Key takeaways |
---|
|
Các phrasal verb với Pull
Pull through
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:
pull through | pull through something: “to get better after a serious illness, operation, etc.” (Từ điển Oxford) - nghĩa: "Để khỏe hơn sau khi bị bệnh nặng, phẫu thuật,v.v hoặc “to succeed in doing something very difficult” - nghĩa: để thành công khi làm một điều gì đó rất khó khăn
pull somebody through | pull somebody through something: “to help somebody get better after a serious illness, operation, etc.” - nghĩa: "Để giúp ai đó khỏe hơn sau một cơn bệnh nghiêm trọng, phẫu thuật, v.v." hoặc “to help somebody succeed in doing something very difficult”: để giúp ai đó thành công khi làm một việc rất khó
Ví dụ:
The doctors think my grandmother will pull through. (Dịch: Các bác sĩ nghĩ rằng bà tôi sẽ vượt qua được.
It's going to be hard but we will pull through this project together. (Dịch: Sẽ rất khó khăn nhưng chúng tôi sẽ cùng nhau vượt qua dự án này.)
I relied on my feeling to pull me through this tough time (Dịch: Tôi đã dựa vào cảm xúc của mình để kéo tôi vượt qua khoảng thời gian khó khăn này)
Pull up
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to move to the side of the road in order to stop or let something pass” (Từ điển Oxford) - nghĩa: di chuyển sang một bên đường để dừng lại hoặc để một cái gì đó vượt qua
Cấu trúc: pull somebody/something over
Ví dụ: Lisa saw the bus stop coming up behind her and pulled over. (Dịch: Lisa nhìn thấy trạm dừng xe buýt phía sau cô và tấp vào lề.)
Pull together
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to act, work, etc. together with other people in an organized way and without fighting” (Từ điển Oxford) - nghĩa: hành động, làm việc, v.v. cùng với những người khác một cách có tổ chức và không đánh nhau
Ví dụ: It hard to pull together with your haters, but you have to. (Dịch: Thật khó để kết hợp với những kẻ thù ghét bạn, nhưng bạn phải làm thế.)
Pull out
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:
“(of a vehicle or its driver) to move away from the side of the road, etc.” (Từ điển Oxford) - nghĩa: (của một phương tiện hoặc người điều khiển phương tiện) để di chuyển ra khỏi lề đường, v.v.
pull out (of something): “(of a train) to leave a station” - nghĩa: (của một chuyến tàu) để rời khỏi một nhà ga hoặc “to move away from something or stop being involved in it” - nghĩa: rời xa một cái gì đó hoặc ngừng tham gia vào nó
pull somebody/something out (of something): “to make somebody/something move away from something or stop being involved in it” - nghĩa: để làm cho ai đó / cái gì đó rời xa điều gì đó hoặc ngừng tham gia vào nó
Ví dụ:
A truck suddenly pulled out in front of my sister. (Dịch: Một chiếc xe tải đột ngột lao tới trước mặt chị tôi.)
The washing machine became so expensive that my parents had to pull out. (Dịch: Máy giặt trở nên đắt đỏ đến nỗi bố mẹ tôi phải ngừng dùng.)
The governments are pulling their troops out of the field (Dịch: Các chính phủ đang rút quân đội của họ ra khỏi cánh đồng đó)
Pull down
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to destroy a building completely” (Từ điển Oxford) - nghĩa: phá hủy hoàn toàn một tòa nhà
Cấu trúc: pull something down
Ví dụ: They pull that building down over a day (Dịch: Họ kéo tòa nhà đó xuống trong một ngày)
Pull apart
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to separate something into pieces by pulling different parts of it in different directions” - nghĩa: "tách một cái gì đó thành nhiều mảnh bằng cách kéo các phần khác nhau của nó theo các hướng khác nhau"(Từ điển Oxford)
Cấu trúc: pull something apart
Ví dụ: I spend the whole day pull these paper apart because they sticked together (Dịch: Tôi dành cả ngày để kéo những tờ giấy này ra vì chúng dính vào nhau)
Pull off
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:
pull off | pull off something: “(of a vehicle or its driver) to leave the road in order to stop for a short time” - nghĩa: (của phương tiện hoặc người điều khiển phương tiện) rời khỏi đường để dừng lại trong thời gian ngắn
pull something off: “(informal) to succeed in doing something difficult” - nghĩa: rút ra một điều gì đó: “(không chính thức) để thành công khi làm một điều gì đó khó khăn
Ví dụ: We pulled off twice when we go to London (Dịch: Chúng tôi đã dừng lại hai lần khi chúng tôi đến London)
Pull ahead
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to move in front of somebody/something” (Từ điển Oxford) - nghĩa: di chuyển trước mặt ai đó / cái gì đó
Cấu trúc: pull ahead (of somebody/something)
Ví dụ: The runner were together until the bend, when Andy pulled ahead and won the champion. (Dịch: Người chạy cùng nhau cho đến khúc cua, khi Andy vượt lên dẫn trước và giành chức vô địch.)
Bài tập thực hành áp dụng phrasal verb Pull
1. Everyone was very worried about John would _____this disease or not
2. They have already ______an old building in this town yesterday
3. We ______because our car run out of the petrol
4. Many leaves _____in the garden, it makes a romantic sence
5. I have to _____with one classmate I hate
6. The doctor is sure Helen will _____
7. These pieces of tape don’t ____easily.
8. For some complicated reason, Jenny decided to _____this project
Đáp án:
1 pull through
2 pulled ……down
3 pulled off
4 pull ahead
5 pull together
6 pull through
7 pull apart
8 pull out