Từ vựng và các mẫu câu thể hiện cảm giác buồn trong tiếng Trung
Cách diễn đạt khi cảm thấy buồn bực, buồn chán
Nếu bạn muốn thể hiện cảm giác bực bội, chán nản và tìm kiếm một stt buồn bằng tiếng Trung, đừng bỏ qua phần này - tổng hợp từ vựng và mẫu câu thông dụng khi cảm thấy buồn.
1. Từ vựng
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
难过 | nán guò | Khó chịu, buồn |
烦心 | fán xīn | Buồn phiền, buồn rầu |
难受 | nán shòu | Khó chịu, bực bội |
无聊 | wú liáo | Chán nản, buồn tẻ, nhàm chán |
烦闷 | fánnǎo | Buồn phiền, buồn rầu |
忧郁 | yōu yù | Buồn |
失落感 | shīluògǎn | Trống rỗng, mất mát |
使困惑 | shǐ kùnhuò | Bối rối |
2. Mẫu câu
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
因为他的工作性质迫使他离开家, 他心里非常难过。 | yīn wèi tā de gōng zuò xing zhì pò shǐ tā lí kāi jiā, tā xīn lǐ fēi cháng nán guò. | Vì tính chất công việc buộc anh ấy phải xa nhà, trong lòng anh ấy cảm thấy buồn lắm. |
别谈这些烦心的事情了。 | bié tán zhè xiē nán xīn de shì qíng le. | Đừng nhắc tới mấy chuyện buồn này nữa. |
她今天不舒服,心里很难受。 | tā jīn tiān bù shū fu, xīn lǐ hěn nán shòu. | Hôm nay cô ấy không được thoải mái, trong lòng rất khó chịu. |
老谈吃穿,太无聊了。 | lǎo tán chī chuān, tài wúliáo le. | Cứ nhắc mãi chuyện ăn mặc, vô vị quá. |
不必为区区小事而烦恼。 | búbì wèi qūqū xiǎo shì ér fánnǎo. | Không đáng vì chuyện nhỏ nhặt mà phiền não. |
Cách diễn đạt sự tức giận của con người bằng tiếng Trung
Khi cảm thấy giận dữ và buồn muốn chết đi, bạn cần nói như thế nào bằng ngôn ngữ Trung Quốc? Đừng lo lắng, dưới đây chúng tôi sẽ giúp bạn biết thêm về từ vựng và cách nói cực kỳ đơn giản chỉ trong 5 giây.
1. Từ vựng
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
心烦 | xīn fán | Phiền lòng, bực dọc |
愤愤 | fèn fèn | Căm giận |
愤怒 | fèn nù | Phẫn nộ |
生气 | shēng qì | Tức giận |
光火 | guāng huǒ | Nổi giận, nổi cáu |
红眼 | hóng yǎn | Giận đỏ mặt |
2. Mẫu câu
Tiếng Trung | Phiên âm | Việt Nam |
我烦死了。
| wǒ fán sǐ le. | Tôi buồn bực đến chết mất. |
我烦得要死了。 | wǒ fán dé yào sǐ le. | Tôi bực chết đi được. |
他的态度让我愤怒。 | tā de tài dù ràng wǒ fèn nù | Thái độ của anh ta khiến tôi phẫn nộ. |
我烦得只想哭。 | wǒ fán dé zhǐ xiǎng kū. | Tôi buồn đến mức chỉ muốn khóc thôi. |
你还在生我的气吗? | nǐ hái zài shēng wǒ de qì ma? | Bạn vẫn đang giận tôi à? |
放松吧, 别生气了。 | fàng sòng ba, bié shēng qì le. | Thả lỏng đi, đừng tức giận nữa. |
这项工作很无聊 | zhè xiàng gōngzuò hěn wúliáo | Công việc này thật nhàm chán |
你让我生气 | nǐ ràng wǒ shēngqì | Bạn làm tôi phát cáu. |
我很沮丧,因为你丢了我的笔 | wǒ hěn jǔsàng, yīnwèi nǐ diūle wǒ de bǐ | Tôi rất bực bội vì bạn làm mất bút của tôi |
