1. Phong cách ngôn ngữ là gì?
Phong cách ngôn ngữ là phương thức giao tiếp (nói hoặc viết) phù hợp với từng tình huống để truyền đạt ý tưởng của người nói đến người nghe. Nó bao gồm nhiều kiểu phong cách khác nhau với các mục đích sử dụng riêng biệt, chẳng hạn như:
- Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- Phong cách ngôn ngữ báo chí
- Phong cách ngôn ngữ chính luận
- Phong cách ngôn ngữ hành chính
- Phong cách ngôn ngữ khoa học
2. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
Ngôn ngữ sinh hoạt, còn gọi là khẩu ngữ hoặc ngôn ngữ hội thoại, là hình thức giao tiếp hàng ngày dùng để chia sẻ thông tin, cảm xúc, và ý tưởng trong cuộc sống. Phong cách này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện bình thường, không yêu cầu nghi thức, với mục đích trao đổi suy nghĩ và cảm xúc cá nhân với người thân, bạn bè,...
Ví dụ: Mặc dù đoạn thơ dưới đây thuộc thể loại văn nghệ thuật, nhưng vẫn chứa những yếu tố của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt như sau:
Chúng tôi đi
Nắng mưa làm sờn mép ba lô
Tháng năm, bạn và người cùng làng
Dừng lại trên lưng đèo
Nằm trên dốc dưới ánh nắng
Kìa, lưng tựa nhau bên bờ cát trắng,
Với chân quờ tìm hơi ấm giữa đêm mưa.
Các yếu tố thể hiện phong cách ngôn ngữ sinh hoạt bao gồm:
- Về nội dung: đoạn thơ mô tả cuộc sống hàng ngày của một đơn vị bộ đội trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp
- Các hình ảnh và chi tiết rất cụ thể (nắng mưa làm sờn mép ba lô, nghỉ lại trên lưng đèo, nằm trên dốc dưới nắng, tựa lưng nhau, quờ chân tìm hơi ấm)
- Đoạn thơ có những cuộc hội thoại giữa các chiến sĩ sử dụng các từ xưng hô thân mật như (chúng tôi, bạn).
3. Các hình thức thể hiện của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
Ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu được thể hiện qua dạng nói (độc thoại, đối thoại) và viết (nhật ký, hồi ức, thư từ). Trong các tác phẩm văn học, nó thường xuất hiện dưới dạng lời nói tái hiện, tức là mô phỏng đối thoại tự nhiên như trong kịch, tuồng, chèo, truyện, tiểu thuyết,...
Khi tái hiện, lời nói tự nhiên có thể bị biến đổi một phần theo thể loại văn bản và ý định của tác giả. Tuy nhiên, dù là ở dạng nói hay viết, tái hiện hay sáng tạo, ngôn ngữ sinh hoạt vẫn giữ được sự mộc mạc và chân thật của ngôn ngữ hàng ngày.
4. Những đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày
4.1. Tính rõ ràng
Một trong những đặc điểm chính của phong cách ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày là tính rõ ràng. Điều này thể hiện qua sự cụ thể về hoàn cảnh, con người, và cách diễn đạt.
Ví dụ: (Vào buổi trưa, tại khu tập thể X, Lan và Hùng mời bạn Hương đi học.)
- Hương ơi, cùng đi học nhé!
(Lặng im)
- Hương ơi! Mau đi học đi! (Lan và Hùng la hét)
- Làm ơn đừng ồn ào quá như vậy! Các cậu không cho ai nghỉ ngơi sao? (một người đàn ông lớn tiếng nói)
- Các cháu, nhẹ nhàng chút thôi! Để các bác có thể ngủ trưa! Nhanh lên đi con, Hương! (mẹ Hương nói nhẹ nhàng)
- Đây đây, ra ngay đây (Hương đáp nhỏ nhẹ)
- Chậm chạp quá đi, như con rùa vậy! Cô sẽ phê bình đấy! (Lan kêu ca)
- Luôn luôn chậm trễ. Lạch bà lạch bạch như vịt bầu! (Hùng thêm vào)
Đoạn văn trên thể hiện tính cụ thể qua các yếu tố sau:
- Địa điểm và thời gian rõ ràng (khu tập thể, buổi trưa)
- Các nhân vật cụ thể (Lan, Hùng, Hương, mẹ Hương, ông hàng xóm)
- Những người nghe rõ ràng (Lan, Hùng, Hương, mẹ Hương, Hùng)
- Lời nói được nêu rõ (Lan, Hùng gọi Hương đi học, mẹ Hương nhắc nhở Lan và Hùng)
- Cách diễn đạt cụ thể qua từ ngữ và ngữ điệu phù hợp: gọi hô (ơi), khuyên nhẹ nhàng (khẽ chứ), cấm đoán gay gắt (làm gì mà...), cách so sánh, mô tả (chậm như rùa, lạch bà lạch bạch)
4.2. Tính cảm xúc
Đặc điểm thứ hai của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt là tính cảm xúc. Mỗi lời nói đều chứa đựng một phần cảm xúc.
