Key Takeaways |
---|
|
Các phrasal verb Keep thường gặp
Keep away
Phiên âm: /kiːp əˈweɪ/
Cấu trúc 1:
Keep away from something/someone |
---|
Nghĩa 1: to refrain from going somewhere or being near something, or to prevent someone from going somewhere or being near something (kiềm chế không đi đâu đó hoặc đến gần cái gì đó, hoặc ngăn cản ai đó đi đâu đó hoặc đến gần cái gì đó)
Ví dụ: It's best to keep away from the aggressive dog. (Tốt nhất là nên tránh xa con chó hung dữ).
Cấu trúc 2:
keep (someone/something) away from something |
---|
Nghĩa 2: Giữ ai đó/ cái gì đó tránh xa cái gì đó
Ví dụ: Keep those chemicals away from children. (Giữ những hóa chất đó tránh xa trẻ em.)
Hold back
Phiên âm: /kiːp bæk/
Cấu trúc:
Keep something back |
---|
Nghĩa là: to refrain from telling someone everything you know about a situation or event (kiềm chế không nói cho ai đó tất cả những gì bạn biết về một tình huống hoặc sự kiện)
Ví dụ: She kept some important information back during the meeting. (Cô ấy giữ lại một số thông tin quan trọng trong cuộc họp).
Keep under control
Phiên âm: /kiːp daʊn/
Cấu trúc:
Keep something down |
---|
Nghĩa 1: to prevent the increase in the number, level, or size of something (để ngăn chặn sự gia tăng về số lượng, mức độ, hoặc kích thước của một cái gì đó)
Ví dụ: We need to keep the noise down. (Chúng ta cần giảm tiếng ồn).
Nghĩa 2: to be able to consume food or drink without vomiting (có thể ăn uống mà không bị ói mửa)
Ví dụ: After the intense workout, he felt nauseous and struggled to keep his lunch down. (Sau khi tập luyện căng thẳng, anh cảm thấy buồn nôn và cố gắng không nôn ra bữa trưa của mình.)
Stay away from
Phiên âm: /kiːp ɒf/
Cấu trúc:
Keep off something |
---|
Nghĩa là: to not enter an area, or to prevent someone or something from entering an area (không vào một khu vực, hoặc ngăn cản ai đó hoặc cái gì đó vào một khu vực)
Ví dụ: Keep off the grass! (Đừng bước lên bãi cỏ!).
Continue doing
Phiên âm: /kiːp ɒn/
Cấu trúc 1:
Keep on doing something |
---|
Nghĩa 1: Tiếp tục làm điều gì đó
Ví dụ: Keep on trying and you'll succeed. (Cứ tiếp tục thử nghiệm và bạn sẽ thành công).
Cấu trúc 2:
Keep on about something |
---|
Nghĩa 2: to continue annoyingly talking about something (tiếp tục nói một cách khó chịu về điều gì đó)
Ví dụ: Every time we meet, he keeps on about his new diet. It's becoming quite tiresome. (Mỗi lần chúng tôi gặp nhau, anh ấy lại tiếp tục nói về chế độ ăn kiêng mới của mình. Nó đang trở nên khá mệt mỏi.)
Stay out
Phiên âm: /kiːp aʊt/
Cấu trúc:
Keep out of a place |
---|
Nghĩa là: to not go into a place, or to stop someone or something from going into a place (không đi vào một nơi nào đó hoặc ngăn chặn ai đó hoặc cái gì đó đi vào một nơi nào đó)
Ví dụ: Keep out of the restricted area. (Đừng vào khu vực cấm).
Prevent (someone) from entering something
Phiên âm: /kiːp aʊt ɒv/
Cấu trúc:
Keep someone out of (trouble/situation) |
---|
Nghĩa là: to avoid becoming involved in something, or to stop someone or something becoming involved in something (tránh tham gia vào một cái gì đó, hoặc để ngăn chặn một ai đó hoặc một cái gì đó tham gia vào một cái gì đó)
Ví dụ: I try to keep my brother out of trouble. (Tôi cố gắng giữ em trai tôi ra khỏi rắc rối).
Keep pace
Phiên âm: /kiːp ʌp/
Cấu trúc 1:
Keep up + noun / gerund |
---|
Nghĩa 1: continue a course of action (tiếp tục một quá trình hành động)
Ví dụ: After reviewing your progress report, I'm really impressed with your dedication. Keep up the good work, and you'll surely get that promotion! (Sau khi xem xét báo cáo tiến độ của bạn, tôi thực sự ấn tượng với sự cống hiến của bạn. Hãy tiếp tục làm tốt công việc và chắc chắn bạn sẽ được thăng chức!).
Cấu trúc 2:
Keep someone up + time |
---|
Nghĩa 2: prevent someone from going to bed or to sleep (ngăn cản ai đó đi ngủ hoặc ngủ)
Ví dụ: That coffee you made me kept me up all night. (Cà phê bạn pha cho tôi đã làm tôi thức cả đêm.)
Keep abreast of
Phiên âm: /kiːp ʌp wɪð/
Cấu trúc:
Keep up with someone/something |
---|
Nghĩa 1: to do whatever is necessary to stay level or equal with someone or something (làm bất cứ điều gì cần thiết để duy trì đẳng cấp hoặc ngang hàng với ai đó hoặc cái gì đó)
Ví dụ:
As the tour guide quickly navigated through the busy streets, the tourists hustled to keep up, not wanting to miss a single detail. (Khi hướng dẫn viên nhanh chóng di chuyển qua những con phố đông đúc, du khách cũng chen chúc theo kịp, không muốn bỏ lỡ một chi tiết nào.)