我很伤心,因为我失去了她 | wǒ hěn shāngxīn, yīnwèi wǒ shīqùle tā | Tôi cảm thấy hụt hẫng khi mất cô ấy! |
你为什么生气啊? | Nǐ wèishéme shēngqì a? | Sao bạn lại giận? |
Cách thể hiện tâm trạng thất vọng của con người
1. Từ vựng
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Dịch nghĩa |
失望 | shī wàng | Thất vọng, hụt hẫng |
败兴 | bài xìng | Cụt hứng, mất niềm tin |
懊丧 | ào sàng | Buồn nản, không còn hy vọng |
丧气 | sàng qì | Tiu nghỉu |
寒心 | hán xīn | Đau khổ |
悲伤 | bēi shāng | Bi thương |
伤心 | shāng xīn | Đau lòng |
2. Mẫu câu
Tiếng Trung | Phiên âm | Chữ Việt |
千万不要让我太失望了。 | qiān wàn bú yào ràng wǒ tài shí wàng le. | Xin đừng để tôi quá thất vọng. |
这种结果太令人失望了。 | zhè zhǒng jié guǒ tài lìng rén shī wàng le. | Kết quả này thật khiến người ta thất vọng. |
我已经无能为力了。 | wǒ yǐ jīng wú néng wéi lì le. | Tôi cũng đành bó tay rồi. |
真叫人寒心。 | zhēn jiào rén hán xīn. | Thật làm người ta đau lòng. |
这太可惜了。 | zhè tài kě xī le. | Chuyện này quá đáng tiếc. |
Cách diễn đạt tính cách lo lắng bằng tiếng Trung
Đôi khi, con người ta sẽ cảm thấy lo lắng, lo âu và muốn thể hiện ra bên ngoài. Xem bảng từ vựng và mẫu câu dưới đây để giao tiếp và bày tỏ cảm xúc bằng tiếng Trung Quốc một cách chuyên nghiệp như người bản xứ.
1. Từ vựng
Tiếng Trung | Phiên âm | Việt Nam |
担心 | dān xīn | Lo lắng |
担忧 | dān yōu | Lo lắng, lo nghĩ |
担惊受怕 | dān jīng shòu pà | Lo lắng hãi hùng |
恐惧 | kǒng jù | Sợ hãi, hoảng hốt, hoảng sợ |
忡忡 | chōng chōng | Lo lắng, lo buồn |
2. Mẫu câu
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Chữ Việt |
一切都顺利, 请不要担心。 | yí qiè dōu shùn lì, qǐng bú yào dānxīn. | Tất cả đều thuận lợi, đừng lo. |
不必担忧,他不会遇到危险的。 | bú bì dān yōu, tā bú huì yù dào wēi xiǎn de. | Không cần lo lắng, anh ấy sẽ không thể gặp nguy hiểm đâu. |
我很紧张,不知试验结果如何? | wǒ hěn jǐn zhāng, bú zhī shì yàn jié guǒ rú hé? | Tôi rất căng thẳng, không biết kết quả xét nghiệm như thế nào? |
不必担忧,他不会遇到危险的。 | búbì dānyōu , tā bú huì yùdào wēixiǎn de. | Đừng lo, anh ấy không sao đâu. |
我担心妈妈的健康 | wǒ dānxīn māmā de jiànkāng | Tôi lo lắng đến sức khỏe mẹ tôi! |
我对这次考试颇为不安。 | wǒ duì zhè cì kǎo shì pō wéi bù’ ān. | Tôi khá lo lắng cho kì thi lần này. |
我真希望他平安无事。 | wǒ zhēn xī wàng tā píng ān wú shì. | Tôi thật sự hy vọng anh ấy sẽ bình an vô sự. |
Cách biểu lộ cảm xúc buồn khi mệt mỏi
Đôi khi trong cuộc sống, sẽ có những khoảnh khắc lặng lẽ, sẽ có lúc bạn cảm thấy mệt mỏi, thấy khổ sở. Hãy thử chia sẻ những status bằng tiếng Trung về cảm giác mệt mỏi dưới đây lên trang cá nhân để những người xung quanh an ủi, có thể giúp bạn cảm thấy vui vẻ và phấn chấn trở lại.