Ví dụ: Trong đoạn hội thoại trên, tính cảm xúc được thể hiện qua các cách sau:
Mỗi lời nói đều thể hiện cảm xúc và thái độ qua giọng điệu:
- Giọng thân thiết khi đưa ra thông tin, kêu gọi, hoặc thúc giục.
- Giọng ấm áp và yêu thương trong lời khuyên từ mẹ
- Giọng trách móc thân mật từ Lan và Hùng: (gớm, chậm như rùa)
- Giọng quát mắng bực bội của ông hàng xóm: không cho ai ngủ...
Những từ ngữ mang tính khẩu ngữ và cảm xúc rõ rệt như: gì mà, gớm, lạch bà lạch bạch, chết thôi,...
Những kiểu câu thể hiện cảm xúc mạnh (câu cảm thán, câu cầu khiến), cùng với các lời gọi, mắng mỏ,...
4.3. Tính cá nhân
Đặc điểm thứ ba của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt là tính cá nhân. Lời nói là phần thể hiện cá tính của mỗi người, giúp phân biệt người này với người khác, từ người quen đến người lạ, và thậm chí là phân biệt người tốt với người xấu. Cách sử dụng từ ngữ và kiểu câu của mỗi người thể hiện rõ tính cá nhân, với từ ngữ yêu thích và cách diễn đạt riêng. Qua giọng nói và lựa chọn từ ngữ, ta có thể nhận diện ai nói và thậm chí suy đoán tuổi tác, giới tính, cá tính,... của người đó.
Ví dụ: Trong đoạn hội thoại đã trích dẫn, âm thanh giọng nói của từng người không thể ghi lại, nhưng nếu nghe trực tiếp hoặc qua bản ghi âm, ta có thể dễ dàng nhận diện sự khác biệt trong sắc thái âm thanh của mỗi người.
5. Bài tập luyện
Bài 1: Đọc đoạn nhật ký dưới đây và trả lời câu hỏi:
8 - 3 - 69
Về thăm bệnh nhân giữa đêm khuya, trở lại phòng và không thể ngủ được. Trong đêm vắng lặng, không có tiếng chim hay lá rơi, cũng không có gió rung cành. Th. đang nghĩ gì vậy? Đôi mắt nhìn qua màn đêm, ánh trăng mờ hiện lên những hình ảnh đẹp đẽ và những khoảnh khắc êm ả trong tình yêu thương ở Đức Phổ. Nhưng cảnh chia ly và đau buồn cũng không thể tránh khỏi... Th. ơi, nghe thấy tiếng thương binh rên rỉ và tiếng súng xa xa. Chiến trường vẫn còn chiến thắng.
(Nhật ký Đặng Thùy Trâm, NXB Hội Nhà Văn, Hà Nội, 2005)
a. Những từ ngữ, cấu trúc câu, và cách diễn đạt nào thể hiện tính cụ thể, cảm xúc, và cá nhân trong phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?
Câu trả lời:
- Những từ ngữ thể hiện tính cụ thể:
+ Thăm bệnh nhân vào giữa đêm khuya khi trở về
- Trong phòng không thể ngủ, nằm thao thức
+ Không gian rừng vắng lặng hoàn toàn
+ Đôi mắt lướt qua màn đêm
+ Nhìn thấy những hình ảnh tươi sáng
+ Sinh sống trong tình yêu thương trên mảnh đất Đức Phổ
+ Cảnh tượng chia ly và nỗi đau
- Tính cảm xúc được thể hiện qua từ ngữ miêu tả cảm xúc, những câu hỏi tu từ, câu cảm thán, và cách diễn đạt chân thành
- Tính cá thể được thể hiện qua từ ngữ có ý nghĩa riêng biệt, cách sử dụng từ ngữ và cách diễn đạt độc đáo của từng tác giả
b. Theo bạn, việc ghi nhật ký có lợi ích gì cho sự phát triển ngôn ngữ cá nhân?
Câu trả lời: Việc viết nhật ký giúp chúng ta khám phá từ ngữ để diễn tả sự việc và cảm xúc, đồng thời phát triển khả năng diễn đạt theo phong cách viết nhật ký, ngắn gọn và đầy đủ.
Bài 2: Xác định các đặc điểm của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt trong những câu ca dao sau đây:
- Mình về có nhớ ta không,
Ta trở về và nhớ nụ cười của chính mình
- Ôi cô gái áo yếm trắng,
Lại đây cùng anh làm vườn trồng cà.
Câu trả lời:
- Đặc điểm của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt trong câu ca dao đầu tiên là những từ như: mình, ta (các cách xưng hô gần gũi, thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên)
- Dấu hiệu của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt trong câu ca dao thứ hai là cách xưng hô thân mật như 'Cô' và 'Anh', cùng với việc sử dụng từ ngữ đơn giản, gần gũi với cuộc sống hàng ngày.