Thường được sử dụng bởi vợ hoặc chồng và những người trong mối quan hệ lãng mạn để thể hiện sự nhớ đến người kia. Cụm từ này có thể phức tạp nếu bạn không quen thuộc với các phiên bản trang trọng, tiêu chuẩn và thân mật của tiếng Hàn.
Lý do vì sao 'Tôi nhớ bạn' có thể khó hiểu là vì cụm từ này thường được sử dụng bởi những người gần gũi với nhau, do đó bạn sẽ không thường nghe tất cả các hình thức sử dụng của nó.
Đây là tình huống tương tự mà bạn thấy với các cụm từ tình yêu trong tiếng Hàn. Chúng tôi sẽ giải thích chi tiết cách sử dụng 'Tôi nhớ bạn' bằng tiếng Hàn và khi nào nên sử dụng nó.
Hai động từ trong tiếng Hàn có nghĩa là 'nhớ'
Mặc dù từ này có nghĩa là “nhớ” nhưng nó không phổ biến trong tiếng Hàn. Thay vào đó, cụm từ 보고 싶다 (bogosipda) được sử dụng khi mọi người muốn nói “tôi nhớ bạn” trong tiếng Hàn.
보고 싶다 có nghĩa là “tôi muốn nhìn thấy bạn”. Nó được tạo thành từ động từ 보다 (to see) và hậu tố - 고 싶다 để thể hiện ý tưởng muốn thực hiện một hành động cụ thể.
Mặc dù ‘보고 싶다’ có nghĩa đen là “muốn nhìn thấy”, nó cũng có nghĩa là “tôi nhớ bạn”. Nếu bạn muốn nói “tôi muốn nhìn thấy bạn” thì bạn cũng có thể sử dụng biểu thức này. Do đó bạn cần lắng nghe một cách cẩn thận và phán đoán tình huống khi gặp từ này.
그립다 có thể được sử dụng nếu bạn muốn nói rằng bạn nhớ một điều gì đó hoặc một việc gì đó không phải con người. Ví dụ bạn có thể nói ‘옛집이 그리워요’ (Tôi nhớ nhà cũ của tôi) hoặc ‘학창시절이 그리워요’ (Tôi nhớ những ngày còn đi học).
Nếu bạn muốn nói về việc bỏ lỡ một điều gì đó giống như “lỡ xe buýt” thì bạn nên sử dụng động từ 놓치다 (nochida). Ví dụ bạn có thể nói 버스를 놓쳤어요’ (Tôi bị lỡ xe buýt). bất cứ khi nào nói về việc bỏ lỡ một ai đó, hãy sử dụng 보고 싶다.
Bạn có tò mò biểu thức này sẽ được sử dụng như thế nào không? Chúng ta sẽ cùng theo dõi phần dưới của bài viết nhé!
1. Bogo sipeo (보고 싶어)
Bạn có thể biến câu này thành một câu hỏi bằng cách thay đổi ngữ điệu lên ở cuối câu.
Bạn có thể hỏi như sau:
Bogo sipeo?
Sử dụng các biểu hiện này với đối tác hoặc bạn bè thân thiết vì đây là những người mà bạn nhớ nhiều nhất. Thích hợp hơn hết là sử dụng phiên bản thân mật của 'I Miss You' bằng tiếng Hàn với vợ hoặc chồng hơn là phiên bản trang trọng hoặc tiêu chuẩn, vì nó thể hiện sự gần gũi hơn.
1. Bogo sipeoyo (보고 싶어요)
1. Bogo sipseumnida (보고 싶습니다)
1. Bogo sipeoyong (보고 싶어용)
Thêm âm thanh 'ng' thường được sử dụng khi nói dễ nghe hơn. Bạn có thể thêm nó vào 'Bogo sipeoyo' để làm cho câu nói trở nên dễ nghe hơn.
2. Bogopa (보고파)
This is another cute way to say 'I miss you'. You can make it even cuter by adding an 'ng' at the end of the word to create 'bogopang' (보고팡), followed by some cute body language (or emojis if texting).
3. Bogosipdang (보고 싶당)
If you want to mix in your cuteness, add ㅇ at the end of 'bogosipda' to create 'bogosipdang'.
4. Neomu bogosipeo (너무 보고 싶어)
Add 'neomu' to emphasize. It means 'very much'. Therefore, the Korean version of 'I miss you' means 'I miss you very much'.