Phrasal verbs with Move - Definitions, usage, specific examples

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Phrasal verb 'move in' có nghĩa là gì trong giao tiếp hàng ngày?

Phrasal verb 'move in' có nghĩa là chuyển đến sống tại một nơi mới. Ví dụ, 'They moved in last week' có nghĩa là họ đã dọn đến vào tuần trước.
2.

Cách sử dụng phrasal verb 'move in on' trong tình huống đe dọa là gì?

Phrasal verb 'move in on' được sử dụng khi ai đó tiến đến để đe dọa ai đó hoặc thứ gì đó. Ví dụ, 'The bodyguard moved in on the terrorist' có nghĩa là người vệ sĩ tiến đến đe dọa tên khủng bố.
3.

Phrasal verb 'move on (to something)' có ý nghĩa gì và khi nào sử dụng?

'Move on (to something)' có nghĩa là tiếp tục làm điều gì đó mới sau khi hoàn thành một việc cũ. Ví dụ, 'Move on after a broken relationship' có nghĩa là tiếp tục cuộc sống sau khi chia tay.
4.

Khi nào sử dụng phrasal verb 'move out' trong giao tiếp?

'Move out' có nghĩa là chuyển đi khỏi một nơi ở hiện tại. Ví dụ, 'I decided to move out because of noisy neighbors' có nghĩa là tôi quyết định dọn ra ngoài vì hàng xóm quá ồn ào.
5.

Phrasal verb 'move to' có ý nghĩa gì trong bối cảnh công việc và kinh doanh?

'Move to' trong công việc có nghĩa là chuyển sang một phương thức hoặc hệ thống khác. Ví dụ, 'The company moved to a new technology system' có nghĩa là công ty đã chuyển sang hệ thống công nghệ mới.
6.

Các thành ngữ phổ biến với 'move' là gì và cách sử dụng chúng?

Một số thành ngữ phổ biến với 'move' bao gồm 'be on the move', 'get a move on', và 'make the first move'. Chúng được sử dụng để diễn tả việc di chuyển hay hành động nhanh chóng, như 'get a move on' nghĩa là 'hãy nhanh lên'.
7.

Làm sao để học và ghi nhớ các phrasal verb với 'move' hiệu quả?

Để học các phrasal verb với 'move', bạn có thể sử dụng phương pháp như Loci, Mnemonic, và Active Recall để ghi nhớ và áp dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.