Đây là những cách để nói 'xin lỗi' bằng tiếng Hàn, cùng tìm hiểu nhé!
1. 실례합니다 (sillyehamnida)
Từ này được dùng khi muốn thu hút sự chú ý một cách lịch sự và trang trọng. Nếu không chắc, hãy sử dụng 실례합니다 vì ngay cả khi bạn sai, ít nhất bạn không mất lịch sự. Bạn có thể dùng từ này nếu muốn tiếp cận người lạ, ví dụ như khi cần hỏi đường.
Ví dụ:
실례합니다, 혹시 화장실 어딘지 아세요? (sillyehamnida, hoksi hwajangsil eodinji aseyo)
Xin lỗi, bạn có biết phòng tắm ở đâu không?
1. 잠깐만요 (jamkkanmanyo)
2. 잠시만요 (jamsimanyo)
Hai từ này đồng nghĩa với 'chờ một lát' nhưng đôi khi cũng được dùng để 'xin lỗi'. Chúng nên sử dụng khi cần tránh ai đó, ví dụ như khi bạn đang trên tàu điện ngầm và cần mọi người nhường chỗ. Điều này phản ánh một điều văn hóa, vì ở Hàn Quốc, người ta thường không nói 'xin lỗi' như ở các nước khác.
Tuy nhiên, để thể hiện sự lịch sự, bạn nên sử dụng một trong hai từ này khi điều này cần thiết. Trong trường hợp phải chọn, hãy dùng 잠시만요 (jamsimanyo) vì nó nghe lịch sự hơn khi giao tiếp với người lạ.
3. 여기요 (yeogiyo)
4. 저기요 (jeogiyo)
Bạn có thể gọi một trong hai từ này khi cần thu hút sự chú ý của ai đó. Ví dụ, bạn có thể dùng chúng khi gọi phục vụ trong nhà hàng.
5. Titles: 아저씨 (ajeossi) / 아줌마 (ajumma) / 이모 (IMO) / 누나 (nuna) / 언니 (eonni) / 사장님 (sajangnim) vvThay vì hét lên 여기요, bạn có thể nghe ai đó sử dụng một trong những từ trên để gọi ai đó qua.Từ bạn sử dụng phụ thuộc vào giới tính và tuổi của người khác so với bạn. Lúc đầu, bạn có thể cảm thấy hơi lạ khi hét lên ‘이모’ (nghĩa đen là 'dì') khi cần đi qua phòng, nhưng nếu bạn cảm thấy tự tin thì hãy thử đi.Khi xưng hô với con gái, hãy đoán thấp hơn so với tuổi thật của họ để không gây khó chịu. Những từ này hữu ích khi bạn cần thu hút sự chú ý của ai đó không phải ở trong nhà hàng, ví dụ như tài xế xe buýt.Ví dụ:아저씨, 문 열어 주세요 (ajeossi, mun yeoreo juseyo)Tài xế xe buýt, bạn có thể mở cửa được không?Nếu bạn muốn sử dụng các loại từ này, hãy làm theo hướng dẫn sử dụng bên dưới:이모 = older woman who you are close to: người phụ nữ lớn tuổi mà bạn thân누나 = slightly older woman (used by males): phụ nữ hơi lớn tuổi (được sử dụng bởi nam giới)언니 = slightly older woman (used by females): phụ nữ hơi lớn tuổi (được sử dụng bởi phụ nữ)아줌마 = older woman: Người phụ nữ lớn tuổi아저씨 = older man: Người đàn ông lớn tuổi사장님 = boss / shop owner: ông chủ / chủ cửa hàng