1. Từ vựng
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
吃力 | chī lì | Mệt rã rời |
困乏 | kūn fá | Mệt nhọc |
无力 | wú lì | Không có sức |
疲劳 | pí láo | Mệt nhoài, mệt lả |
疲惫 / 累 | pí bèi / lèi | Mệt |
沮丧 | jǔ sàng | Uể oải, nản lòng |
艰辛 | jiānxīn | Cực khổ, gian nan |
2. Mẫu câu
Tiếng Trung | Phiên âm | Chữ Việt |
我很疲惫。 | wǒ hěn píbèi. | Tôi kiệt sức lắm rồi. |
跑了一天路,感到很吃力。 | pǎo le yì tiān lù, gǎn dào hěn chī lì. | Chạy cả ngày trời, cảm thấy quá mệt. |
我已经精疲力竭了。 | Wǒ yǐjīng jīngpílìjiéle. | Tôi kiệt sức rồi. |
走了一天路, 大家都困乏了。 | zǒu le yì tiān lù, dà jiā dōu kūn fá le. | Đi đường cả ngày, ai cũng đều mệt lả rồi. |
我已经精疲力竭了。 | wǒ yǐ jīng jīng pí lì jié le. | Tôi đã sức tàn lực kiệt rồi. |
别来纠缠我了,我快累死了。 | bié lái jiū chán wǒ le, wǒ kuài lèi sǐ le. | Đừng quấy rầy tôi nữa, tôi mệt sắp chết đến nơi rồi. |
慢跑后我感觉很累 | mànpǎo hòu wǒ gǎnjué hěn lèi | Tôi cảm thấy rất mệt sau khi chạy bộ. |
我累得一回家后就想睡觉。 | wǒ lèi dé yi huí jiā hòu jiù xiǎng shuì jiào. | Tôi mệt đến mức khi về nhà xong chỉ muốn đi ngủ. |
我很累 | wǒ hěn lèi | Tôi mệt mỏi quá! |
Mẫu câu trong tiếng Trung để khuyên nhủ ai đó khi họ buồn
Nếu bạn thấy bạn bè hoặc những người xung quanh có tâm trạng không tốt, hãy không ngần ngại chia sẻ những lời khuyên hay những câu thành ngữ tiếng Trung an ủi và ý nghĩa. Điều này không chỉ giúp họ vượt qua nỗi buồn mà còn giúp họ yêu cuộc sống và hạnh phúc hơn. Dưới đây là một số mẫu câu ngắn gọn, thông dụng mà người Trung Quốc thường dùng để an ủi.
哭也一整天,笑也一整天,不如快乐地度过每一天。
/ Kū yě yī zhěng tiān, xiào yě yī zhěng tiān, bù rú kuàilè de dùguò měi yī tiān /
Khóc một ngày, cười một ngày, chẳng bằng sống vui vẻ mỗi ngày.
Mỗi lần vấp ngã đều là một cách để trưởng thành.
/ Měi gè zhǒng chuāng shāng, dōu shì yī zhǒng chéng shú /
Mỗi thử thách đều là cơ hội để trưởng thành.
Đừng lo nghĩ về những chuyện nhỏ nặng nề.
/ Búbì wèi qūqū xiǎo shì ér fánnǎo /
Đừng để những vấn đề nhỏ nhặt làm phiền lòng.
Hãy đối mặt với cuộc sống và công việc với tinh thần lạc quan như mặt trời, nó sẽ trả lại cho bạn những điều tươi sáng.
/ Hǎn yòng yáng guāng lè guān de xīn tài qù miàn duì shēng huó hé gōng zuò, tā men yī yàng yě huì huí bào gěi nǐ yáng guāng /
Hãy đối mặt với cuộc sống và công việc với tư cách lạc quan như ánh sáng mặt trời, nó sẽ trả lại cho bạn ánh sáng.
Đừng sợ những nỗi đau khổ, vì nó cũng mang lại những hiệu quả tích cực khác.
/ Bié hài pà tòng kǔ de shì qíng, tā yǒu lìng yī miàn jī jí de zuò yòng /
Đừng sợ những chuyện đau khổ, vì nó cũng có những mặt tích cực.
Tôi không muốn bạn buồn nữa.
/ Wǒ bù xiǎng nǐ nán guò /
Tôi không muốn bạn buồn.
Đừng buồn nữa nhé!
/ Nǐ bié nán guò ba /
Bạn đừng buồn nữa!
Mọi chuyện sẽ qua thôi.
/ Shén me shì yě dōu huì guò qù /
Mọi chuyện rồi sẽ qua thôi.