1. Cụm động từ là gì?
Cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ khác. Tiểu từ đi kèm có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Khi các từ này đi kèm theo với các tiểu từ, nghĩa của phrasal verbs sẽ khác biệt hoàn toàn so với động từ tạo nên nó.
Ví dụ: Động từ Take khi sử dụng với các giới từ khác nhau sẽ tạo ra các cụm động từ mang ý nghĩa khác nhau.
- Take aback: gây ngạc nhiên (thường ở dạng bị động)
- She was taken aback by the surprise birthday party.
- Take off: cất cánh
- The plane took off 2 hours late.
2. Quá khứ của động từ put là gì?
Put là một động từ bất quy tắc, vì vậy, dù là ở dạng nguyên mẫu, quá khứ hay phân từ quá khứ, “put” vẫn giữ nguyên hình thức không thay đổi:
Hiện tại | Quá khứ | Quá khứ phân từ |
put | put | put |
Để xác định “put” đang được dùng ở dạng nào trong câu, bạn có thể dựa vào ngữ cảnh của câu hoặc trợ động từ đi kèm nếu có. Cách phát âm “put” ở 3 dạng trên cũng đều giống nhau (/pʊt/).
3. Những cụm động từ phrasal verb with put phổ biến trong tiếng Anh
3.1. Định nghĩa của Put
Put (v) to move something or someone into the stated place, position, or direction: đặt, di chuyển ai đó hoặc cái gì vào vị tri
Tuy nhiên, khi Put được sử dụng cùng với các trạng từ và giới từ khác nhau, ý nghĩa của nó sẽ thay đổi.
Hãy cùng khám phá những cụm động từ thú vị với Put dưới đây nhé!
3.2. Các giới từ đi kèm với put – Những cụm động từ phrasal verb với Put phổ biến
3.2.1. Put across
- Put across mang nghĩa là trình bày quan điểm, ý tưởng một cách rành mạch, dễ hiểu.
For example: An effectively conveyed his opinions on pollution during his presentation.
- Put across thể hiện ý kiến của bản thân rõ ràng, tạo ấn tượng tốt cho người nghe.
For instance: Alice delivered her speech at the conference very effectively.
3.2.2. Put away
- Put away: Cất thứ gì về chỗ cũ
For example: She tidied up her books and wallet.
- Put away: Đưa vào nhà tù hoặc bệnh viện tâm thần
For instance: Committing a serious crime such as murder or drug trafficking could lead to a lifetime imprisonment.
- Put away: Tiết kiệm tiền
For example: She should consider saving some money every month to purchase a house.
- Put away: Ăn hoặc uống một cách nhanh chóng hoặc với số lượng lớn
For instance: I went to a bar with my friend Sophie. She can really handle her wine well.
3.2.3. Put back
- Put back: Tạm hoãn
For example: Could you inform her that the conference has been postponed until Friday?
- Put back: Trả lại thứ gì về vị trí cũ
For instance: Upon completing my reading, I returned the book to its place on the shelf.
- Put back: Trì hoãn tiến độ
For example: The pandemic caused delays in production across several major industries.
3.2.4. Set aside
- Put by: Tiết kiệm tiền
For example: She endeavors to set aside 6 dollars each week to contribute to an orphanage.
3.2.5. Record
- Put down: Xúc phạm, sỉ nhục, chỉ trích
For example: When Jenny was young, she disliked her uncle because he consistently criticized her.
- Put down: Tiêm trợ tử cho vật nuôi vì chúng đã quá già
For example: The elderly dog had to be euthanized because it could no longer eat.
- Put down: Dập tắt (cuộc biểu tình, nổi loạn, …)
For example: Authorities suppressed a violent protest in the capital city of Syria.
- Put down: Viết, ghi chép
For example: Let's jot down some ideas before the class starts.
- Put down: Để lại tiền đặt cọc, thanh toán trước
For example: My brother has invested $25,000 in a house near West Lake.
