Chính sách 'tán dương quốc gia' hoặc 'đóng cửa cảng' đã khiến Nhật Bản bị cô lập trong hơn 2 thế kỷ, nhưng lại tạo ra những tác động không ngờ đến từ các nhà sử học.
Vào khoảng đầu thế kỷ 17, bình minh của thời kỳ Edo, lo sợ ảnh hưởng của nước ngoài thông qua hoạt động truyền giáo, chính quyền Nhật Bản khi đó là Mạc phủ Tokugawa đã ban bố chính sách 'Sakoku' để ngăn người nước ngoài vào trong nước và ngăn người Nhật rời xứ.

Về mặt ngoại giao và thương mại, Nhật Bản thời kỳ đó gần như hoàn toàn nội bất xuất, ngoại bất nhập và kéo dài tới tận năm 1868 khi triều đại Minh Trị khởi đầu, tức hơn 200 năm.
Mặc dù chính sách này đã hạn chế giao lưu văn hóa của Nhật Bản với các quốc gia khác, theo The Conversation, nó lại cho phép nền văn hóa, phong tục và lối sống độc đáo của đất nước mặt trời mọc phát triển một cách riêng biệt, phần lớn trong số đó đã được ghi lại trong các loại hình nghệ thuật vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay như thơ haiku hoặc kịch sân khấu kabuki.
Một nền kinh tế tự cung tự cấp nhưng hiệu quả
Điều này cũng có nghĩa là người Nhật Bản, sống dưới một hệ thống hạn chế giao lưu thương mại chặt chẽ, phải hoàn toàn dựa vào các nguyên liệu đã có sẵn trong nước, tạo ra một nền kinh tế chú trọng tái sử dụng và tái chế đang trên đà phát triển mạnh.

Thực tế, Nhật Bản đã tự cung tự cấp tài nguyên, năng lượng và thực phẩm, vẫn duy trì dân số lên tới 30 triệu người, hoàn toàn không sử dụng nhiên liệu hóa thạch hoặc phân bón hóa học - con số ấn tượng đối với một quốc gia đảo cô lập, có 80% diện tích là đồi núi.
Dân số thời kỳ Edo có lối sống mà ngày nay được gọi là 'sống chậm', một chuỗi các thói quen sinh hoạt bền vững dựa trên việc tiết kiệm một cách tích cực. Ngay cả ánh sáng cũng không được lãng phí - các hoạt động hàng ngày bắt đầu lúc mặt trời mọc và kết thúc lúc mặt trời lặn.
Quần áo được tái chế và sử dụng nhiều lần cho đến khi chúng không thể sử dụng được nữa. Tro cốt và chất thải được tái chế để làm phân bón, tạo ra một hệ thống kinh doanh thành công cho những người thu gom và bán chất liệu này cho nông dân. Có thể gọi đây là một nền kinh tế tái chế cơ bản.

Bức tranh miêu tả cuộc sống, giặt quần áo trong thời kỳ Edo.
May mắn là dù triển khai chính sách tỏa quốc khá nghiêm ngặt, chính quyền Tokugawa đã nhận thức rõ tình hình kinh tế của một quốc gia Đông Á trong thời kỳ tiền công nghiệp, vẫn phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp. Mạc phủ thúc đẩy chính sách khai thác, chống lãng phí đối với cả đất đai, đặc biệt là diện tích canh tác được mở rộng và khai thác không ngừng.
Bên cạnh đó, việc cải thiện hệ thống thủy lợi, nông nghiệp Nhật trong thời kỳ này vẫn đủ sức tạo ra sản lượng đủ để nuôi sống hàng chục triệu người dân.
Hơn nữa, việc tiếp tục phát triển công nghiệp, thủ công trong một xã hội rất chăm chỉ và hòa bình đã tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế hàng hóa, đóng vai trò tích lũy tài sản cho sự xuất hiện của một tầng lớp mới trong thời kỳ Edo - giai cấp tư sản cũng như tầng lớp nông dân giàu có, làm động lực cho thời Minh Trị Duy Tân.
Hài hòa với tự nhiên
Một đặc điểm khác của cuộc sống chậm là cách sử dụng lịch và đo đạc thời gian theo mùa. Trong các nước ảnh hưởng bởi văn hóa Đông Á và Nhật Bản thời tiền hiện đại, việc chia ngày thành 12 canh giờ (gọi là juni-shiki) là phổ biến, mỗi canh giờ tương đương khoảng 2 giờ hiện đại.
Trong thời kỳ Edo, hệ thống này được sử dụng để chia thời gian giữa lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn thành 6 giờ can chi. Một giờ can chi có thể kéo dài khác nhau tùy thuộc vào mùa vụ, ngày đêm (đặc biệt là ở một quốc gia nằm ở vĩ độ cao như Nhật). Ý tưởng điều chỉnh cuộc sống bằng các đơn vị thời gian không thay đổi như phút và giây hiện đại không tồn tại.

