Key takeaways |
---|
Những phrasal verb Set:
|
Những phrasal verb Set
Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc 11 phrasal verb thông dụng với Set:
Begin
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:
“to begin a journey” (Từ điển Oxford) - nghĩa: để bắt đầu một cuộc hành trình
set something off: “to make an alarm start ringing” - nghĩa: để làm cho một báo thức bắt đầu đổ chuông
set something off:“to start a process or series of events” - nghĩa: để bắt đầu một quá trình hoặc một chuỗi sự kiện
set something off: “to make something more attractive or easy to notice by being placed near it” - nghĩa: để làm cho thứ gì đó hấp dẫn hơn hoặc dễ gây chú ý hơn bằng cách đặt gần nó
Ví dụ:
We set off for Paris just after eleven o'clock. (Chúng tôi khởi hành đến Paris chỉ sau mười một giờ.)
Some little boys were setting off fireworks downtown. (Một số cậu bé đang đốt pháo hoa ở trung tâm thành phố.)
Closing this window will set off the alarm. (Đóng cửa sổ gió này sẽ làm bật báo thức.)
Panic on the trading market set off a wave of selling. (Sự hoảng loạn trên thị trường giao dịch đã tạo ra một làn sóng bán ra.)
That skirt sets off the white of her skin. (Chiếc váy đó tôn lên màu trắng của làn da cô ấy.)
Start doing
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:
set about somebody: “to attack somebody” (Từ điển Oxford) - nghĩa: tấn công ai đó
set about something | set about doing something: “to start doing something” - nghĩa: để bắt đầu làm điều gì đó
Ví dụ:
Emily set about the business of tidying her room. (Emily bắt đầu công việc dọn dẹp phòng của cô ấy.)
Our team need to set about finding problems and solutions. (Nhóm của chúng tôi cần bắt đầu tìm ra các vấn đề và giải pháp.)
Make distinct
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:
set somebody/something apart (from somebody/something): “to make somebody/something different from or better than others” (Từ điển Oxford) - nghĩa: để làm cho ai đó / điều gì đó khác biệt hoặc tốt hơn những người khác
set something apart (for something): “to keep something for a special use or purpose” - nghĩa: để giữ một cái gì đó cho một mục đích hoặc mục đích sử dụng đặc biệt
Ví dụ:
Some rooms were set apart for use as lab. (Một số phòng được giữ để sử dụng như phòng thí nghiệm.)
Her adorable style sets her apart from other students. (Phong cách đáng yêu của cô ấy khiến cô ấy khác biệt với các học sinh khác.)
Put aside
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:
“to save or keep money, time, land, etc. for a particular purpose” - nghĩa: để tiết kiệm hoặc giữ tiền, thời gian, đất đai, v.v. cho một mục đích cụ thể
“to not consider something, because other things are more important” - nghĩa: không xem xét điều gì đó, bởi vì những thứ khác quan trọng hơn
Cấu trúc: set something aside
Ví dụ:
Jannie tries to set aside some money every year. (Jannie cố gắng dành ra một số tiền hàng năm.)
The government has set aside thousands of forest as protected wilderness. (Chính phủ đã dành hàng ngàn khu rừng làm nơi hoang dã được bảo vệ.)
Could you set aside your personal feelings for now? (Bạn có thể gác lại những cảm xúc cá nhân của mình vào lúc này không?)
Delay
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:
set something/somebody back: “to delay the progress of something/somebody by a particular time” (Từ điển Oxford) - nghĩa: trì hoãn tiến độ của một cái gì đó / ai đó vào một thời điểm cụ thể
set somebody back something: “to cost somebody a particular amount of money” - nghĩa: chi phí cho ai đó một số tiền cụ thể
set something back (from something): “to place something, especially a building, at a distance from something” - nghĩa: để đặt thứ gì đó, đặc biệt là một tòa nhà, ở khoảng cách xa
Ví dụ:
The bad weather set back the race by several weeks. (Thời tiết xấu đã lùi cuộc đua vài tuần.)
The repairs could set my parents back over £1000. (Việc sửa chữa có thể khiến bố mẹ tôi mất hơn 1000 bảng Anh.)
The yard is set back from the main road. (Sân được lùi vào so với đường chính.)
