Trong IELTS Writing Task 2, chủ đề Education (giáo dục) xuất hiện khá thường xuyên với đa dạng cách ra đề và được khai thác trên nhiều khía cạnh. Tuy vậy, một số thí sinh vẫn còn gặp khó khăn trong quá trình hoàn thành bài luận ở chủ đề Education và một trong những lí do là thiếu vốn từ vựng cần thiết. Do đó, nhằm mục đích giúp thí sinh nâng cao band điểm của tiêu chí Lexical Resources (vốn từ vựng) trong IELTS Writing Task 2, bài viết sẽ cung cấp cho thí sinh IELTS Writing Task 2 Vocabulary – collocations chủ đề Education hữu dụng và cách để ứng dụng chúng trong một bài viết Task 2.
Some topics under the Education theme in IELTS Writing Task 2
University education should be free to everyone, regardless of income. To what extent do you agree or disagree? (Giáo dục đại học nên miễn phí cho tất cả mọi người, bất kể thu nhập của họ. Bạn đồng ý hay không đồng ý với luận điểm trên?)
Some universities offer online courses as an alternative to classes delivered on campus. Do you think this is a positive or negative development? (Một số trường đại học cung cấp các khóa học trực tuyến thay thế cho các lớp học được giảng dạy trực tiếp tại trường. Bạn nghĩ đây là một diễn biến tích cực hay tiêu cực?)
Some people argue that girls and boys should be educated separately, while others think that it is more advantageous for children to study at the same school. Discuss both views and give your opinion. (Một số người cho rằng việc giáo dục các bé trai và các bé gái nên được tách riêng, trong khi những người khác lại cho rằng trẻ em học cùng trường sẽ có lợi hơn. Bàn luận về cả 2 khía cạnh và nêu ý kiến cá nhân)
It is suggested that primary school children should learn how to grow vegetables and keep animals. Do the advantages outweigh the disadvantages? (Có ý kiến cho rằng trẻ em tiểu học nên học cách trồng rau và nuôi động vật. Những lợi thế của việc này có lớn hơn những bất lợi không?)
IELTS Writing Task 2 Vocabulary – Education theme collocations
Collocations with “education”
Adjectives (+education)
Traditional education
Nghĩa: (giáo dục chính quy) bao gồm tất cả các hệ thống trường học/học viên do nhà nước tổ chức, có khung chương trình dạy học đạt chuẩn và cấp chứng chỉ cho học viên sau khi hoàn thành xong chương trình.
Formal education plays an important role in the development of the country. (Giáo dục chính quy có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của đất nước.)
Higher learning
Nghĩa: (giáo dục đại học) giáo dục tại môi trường đại học hoặc cao đẳng, nơi các môn học được nghiên cứu ở trình độ nâng cao.
Universities and colleges both provide higher education options for a wide range of students. (Các trường đại học và cao đẳng đều cung cấp các lựa chọn giáo dục đại học cho nhiều sinh viên.)
Continuing education
Nghĩa: (giáo dục thêm) bậc giáo dục dưới cấp độ đại học dành cho những người không tham gia học đại học.
Recently a large number of further education institutions have shown interest in offering new scholarship programs. (Gần đây, một số lượng lớn các cơ sở giáo dục thêm đã thể hiện sự quan tâm đến việc cung cấp các chương trình học bổng mới.)
Post-secondary education
Nghĩa: (giáo dục sau trung học phổ thông) một cách nói khác của việc tham gia học đại học/ cao đẳng.
Research has shown that students who have access to tertiary education have better career opportunities than others. (Nghiên cứu đã chỉ ra rằng những sinh viên được tiếp cận với giáo dục đại học có cơ hội nghề nghiệp tốt hơn những sinh viên khác.)
Integrated education
Nghĩa: (giáo dục toàn diện) giáo dục được khai thác trên mọi phương diện.
In developed countries, universities usually provide their students with comprehensive education. (Ở các nước phát triển, các trường đại học thường cung cấp cho sinh viên của họ một nền giáo dục toàn diện.)
(Education +) nouns
Educational department
Nghĩa: (bộ giáo dục) cơ quan quản lý chất lượng đào tạo giáo dục tại một khu vực.
The education department has declined to comment on the papers that have been released. (Bộ giáo dục đã từ chối bình luận về các tài liệu đã được phát hành.)