- Put down: Ru ngủ
For example: My daughter has kept me awake all night. Could you make sure she goes to bed early tonight?
3.2.6. Install
- Put in: Đầu tư thời gian và tiền bạc
For example: You had to dedicate an extra 2 hours per day to complete your thesis paper.
- Put in: Lắp đặt
For example: They are scheduled to have their new refrigerator installed next month.
- Put in: Gửi (yêu cầu, khiếu nại, đề xuất, …) chính thức
For example: Our company has submitted a proposal for an environmental campaign.
- Put in:Xen ngang
For example: May I interject?
- Put in: Bầu ra một đảng chính trị để điều hành quốc gia
For example: Whom will the citizens elect this time?
3.2.7. Postpone
- Put off: Tạm hoãn một buổi gặp mặt với ai đó
For example: It’s too late to postpone the meeting now.
- Put off: Làm cho ai đó không thích ai/cái gì hoặc không tin tưởng ai/cái gì
For example: He’s brilliant but his actions often deter people.
- Put off: Làm phân tâm
For example: Stop distracting her when she's trying to concentrate.
- Put off: Làm cho ai đó mất hứng thú hoặc nhiệt tình với ai/cái gì
For example: Harry lost interest in science due to poor teaching methods.
3.2.8. Don
- Put on: Đưa điện thoại cho ai đó để họ có thể nói chuyện với người ở đầu dây bên kia
For example: Hello, could you connect me with Jane?
- Put on: Cố gắng làm cho ai đó tin vào điều gì đó không có thật, thường là một trò đùa
For example: It turned out he was just teasing me.
- Put on: Mặc (quần áo), đội mũ, …
For example: Hurry up! Put on your hat!
3.2.9. Extinguish
- Put out: Bị đánh bại trong một cuộc thi đấu thể thao
For example: Everyone laughed when Manchester City knocked Manchester United out of the English Premier League.
- Put out: Dập tắt (lửa)
For example: She extinguished the fire and entered the tent.
- Put out: Gây rắc rối cho ai đó
For example: I hope our late arrival didn’t inconvenience them.
- Put out: Lấy thứ gì đó ra khỏi nhà của bạn và để lại bên ngoài, chẳng hạn như để ai đó thu nhặt
For example: It’s your responsibility to take out the rubbish.
- Put out: Sản xuất thứ gì, nhất là để bán
For example: Our company releases 4000 products every year.
- Put out: Xuất bản hoặc phát sóng cái gì
For example: When is BTS releasing their next album?
3.2.10. Communicate
- Put over: Truyền đạt thành công ý tưởng, cảm xúc của bạn, v.v. với ai đó
For example: During the discussion, he conveyed her main points very clearly.
3.2.11. Process
- Put through: Tiếp tục hoàn thành một kế hoạch, chương trình
For example: They successfully processed the proposal.
- Put through: Làm cho ai đó trải qua những chuyện khó khăn, tồi tệ
For example: He has endured a tough week of studying to prepare for the exam.
- Put through: Kiểm tra hoặc thử nghiệm cái gì
For example: The new drone had to undergo several trials before its official release.
- Put through: Trả tiền để ai đi học
For example: She supported all her children through college.
- Put through: Kết nối với ai bằng điện thoại
For instance: Can you connect me to the manager, please?
3.2.12. Assemble
- Put together: Tạo ra một nhóm người hoặc vật
For instance: Our school has assembled a volleyball team, though it’s not very proficient.
3.2.13. Erect
- Put up: Đề xuất ý tưởng để người khác thảo luận
Yesterday, she erected an intriguing idea while discussing environmental issues.
- Put up: Cho phép ai đó ở nhà bạn
E.g: We can accommodate her for the night.
- Put up: Đề xuất ứng viên cho một vị trí công việc
E.g: They aim to nominate you for senior manager.
- Put up: Xây dựng cái gì
E.g: They intend to establish a supermarket on the site of the old school.
