Key takeaways |
---|
Các Phrasal verbs Carry:
|
Transport over
Được tiếp tục, được duy trì
Ví dụ: The bad experience she had with her previous boss carried over into her new job, making it difficult for her to trust her new manager. (Những trải nghiệm không tốt với sếp cũ được cô ấy mang theo vào công việc mới, khiến việc tin tưởng quản lý mới trở nên khó khăn.)
To carry something over: làm điều gì đó muộn hơn dự định
Ví dụ: I didn't have time to finish all the tasks yesterday, so I'll have to carry them over to today's to-do list. (Tôi không có thời gian hoàn thành tất cả mọi thứ hôm qua, nên tôi sẽ phải rời chúng sang kế hoạch hôm nay.)
Achieve successfully
Làm thành công điều gì đó
Ví dụ: Despite the difficulties and challenges, she managed to carry off the project and deliver it on time. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn và thách thức, cô ấy đã thành công hoàn thành dự án và giao nó đúng thời hạn.)
Thắng giải thưởng
Ví dụ: She was determined to carry off the gold medal at the upcoming national championship. (Cô ấy quyết tâm giành được huy chương vàng tại giải vô địch quốc gia sắp tới.)
Continue
Tiếp tục
Ví dụ: If you want to become a successful musician, you need to carry on practicing every day. (Nếu bạn muốn trở thành một nhạc sĩ thành công, bạn cần tiếp tục luyện tập mỗi ngày.)
Làm/tham gia vào một việc gì đó trong một khoảng thời gian
Ví dụ: I need you to carry on with your work and finish the report by the end of the day. (Tôi cần bạn tiếp tục với công việc và hoàn thành báo cáo vào cuối ngày.)
To be carrying on: Repeating endlessly
Ví dụ: Please stop carrying on and get to the point, I don't have all day to listen to your irrelevant stories. (Xin đừng nói lan man như vậy và đi vào vấn đề chính, tôi không có cả ngày để lắng nghe những câu chuyện không liên quan.)
Execute
Theo từ điển Collins, To carry out mang nghĩa là thực hiện.
Ví dụ:
The research team will carry out a series of experiments to determine the effectiveness of the new drug. (Nhóm nghiên cứu sẽ tiến hành các thí nghiệm nhằm xác định tính hiệu quả của loại thuốc mới.)
Please make sure to carry out all the instructions carefully to avoid any potential hazards. (Vui lòng thực hiện tất cả các chỉ dẫn một cách cẩn thận để tránh mọi nguy hiểm có thể xảy ra.)
Bring back
To carry somebody back (to something): Gợi nhắc ai về quá khứ
Ví dụ:
As the old song played on the radio, it carried me back to my childhood and all the memories. (Khi bản nhạc cũ phát ra trên đài, nó đưa tôi trở lại tuổi thơ và tất cả những ký ức lúc đó.)
Seeing the photos from our last vacation together carried me back to that beautiful beach where we spent long lazy days soaking up the sun. (Nhìn lại những bức ảnh của chuyến đi nghỉ trước đó của chúng ta đưa tôi trở lại bãi biển tuyệt đẹp nơi chúng ta đã dành những ngày dài thư giãn dưới nắng.)
To carry something back: mang trả lại
Ví dụ:
Please carry back the bottles after finishing them. (Xin hãy mang trả lại chai sau khi uống xong.)
Carry about
Ví dụ:
It can be quite tiring to carry around a heavy backpack all day while hiking. (Mang ba lô nặng suốt cả ngày khi leo núi có thể rất mệt mỏi.)
He always carries his lucky charm around with him wherever he goes. (Anh ấy luôn mang theo vật may mắn của mình tới bất cứ nơi nào.)
Exercises applying phrasal verbs Carry
The company decided to _____ a market analysis before launching the new product.
He _____ with his work, even though he was feeling tired.
She always _____ a book with her to read during her commute.
I'm sorry, I can't _____ a conversation right now, I'm in a hurry.
He was asked to _____ the instructions clearly to avoid any confusion.
The little boy wanted to _____ his toy car to show his friends.
The waiter offered to _____ the drinks _____ to the table.
I can't believe they're still _____ with that silly argument.
The aroma of freshly baked cookies _____ me _____ to my childhood when my grandma would make them for me.
Bài 2: Chọn đáp án thích hợp
The government hopes to _________ its plans for introducing cable TV.
A. turn out | B. carry out | C. carry on | D. keep on |
The crowd were carried ___________ by his passionate speech.
A. out | B. away | C. up | D. about |
I try not to let my problems at work carry ___________ into my private life.
A. down | B. out | C. over | D. about |
The hospital is carrying __________ tests to find out what's wrong with her.
A. up | B. off | C. down | D. out |
I'm sorry for all the interruptions—please, carry ___________ with your story.
A. upon | B. about | C. to | D. on |
Đáp án:
Bài 1:
Carry out
Carried on
Carries around
Carry on
Carry out
Carry around
Carry/over
Carry on
Carry back
Bài 2:
B
B
C
D
D
Conclusion
Trích dẫn nguồn tham khảo
"Carry Something over." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/carry-over.
"carry off." Collins Dictionary, www.collinsdictionary.com/dictionary/english/carry-off.
"carry on." Collins dictionary , www.collinsdictionary.com/dictionary/english/carry-on.
'perform.' Collins Dictionary , www.collinsdictionary.com/dictionary/english/carry-out.
'Return.' TheFreeDictionary.com, idioms.thefreedictionary.com/carry+back.
'Have with you.' TheFreeDictionary.com, idioms.thefreedictionary.com/carry+around.