Educational institution
Nghĩa: (tổ chức giáo dục) nơi con người ở các độ tuổi khác nhau tiếp cận giáo dục, bao gồm mẫu giáo, tiểu học, đại học, …
There has never been a more important time to question the purpose of higher education institutions. (Chưa bao giờ có thời điểm quan trọng hơn để đặt câu hỏi về mục đích của các cơ sở giáo dục đại học.)
Verbs (+education)
Undergo/obtain education
Nghĩa: có/nhận được giáo dục
Alice was at a disadvantage as a result of the poor education she had received. (Alice gặp bất lợi do nền giáo dục kém cỏi mà cô nhận được.)
Continue/prolong education
Nghĩa: tiếp tục/ mở rộng giáo dục
Alex went to Harvard to extend his education. (Alex đến Harvard để mở rộng giáo dục của mình.)
Provide/grant/supply education to someone
Nghĩa: tài trợ/cung cấp/cho giáo dục cho ai đó
The school offers Suzie a free high-quality all-around education program. (Trường cung cấp cho Suzie một chương trình giáo dục miễn phí.)
Collocations with “knowledge”:
Adjectives (+knowledge):
Considerable/large/extensive knowledge
Nghĩa: kiến thức chuyên sâu/kiến thức sâu rộng/sở hữu một lượng lớn kiến thức.
She has a vast knowledge of biology, animal habitats, and the natural environment. (Cô ấy có kiến thức rộng về sinh học, môi trường sống của động vật và môi trường tự nhiên.)
General understanding
Nghĩa: (kiến thức chung) kiến thức được thu nhập từ các môn học khác nhau thông quá nhiều hình thức như đọc sách/truyền hình chứ không phải từ các môn học trong giáo dục chính quy.
Theoretical understanding
Nghĩa: (kiến thức lý thuyết) lý thuyết trong các môn học được đào tạo ở giáo dục chính quy.
Vietnamese schools are well-known for subjects that contain a great deal of theoretical knowledge. (Trường học Việt Nam nổi tiếng với những môn học có nhiều kiến thức lý thuyết.)
Applied knowledge
Nghĩa: (kiến thức thực tế) những kiến thức có được từ việc ứng dụng các kiến thức lý thuyết vào xử lý các vấn đề trong thực tế.
Vietnamese students tend to lack practical knowledge when it comes to mathematics. (Học sinh Việt Nam có xu hướng thiếu kiến thức thực tế khi học toán.)
Professional/academic expertise
Nghĩa: (kiến thức chuyên môn/học thuật) kiến thức riêng chỉ được học khi được đào tạo chuyên sâu về một ngành nghề/lĩnh vực nào đó trong cuộc sống.
In this case, professional knowledge of anthropology will prove beneficial. (Trong trường hợp này, kiến thức chuyên môn về nhân chủng học sẽ tỏ ra có lợi.)
Verbs (+knowledge):
Attain/acquire knowledge
Nghĩa: tiếp thu / đạt được kiến thức
The employment allowed her to apply the knowledge she had gained at university into practice. (Công việc cho phép cô áp dụng những kiến thức đã học ở trường đại học vào thực tế.)
Disseminate knowledge
Nghĩa: truyền bá kiến thức
The doctor’s mission is to spread knowledge of how to prevent the disease. (Nhiệm vụ của bác sĩ là truyền bá kiến thức về cách phòng ngừa căn bệnh này.)
Expand/enhance knowledge
Nghĩa: mở rộng/cải thiện kiến thức
After a long time of training, he has broadened his knowledge a lot. (Sau một thời gian dài rèn luyện, anh ấy đã mở mang kiến thức của mình rất nhiều.)
Maintain/preserve knowledge
Nghĩa: trau dồi/ lưu trữ kiến thức
What is the best way to retain your knowledge after a long time? (Cách tốt nhất để trau dồi kiến thức của bạn sau một thời gian dài là gì?)
Collocations with “scholarship”:
(Scholarship +) nouns:
Scholarship exam
Nghĩa: (kỳ thi lấy học bổng) kỳ thi kiểm tra/đánh giá năng lực của những sinh viên/học sinh có nhu cầu nhận học bổng.
Scholarship examinations are held by education funds every 3 years. (Các kỳ thi học bổng được tổ chức bởi quỹ giáo dục 3 năm một lần.)