Begin
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to present something or make it known” - nghĩa: để trình bày một cái gì đó hoặc làm cho nó được biết đến
Cấu trúc: set something forth
Ví dụ: The celebrity set forth her opinion in a television program. (Dịch: Người nổi tiếng đã đưa ra ý kiến của mình trong một chương trình truyền hình.)
Start
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to begin and seem likely to continue” (Từ điển Oxford) - nghĩa: để bắt đầu và có vẻ như sẽ tiếp tục
Ví dụ: The sunny seemed to have set in for the week. (Nắng dường như sẽ tiếp tục trong tuần.)
Put forth
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:
“to arrange or display things” (Từ điển Oxford) - nghĩa: sắp xếp hoặc trưng bày mọi thứ
“to present ideas, facts, etc. in an organized way, in speech or writing” - nghĩa: trình bày ý tưởng, sự kiện, v.v. một cách có tổ chức, bằng lời nói hoặc văn bản
Cấu trúc: set something out
Ví dụ:
My team's idea is always very well set out. (Ý tưởng của nhóm tôi luôn được đề ra rất tốt.)
William set out his objections to the project. (William trình bày phản đối của anh ấy cho dự án)
Established for
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to begin doing something in a busy or determined way” (Từ điển Oxford) - nghĩa: bắt đầu làm điều gì đó một cách bận rộn hoặc quyết tâm
Ví dụ: Becoming a full-time worker, I set to do my deadline every day. (Trở thành một nhân viên toàn thời gian, tôi quyết tâm hoàn thành deadline mỗi ngày.)
Arrange
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:
set somebody up: “to provide somebody with the money that they need in order to do something” (Từ điển Oxford) - nghĩa: cung cấp cho ai đó số tiền mà họ cần để làm điều gì đó hoặc “to make somebody healthier, stronger, more lively, etc.” - nghĩa: để làm cho ai đó khỏe mạnh hơn, mạnh mẽ hơn, sống động hơn, v.v. hoặc “to trick somebody, especially by making them appear guilty of something” - nghĩa: để lừa ai đó, đặc biệt là bằng cách khiến họ có vẻ như có lỗi với điều gì đó
set (yourself) up (as something): “to start running a business” - nghĩa: để bắt đầu điều hành một doanh nghiệp
set something up: “to create something or start it” - nghĩa: để tạo ra một cái gì đó hoặc bắt đầu nó hoặc “ to build something or put something somewhere” - nghĩa: để xây dựng một cái gì đó hoặc đặt một cái gì đó ở đâu đó hoặc “to make a piece of equipment or a machine ready for use” - nghĩa: để làm cho một thiết bị hoặc một máy móc sẵn sàng để sử dụng
Ví dụ:
Loan from a friend helped to set Tony up in business. (Khoản vay từ một người bạn đã giúp Tony thành lập doanh nghiệp.)
The short break from work can set me up for the my position. (Thời gian nghỉ làm việc ngắn hạn có thể giúp tôi đạt được vị trí của mình.)
Charlie denied the charges, saying someone had set him up. (Charlie bác bỏ cáo buộc, nói rằng ai đó đã gài bẫy anh.)
A long-tem fund will be set up for the poor's families. (Một quỹ dài hạn sẽ được thành lập cho các gia đình nghèo.)
The police will set up barriers on routes out of the city. (Cảnh sát sẽ lập các chốt chặn trên các tuyến đường ra khỏi thành phố.)
Helen always set up her guitar in the living room. (Helen luôn chuẩn bị cây đàn của mình trong phòng khách.)
She took out a bank loan and set up on her own business. (Cô ấy đã vay ngân hàng và thành lập công việc kinh doanh của riêng mình.)
Arranged against
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to attack somebody suddenly” - nghĩa: tấn công ai đó bất ngờ
Cấu trúc: set on/upon somebody
Ví dụ: I opened the gate, and was immediately set on by a large dog. (Dịch: Tôi mở cửa sổ, và ngay lập tức bị một con chim bồ câu đặt vào.)
Bài tập về các cụm động từ Set
1. Set off | A. Tấn công ai đó |
Đáp án:
1 - B,C,F
2 - A, G
3 - D, H
4 - E, I
5 - J, M, O
6 - K
7 - Q
8 - L, S
9 - R
10 - N, P, T, U
11 - V