In this article, I will introduce you to some phrasal verbs with find, their usage in English, and provide exercises to help you easily remember and apply them.
Let's delve into the article below to effectively absorb knowledge and achieve excellent scores in upcoming tests.
1. What is Find?
Cách phát âm: /faɪnd/
For example:
- She couldn’t find her keys this morning. (Sáng nay cô ấy không thể tìm thấy chìa khóa của mình.)
- The archaeologists made an exciting find at the ancient site. (Các nhà khảo cổ đã có một phát hiện thú vị tại địa điểm cổ xưa.)
- I want to find out the truth behind the rumors. (Tôi muốn tìm ra sự thật đằng sau những tin đồn.)
2. Compilation of various phrasal verbs with find in English
Below are the phrasal verbs with find that you will definitely encounter in English exams. Let's explore these phrases in detail to effectively study English at home:
2.1. Discover
Find means to locate or recognize. When combined with the preposition 'out', it forms the phrasal verb find out. Find out has a meaning quite different from find when used alone.
Find out means to discover (for the first time receiving information), or to determine to find information purposefully.
For example:
- I need to find out the truth about what happened. (Tôi cần tìm hiểu sự thật về điều gì đã xảy ra.)
- She found out that her friends were planning a surprise party for her. (Cô ấy phát hiện ra rằng bạn bè của cô đang lên kế hoạch tổ chức một buổi tiệc bất ngờ cho cô.)
- The detective found out who the real culprit was. (Thám tử đã phát hiện ra ai là thủ phạm thực sự.)
- I was surprised to find out that my favorite author is coming to town for a book signing. (Tôi bất ngờ khi biết tác giả yêu thích của mình sắp đến thành phố để ký tặng sách.)
2.2. Oppose
The phrasal verb find against in English is often used in legal contexts, especially in court decisions or juries. It means the court or jury decides that the person or party has lost or is accused without benefit.
For example:
- The jury found against the defendant and he was sentenced to five years in prison. (Hội thẩm đoàn đã quyết định chống lại bị cáo và anh ấy đã bị kết án 5 năm tù.)
- The court found against the company in the lawsuit. (Tòa án đã quyết định chống lại công ty trong vụ kiện.)
2.3. Criticize
The phrasal verb find fault in English means to criticize, find flaws, or find imperfections in something or someone's behavior.
For example:
- She always finds fault with my work, even though I put a lot of effort into it. (Cô ấy luôn tìm lỗi trong công việc của tôi, mặc dù tôi đã bỏ ra rất nhiều công sức.)
- It’s easy to find fault in others, but it’s important to look at oneself first. (Dễ dàng để tìm lỗi ở người khác, nhưng quan trọng là phải nhìn vào chính bản thân trước.)
2.4. Forgive
The phrasal verb find it in one’s heart in English means to find compassion, especially in the context of forgiveness or encouraging others.
For example:
- I can’t find it in my heart to forgive him after what he did. (Tôi không thể tìm thấy lòng từ bi để tha thứ cho anh ấy sau những gì anh ấy đã làm.)
- Even though she was hurt, she found it in her heart to help him in his time of need. (Mặc dù cô ấy đã bị tổn thương, nhưng cô ấy đã tìm thấy lòng từ bi để giúp đỡ anh ấy trong lúc anh ấy cần.)
2.5. Orient oneself
The phrasal verb find one’s bearings in English means to restore or reestablish one's direction, location, or situation in a new environment or situation, often after being lost or confused.
For example:
- After getting off the subway in a new city, it took me a few minutes to find my bearings. (Sau khi xuống tàu điện ngầm ở một thành phố mới, tôi mất vài phút để xác định lại hướng đi của mình.)
- It’s important to take a moment to find your bearings when faced with unexpected challenges. (Quan trọng khi đối mặt với những thách thức bất ngờ là bạn nên dành một chút thời gian để xác định lại tình hình của mình.)
2.6. Discover one’s true self
Cụm động từ find oneself trong tiếng Anh có ý nghĩa là khám phá, hiểu sâu hơn về bản thân mình, đặc biệt trong các tình huống hoặc trải nghiệm mới, thường liên quan đến việc phát triển bản thân hoặc tìm kiếm hướng đi trong cuộc sống.
Ví dụ:
- After traveling alone for a year, she found herself and discovered what truly mattered to her. (Sau một năm du lịch một mình, cô ấy đã khám phá ra bản thân và hiểu rõ những gì thực sự quan trọng đối với cô.)
- Many people go on a spiritual journey to find themselves and gain a deeper understanding of life. (Nhiều người đi trên con đường tâm linh để tìm hiểu về bản thân và có cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc sống.)
2.7. Find one’s way
Cụm động từ find one’s way trong tiếng Anh có nghĩa là tìm ra con đường hoặc lời khuyên để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề, đặc biệt trong những tình huống khó khăn, bối rối, hoặc không rõ ràng.
Ví dụ:
- Lost in the woods, he struggled to find his way back to the campsite before dark. (Lạc trong rừng, anh ấy gặp khó khăn để tìm đường về trại trước khi trời tối.)
- After facing many obstacles in his career, he finally found his way and achieved success. (Sau khi đối mặt với nhiều trở ngại trong sự nghiệp, anh ấy cuối cùng đã tìm được đường đi và đạt được thành công.)