Scholarship scheme
Nghĩa: (chương trình học bổng) chương trình trao tặng học bổng cho các sinh viên xuất sắc/sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, …
In the past 10 years, many scholarship programs have been held to support students’ finances. (Trong 10 năm qua, nhiều chương trình học bổng đã được tổ chức nhằm hỗ trợ tài chính cho sinh viên.)
Verbs (+scholarship):
To obtain/get/secure a scholarship
Nghĩa: đạt được/ giành được/ thắng được một học bổng
Lisa won a scholarship for her musical talent 2 years ago. (Lisa đã giành được học bổng cho tài năng âm nhạc của mình 2 năm trước.)
Grant/offer (someone) a scholarship
Nghĩa: trao/tặng cho (ai đó) một học bổng
He has been awarded an annual scholarship by the academic council for his contribution. (Anh ấy đã được trao học bổng hàng năm bởi hội đồng khuyến học cho những đóng góp của anh ấy.)
Collocations with “learning”:
Adjectives (+learning):
Interactive education
Nghĩa: (học tập tương tác) học tập có sự tương tác từ phía học sinh thông qua các hoạt động như hoạt động nhóm, thuyết trình, …
Nowadays, many educational expertises consider interactive learning as an effective method to replace the traditional one. (Ngày nay, nhiều chuyên gia giáo dục coi học tập tương tác là một phương pháp hiệu quả để thay thế phương pháp truyền thống.)
Online education
Nghĩa: (học trực tuyến) học tập bằng hình thức trực tuyến qua các ứng dụng như Google Meet, Zoom, … thay cho việc học ở các lớp học truyền thống.
Online learning is the best solution for the whole academic department in COVID19 pandemic. (Học trực tuyến là giải pháp tốt nhất cho toàn bộ ngành giáo dục trong đại dịch COVID 19.)
Remote education
Nghĩa: (học từ xa) phương pháp học tập dành cho những học sinh ở xa hoặc bận rộn không cần phải đến trường để học, thay vào đó các bài giảng sẽ được phát sóng trực tuyến hoặc qua Internet, …
Distance learning helps busy students to have an opportunity to access new knowledge. (Đào tạo từ xa giúp những sinh viên bận rộn có cơ hội tiếp cận với những kiến thức mới.)
Self-directed education
Nghĩa: (tự học) học sinh tự tìm hiểu các nguồn/phương pháp học tập cũng như tự kiểm soát chất lượng học tập của bản thân.
Independent learning promotes students’ thinking and creativity. (Tự học thúc đẩy khả năng tư duy và sáng tạo của học sinh.)
(Education +) nouns:
Educational setting
Nghĩa: (môi trường học tập) các môi trường thuận lợi cho việc học tập như thư viện, lớp học, phòng tự học, …
A good teacher knows how to create a creative learning environment for their students. (Một giáo viên giỏi biết cách tạo ra một môi trường học tập sáng tạo cho học sinh của họ.)
Educational resources
Nghĩa: (tài liệu học tập) các tài liệu liên quan đến việc học tập như sách giáo khoa, sách tham khảo, bài nghiên cứu khoa học, …
There are many types of learning materials that students can approach such as textbooks, internal scientific researches, etc. (Có nhiều loại tài liệu học tập mà sinh viên có thể tiếp cận như sách giáo khoa, nghiên cứu khoa học nội bộ, v.v.)
Learning journey
Nghĩa: Trải nghiệm trong quá trình học
Fun and engaging classroom activities can improve students learning experience.( Các hoạt động vui vẻ và hấp dẫn trong lớp có thể cải thiện trải nghiệm học tập của học sinh.)
Verbs (+learning):
To enhance learning environment
Nghĩa: Cải thiện môi trường học tập
Wearing uniforms to school is one way to improve the learning environment as it gives students a sense of equality. (Mặc đồng phục đến trường là một cách để cải thiện môi trường học tập vì nó mang lại cho học sinh cảm giác bình đẳng)
To promote online learning
Nghĩa: tạo điều kiện để học trực tuyến
Schools should facilitate online learning to elevate student’s learning experiences. (Trường học nên tạo điều kiện cho việc học trực tuyến để nâng cao trải nghiệm học tập của học sinh.)
Collocations with “ability”:
Adjectives (+ability):
Ability to learn
Nghĩa: Khả năng học tập
Students who have well-educated parents tend to have better learning ability. (Học sinh được giáo dục tốt ở nhà có xu hướng học tập tốt hơn ở trường.)