- Put up: Nâng cái gì hoặc đặt nó ở vị trí cao hơn
E.g: It’s time to open your umbrella. It’s raining heavily.
4. Various collocations with put
Place emphasis on something: highlight, focus on something
E.g: English learners should focus on pronunciation.
Apply pressure on sb/something: exert pressure on someone/something
E.g: My boss applied pressure on us to ensure we completed the task before the deadline.
Place blame for something on somebody/something: attribute something as someone's or something's fault
E.g: The government attributed the disease to poor sanitary conditions.
Put a stop to something/Bring something to a halt: bring something to an end
E.g: People urged the government to halt the illegal exploitation of forests.
Lay something out clearly: clarify, evaluate the true value, importance of something
E.g: He attempted to clarify the matter.
Misrepresent someone's words: attribute words to someone incorrectly
E.g: The singer accused the interviewer of misrepresenting her words.
Start writing: sign a contract, write something
E.g: Yesterday, I signed a contract with a major company.
5. Idioms with Put
Be quiet!: keep silent!
E.g: Peter, be quiet! I can’t hear what the teacher is saying.
Meddle in someone’s business: interfere in someone’s affairs
E.g: She’s always meddling in my affairs. It’s so annoying.
Maintain some distance from something/somebody: keep a distance from someone/something
E.g: She kept some distance from her ex-boyfriend.
Put pressure on someone: demand that someone give you money
E.g: He pressured his father for $100.
Put yourself in someone’s place: đặt mình vào vị trí của người khác
E.g: I placed myself in Anne’s place to understand why she made that decision.
6. Exercise: Phrasal verbs with put – Put with what preposition?
Exercise 1. Select appropriate phrases with Put
1. I can’t ____________ my flatmate anymore. She’s driving me crazy.
A. put up with B. put on C. put in
2. Can we _________ the meeting until Friday?
A. put off B. put back C. put over
3. He was attempting to ________ his opinion but no one was listening.
A. put forward B. put across C. put away
4. I ____________ my best suit and my sneakers.
A. put on B. put together C. put out
5. She has consumed a lot of fast food recently, so she ________ weight.
A. put up B. put on C. put down for
6. My parents have _________ some money to pay for my tuition fee.
A. put towards B. put through C. put aside
7. Taxes on imported goods will be _________ next year.
A. put up B. put away C. put by
8. He sets aside a small amount of money each month towards his retirement.
A. put off B. put by C. put in
9. The fireman managed to extinguish the fire.
A. put out B. put up with C. put down to
10. Good communication skills can help you convey your message easily.
A. for B. about C. across
11. Could you connect me to the manager, please?
A. put … up B. put … through C. put….back
12. Daphne, stop talking! Can you not see that I’m listening to music?
A. plug B. cork C. stone
13. Never interfere in others' affairs.
A. hand B. mouth C. nose
14. To excel at work, put yourself in your customer’s position.
A. coat B. foot C. shoes
15. I never told you to be quiet; don’t misinterpret my words.
A. phrases B. characters C. hands
16. They vowed to bring a(n) ________ to discrimination at the workplace.
A. canine B. termination C. accentuation
17. My guardians have been exerting _________ on me to secure a decent job.
A. halt B. stress C. accusation
Đáp án
1. C 2. A 3. C 4. A 5. B 6. C
7. A 8. B 9. A 10. C 11. B 12. B
13. C 14. C 15. A 16. B 17. B
Dưới đây là đáp án đầy đủ các Phrasal verb với Put được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày mà Mytour đã tổng hợp. Xin đừng bỏ qua việc ôn tập các cụm từ với Put thường xuyên và hoàn thành các bài tập thực hành ở cuối bài viết nhé! Ngoài ra, bạn có thể học thêm các kiến thức ngữ pháp khác tại phần IELTS Grammar nhé. Ôn luyện cho kỳ thi IELTS