Lý do gì khiến bạn nói tiếng Anh không thành thạo?
Ngay cả khi bạn học tiếng Anh trong nhiều năm và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, điều đó không có nghĩa là bạn thực sự có thể nói tiếng Anh một cách trôi chảy. Nguyên nhân có thể đến từ mục tiêu, tâm lý hay phương pháp học của bạn. Dưới đây là một số lý do khiến cho bạn nói tiếng Anh không thành thạo:
- Học vì điểm số
Đây là một sai lầm phổ biến mà nhiều học sinh, sinh viên khi đi học mắc phải. Tình trạng ở Việt Nam hiện nay là có rất nhiều sinh viên không thể giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Anh ngay cả khi đã tốt nghiệp đại học. Hệ thống giáo dục dạy học sinh, sinh viên quá nhiều ngữ pháp, và nếu học chỉ để lấy điểm thì các bạn sẽ thiếu kỹ năng giao tiếp.
- Hổng kiến thức về phát âm và nghe nói
Rất nhiều người học tiếng Anh không thể hiểu một đoạn ghi âm hoặc video sau một vài lần nghe. Do đó, họ bỏ cuộc việc luyện nghe và than phiền rằng tiếng Anh trên đài hoặc TV diễn ra quá nhanh để kịp theo.
Một vấn đề khác trong việc học nghe là hiểu biết về phát âm không chính xác hoặc thiếu sót, đặc biệt là không có kiến thức về hệ thống ngữ âm, cách liên kết âm trong câu, trọng âm hay thiếu phát âm âm cuối. Điều này khiến họ không thể hiểu được các đoạn đối thoại bằng tiếng Anh của người bản xứ. Nếu khả năng nghe hạn chế cũng sẽ ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp nói chung.
- Không thường xuyên luyện tập
Nhiều học sinh, sinh viên sao chép bài giảng trên lớp, nhưng họ hiếm khi ôn tập ở nhà. Do đó, họ quên hầu hết những kiến thức đã học. Trong quá trình học tiếng Anh, hãy thường xuyên luyện lại những gì bạn đã học.
- Không có môi trường thực hành tiếng Anh
Hầu hết học sinh phải học quá nhiều ngữ pháp và không có cơ hội để thực hành hay cải thiện lại kiến thức giao tiếp tiếng Anh của mình. Việc giao tiếp với người nước ngoài cũng không được coi trọng. Đây là những lý do khiến tiếng Anh của bạn không được cải thiện.
20 mẹo để nói tiếng Anh tự nhiên như một người bản ngữ
1. Sử dụng thuật ngữ tiếng Anh thông dụng (Common English Terms)
Nếu chúng ta có những từ như “quẩy” hay “thả thính”,… thì trong tiếng Anh cũng có những thuật ngữ tương tự. Những thuật ngữ này được gọi là “slang” (từ lóng).
Từ lóng là những từ vựng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh, đặc biệt là ở Mỹ. Có một vốn từ lóng phong phú sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ.
Ví dụ minh họa:
- This movie is so lit! I am absolutely snatched.” (Phim hay thế nhỉ. Tui xỉu lên xỉu xuống vì nó đấy.)
- “I’m absolutely wiped out! I think I’m going to crash.” (Hoàn toàn kiệt sức! Tôi nghĩ mình sẽ ngất ra đây mất.)
2. Sử dụng các thành ngữ (idioms)
Tương tự như các thành ngữ trong tiếng Việt, trong văn hóa tiếng Anh cũng có các idioms để diễn đạt một cách gián tiếp.
Bạn không bắt buộc phải sử dụng các thành ngữ để có thể giao tiếp với người nước ngoài. Tuy nhiên, việc sử dụng các thành ngữ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen với cách nói chuyện của người bản xứ, từ đó dần dần bạn sẽ sở hữu được lối nói giống như người bản xứ.
