Key takeaways |
---|
|
Các Phrasal verb với up thông thường
Dress up
Phiên âm: /dres ʌp/
Nghĩa: mặc (quần áo), diện
Ngữ cảnh: “Dress up” dùng trong ngữ cảnh ai đó mặc quần áo (thường là đồ lịch sự, trang trọng) trong những dịp đặc biệt, khác với thói quen ăn mặc hằng ngày.
Ví dụ: She decided to dress up in an elegant gown for the special occasion. (Cô ấy quyết định diện một chiếc váy dạ hội cho dịp đặc biệt.)
Các loại từ, nghĩa và cấu trúc khác:
dress up as: mặc, hóa trang như
dress something up: thêm cái gì vào đâu đó để khiến nó thú vị hơn
dress up something: cải thiện hoặc làm cái gì đó trở nên tốt hơn
dress-up (noun): trò chơi mặc quần áo, trang phục đặc biệt và giả vờ làm người khác
Ví dụ:
The chef was determined to dress up the simple salad by adding some exotic herbs. (Đầu bếp quyết tâm làm cho chiếc salad đơn giản trở nên hấp dẫn hơn bằng cách thêm một số loại thảo mộc lạ.)
Every Friday evening, the group of friends gathered for a dress-up, exploring various themes and creating imaginative costumes. (
Mỗi buổi tối thứ Sáu, nhóm bạn tụ tập để tham gia một buổi hóa trang, khám phá nhiều chủ đề khác nhau và tạo ra những bộ trang phục đầy sáng tạo.)
Mang lên
Phiên âm: /brɪŋ ʌp/
Nghĩa: nuôi nấng
Ngữ cảnh: Phrasal verb “bring up” thường được dùng ở dạng “bring someone up” để nói đến việc nuôi nâng con cái trong thời gian dài, từ khi còn nhỏ đến lúc trưởng thành.
Ví dụ: Her grandparents played a significant role in bringing her up, gave her important life lessons. (Ông bà của cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng cô ấy, truyền đạt những bài học quan trọng về cuộc sống.)
Các loại từ, nghĩa và cấu trúc khác:
upbringing (noun): việc nuôi nấng
bring somebody up to + V-inf: nuôi nấng ai để làm gì
bring something up/ bring up something:
bắt đầu trò chuyện về một lĩnh vực, vấn đề cụ thể nào đó
làm cho cái gì đó xuất hiện trên màn hình
bring up something: nôn ra cái gì đó (thường dùng trong Anh-Anh)
bring someone up short (idiom): khiến ai đó dừng việc đang làm, thường bởi vì họ bị bất ngờ
Ví dụ:
She hesitated before deciding to bring up the topic of a salary increase during the team meeting. (Cô ấy do dự trước khi quyết định đề cập đến chủ đề tăng lương trong cuộc họp nhóm.)
I don't feel well; I'm afraid I might bring up my lunch. (Tôi không cảm thấy khỏe; tôi sợ là tôi có thể nôn bữa trưa ra.)
Tạo lên
Phiên âm: /bɪld ʌp/
Nghĩa: tăng lên hoặc làm cái gì đó lớn hơn, hoặc mạnh hơn.
Ngữ cảnh: phrasal verb này có thể được ở dạng “something builds up” với nghĩa cái gì đó tăng lên, lớn hơn, nhiều hơn. Ngoài ra, phrasal verb này có thể ở dạng “someone builds something up” với nghĩa ai đó làm cho cái gì đó phát triển, tăng lên theo cách tích lũy theo thời gian.
Ví dụ: He decided to build up his savings by setting aside a portion of his income every month. (Anh ấy quyết định tích lũy tiết kiệm bằng cách để dành một phần thu nhập hàng tháng của mình.)
Các loại từ, nghĩa và cấu trúc khác:
build-up (noun): sự gia tăng (thường là tăng dần dần và đều đặn)
build someone up/ bring up someone: khen ngợi ai đó để làm cho họ cảm thấy tự tin hơn
Ví dụ:
Her manager built her up during the performance review, highlighting her accomplishments and skills. (Trong buổi đánh giá kết quả làm việc, người quản lý đã khen ngợi, khích lệ cô ấy, nhấn mạnh những thành tựu và kỹ năng của cô ấy.)
Đốt cháy
Phiên âm: /bɜːn ʌp/
Nghĩa: cháy, đốt cháy
Ngữ cảnh: phrasal verb này dùng để diễn tả một cái gì đó/ nơi nào đó bốc cháy hoàn toàn hoặc ai đó đã đốt cháy chúng. Với nghĩa này, người học có thể sử dụng ở cả thể chủ động (cái gì đó bốc cháy) hoặc bị động (cái gì đó bị đốt cháy)
Ví dụ: I accidentally left the toast in the toaster for too long, and it started to burn up. ( Tôi vô tình để quên bánh mì trong lò nướng quá lâu, và nó bắt đầu cháy.)
