Đó không chỉ là một từ tuyệt vời để biết cách sử dụng, mà còn là từ quan trọng mà bạn cần phải học! Bạn chắc chắn sẽ nghe thấy cụm từ này trong các bài hát Hàn Quốc, phim Hàn Quốc, bảng hiệu, tên sản phẩm hay hầu như mọi nơi bạn đến!
Từ “tôi yêu bạn” trong tiếng Hàn
Từ chính phổ biến mà bạn sẽ sử dụng để diễn đạt 'Tôi yêu bạn' bằng tiếng Hàn là từ 사랑. Từ 사랑 là danh từ 'tình yêu' trong tiếng Hàn. Khi bạn thêm 하다 vào từ 사랑, bạn sẽ có động từ 사랑하다. Động từ 하다 có nghĩa là 'có hoặc làm', vì vậy theo nghĩa đen, cụm từ này có nghĩa là 'có tình yêu'.
Một điều bạn sẽ thường nghe thấy là 'Tôi' và 'bạn' trong các cụm từ này thường bị bỏ qua nếu ý nghĩa rõ ràng. Thông thường khi nói chuyện bằng tiếng Hàn, bạn có thể diễn đạt rõ ràng và thêm vào 'Tôi' và 'bạn', nhưng thường không cần thiết và không tự nhiên.
Khi nghi ngờ, hãy lắng nghe người Hàn Quốc nói và tự quyết định!
1. 사랑합니다 (saranghamnida)
Cụm từ này là phiên bản trang trọng của “Tôi yêu bạn” bằng tiếng Hàn và nên được sử dụng với những người bạn không quen biết hoặc khi nói chuyện trong một nhóm lớn. Nó không được sử dụng thường xuyên vì bản chất của nó, nhưng có thể được áp dụng khi bạn đang thuyết trình hoặc phát biểu tại một đám cưới.
1. 사랑해요 (saranghaeyo)
Trong từ điển, động từ yêu là saranghada (사랑하다). Là một động từ 'hada', nó có cách chia động từ thường xuyên để sử dụng trong các tình huống khác nhau.
Ở thì hiện tại, nó là 사랑해요. Bạn có thể thấy rằng các từ 'Tôi' và 'bạn' đã được bỏ đi. Bạn có thể sử dụng cụm từ này nếu cần, hãy xem ví dụ dưới đây:
‘저는 (tên người)씨를 사랑해요’
Tuy nhiên, khi bạn trò chuyện với một người cụ thể, bạn chỉ nói rằng 사랑 bạn.
Nếu muốn phân chia động từ này, bạn có thể làm theo các nguyên tắc chia động từ chuẩn cho động từ 하다 .
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
사랑해요? (rising intonation) | Bạn có yêu tôi không? |
사랑했어요 | Tôi đã từng yêu (thì quá khứ) |
사랑할 수 있어요 (없어요) | Tôi có thể (không thể) yêu |
사랑하는 사람 | Người mà tôi yêu |
1. 사랑해 (saranghae)
Bạn có thể thêm các từ 'Tôi' và 'Bạn', tạo thành cụm từ 나는 너를 사랑해 nếu bạn muốn, nhưng thường thì bối cảnh rõ ràng để có thể bỏ qua những từ này.
Để biến nó thành một câu hỏi (bạn có yêu tôi không?), bạn chỉ cần nói cao ngữ điệu ở cuối câu (사랑해?).
1. 사랑하는 (saranghaneun)
Đây là cách viết của từ 'yêu', bạn có thể gặp nó trong những bài thơ hoặc bài viết về tình yêu khi bạn đọc đủ tiếng Hàn.
2. 사랑행 (saranghaeng)
Nếu bạn muốn nói dễ thương hơn với bạn trai, bạn gái, vợ/chồng hoặc những người quan trọng khác, thì đã đến lúc bạn nên thử aegyo của mình! Thêmㅇvào phiên bản suồng sã của 'Tôi yêu bạn' sẽ khiến âm thanh trở nên dễ thương hơn.
3. 당신 없이 살 수 없어 (dangsin eopsi sal su eopseo)
Đây là một cách mạnh mẽ để thể hiện cảm xúc của bạn. Nó có nghĩa là 'Tôi không thể sống nếu thiếu bạn'. Bạn có thể nghe thấy điều này trong các bài hát, phim hoặc chương trình TV.
4. Tôi cũng yêu bạn (nado saranghae)
Nếu ai đó nói 'Tôi yêu bạn' bằng tiếng Hàn với bạn, thì bạn có thể đáp lại bằng Tôi cũng yêu bạn. Nó có nghĩa là 'Tôi cũng yêu bạn'.