Ví dụ minh họa:
- Early bird – wake up early or get to an event early – người đến sớm
- See eye to eye – agreeing on something – đồng tình với điều gì
- When pigs fly – talking about something that’s never going to happen – nói về điều gì không có khả năng xảy ra
- Once in a blue moon – something that happens not very often – điều gì hiếm khi xảy ra
- A piece of cake – very easy – rất dễ
- Feel under the weather – not feeling well – cảm thấy không khỏe
“I’m glad we see eye to eye on this matter.” (Tôi rất mừng vì chúng tôi đồng tình về vấn đề này)
“The test was a piece of cake!” (Bài kiểm tra này dễ ợt)
“I can’t go out, I’m feeling a bit under the weather.” (Tôi không thể ra ngoài, tôi cảm thấy không khỏe)
3. Sử dụng các tục ngữ (proverbs)
Thành ngữ trong tiếng Anh là những câu nói ngắn gọn và đơn giản, chủ yếu để đưa ra lời khuyên.
Ví dụ:
- “The early bird gets the worm” : người biết nắm bắt cơ hội sẽ có nhiều cơ hội thành công
- “When it rains it pours” : thường để diễn tả những tình huống khó khăn/đen đủi xảy ra liên tục.
Nếu bạn có thể áp dụng chính xác những câu nói này trong bài thi nói hoặc trong giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều.
4. Sử dụng cụm động từ (phrasal verbs)
Có một khoảng trống lớn khiến bạn không thể giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên, đó chính là các cụm động từ. Cụm động từ tương tự như thành ngữ. Chúng là sự kết hợp giữa động từ và trạng từ, khi kết hợp lại sẽ mang nghĩa hoàn toàn khác so với nghĩa ban đầu.
Các cụm động từ sẽ giúp bạn trở nên tự tin và thoải mái hơn khi sử dụng tiếng Anh, không còn cảm giác cứng nhắc trong cách diễn đạt. Chúng là một công cụ hữu ích nếu bạn muốn giao tiếp thành thạo như người bản xứ.
Ví dụ:
- “Bye! I gotta get to work!” – Tôi phải đi làm đây.
- “They called off tomorrow’s meeting.” – Họ phải trì hoãn cuộc họp ngày mai
- “Uh-oh. This project needs a do over.” – Dự án này cần phải sửa lại.
-
5. Hiểu hoặc diễn đạt yêu cầu một cách gián tiếp
Khi bạn nghe một người bản ngữ nói “It’s so hot!” – Họ không chỉ đơn thuần là thốt lên mà còn đang gợi ý về việc bật quạt hoặc mở máy lạnh chẳng hạn.
Như bạn có thể thấy, việc đưa ra các câu hỏi hay câu cảm thán gián tiếp rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, bất kể đó là với người lạ, bạn bè hay đồng nghiệp. Phương pháp này giúp bạn học cách diễn đạt một cách rõ ràng, lịch sự và thông minh.
6. Sarcasm (Mỉa mai) là một phần không thể thiếu
Mỉa mai là một phương thức biểu đạt mà ý nghĩa thực tế hoàn toàn đi ngược lại với nghĩa bề ngoài của câu nói. Những người bản ngữ tiếng Anh có thể sử dụng mỉa mai một cách khéo léo trong giao tiếp hàng ngày.
“Ồ, trời nóng quá ha” (Oh yeah, it’s so hot now) thực ra có thể có nghĩa là bên ngoài đang có bão tuyết! Tương tự như các yêu cầu gián tiếp, bạn cũng cần chú ý quan sát về giọng điệu và các dấu hiệu phi ngôn ngữ.
7. Nói quá
Đây cũng được biết đến là phép cường điệu, là một kỹ năng cần thiết nếu bạn muốn nói tiếng Anh một cách lưu loát.
- It’s so hot outside, I am melting! (Trời nóng đến mức tôi muốn chảy hết cả ra!) – đây chính là sự phóng đại.