Các loại từ, nghĩa và cấu trúc khác:
burn something up/ burn up something:
đốt cái gì đó lên, phá hủy cái gì đó bằng việc đốt chúng
dùng cái gì đó nhiều và phung phí (tiền, điện, nhiên liệu,…)
burn somebody up: làm ai đó tức giận (nghĩa này được dùng nhiều ở Mỹ).
burn up: bị sốt nặng (dùng trong ngữ cảnh informal/ văn nói). Với nghĩa này, “burn up” thường được dùng ở các thì tiếp diễn.
burn up (calories): đốt cháy calo bằng cách tập thể dục, vận động thể chất
Ví dụ:
She burnt up and decided to have some days off from work to rest. (Cô ấy bị sốt nặng và quyết định nghỉ một ngày để nghỉ ngơi.)
She engaged in an intense workout to burn up calories and boost her overall fitness. (Cô ấy tham gia một buổi tập luyện cường độ cao để đốt cháy calo và cải thiện sức khỏe tổng thể của mình.)
Gọi điện
Phiên âm: /kɔːl ʌp/
Nghĩa: ra lệnh nhập ngũ
Ngữ cảnh: phrasal verb “call up” thường được dùng ở dạng bị động để nói đến tình huống ai đó được ra lệnh phải gia nhập quân đội.
Ví dụ: During the war, many young men were called up to serve in the military. (Trong thời chiến, nhiều thanh niên đã được gọi nhập ngũ để phục vụ trong quân đội.)
Các loại từ, nghĩa và cấu trúc khác:
call someone up: gọi điện thoại cho ai đó (chủ yếu dùng trong tiếng Anh-Mỹ)
call something up: tìm kiếm thông tin trên máy tính
call-up (noun):
lệnh gia nhập quân đội
lời mời tham gia đội tuyển thể thao quốc gia
call up something: gợi nhớ về cái gì đó
Ví dụ:
I'll call up my friend later to see if he wants to join us for dinner. (Tôi sẽ gọi điện cho bạn tôi sau để xem liệu anh ấy có muốn cùng chúng tôi ăn tối không.)
The old song playing on the radio called up vivid images of their first dance together. (Bài hát cũ đang phát trên radio đã gợi nhớ những hình ảnh sinh động về bữa nhảy đầu tiên của họ cùng nhau.)
Ăn hết
Phiên âm: /iːt ʌp/
Nghĩa: ăn đến hết
Ngữ cảnh: phrasal verb này có thể ở dạng “eat something up” hoặc “eat up something” với nghĩa ăn cái gì đến hết, không còn gì nữa.
Ví dụ: The children ate up the delicious homemade cookies as soon as they came out of the oven. (Những đứa trẻ ăn hết chiếc bánh quy tự làm ngay khi chúng mới ra khỏi lò.)
Các loại từ, nghĩa và cấu trúc khác:
eat up something:
sử dụng hoặc tiêu tốn cái gì đó giá trị, thường dùng trong ngữ cảnh phương tiện tiêu tốn nhiều nhiên liệu
eat somebody up: thao túng tâm lý của một người, làm cho người đó không thể nghĩ gì khác
to be eaten up with/ by (jealousy/ anger/curiosity): rất ghen tị/ tức giận, … đến mức bạn không thể nghĩ về bất cứ điều gì khác.
Ví dụ:
The large SUV eats up fuel quickly, especially during long road trips. (Chiếc xe SUV lớn tiêu thụ nhiên liệu một cách nhanh chóng, đặc biệt là trong những chuyến đi dài trên đường.)
She was eaten up by jealousy when she saw her ex-boyfriend with someone new. (Cô ấy ghen tị khi thấy bạn trai cũ của mình ở bên ai đó mới.)
Nắm bắt lại
Phiên âm: /kæʧ ʌp/
Nghĩa: theo kịp, bắt kịp
Ngữ cảnh: phrasal verb “catch up” thường được dùng ở dạng “catch up with someone” (Anh-Mỹ) hoặc “catch someone up” (Anh-Mỹ) với nghĩa chạy theo ai hoặc cái gì để bắt kịp người/ vật đó theo nghĩa đen. Theo nghĩa bóng, cũng với nghĩa “bắt kịp, theo kịp” nhưng ở ngữ cảnh ai đó cố gắng làm gì đó để đạt đến trình độ, thành tích hay tiêu chuẩn của người khác.
