Trên một lưu ý tương tự, từ về 'ngân hàng heo' hoàn toàn khác, đó là 돼지 저금통 (dwaeji jeogeumtong), theo nghĩa đen là “hộp tiết kiệm heo”.
Ví dụ
1. 은행 nằm ở đâu? → Ngân hàng ở đâu?
(eunhaengeun eodie itseumnikka?)
Các câu này có thể được áp dụng trong mọi tình huống và được coi là lịch sự.
1. 은행 khi nào đóng cửa? → Ngân hàng đóng cửa lúc nào?
(eunhaengeun myeot sie muneul dannayo)
1. Hãy đi cùng tôi đến ngân hàng. → Đến ngân hàng theo tôi.
(eunhaengkkaji nareul ttarawa)
Những thuật ngữ và cụm từ liên quan đến ngân hàng ở Hàn Quốc
Nếu bạn đang sống tại Hàn Quốc và cần mở tài khoản ngân hàng, trước khi bạn tiếp xúc với nhân viên giao dịch, bạn nên nghiên cứu về các thuật ngữ và cụm từ ngân hàng tiếng Hàn. Dưới đây là một danh sách tuyệt vời để bạn thêm vào từ vựng của mình.
Thuật ngữ và cụm từ ngân hàng
1. 은행 (eunhaeng) → Bank: Ngân hàng
Cách thông dụng nhất để nói 'ngân hàng' bằng tiếng Hàn.
2. 계좌 (gyejwa) → Account: Tài khoản
Tài khoản ngân hàng: Bank account
3. 외국인등록증 (oegugindeungnokjeung) → Alien Registration Card (ARC): Thẻ đăng ký người nước ngoài (ARC)
This is your national ID card, similar to a Social Security ID in the U.S:Đây là thẻ ID quốc gia của bạn, tương tự như ID an sinh xã hội ở Hoa Kỳ
4. 통장 (tongjang) → Bankbook: Sổ ngân hàng
Mỗi khi bạn mở tài khoản, bạn sẽ nhận được một cuốn sổ tiết kiệm giấy, nhưng hiện nay hầu hết mọi người đều sử dụng ngân hàng trực tuyến thay thế cho nó.
5. 재직증명서 (jaejikjeungmyeongseo) → Chứng chỉ việc làm
Bằng chứng về việc làm.
6. 공인인증서 (gongininjeungseo) → Giấy chứng nhận số
7. 수수료 (susuryo) → Phí dịch vụ
Ngày nay bạn cần phải trả 500 won khi rút tiền từ một số máy ATM ngoài giờ làm việc của ngân hàng.
8. 외국환 지정거래 (oegukwan jijeonggeorae) → Giao dịch ngân hàng nước ngoài chỉ định
Bạn chỉ được chọn một ngân hàng cho việc này. Đó là ngân hàng mà bạn có thể rút tiền quốc tế.
9. 신분증 (sinbunjeung)/아이디 (aidi) → Nhận dạng / ID
Hộ chiếu thông thường hoặc thẻ đăng ký người nước ngoài của bạn.
10. 예금통장 (yegeumtongjang) → Sổ tiết kiệm trực tuyến
Hãy đảm bảo bạn đăng ký tài khoản này khi mở tài khoản ngân hàng, nó sẽ làm cho cuộc sống của bạn dễ dàng hơn.
12. 여권 (yeogwon) → Hộ chiếu
Nó giúp việc di chuyển trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
13. 비밀번호 (bimilbeonho) → Mật khẩu
Hãy đảm bảo bạn ghi lại nó ở một nơi nào đó hoặc lưu trữ nó trong phần mềm quản lý mật khẩu yêu thích của bạn.
14. 이체 (icheI) → Chuyển khoản
Đây là những việc thực sự dễ dàng tại Hàn Quốc, đặc biệt nếu bạn có chứng chỉ số hóa.
15. 비자 (bija) → Visa
Điều này phụ thuộc vào quốc tịch của bạn. Một số yêu cầu visa, một số không.
Cụm từ từ ngân hàng Hàn Quốc
1. Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng mới
통장을 개설하고 싶어요
(tongjangeul gaeseolhago sipeoyo)
Thường thì một nhân viên hoặc bảo vệ sẽ hỏi bạn đến đây với mục đích gì. Sử dụng cụm từ này để mở một tài khoản mới và họ sẽ cung cấp cho bạn số chờ phù hợp hoặc hướng dẫn bạn đến quầy cần thiết để mở tài khoản.
2. Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm.
