Phrasal verb Find - 8 cụm động từ thông dụng của Find và bài tập

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Các phrasal verb find phổ biến trong tiếng Anh là gì?

Một số phrasal verb find phổ biến bao gồm: find out, find against, find fault, find it in one’s heart, find one’s bearings, find oneself, find one’s way và find true north. Những cụm động từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
2.

Làm thế nào để học và ghi nhớ các phrasal verb find hiệu quả?

Để học và ghi nhớ các phrasal verb find hiệu quả, bạn nên học thông qua ngữ cảnh, sử dụng hình ảnh minh họa, và thực hành qua các bài tập cụ thể. Cách này giúp bạn hình dung và áp dụng chúng dễ dàng hơn trong giao tiếp.
3.

Phrasal verb 'find out' được sử dụng như thế nào trong câu?

Phrasal verb 'find out' được sử dụng để diễn tả việc biết được một thông tin nào đó sau khi tìm hiểu hoặc đặt câu hỏi. Ví dụ: 'She found out that he had a secret talent.'
4.

Phrasal verb 'find fault' có ý nghĩa gì trong tiếng Anh?

Phrasal verb 'find fault' có nghĩa là phê phán hoặc chỉ trích điều gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: 'He always finds fault with my work.'
5.

Phrasal verb 'find oneself' có thể được dùng trong những trường hợp nào?

Phrasal verb 'find oneself' thường được dùng để chỉ việc nhận thức được tình huống hoặc bản thân trong một hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ: 'After a long journey, she found herself in a new city.'
6.

Ý nghĩa của phrasal verb 'find true north' là gì?

Phrasal verb 'find true north' có nghĩa là tìm ra hướng đi đúng đắn trong cuộc sống hoặc sự nghiệp. Ví dụ: 'When he found his true north, everything became clearer for him.'