“GET” là một từ có tần suất xuất hiện nhiều trong tiếng Anh và cách sử dụng cũng rất đa dạng. Bài viết này sẽ đưa ra một số cách học Phrasal Verbs hiệu quả, phổ biến và một số phrasal verb get, bao gồm nghĩa của phrasal verbs, cách sử dụng và cách học cụ thể các phrasal verb với get này.
Key takeaways |
---|
Các cụm động từ đi với get thông dụng: get along with, get around, get away, get behind, get together with sb, get by, get on, get over, get up, get sb/sth together. |
Phrasal verbs thông dụng với động từ GET
Get along with
Ý nghĩa: hòa thuận với, có mối quan hệ tốt với.
Ví dụ:
→ She doesn’t really get along with her sister.
(Cô ấy không thực sự hòa thuận với chị gái).
Move around
Ý nghĩa: đi nhiều nơi.
Ví dụ:
→ My brother always gets around, Hanoi yesterday, Da Nang today and Ho Chi Minh City tomorrow.
(Anh trai tôi luôn đi khắp nơi, hôm qua Hà Nội, nay Đà Nẵng, ngày mai lại là thành phố Hồ Chí Minh).
Ý nghĩa: giải quyết được, xoay sở được.
Ví dụ:
→ It might take a long time, but I'll get around.
(Sẽ tốn nhiều thời gian nhưng tôi sẽ giải quyết được).
Escape
Ý nghĩa: thoát khỏi.
Ví dụ:
→ I don’t like the noise, so I tried to get away from the crowds at the party.
(Tôi không thích sự ồn ào nên tôi đã cố thoát khỏi đám đông tại bữa tiệc).
Ý nghĩa: đi đâu đó để nghỉ ngơi.
Ví dụ:
→ I need to get away for a few days after a hectic week.
(Tôi cần phải “chạy trốn” đi nghỉ ngơi vài ngày sau một tuần căng thẳng).
Fall behind with
Ý nghĩa: tụt lại phía sau.
Ví dụ:
→ I got behind with my classmates because I had spent too much time playing games.
(Tôi bị tụt lại so với các bạn cùng lớp bởi vì tôi đã dành quá nhiều thời gian để chơi điện tử).
Ý nghĩa: get behind sb/sth (2): hỗ trợ, ủng hộ.
Ví dụ:
→ If the council doesn't get behind this plan, it's never going to work.
Get through
Ý nghĩa: sống được, làm gì đó được (trong điều kiện khó khăn, thiếu thốn).
Ví dụ:
→ How can you get by on so little income?
(Làm sao mà bạn có thể sống được với thu nhập ít như vậy?)
Proceed
Ý nghĩa: có mối quan hệ tốt.
Ví dụ:
→ He gets on with everyone.
(Anh ta quan hệ tốt với tất cả mọi người).
Ý nghĩa: tiếp tục.
Ví dụ:
→ You'd better not stop now, and you need to get on with your work.
(Bạn không nên dừng lại bây giờ, bạn cần tiếp tục công việc).
Ý nghĩa: thu xếp.
Ví dụ:
→ How are you getting on in your new home?
(Bạn thu xếp mọi thứ ở nhà mới thế nào rồi?)
Overcome
Ý nghĩa: vượt qua bệnh tật, khó khăn.
Ví dụ:
→ It took us years to get over the outburst of Covid-19 pandemic.
(Chúng ta mất nhiều năm để vượt qua sự bùng nổ của đại dịch Covid-19).
Arise
Ý nghĩa: đứng dậy, ngủ dậy hoặc gọi ai đó dậy (ra khỏi giường).
Ví dụ:
→ It's so hard getting the kids up in the mornings.
(Thật khó để gọi bọn trẻ dậy vào buổi sáng).
→ Let's get up and clap our hands.
(Hãy đứng dậy và vỗ tay nào).
Gather
Cấu trúc: Get together with sb. |
---|
Ý nghĩa: gặp mặt, nhóm họp.
Ví dụ:
→ I will get together with my classmates and have some coffee.
(Tôi sẽ họp mặt với các bạn cùng lớp và uống cà phê).
Ý nghĩa: (informal) bắt đầu một mối quan hệ tình cảm.
Ví dụ:
→ He got together with Jane three years ago.
(Anh ta cặp với Jane ba năm trước).
Cấu trúc: Get sb/sth together. |
---|
Ý nghĩa: tập hợp, nhóm lại.
Ví dụ:
→ The coach asked him to get his football team together.
(Huấn luyện viên yêu cầu anh ta tập hợp đội bóng lại).
Cách học Phrasal verbs nói chung
Học theo mảng kiến thức
Đây được coi là phương pháp được áp dụng nhiều nhất khi học Phrasal verbs bởi sự hiệu quả mà nó mang lại. Khi học từ vựng nói chung và phrasal verbs nói riêng theo từng chủ đề, người học sẽ có sự kết nối giữa các từ vựng với nhau trong bức tranh tổng thể của chủ đề đó, từ đó sẽ mau nhớ và lâu quên hơn.
Học theo động từ chính hoặc giới từ/trạng từ đi kèm
Phương pháp này được cho là ít hiệu quả hơn là học theo chủ đề nếu xét trên hiệu quả ghi nhớ và vận dụng nhưng lại hữu hiệu khi ôn luyện theo hệ thống. Phương pháp này đơn giản là sự liệt kê danh sách những phrasal verbs theo động từ chính hoặc giới từ/trạng từ.
Bài tập ứng dụng
1. Our neighbours are really nice and easy to………...
A. get onB. get along with C. get over.
2. Peter: Where is Jerry? - Tom: She is visiting Tam Dao, and she was in Phu Quoc last week. That girl …….…, doesn’t she?
A. gets aroundB. gets togetherC. gets on.
3. We’re planning to …….…. for a few days. Sapa might be a good choice.
A. get behindB. get upC. get away.
4. James …….…. his student loan and he has to ask many friends of his for financial support.
A. got overB. got behind withC. got on.
5. It's important that you ……….. with your colleagues in your company more quickly than now.
A. get onB. get awayC. get behind.
6. We can …….... with this budget at the moment, but we need more next week.
A. get alongB. get togetherC. get by.
7. She's only just ……….. the death of her husband.
A. getting overB. getting upC. getting behind.
8. My brother always sleeps in, so it’s really hard to ……....
A. get him upB. get him togetherC. get up.
9. Are you free now? Let’s …….… at my house. Long time no see all of you.
A. get onB. get togetherC. get over.
10. The boss wants to ……..his staff ………. right now.
A. get…on
B. get …up
C. get…together.
Đáp án gợi ý
B
A
C
B
A
C
A
A
B
C