2.8. Discover true north
Cụm động từ discover true north trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là việc xác định hướng Bắc thực sự, mà còn có ý nghĩa sâu rộng hơn là tìm ra hướng đi chính xác, định hướng đúng trong cuộc sống hoặc trong việc đưa ra quyết định.
Ví dụ:
- After a period of self-reflection, she was able to find true north in her life and focus on what truly mattered to her. (Sau một thời gian tự nhìn lại bản thân, cô ấy đã có thể xác định được hướng đi đúng đắn trong cuộc sống và tập trung vào những điều thực sự quan trọng đối với cô.)
- In the midst of confusion and chaos, it’s important to find true north to stay grounded and make informed decisions. (Trong lúc hỗn loạn và lộn xộn, việc tìm ra hướng đi đúng đắn là rất quan trọng để giữ vững tâm trạng và đưa ra những quyết định đúng đắn.)
3. Exercise phrasal verb with find
Đây là tất cả các phrasal verb với find trong tiếng Anh. Để làm tốt phần này, bạn cần học thuộc nghĩa của từng cụm động từ. Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập:
- Điền các phrasal verb với pull phù hợp vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Chọn các phrasal verb phù hợp.
Exercise 1: Complete the sentences with the appropriate phrasal verbs containing find
(Bài tập 1: Điền các phrasal verb với find phù hợp vào chỗ trống)
- After the earthquake, many people struggled to ………. due to the destruction.
- He always seems to ………. everything I do, but never offers any constructive criticism.
- Despite their differences, she could ………. to forgive him for his mistakes.
- I need to ………. more about the company’s plans for the future.
- In times of crisis, it’s crucial to ………. and stay focused on what really matters.
Xem đáp án
Các bạn hãy nhớ kỹ ý nghĩa của phrasal verb with find ở phần 2 để có thể hoàn thành bài tập này nhé!
- find their bearings
- find fault with
- find it in her heart
- find out
- find true north
Exercise 2: Select the correct answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)
1. I have to ………. the location of the meeting room.
- A. find out
- B. find fault with
- C. find one’s bearings
- D. find it in one’s heart
2. She consistently ………. my cooking.
- A. finds out
- B. finds fault with
- C. finds one’s bearings
- D. finds true north
3. I couldn’t ………. him after what he did.
- A. find out
- B. find fault with
- C. find it in one’s heart
- D. find true north
4. We must ………. the truth about the situation.
- A. find out
- B. find fault with
- C. find one’s bearings
- D. find true north
5. After getting lost in the city, she couldn’t ………..
- A. find out
- B. find fault with
- C. find one’s bearings
- D. find it in one’s heart
6. It’s crucial to ………. in difficult times.
- A. find out
- B. find fault with
- C. find one’s bearings
- D. find it in one’s heart
7. I can’t ………. any flaws in his plan.
- A. find out
- B. find fault with
- C. find one’s bearings
- D. find true north
8. She must ………. in order to progress.
- A. find out
- B. find fault with
- C. find one’s bearings
- D. find it in one’s heart
9. The compass assisted us in ………. while hiking.
- A. find out
- B. find fault with
- C. find one’s bearings
- D. find it in one’s heart
10. He couldn’t ………. to deceive his best friend.
- A. find out
- B. find fault with
- C. find one’s bearings
- D. find it in one’s heart
Check the answers
- A. find out
- B. finds fault with
- C. find it in one’s heart
- A. find out
- C. find one’s bearings
- C. find one’s bearings
- B. find fault with
- C. find one’s bearings
- C. find one’s bearings
- D. find it in one’s heart
Exercise 3: Select the appropriate phrasal verbs
(Exercise 3: Choose suitable phrasal verbs)
- She (came up with/ came into/ went back) a solution.
- Could they (point out/ find out/ turn out) what time they need to arrive?
- Many people (come up / come down/ come to) with an ear infection even before their first birthday.
- Most people (get up/ get out/ get over) a cold within three weeks.
- She can’t wait to (get back/ get off/ get rid of) that ugly old couch.
- You can’t believe who (drop out/ dropped in/ come in) on us last night.
- She couldn’t (get along with/ get well/ get over) his mother-in-law.
- They guess we need to (go over/ go through/ go up) the whole song a few more times.
- He is glad they (look up to/ look down on/ look for) her.
- We’re sorry, but you can’t (makeup/ made by/ marked down) that test you missed.
Check the answers
- came up with
- find out
- come down
- get over
- get rid of
- dropped in
- get along with
- go through
- look up to
- make up
4. Conclusion
Vừa mới đây tôi đã chia sẻ các phrasal verb with find phổ biến. Bạn biết đấy, một phrasal verb có thể chỉ có một ý nghĩa, nhưng cũng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh mà cụm động từ được sử dụng.
Điều này sẽ gây khó khăn cho người học trong việc nhớ và sử dụng phrasal verb hiệu quả. Do đó, bạn hãy thường xuyên thực hành và nhớ các cụm động từ này nhé.
Bên cạnh đó, bạn có thể đọc thêm nhiều bài viết hữu ích khác trong chuyên mục IELTS Grammar. Chúc bạn học tập tốt nhé.Tài liệu tham khảo:- Find out: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/find-out – Truy cập ngày 24/03/2024
- Find (something) out: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/find-out – Truy cập ngày 24/03/2024
- Find: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/find – Truy cập ngày 24/03/2024