Ví dụ: I need to walk faster to catch up with the rest of the group ahead of me. (Tôi cần đi nhanh hơn để đuổi kịp nhóm còn lại phía trước.)
Các loại từ, nghĩa và cấu trúc khác:
catch-up (noun): hành động cố gắng theo kịp ai đó
catch up on something
làm cái gì đó mà trước đây không có thời gian để làm
trò chuyện với ai đó để trao đổi thông tin, tin tức (thường là tiếp tục câu chuyện đã bàn luận trước đó)
be/get caught up in something: liên quan đến cái gì đó xấu, không tốt
catch-up TV: hình thức xem phát sóng lại các chương trình đã phát sóng trước đó
Ví dụ:
After a busy week at work, she spent the weekend catching up on her favorite TV shows. (Sau một tuần làm việc bận rộn, cô ấy dành cuối tuần để tiếp tục những chương trình truyền hình yêu thích.)
He was caught up in a heated debate, even though he initially had no intention of getting involved. (Anh ấy bị cuốn vào một cuộc tranh luận gay gắt, mặc dù ban đầu anh ấy không có ý định tham gia.)
Kiểm tra tình hình
Phiên âm: /ˈtʃek.ʌp ɒn/
Nghĩa: kiểm tra
Ngữ cảnh: phrasal verb này thường được dùng ở dạng “check up on somebody” với nghĩa kiểm tra những gì ai đó đang làm để chắc chắn rằng người đó đang làm những được giao hoặc những gì nên làm.
Ví dụ: She used to check up on her children regularly to make sure they were doing their homework. (Cô ấy đã từng kiểm tra con cái thường xuyên để đảm bảo rằng chúng đang làm bài tập về nhà của mình.)
Các loại từ, nghĩa và cấu trúc khác:
check-up (noun): kiểm tra. Các collocations thường gặp đối với danh từ này là: medical check-up (kiểm tra y tế), dental check-up (khám răng miệng), regular check-ups (kiểm tra định kỳ, thường xuyên), go for/ have a check-up (đi khám sức khỏe), thorough check-up (kiểm tra kỹ lưỡng, chi tiết)
Ví dụ:
She scheduled a check-up with her dentist to ensure her dental health was in good condition. (Cô ấy đã đặt lịch hẹn kiểm tra sức khỏe răng với nha sĩ để đảm bảo rằng sức khỏe răng của mình đang ổn định.)
Người học có thể tham khảo thêm bài viết của Mytour về một số phrasal verb:
Một số Phrasal verb khác với up
Chia tay
Phiên âm: /breɪk ʌp/
Nghĩa: phrasal verb này thường dùng ở dạng “break up with someone” với nghĩa chia tay, kết thúc một mối quan hệ hôn nhân hoặc yêu đương.
Ví dụ: After years of being together, they finally broke up due to many differences. (Sau nhiều năm bên nhau, họ cuối cùng đã chia tay vì nhiều sự khác nhau.)
Các loại từ, nghĩa và cấu trúc khác:
break something up/ break up something: lãm vỡ hoặc chia ra các phần nhỏ hơn
break up: kết thúc và mọi người rời đi (thường dùng trong ngữ cảnh cuộc họp hay bữa tiệc)
break-up (noun): sự kết thúc
break someone up: làm ai đó cười thật nhiều (dùng nhiều hơn trong Anh-Mỹ)
Ví dụ: The children broke up the vase into small pieces. (Những đứa trẻ đã làm vỡ bình hoa thành những mảnh nhỏ.)
Thiết lập
Phiên âm: /set ʌp/
Nghĩa: phrasal verb này thường được dùng với nghĩa thành lập, tạo dựng (công ty, tổ chức, hệ thống,…) hoặc sắp xếp các thiết bị để tổ chức một sự kiện.
Ví dụ: She decided to set up a small business to pursue her passion for handmade crafts. ( Cô ấy quyết định thành lập một doanh nghiệp nhỏ để theo đuổi đam mê làm thủ công của mình.)
Các loại từ, nghĩa và cấu trúc khác:
set oneself up as … : bắt đầu một doanh nghiệp như …
set someone up:
làm cho ai đó khỏe khoắn, tràn đầy năng lượng
cung cấp cho ai đó tiền để làm một việc gì đó
Ví dụ: After gaining experience in the tech industry, she decided to set herself up as a consultant, offering expertise to startups. (Sau khi có kinh nghiệm trong ngành công nghiệp công nghệ, cô ấy quyết định tự bắt đầu như một chuyên gia tư vấn, cung cấp chuyên môn cho các doanh nghiệp khởi nghiệp.)
