I. Những Phrasal verb với Back phổ biến
Back kết hợp với giới từ nào? Hãy khám phá các cụm động từ dưới đây để áp dụng hiệu quả trong các kỳ thi cũng như trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày:
1. Backup
Hãy cùng Mytour khám phá Phrasal verb với Backup. Backup có nghĩa là gì? Backup đơn giản là tiếp tục hoạt động, tiếp tục làm việc. Ngoài ra, backup còn có một số ý nghĩa như sau:
STT | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | (dành cho phương tiện giao thông) đi lùi lại | The car backed up and parked in the correct parking spot (Xe đã lùi và đậu đúng chỗ). |
2 | Hoàn tác | I back up the computer task I just did (Tôi sao lưu tác vụ máy tính tôi vừa làm). |
3 | Xem xét lại một vấn đề nào đó | They back up the file carefully before submitting it to their superiors (Họ xem xét lại vấn đề cẩn thận trước khi nộp cho cấp trên). |
4 | (bào mật) sao lưu dữ liệu | They back up data to the company's total repository so that all departments have access (Họ sao lưu dữ liệu vào kho tổng của công ty để tất cả các bộ phận đều có quyền truy cập). |
5 | Hậu thuẫn, hỗ trợ, trợ giúp, giúp đỡ | Ellen receives special backup when she has a doctor working in the medical field (Ellen được hỗ trợ đặc biệt khi có bác sĩ làm việc trong lĩnh vực y tế). |
6 | Tạm dừng dòng chảy hoặc chuyển động của một cái gì đó | The water from upstream backups due to the appearance of a new dam (Nước từ thượng nguồn dồn về do xuất hiện đập mới). |
2. Back out of
Phrasal Verb với Back tiếp theo chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó là Back out of. Back out of có nghĩa là gì? Cụm động từ này có ý nghĩa lùi xe ra khỏi không gian hạn chế. Ví dụ: Trong bài kiểm tra thực hành, em gái tôi đã thành công trong việc lùi xe ra khỏi một không gian chật (In the practical exam, my sister successfully passed the test of backing out of a car from a confined space).
Ngoài ra, Back out of còn có nghĩa là rút tiền hoặc rút khỏi một việc gì đó. Ví dụ: Họ rút lui khỏi dự án này vì phát hiện có sự không trung thực trong quá trình kiểm tra (They back out of this project because they discovered there was dishonesty in the inspection process).
Học thi IELTS cùng Mytour ngay!
3. Back down
Tiếp theo là Phrasal Verb với Back down. Back down có nghĩa là rút lui, không còn cứng rắn như trước, ví dụ: Sau khi bị tiêm chủng, chó của bạn đã rút lui trở nên hiền lành hơn (After being vaccinated, my friend's dog has backed down to be more gentle).
Ngoài ra, Back down còn có nghĩa là giảm đi, giảm xuống mức đặt sẵn của cái gì đó. Ví dụ: Bạn có thể giảm âm lượng của tai nghe không? Tôi có thể nghe thấy nó (Can you back down the sound of the headphones? I can hear it).
4. Back onto
Back onto có nghĩa là gì? Phrasal verb này có ý nghĩa là lùi xe vào cái gì đó. Ví dụ: Anh ta đã lùi xe vào cửa nhà tôi (He backed the car onto my house’s door).
Bên cạnh đó, Back onto cũng có nghĩa là nhìn thấy từ phía sau, hướng lưng vào điều gì đó. Ví dụ: Ngôi nhà của họ có phía sau hướng ra biển (Their house has its back onto the sea).
5. Back away
Back away có nghĩa là gì? Cụm từ Phrasal verb với Back này mang ý nghĩa là rút lui khỏi một việc gì đó hoặc lùi về sau (vì sợ hãi hoặc thấy sợ hãi). Ví dụ:
-
- Today's teachers often back away from difficult teaching methods for their students (Giáo viên ngày nay thường quay lưng lại với những phương pháp giảng dạy khó khăn cho học sinh của họ).
- She stepped back away for fear of his threat (Cô lùi ra xa vì sợ sự đe dọa của anh).
6. Back into
Hiểu chính xác ý nghĩa của Phrasal verb Back into để học luyện thi tiếng Anh hiệu quả tại nhà. Vậy Back into là gì? Cụm động từ này có nghĩa là 'lùi xe vào'. Ví dụ cụ thể:
He prefers to REVERSE his car INTO the garage (Anh ta thích lùi xe vào bãi đỗ).
I'm sorry. I didn't mean to back into you. I backed into the potted plant (Tôi xin lỗi. Tôi không có ý quay lại với bạn. Tôi lùi vào chậu cây).
7. Back down
Phrasal Verb với Back cuối cùng mà Mytour sẽ cùng bạn đọc tìm hiểu đó là Back down. Back down là gì? Cụm động từ Back down có nghĩa là nhường bước, rút lại lời nói/ mệnh lệnh hoặc thái độ. Ví dụ:
-
- The Commander-in-Chief has to back down the advance orders for the army (Tổng tư lệnh phải ra lệnh rút cho quân đội).
- We want to take back down the words that hurt her (Chúng tôi muốn rút lại những lời nói làm tổn thương cô ấy).
II. Bài tập của Phrasal verb với Back
Luyện ngay một số bài tập về Phrasal verb Back dưới đây để nhớ mãi không quên ý nghĩa và cách sử dụng các cụm động từ tiếng Anh phổ biến này.
Điền các Phrasal verb với Back phù hợp vào chỗ trống:
Answer Key
|
III. Tóm Lại
Dưới đây là một số Phrasal verb với Back thông dụng trong tiếng Anh mà bạn nên thuộc lòng để dễ dàng hoàn thành các bài thi tiếng Anh sắp tới. Hãy ôn luyện kiến thức và làm bài tập mỗi ngày để nắm vững hơn về các cụm động từ tiếng Anh. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc hoặc cần giải đáp thêm về từ vựng này, hãy đăng ký ngay cho mình một lộ trình học dưới đây và học cùng Mytour ngay trong hôm nay.
- Luyện thi ielts
- Luyện thi toeic
- Luyện thi tiếng anh thptqg