Scholarly capability
Nghĩa: (khả năng học tập) khả năng học tập và tiếp thúc các kiến thức học tập.
Parents have to develop their child’s academic ability as soon as possible. (Cha mẹ phải phát triển khả năng học tập của con mình càng sớm càng tốt.)
Verbs (+capability):
Display/exhibit capability
Nghĩa: thể hiện/minh họa khả năng
Both students demonstrated their ability through the competition (Cả hai học sinh thể hiện khả năng của mình thông qua cuộc thi)
Acknowledge/understand capability
Nghĩa: khả năng được đánh giá cao/công nhận
Students whose ability are appreciated tend to be more successful. (Những học sinh được công nhận khả năng có xu hướng thành công hơn.)
Other education theme collocations
Freshman/sophomore/junior/senior student
Nghĩa: sinh viên năm nhất/năm hai/năm ba/năm bốn
Most first-year students tend to get flustered when asked to give a presentation. (Hầu hết sinh viên năm nhất có xu hướng bối rối khi được yêu cầu thuyết trình.)
Undergraduate/postgraduate student
Nghĩa: sinh viên đã tốt nghiệp/sau tốt nghiệp
He is an excellent graduate student of our school. (Anh ấy là một sinh viên đã tốt nghiệp xuất sắc của trường chúng tôi.)
Experienced student
Nghĩa: (sinh viên trưởng thành) chỉ những sinh viên có độ tuổi lớn hơn hẳn các sinh viên còn lại
She studies psychology as a mature student, having spent many years counseling adolescent psychology. (Cô nghiên cứu tâm lý học khi còn là một sinh viên trưởng thành, đã dành nhiều năm tư vấn tâm lý tuổi vị thành niên.)
Pursuing a traditional classroom education
Nghĩa: theo đuổi nền giáo dục truyền thống
He is a consistent student, who is always pursuing a brick and mortar education instead of online education. (Anh ấy là một sinh viên kiên định, người luôn theo đuổi nền giáo dục truyền thống thay vì giáo dục trực tuyến.)
Application of fundamental concepts
Nghĩa: ứng dụng của các khái niệm chung
Alice’s invention was the result of applications of general technology concepts. (Phát minh của Alice là kết quả của việc ứng dụng các khái niệm công nghệ chung.)
Applying IELTS Writing Task 2 Vocabulary – education topic collocations in a sample essay
Với đề bài này, nếu người học chọn triển khai bài theo hướng nửa tiêu cực, nửa tích cực, bài viết có thể triển khai theo dàn ý như sau :
Về mặt tích cực:
Pursue higher education at a lower cost – theo đuổi nền giáo dục đại học với mức chi phí thấp hơn.
Free and easy access to learning materials – tiếp cận tài liệu học tập miễn phí và dễ dàng
Về mặt tiêu cực:
Have little interaction with teachers and friends – có tương tác với giáo viên và bạn bè ít hơn
Have a tendency to procastinate and delay study progress – có xu hướng trì hoãn việc học
Sample essay applying education topic collocations
Dựa theo dàn ý trên, ứng dụng IELTS Writing Task 2 Vocabulary – collocations chủ đề Education đã được giới thiệu phía trên, ta có bài mấu sau :
Online courses are open as a replacement for traditional classrooms at many universities. From my point of view, although distance learning has its drawbacks, this could be considered as a vital and positive development.
On one hand, despite certain challenges, online courses continue to offer significant benefits. Initially, with numerous educational institutions embracing online learning, students from diverse backgrounds and locations can access higher education at reduced costs. Take Coursera for instance, a platform collaborating with renowned entities to provide a plethora of courses acknowledged widely, all at affordable rates. Additionally, distance education grants students open and free entry to a wealth of educational resources online, enhancing their learning experience and enriching their knowledge base compared to conventional learning environments.
Conversely, online learners often struggle to assimilate and retain information like their counterparts in physical classrooms. Throughout online classes, the interaction between students and educators, as well as peers, is limited due to fewer avenues for activities on digital platforms. Contrary to online courses, traditional classrooms offer a more dynamic learning atmosphere through various in-class engagements and presentations. Moreover, individuals enrolled in online programs tend to procrastinate and delay their academic progress, making such learning platforms more suitable for those adept in self-discipline and time management.
In summary, despite facing drawbacks, online course deliveries offer substantial advantages in the realm of higher education.