Phrasal verb make for – Phrasal verbs with make for
Make for is a phrasal verb in English, and its meaning varies depending on the context:
Make for means to create favorable conditions for/contribute to:
- The sunny weather makes for a perfect day at the beach. (Thời tiết nắng làm cho một ngày tuyệt vời ở bãi biển.)
- His intelligence and hard work make for his success in the field of science. (Sự thông minh và sự cần cù làm cho anh ấy thành công trong lĩnh vực khoa học.)
- He makes toys for a living. (Anh ta tạo ra đồ chơi để kiếm sống).
Make for means to head towards:
- We need to make for the exit before the crowd gets too big. (Chúng ta cần đi về hướng lối ra trước khi đám đông trở nên quá đông.)
- The hiker decided to make for the summit of the mountain. (Người đi bộ quyết định đi về hướng đỉnh núi.)
- His experience and skills make him a strong candidate for the job. (Kinh nghiệm và kỹ năng của anh ấy làm cho anh ấy trở thành ứng viên mạnh cho công việc).
Make for means to be suitable for/appropriate for:
- This warm coat will make for a comfortable winter. (Cái áo ấm này sẽ tạo điều kiện thoải mái cho mùa đông.)
- The spacious kitchen makes for easy meal preparation. (Nhà bếp rộng rãi tạo điều kiện dễ dàng chuẩn bị bữa ăn.)
- We need to make for the exit before the show ends. (Chúng ta cần đi về hướng lối ra trước khi buổi diễn kết thúc).
Make for means good for, suitable for:
- This book makes for an interesting read. (Cuốn sách này thích hợp để đọc vì nó thú vị.)
- The comfortable seating arrangement makes for a pleasant dining experience. (Sự sắp xếp chỗ ngồi thoải mái tạo điều kiện cho trải nghiệm ăn uống dễ chịu.)
- The new software update makes for a more efficient workflow. (Bản cập nhật phần mềm mới tạo điều kiện cho quy trình làm việc hiệu quả hơn.)
Structure of the phrase Make For in English
Make up for sth
Meaning: To compensate for something, especially something important or significant.
Example:
- He worked extra hours to make up for the time he took off last week. (Anh ấy làm thêm giờ để bù đắp thời gian anh ấy nghỉ hôm tuần trước.)
- The team’s strong performance in the second half made up for their poor start. (Màn trình diễn ấn tượng của đội trong hiệp 2 đã bù đắp cho khởi đầu kém cỏi.)
- The team’s victory in the final game made up for their disappointing performance earlier in the tournament. (Thắng lợi của đội trong trận chung kết đã bù đắp cho màn trình diễn thất vọng của họ ở giai đoạn trước của giải đấu.)
Proceed towards a specific place
Meaning: Go straight to someone or something
Example:
- We need to hurry and make for the train station. (Chúng ta cần vội và đi thẳng đến ga tàu.)
- The hikers made for the summit of the mountain. (Các vận động viên leo núi đi thẳng đến đỉnh núi.)
- The children made for the playground as soon as they arrived at the park. (Các em bé đi thẳng đến khu vui chơi ngay khi đến công viên.)
Make room for something
Meaning: Providing space or opportunity for something else
Example:
Head directly towards something
Meaning: Move quickly and directly towards something
Example:
- As soon as the door opened, the dog made a beeline for his food bowl. (Ngay khi cửa mở, con chó đi thẳng tới chén thức ăn của nó.)
- After work, she always makes a beeline for the gym to get her workout in. (Sau giờ làm việc, cô ấy luôn đi thẳng đến phòng tập để tập thể dục.)
- As soon as the restaurant opened, the customers made a beeline for the buffet table. (Ngay khi nhà hàng mở cửa, khách hàng đi thẳng đến bàn buffet.)
Take into account sth
Meaning: Accept that a specific fact will change a situation.
Example:
- The teacher made allowances for the student’s learning difficulties. (Giáo viên chấp nhận rằng học sinh có khó khăn trong việc học.)
- The teacher made allowances for the student’s late arrival and allowed them to join the class. (Giáo viên chấp nhận rằng học sinh đến muộn và cho phép họ tham gia lớp học.)
- When planning the event, they made allowances for potential delays. (Khi lên kế hoạch sự kiện, họ chấp nhận rằng có thể xảy ra trễ chuyến.)
Phrasal verbs synonymous with make for
Contribute to: Contribute to
- His efforts contributed to the success of the project. (Sự cố gắng của anh ấy đã đóng góp vào thành công của dự án.)
Lead to: Result in
- Poor communication can lead to misunderstandings. (Giao tiếp kém có thể dẫn đến hiểu lầm.)
Result in: Result in, cause
- Carelessness can result in accidents. (Sự cẩu thả có thể dẫn đến tai nạn.)
Bring about: Cause, bring about
- The new policy brought about significant changes in the company. (Chính sách mới đã mang lại những thay đổi đáng kể trong công ty.)
Conduce to: Contribute to, contribute to
- Regular exercise conduces to good health. (Việc tập thể dục đều đặn góp phần vào sức khỏe tốt.)
Result from: Result from, stem from
- The delay in delivery resulted from logistical issues. (Sự trì hoãn trong việc giao hàng bắt nguồn từ vấn đề hậu cần.)
Lead toward: Lead toward, direct toward
- Their actions are leading toward a positive outcome. (Hành động của họ đang dẫn tới một kết quả tích cực.)
Give rise to: Cause, trigger
- The controversial decision gave rise to a public outcry. (Quyết định gây tranh cãi đã gây ra sự phản đối công khai.)
Result with: Result in
- Hard work and dedication resulted with a promotion. (Lao động chăm chỉ và sự cống hiến kết quả là một cuộc thăng chức.)
Translate into: Translate into, convert into
- The innovation translated into increased productivity. (Sự đổi mới đã dịch ra tăng năng suất.)
Other phrasal verbs with make: Other phrasal verbs associated with make
Make off: Escape, flee.
- The thief made off with the valuable painting. (Kẻ trộm đã trốn thoát với bức tranh có giá trị.)
Make off with: Steal, snatch.
- The burglars made off with all the cash from the register. (Những tên trộm đã cướp đi toàn bộ tiền mặt trong ngăn kéo thu ngân.)
Make out: Understand, recognize, or interpret.
- It’s hard to make out what she’s saying. (Khó hiểu được những gì cô ấy đang nói.)
Achieve success in something: Thành công trong việc gì đó.
- They worked hard to make a go of their new business. (Họ đã làm việc chăm chỉ để thành công trong doanh nghiệp mới của mình.)
Decide firmly: Quyết định mạnh mẽ, đưa ra quyết định cuối cùng.
- You need to make up your mind about which university to attend. (Bạn cần quyết định về trường đại học mà mình muốn học.)
Tidy up the bed: Dọn dẹp giường, sắp xếp chăn ga, gối.
- Can you please make up the bed before the guests arrive? (Bạn có thể làm dọn giường trước khi khách đến không?)
Fabricate a story: Bịa chuyện, viết chuyện giả tưởng.
- The children made up a story about exploring a magical land. (Các em bé đã bịa chuyện về việc khám phá một vùng đất kỳ diệu.)
Apply makeup: Trang điểm.
- She spends a lot of time in the morning making herself up. (Cô ấy dành rất nhiều thời gian buổi sáng để trang điểm.)
The article above has helped you understand the meanings of the phrasal verb 'make for,' its usage, how to distinguish 'make for sth/sb,' 'make off,' alongside other related phrasal verbs with 'make' to help you expand your knowledge. We hope that the information shared by Mytour can help you improve your English and apply it in real life.
IELTS preparation