The company was once the leader in sustainable technology, but lately, they've been challenged to keep up with emerging startups in terms of efficiency and design. (Công ty từng dẫn đầu về công nghệ bền vững, nhưng gần đây, họ gặp thách thức trong việc theo kịp các công ty khởi nghiệp mới nổi về hiệu quả và thiết kế.)
Nghĩa 2: to continue to be informed about something (tiếp tục được thông báo về một cái gì đó)
Ví dụ: She doesn't watch the news anymore and struggles to keep up with the latest political developments. (Cô ấy không còn xem tin tức nữa và cố gắng theo kịp những diễn biến chính trị mới nhất.)
Nghĩa 3: to continue to do or pay something (tiếp tục làm hoặc trả tiền cái gì đó)
Ví dụ: With the rising interest rates, many homeowners find it tough to keep up with their monthly loan obligations. (Với lãi suất ngày càng tăng, nhiều chủ nhà cảm thấy khó khăn trong việc đáp ứng nghĩa vụ trả nợ hàng tháng.)
Keep adhering to
Adhere to
Phiên âm: /kiːp tuː/
Cấu trúc: "Keep to something" thường có nghĩa là tuân thủ một quy tắc, kế hoạch, hoặc hạn chế.
Ví dụ: We must keep to the schedule if we want to finish on time. (Chúng ta phải tuân theo lịch trình nếu muốn hoàn thành đúng hẹn.)
Keep beneath
Phiên âm: /kiːp ˈʌndər/
Cấu trúc: "Keep something under control" nghĩa là duy trì sự kiểm soát hoặc ngăn chặn một tình huống không trở nên tồi tệ hơn.
Ví dụ: Despite the chaos, the teacher managed to keep the class under control. (Mặc dù tình hình hỗn loạn, giáo viên vẫn kiểm soát được lớp học.)
Mỗi phrasal verb của "Keep" mang theo một ý nghĩa độc đáo và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ và thực hành sử dụng chúng sẽ giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân.
The various contexts for employing the phrasal verb Keep
TV/M (TV/Movies): Trong phim và truyền hình, việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và thoại là rất quan trọng. Phrasal verbs với "keep" thường được sử dụng để phản ánh cuộc sống hàng ngày, tạo ra những cuộc đối thoại mượt mà và gần gũi với khán giả.
FIC (Fiction): Trong văn học, tác giả thường chọn lựa từ vựng để tạo ra một phong cách viết riêng. "Keep" và các phrasal verb liên quan giúp tạo ra những mô tả sinh động và tái hiện cuộc sống thực.
BLOG: Blogging thường liên quan đến việc chia sẻ cá nhân và kinh nghiệm hàng ngày. Phrasal verbs như "keep on", "keep up with" thường xuất hiện khi tác giả muốn chia sẻ quan điểm hoặc kinh nghiệm của mình.
MAG (Magazines): Tạp chí thường bao gồm một loạt các chủ đề từ thời trang đến khoa học. "Keep" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, tùy thuộc vào chủ đề.
WEB: Trên web, nội dung thường nhanh chóng và cập nhật. Phrasal verbs với "keep" giúp truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
SPOK (Spoken): Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và không cần cầu kỳ. "Keep" và các cụm từ liên quan thường xuất hiện thường xuyên.
NEWS: Trong tin tức, việc sử dụng "keep" có thể không phổ biến bằng những ngữ cảnh khác, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong một số bản tin, đặc biệt khi liên quan đến sự tiếp tục hoặc duy trì một hoạt động nào đó.
ACAD (Academic): Trong văn bản học thuật, ngôn ngữ thường chính xác và trang trọng. Phrasal verbs với "keep" có thể xuất hiện ít hơn so với ngữ cảnh khác, nhưng vẫn có thể được sử dụng trong một số bài báo hoặc báo cáo nghiên cứu.
Bài tập áp dụng
Away | Back | Down | Off | On |
Out | Up | Under | Out of | Up with |
The management wants to keep the costs _________ control to ensure profitability.
Đáp án:
It's difficult to keep down such noises during the holidays.
Keep off the grass! There's a sign that says not to walk on it.
You should keep away from the dangerous chemicals. They can be harmful.
Whenever he gets nostalgic, he keeps on about his childhood memories.
I can't keep up with all these changes in technology. It's evolving too fast!
The security guard warned them to keep out.
I told the kids to keep their hands off the cookie jar.
Despite the challenges, she keeps up training rigorously.
During the flood, they tried their best to keep water out of the basement.
The management wants to keep the costs under control to ensure profitability.
Phrasal verbs, hay cụm động từ, là một phần quan trọng và thú vị của tiếng Anh. Như người đọc đã thấy, chỉ cần thay đổi một giới từ sau mtrốột động từ có thể tạo ra nghĩa hoàn toàn mới. Trong bài viết này, tác giả đã đưa ra các cụm động từ liên quan đến động từ "keep".. Để sử dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong bài thi yêu cầu sự nhớ lâu dài và thực hành thường xuyên từ phía người học. Mong rằng những bài tập và ví dụ trên sẽ giúp người học nắm vững hơn về cách sử dụng phrasal verb Keep.
Nguồn tham khảo
Cambridge Learner's Lexicon. Cambridge UP, 2021.
Lea, Diana, et al. Oxford Learner's Lexicon of Academic English. 2014.
'English-Corpora: COCA.' English Corpora: Most Extensively Utilized Online Corpora. Billions of Words of Data: Free Online Access, www.english-corpora.org/coca/.