- I’m so happy I could burst! (Tôi vỡ òa trong hạnh phúc)
8. Sử dụng từ “like” và “actually” một cách hợp lý
Trong tiếng Việt, khi muốn diễn đạt một ý kiến mà không chắc chắn, chúng ta thường dùng từ “kiểu…”; tương tự, từ “like…” trong tiếng Anh mang ý nghĩa tương tự.
Tương tự, “actually” có nghĩa là “thực ra…”.
Đây là những từ được gọi là “filler words”, thường được sử dụng khi bạn cần thời gian suy nghĩ hoặc tìm từ tiếp theo để nói. Áp dụng mẹo này sẽ giúp bạn tránh tình trạng ngập ngừng trong giao tiếp.
9. Tông giọng có thể thay đổi ý nghĩa câu
Tôi đã đề cập đến vấn đề này trước đó, và người nói tiếng Anh bản ngữ thường sử dụng giọng điệu để thay đổi ý nghĩa của từ hoặc câu họ nói.
“Thật thú vị!” (That’s interesting!) có thể mang nghĩa là “Ồ, thật thú vị” (Oh wow, that’s interesting) hoặc mỉa mai như “Thật nhàm chán” (that sounds really boring).
10. Nhấn trọng âm trong câu có thể thay đổi ý nghĩa câu
“Đó không phải là công việc của tôi” có thể đơn giản có nghĩa bạn đang nói rằng, đó không phải là công việc của bạn. Nhưng khi nhấn mạnh và nói “Đó KHÔNG phải là công việc của tôi”, bạn đang muốn nhấn mạnh sự phủ định. Hoặc “Đó không phải là công việc của TÔI” có thể thể hiện hàm nghĩa cho người nghe hiểu rằng, “đó là công việc của NGƯỜI KHÁC”.
11. Sử dụng phủ định kép
Sử dụng hai câu phủ định để tạo thành phủ định kép có nghĩa là một câu khẳng định. Ví dụ:
- That’s not impossible – That’s possible – Hoàn toàn có thể.
- Ain’t nobody got time for that – Nobody has time for that – Không ai có thời gian cho việc đó.
Người bản xứ đôi khi sử dụng phủ định kép một cách có mục đích, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại thân mật, khi mối quan hệ của họ rất thân thiết. Biết cách áp dụng mẹo này sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn như người bản xứ.
12. Sử dụng câu hỏi đuôi
“That’s not my job, is it?” (Đó không phải là công việc của tôi, phải không?) tức là người nói muốn khẳng định mình không có trách nhiệm làm việc đó. Đồng thời, người nói muốn đối phương khẳng định lại 1 lần nữa.
Đơn giản, các từ như “nhỉ”, “đúng không”, “phải không”,… là “phiên bản tiếng Việt” của câu hỏi đuôi. Câu hỏi đuôi rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh vì chúng giúp câu hỏi không quá trực diện hay nghiêm túc, đồng thời giúp duy trì cuộc trò chuyện. Hãy thử áp dụng mẹo này để trở thành một người nói tiếng Anh lưu loát hơn nhé.
13. Liên từ mượt mà
Hiểu và biết cách sử dụng liên từ mượt mà là chìa khóa quan trọng giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- gotta (got to)
- shoulda (should have)
- gonna (going to)
- wanna (want to)
- watcha doing? (what are you doing?)
14. Có thể lược bỏ từ khi nói
Trong văn phong không chính thức, chẳng hạn như khi nói chuyện với bạn bè, người bản ngữ có thể lược bỏ một số từ mà không làm thay đổi ý nghĩa câu.
Examples:
- “Good talking to you!”
- “Great meeting you!”
- “Awesome speech!”
Việc áp dụng giọng điệu thân mật này mang lại nhiều lợi ích: nó rút ngắn thông điệp và thể hiện sự gần gũi trong giao tiếp. Hãy sử dụng mẹo này để nói tiếng Anh tự nhiên hơn.