Nảy ra
Phiên âm: /kʌm ʌp/
Nghĩa: Phrasal verb "come up" có nghĩa là nảy lên, xuất hiện, hoặc xảy ra.
Ví dụ: A new opportunity came up at work, and he decided to apply for it. (Một cơ hội mới xuất hiện trong công việc, và anh ấy quyết định nộp đơn.)
Các loại từ, nghĩa và cấu trúc khác:
Come up with something: nảy ra một ý tưởng, giải pháp, kế hoạch,…
Come up for something: được xem xét cho làm một công việc hoặc một vị trí nào đó
Ví dụ:
She was able to come up with a creative solution to the problem. (Cô ấy có thể nghĩ ra một giải pháp sáng tạo cho vấn đề.)
He's planning to come up for the manager's position next year. (Anh ấy đang lên kế hoạch ứng cử cho vị trí quản lý vào năm sau.)
Nhầm lẫn
Phiên âm: /mɪks ʌp/
Nghĩa: phrasal verb này thường được dùng ở dạng “mix something/ someone up” với nghĩa không thể phân biệt hai người/ vật vì nhầm lẫn họ giống nhau. Ngoài ra, phrasal verb này còn có nghĩa làm đảo lộn cái gì đó, khiến nó trở nên lộn xộn, không theo trật tự.
Ví dụ: The wind mixed up the papers on my desk which took me a while to sort out. (Cơn gió đã làm lộn xộn giấy tờ trên bàn làm việc của tôi, khiên tôi mất một thời gian để sắp xếp lại.)
Bài tập áp dụng
call up | mix up | set up | catch up | dress up |
eat up | burn up | come up | check-up | break up |
The couple decided to ____________ after realizing they wanted different things in life.
She tends to _____________ the twins because they look so alike.
After years of experience in the industry, he aspired to ____________ his own business and become an entrepreneur.
I'll ____________ the restaurant to make a reservation for our anniversary dinner.
Let's grab a coffee and ____________ on all the gossip and news.
The aroma of the freshly baked pie made everyone eager to ____________ it.
For the costume party, she decided to ____________ as a classic movie character.
It's essential to schedule a regular health____________ to monitor any potential issues before they become serious.
Facing a tight deadline, the team had to ____________ with a creative solution to the problem.
Frustrated with the old paperwork, she chose to ____________ the unnecessary documents in the backyard.
Đáp án
The couple made the decision to part ways after realizing their divergent aspirations in life.
Cặp đôi quyết định chia tay sau khi nhận ra họ có những ước mơ khác biệt trong cuộc sống.
She has a tendency to confuse the twins because of their striking resemblance.
Cô ấy có khuynh hướng làm nhầm cặp song sinh vì chúng giống nhau đến lạ kỳ.
Following years of industry experience, he aimed to establish his own enterprise and venture into entrepreneurship.
Sau nhiều năm tích lũy kinh nghiệm trong ngành, anh ấy khao khát thành lập doanh nghiệp riêng và trở thành doanh nhân.
I will phone the restaurant to secure a table for our anniversary dinner.
Tôi sẽ gọi điện đặt bàn tại nhà hàng cho bữa tối kỷ niệm của chúng ta.
Let's grab a coffee and catch up on all the latest gossip and news.
Hãy cùng nhau uống cà phê và nói chuyện trò về tất cả tin đồn và tin tức mới nhất.
The irresistible aroma of the freshly baked pie tempted everyone to devour it.
Hương thơm ngọt ngào của chiếc bánh vừa mới nướng khiến mọi người không thể cưỡng lại muốn thưởng thức.
For the costume party, she opted to masquerade as a classic movie character.
Cho bữa tiệc trang phục, cô ấy chọn mặc đồ giống như một nhân vật kinh điển trong phim.
Scheduling regular health check-ups is crucial to preempt any potential issues before they escalate.
Việc sắp xếp lịch kiểm tra sức khỏe đều đặn là rất quan trọng để phòng trước mọi vấn đề có thể phát sinh trước khi chúng trở nên nghiêm trọng.
Faced with a tight deadline, the team had to devise an innovative solution to the problem.
Đối mặt với thời hạn gấp, nhóm đã phải nghĩ ra một giải pháp sáng tạo cho vấn đề.
Exasperated by the outdated paperwork, she opted to incinerate the unnecessary documents in the backyard.
Bực tức với các giấy tờ lạc hậu, cô ấy quyết định đốt chúng ở phía sau nhà.
Tóm tắt
Nguồn tham khảo:
Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.
Longman Dictionary of Contemporary English | LDOCE, www.ldoceonline.com/.