Trong tiếng Nhật sơ cấp, chắc chắn các bạn đã quen với bộ 5 từ もらう、あげる、ください、くれる、ちょうだい rồi phải không? Nếu bạn vẫn còn băn khoăn hoặc nhầm lẫn cách sử dụng của chúng, hãy cùng thầy Kiri để phân biệt và áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày.
もらう:Nhận cái gì từ ai đó
あげる: Đưa cho ai cái gì
くれる: Ai đó đưa cái gì cho tôi
ください: Ai đó đưa cho tôi cái gì (mức độ lịch sự cao hơn)
ちょうだい: Yêu cầu ai đưa cho tôi cái gì
Mỗi bộ từ đều được thầy Kiri giải thích ý nghĩa và cung cấp các ví dụ cụ thể để giúp các bạn dễ dàng phân biệt và nhớ lâu hơn.