저축 계좌를 개설하고 싶습니다
(jeochung gyujeoreul gaeseolhago sipseumnida)
Sử dụng cụm từ này nếu bạn đặc biệt muốn mở một tài khoản tiết kiệm. Các ngân hàng thường có nhiều lựa chọn về lãi suất. Tiền càng ở trong tài khoản lâu, bạn sẽ nhận được lãi suất cao hơn.
3. Tôi muốn có thẻ ATM
체크 카드를 만들고 싶어요
(chekeu kadeureul mandeulgo sipeoyo)
Tất cả các ngân hàng đều cung cấp thẻ ATM, tuy nhiên có thể có một khoản phí nhỏ để có được nó. Lợi điểm là các chi nhánh của các ngân hàng lớn có thể cung cấp cho bạn ngay khi bạn ghé thăm. Lưu ý: Nếu bạn không có đầy đủ tài liệu cần thiết như ARC, bạn có thể không nhận được thẻ ATM trong lần ghé thăm này.
4. Bạn cần một ngân hàng internet không?
인터넷 뱅킹 필요하신가요?
(inteonet baengking pillyohasingayo?)
5. Tôi có thể đăng ký Internet Banking không?
인터넷 뱅킹 신청할 수 있나요?
(inteonet baengking sincheonghal su itnayo?)
Bạn có thể nghe nhân viên hỏi bạn cụm từ đầu tiên. Bạn có thể trả lời bằng câu thứ hai hoặc sử dụng nó nếu nhân viên không đưa ra ngân hàng internet. Họ sẽ giúp bạn thiết lập. Bạn thường phải thiết lập trực tiếp lần đầu tiên, nhưng một số ngân hàng cho phép bạn đăng ký trực tuyến ngay bây giờ.
6. Tôi muốn xin giấy chứng nhận số học kỹ năng
공인인증서 발급하고 싶습니다
(gongininjeungseo balgeuphago sipseumnida)
Bạn sẽ cần chứng chỉ số để thực hiện chuyển khoản trực tuyến, vì vậy hãy chắc chắn đăng ký nếu bạn sử dụng ngân hàng trực tuyến.
7. Tôi muốn đặt lại mật khẩu của tôi
비밀번호를 다시 설정하고 싶어요
(bimilbeonhoreul dasi seoljeonghago sipeoyo)
Nếu bạn không có đủ kiến thức về công nghệ để tự thay đổi mật khẩu ngân hàng internet hoặc không có tài liệu bằng tiếng Anh, nhân viên ngân hàng sẽ hỗ trợ bạn.
8. Phí hàng tháng có áp dụng không?
수수료 có phải trả không?
(susuryo co phai tra khong?)
Đa số các ngân hàng không áp dụng phí hàng tháng, tuy nhiên điều này đôi khi có thể khác biệt giữa các chi nhánh. Bạn nên tìm hiểu kỹ về các khoản phí có thể phát sinh khi sử dụng thẻ của mình.
9. Bạn có CMND không?
신분증 có không?
(sinbunjeung co khong?)
10. Xin vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân
신분증을 주세요
(sinbunjeungeul juseyo)
Nhân viên ngân hàng có thể yêu cầu bạn điều này nếu bạn không có chứng minh thư khi đến với tài liệu của bạn.
11. Phí chuyển khoản là bao nhiêu?
송금 수수료는 얼마인가요?
(songgeum susuryoneun eolmaingayo?)
12. Tôi muốn chuyển khoản tới _______.
_______으로 송금하려고 왔어요
(_______euro songgeumharyeogo wasseoyo)
Chuyển tiền qua ngân hàng khác đôi khi có thể áp dụng một khoản phí nhỏ, nếu bạn chuyển tiền tới ngân hàng ở nước ngoài thì thường sẽ phải chịu một khoản phí. Bạn chỉ có thể chuyển tiền đến tài khoản ngân hàng được chỉ định ở nước ngoài.
13. Tôi cần thực hiện gửi tiền
입금을 요청합니다
(ipgeumeul yoreonghamnida)
14. Tôi muốn rút tiền
출금 부탁드립니다
(chulgeum butagdeurimnida)
Nếu bạn không cần hoặc không muốn sử dụng thẻ ATM thì bạn sẽ cần xử lý tiền gửi / rút tiền tại quầy ngân hàng. Đây là một thủ tục rất đơn giản, chỉ cần đảm bảo mang theo thẻ ngân hàng hoặc sổ ngân hàng và ID. 15. Tôi có thể xin thẻ tín dụng không?
Cho phép đăng ký thẻ tín dụng không?
(cho phep dang ky the tin dung khong?)
Có một số ngân hàng hiện nay cung cấp thẻ tín dụng cho người nước ngoài. Bạn có thể hỏi tại ngân hàng nếu bạn muốn nộp đơn.