15. Tóm tắt từ ngắn gọn
Mặc dù việc rút gọn từ không phổ biến trong tiếng Anh học thuật, nhưng lại rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Bởi vì người bản ngữ nói rất nhiều. Sử dụng các cụm từ ngắn gọn giúp tập trung vào thông tin chính.
Một số ví dụ về cách rút gọn từ thường gặp:
- Congrats! ( = Congratulations)
- Thanks! (Thank you!)
- Totes! (Totally!)
- Ain’t (Am not/are not/is not)
- Wanna (Want to)
- Whatcha (What have you)
- Kinda (Kind of)
- Sorta (Sort of)
- Outta (Out of)
- Dunno (Don’t know)
- Lemme (Let me)
- Gimme (Give me)
- Cos (Because)
- Innit? (Isn’t it?)
- I’mma (I’m going to)
- Gonna (Going to)
- Cmon (Come on)
- Ya (You/ you are)
- Gotta (= (have) got a)
16. Sử dụng từ 'Yeah' trong hội thoại hàng ngày.
Bạn có thể nghe thấy người bản ngữ sử dụng cụm từ này RẤT NHIỀU. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng, bạn nên sử dụng phù hợp với hoàn cảnh hoặc tình huống. Trong các bối cảnh nghiêm túc, hãy sử dụng ngôn từ chuyên nghiệp hơn.
- “Yeah, I’ll meet you there” (Ừ, tôi sẽ gặp bạn ở đó!)
- “Oh yeah, we’re going to her party tomorrow” (Ồ đúng rồi, ngày mai chúng ta sẽ đến bữa tiệc của cô ấy.)
17. Sử dụng cụm từ ‘No prob’
“No prob” là phiên bản viết tắt của “no problem” (không vấn đề/không có chi). Ví dụ:
- “A: Thanks for helping me to find the key. I cannot get into the house without it.
B:No prob!”
Người bản ngữ thường sử dụng “No problem / No prob” trong các cuộc trò chuyện hàng ngày thân mật thay vì “You’re welcome”. Hãy chú ý khi sử dụng khi nói tiếng Anh với người bản ngữ.
18. Sử dụng câu chào thân mật
Thay vì những câu nói kiểu mẫu như “How are you?”, “I’m fine, thank you”, người bản ngữ có vô vàn cách để chào hỏi/làm quen như
- “What’s up?/ Wassup”
- “How’s it going?”
- “How’s everything?”
Tương tự, có nhiều phương pháp khác nhau để đáp lại:
- “I’m great!”
- “Thanks for asking.”
19. Biểu thị sự chăm chú
Giao tiếp là quá trình hai chiều. Khi bạn nói chuyện với ai đó, trọng tâm của cuộc đối thoại không phải chỉ ở bạn. “Người lắng nghe tích cực” không chỉ thể hiện sự tôn trọng với người nói mà còn giúp bạn ghi nhớ các thông tin quan trọng.
Làm thế nào để bạn làm điều đó? Hãy trả lời để người đối diện biết rằng bạn đang chăm chú. Ví dụ, hãy sử dụng các câu cảm thán.
- “Mmm hmmm”
- “That’s right”
- “I see”
- “Yeah”
20. Sử dụng các “fillers” một cách tự nhiên
Một số từ filler phổ biến:
- “By the way”
- “Well”
- “Okay”
- “You see”
- “To be honest”
- “You know
- “I mean”
- “Sort of”
- “Kinda”
- “Like”
Những từ đệm này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian suy nghĩ trước khi nói tiếp. Hãy áp dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh để nói lưu loát như người bản ngữ.
Cam kết tạm thời
Dưới đây là 20 mẹo giúp bạn rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh giống người bản ngữ. Bạn không cần áp dụng tất cả các mẹo này mà vẫn có thể thành công. Hãy sử dụng chúng một cách phù hợp và tùy theo hoàn cảnh giao tiếp của bạn.
Tham gia khóa học IELTS Senior là giải pháp hiệu quả cho những bạn còn yếu kỹ năng Speaking và muốn rèn luyện kỳ thi IELTS tổng thể.