Bức tranh mô tả ga Kōnosu-shuku trên đường thiên lý Edo - Kyoto đầu thế kỷ 19.
Thay vào đó, người dân Edo - không sở hữu đồng hồ - đo thời gian dựa trên âm thanh của những chiếc chuông được treo trong lâu đài và đền thờ. Việc để thế giới tự nhiên điều khiển cuộc sống theo cách này đã tạo ra sự nhạy cảm với mùa vụ và sự phong phú tự nhiên của chúng, giúp phát triển một tập hợp các giá trị văn hóa thân thiện với môi trường.
Từ giữa thời kỳ Edo trở đi, các ngành công nghiệp, thủ công tại nông thôn - bao gồm sản xuất vải bông và dầu, nuôi tằm, làm giấy và sản xuất rượu sake hay tương miso - đã phát triển mạnh mẽ. Các lễ hội theo mùa với đủ loại thực phẩm địa phương phong phú đã được tổ chức, thể hiện sự màu mỡ trong mùa hoa anh đào và lòng biết ơn cho những vụ thu hoạch.
Hệ thống xã hội độc đáo, thân thiện với môi trường này ra đời một phần do cần thiết, nhưng cũng do kinh nghiệm văn hóa sâu sắc của việc sống gần gũi với thiên nhiên. Điều này cần được tiếp thu trong thời đại hiện đại để xây dựng một nền văn hóa bền vững hơn - và có một số hoạt động hiện đại mà người Nhật vẫn thực hành có thể hỗ trợ.
Ví dụ như zazen, hay 'ngồi thiền', là một phương pháp thực hành từ Phật giáo có thể giúp mọi người tạo ra một không gian yên bình và tĩnh lặng để trải nghiệm những cảm giác của thiên nhiên. Ngày nay, một số ngôi chùa thành thị vẫn đang tổ chức các buổi thiền định cho công dân.
Ví dụ thứ hai là 'tắm trong rừng' (shinrin-yoku), một thuật ngữ do lãnh đạo cơ quan lâm nghiệp của Nhật Bản đặt ra vào năm 1982. Có nhiều kiểu tắm trong rừng khác nhau hiện nay, nhưng hình thức phổ biến nhất là dành thời gian không sử dụng thiết bị điện tử để đắm mình trong sự yên bình của một khu rừng.

Những hoạt động như thế có thể giúp phát triển sự trân trọng đối với vẻ đẹp của thiên nhiên, từ đó có thể đưa chúng ta đến một lối sống bền vững hơn - một lối sống mà cư dân thời Edo tại Nhật Bản đã đánh giá cao.
Trong thời đại mà nhu cầu về lối sống bền vững hơn đã trở thành một vấn đề toàn cầu, chúng ta có thể tôn trọng sự khôn ngoan của người Edo, những người sống với khung thời gian thay đổi theo mùa, trân trọng vật liệu và đề cao tái chế.
Nguồn: The Conversation, tổng hợp