thể sở hữu những hình ảnh tôn giáo ngay tại nhà. Những bức hình này, thường được tô màu sơ sài, được bán ra hàng nghìn bản nhưng hiện nay rất hiếm, hầu hết đều được dán lên tường.
Tranh sau bệ thờ và tranh trên ván gỗ
Việc sử dụng màu dầu trên vải bạt không thực sự phổ biến cho đến thế kỷ 15 và 16 và đã trở thành dấu ấn phân biệt với nghệ thuật Phục Hưng. Ở Bắc Âu, trường phái hội họa Hà Lan nổi bật với phong cách Gothic, nhưng cũng được xem như là một phần của phong cách Phục Hưng ở miền Bắc Âu, cho đến khi người Ý trở lại với chủ nghĩa kinh điển, ảnh hưởng mạnh mẽ đến Bắc Âu. Những nghệ sĩ như Robert Campin và Jan van Eyck đã tận dụng kỹ thuật vẽ dầu để tạo ra các tác phẩm chi tiết, đạt đến độ chuẩn mực trong phối cảnh, kết hợp giữa hiện thực và sự phong phú trong biểu tượng, từ những chi tiết nhỏ nhất đến các công việc tinh tế. Trong giai đoạn đầu của hội họa Hà Lan, từ các thành phố giàu có Bắc Âu, chủ nghĩa hiện thực trong tranh sơn dần được kết hợp với sự tinh tế và phức tạp của những ám chỉ tôn giáo, được thể hiện chi tiết trong khung cảnh của đạo giáo.
Điêu khắc
Những ý tưởng từ Pháp bắt đầu được lan rộng. Tại Đức, từ năm 1225, ảnh hưởng của chúng có thể thấy rõ trong thánh đường Bamberg. Thánh đường Bamberg có một bộ sưu tập khổng lồ của điêu khắc thế kỷ 13, đặc biệt là tác phẩm điêu khắc kỵ sĩ Bamberg, bức tượng cưỡi ngựa đầu tiên với kích cỡ thật trong nghệ thuật phương Tây từ thế kỷ thứ 6. Mặc dù Ý vẫn giữ được trào lưu cổ điển, nhưng Gothic đã xâm nhập qua các bục giảng như bục giảng ở nhà thờ Baptistry (1269) và bục giảng Siena. Một kiệt tác điêu khắc Gothic Ý chính là bộ bia mộ gia đình Scaliger ở Verona (cuối thế kỷ 14).
Ở Bắc Âu, nhà điêu khắc Claus Sluter và những người khác đã khởi xướng phong trào tự nhiên và một phần của chủ nghĩa kinh điển vào đầu thế kỷ 15, và sự phát triển này kéo dài xuyên suốt thế kỷ, dẫn đến sự thay đổi trong lối nghệ thuật Phục Hưng cổ điển, chủ yếu là sự thay đổi trong kiến trúc và trang phục, cùng với một số điều chỉnh trong việc bố trí.
Tác giả: Hương Giang